Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S, là chất thay thế đường tổng hợp không chứa calo thường được bán trên thị trường dưới tên thương mại Sunett và Sweet One. Tại Liên minh Châu Âu, nó được biết đến với số E E950.
Thông tin sản phẩm

1. Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S là gì?
Acesulfame-K, còn được gọi là Acesulfame potassium, là một loại chất tạo ngọt tổng hợp được sử dụng như một chất làm ngọt thay thế đường. Nó là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học là C4H4KNO4S. Acesulfame-K có khả năng cung cấp hương vị ngọt mà không cung cấp calo đáng kể, nên nó thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống có mục tiêu giảm nồng độ calo hoặc không calo, như đồ uống không đường.
Acesulfame-K có một số ưu điểm, bao gồm sự ổn định ở nhiệt độ cao, không gây sưng bọt trong thực phẩm và không bị ảnh hưởng bởi biến đổi đường trong thực phẩm. Tuy nhiên, có một số ý kiến trái chiều về an toàn của nó, và cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm trên khắp thế giới đã thiết lập giới hạn về lượng Acesulfame-K được sử dụng trong sản phẩm thực phẩm.
Trước khi tiêu dùng sản phẩm chứa Acesulfame-K hoặc bất kỳ chất tạo ngọt nào, nên tư vấn với chuyên gia dinh dưỡng hoặc cơ quan y tế để biết về tác động và giới hạn an toàn của chúng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S
2.1. Tính chất vật lý
-
Ngoại quan: Acesulfame K là chất rắn tinh thể màu trắng, không mùi, vị rất ngọt.
-
Độ ngọt: Gấp khoảng 180–200 lần so với đường sucrose (đường ăn thông thường).
-
Độ tan:
-
Rất dễ tan trong nước (270 g/L ở 20°C).
-
Tan kém trong ethanol.
-
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 225°C (phân hủy khi vượt quá nhiệt độ này).
-
Tính ổn định nhiệt:
-
Không bị phân hủy khi nướng, nấu hoặc chế biến ở nhiệt độ cao.
-
Phù hợp cho các sản phẩm thực phẩm cần gia nhiệt như bánh quy, bánh mì, đồ uống nóng.
-
-
Tính ổn định pH:
-
Ổn định trong dải pH rộng từ 3 đến 7.
-
Không bị biến đổi trong môi trường acid nhẹ như nước trái cây, sữa chua.
-
2.2. Tính chất hóa học
-
Công thức phân tử: C₄H₄KNO₄S.
-
Khối lượng phân tử: 201.22 g/mol.
-
Cấu trúc phân tử:
-
Gồm vòng oxathiazinonedi oxide.
-
Chứa các nhóm chức: Sulfonyl (-SO₂), amide (-NH-), và oxy vòng.
-
Gắn với ion kali (K⁺) tạo thành một muối ổn định trong nước.
-
-
Tính chất acid–base:
-
Là muối của acid acesulfame yếu.
-
Phân ly trong nước tạo ra K⁺ và anion acesulfame.
-
-
Độ ổn định hóa học:
-
Bền vững dưới ánh sáng, không khí, nhiệt độ thường.
-
Không phản ứng với các chất phổ biến trong thực phẩm như protein, đường, acid hữu cơ.
-
-
Khả năng phân hủy:
-
Phân hủy ở nhiệt độ rất cao hoặc trong môi trường acid mạnh.
-
Có thể tạo ra các sản phẩm chứa lưu huỳnh như SO₂ hoặc H₂S nếu bị phân hủy.
-
-
Khả năng phối hợp:
-
Dễ kết hợp với các chất tạo ngọt khác như aspartame, sucralose, stevia.
-
Giúp tăng độ ngọt tổng hợp và giảm vị đắng hậu vị.
-
3.Ứng dụng của Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1 – Chất tạo ngọt trong thực phẩm và đồ uống
Ứng dụng:
Acesulfame K được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như một chất tạo ngọt nhân tạo. Nó có mặt trong nhiều sản phẩm chế biến sẵn, bao gồm nước giải khát, kẹo, bánh ngọt, và các sản phẩm sữa chua không đường. Đây là một trong những lựa chọn phổ biến nhất cho các sản phẩm không đường hoặc ít calo, đặc biệt trong các sản phẩm dành cho người ăn kiêng hoặc bệnh nhân tiểu đường.
Cơ chế hoạt động:
Acesulfame K có độ ngọt mạnh gấp nhiều lần so với sucrose (đường mía), vì vậy chỉ cần một lượng rất nhỏ để tạo ra độ ngọt tương đương với đường thông thường. Nó không bị cơ thể hấp thụ hoặc chuyển hóa, do đó không cung cấp calo. Cơ thể bài tiết Acesulfame K nguyên vẹn qua nước tiểu mà không tham gia vào quá trình trao đổi chất, giúp các sản phẩm này không làm tăng năng lượng cho cơ thể.
3.2 – Thực phẩm giảm cân, chế độ ăn kiêng
Ứng dụng:
Acesulfame K là thành phần quan trọng trong các sản phẩm thực phẩm giảm cân, chế độ ăn kiêng và sản phẩm sữa giảm béo. Các loại thanh năng lượng, bột protein và các sản phẩm giảm cân khác thường sử dụng Acesulfame K để duy trì vị ngọt mà không làm tăng lượng calo trong sản phẩm. Đặc biệt, nó hữu ích trong các sản phẩm dành cho những người cần kiểm soát cân nặng mà vẫn muốn duy trì hương vị ngọt ngào.
Cơ chế hoạt động:
Acesulfame K không tham gia vào quá trình chuyển hóa trong cơ thể và không tạo ra calo, giúp giảm thiểu lượng calo tiêu thụ mà không ảnh hưởng đến hương vị của sản phẩm. Nó không gây phản ứng với các thành phần khác trong thực phẩm giảm cân, giúp duy trì tính hiệu quả của chế độ ăn kiêng.
3.3 – Sử dụng trong sản xuất bánh kẹo
Ứng dụng:
Trong sản xuất bánh kẹo, đặc biệt là các loại kẹo không đường hoặc ít đường, Acesulfame K giúp cải thiện hương vị ngọt mà không làm tăng lượng calo hay gây ảnh hưởng đến cấu trúc của sản phẩm. Acesulfame K có thể thay thế đường trong các loại bánh kẹo cho những người cần giảm lượng đường tiêu thụ.
Cơ chế hoạt động:
Acesulfame K có độ ngọt mạnh gấp nhiều lần so với đường sucrose, vì vậy chỉ cần một lượng rất nhỏ để tạo ra độ ngọt mong muốn. Acesulfame K ổn định ở nhiệt độ cao, vì vậy nó không bị phân hủy trong quá trình sản xuất các sản phẩm nướng hoặc gia nhiệt, làm cho nó trở thành chất thay thế lý tưởng cho đường trong các sản phẩm bánh kẹo.
3.4 – Các sản phẩm sữa chế biến sẵn
Ứng dụng:
Acesulfame K là thành phần quan trọng trong các sản phẩm sữa chế biến sẵn như sữa chua ít béo, sữa bột và kem không đường. Nó giúp tạo độ ngọt trong các sản phẩm này mà không làm tăng lượng calo. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm dành cho người tiêu dùng cần kiểm soát calo nhưng vẫn muốn thưởng thức các món sữa có hương vị ngọt.
Cơ chế hoạt động:
Acesulfame K không bị phá vỡ trong quá trình lên men hoặc gia nhiệt, nên nó rất ổn định trong môi trường axit hoặc nhiệt độ cao. Điều này giúp nó có thể sử dụng trong sản xuất các sản phẩm sữa mà không làm thay đổi hương vị, cấu trúc hay tính chất của sản phẩm. Acesulfame K không ảnh hưởng đến protein trong sữa hoặc các thành phần khác trong quá trình chế biến.
3.5 – Sản phẩm dược phẩm và thuốc
Ứng dụng:
Acesulfame K cũng được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm như siro, thuốc viên và các loại thuốc ngọt, đặc biệt là dành cho người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người cần tránh tiêu thụ đường. Các sản phẩm này sử dụng Acesulfame K để tạo vị ngọt mà không làm tăng lượng đường huyết.
Cơ chế hoạt động:
Acesulfame K không làm tăng lượng đường huyết, điều này là do nó không được cơ thể hấp thụ và không tham gia vào quá trình chuyển hóa của cơ thể. Nó không gây tác dụng phụ đối với bệnh nhân tiểu đường và không ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ glucose hoặc insulin, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn cho các sản phẩm dược phẩm.
3.6 – Sản phẩm thực phẩm chức năng
Ứng dụng:
Acesulfame K được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng như viên uống bổ sung vitamin, khoáng chất, và các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe khác. Việc sử dụng Acesulfame K giúp người tiêu dùng dễ uống các sản phẩm này mà không phải lo ngại về lượng calo hoặc tác dụng phụ của đường.
Cơ chế hoạt động:
Acesulfame K không tham gia vào quá trình chuyển hóa của cơ thể và không làm tăng lượng calo tiêu thụ. Vì vậy, nó không làm ảnh hưởng đến hiệu quả của các vitamin và khoáng chất trong các sản phẩm thực phẩm chức năng. Hơn nữa, nó không phản ứng với các thành phần khác trong công thức, giữ cho sản phẩm không bị thay đổi về tính chất hóa học.
3.7 – Sản phẩm ngọt cho người mắc bệnh tiểu đường
Ứng dụng:
Acesulfame K được sử dụng trong các sản phẩm ăn kiêng dành cho người mắc bệnh tiểu đường, giúp tạo ngọt mà không làm tăng lượng đường trong máu. Đây là lựa chọn phổ biến trong các loại kẹo, nước giải khát và các sản phẩm thực phẩm khác dành cho người bệnh tiểu đường.
Cơ chế hoạt động:
Acesulfame K không tham gia vào quá trình chuyển hóa của cơ thể và không ảnh hưởng đến nồng độ đường trong máu. Điều này giúp người bệnh tiểu đường có thể thưởng thức các sản phẩm ngọt mà không lo ngại về sự tăng vọt đường huyết. Nó không bị cơ thể hấp thụ, do đó không tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate.
3.8 – Sản phẩm hỗ trợ chăm sóc sức khỏe răng miệng
Ứng dụng:
Acesulfame K có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kẹo cao su không đường, các sản phẩm đánh răng hoặc các loại kem dưỡng răng miệng để tạo vị ngọt mà không gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe răng miệng. Nó là lựa chọn an toàn trong việc duy trì sức khỏe răng miệng, không gây sâu răng.
Cơ chế hoạt động:
Acesulfame K không phản ứng với men răng và không gây sự hình thành acid trong miệng. Điều này giúp bảo vệ răng miệng khỏi sâu răng, trong khi vẫn giữ được hương vị ngọt. Vì không bị cơ thể hấp thụ, Acesulfame K không gây ra tác dụng phụ có hại cho sức khỏe răng miệng.
3.9 – Sản xuất các loại nước giải khát có gas
Ứng dụng:
Acesulfame K được sử dụng trong các loại nước giải khát có gas không đường, giúp tạo ngọt mà không làm tăng lượng calo hoặc ảnh hưởng đến tính chất của nước giải khát. Đây là một thành phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp nước giải khát diet.
Cơ chế hoạt động:
Acesulfame K ổn định dưới điều kiện có gas và không phản ứng với carbon dioxide trong sản phẩm. Nó duy trì độ ngọt mà không làm thay đổi tính chất hóa học của nước giải khát, đặc biệt là trong các loại nước có pH thấp.
3.10 – Chế biến thực phẩm cho đối tượng ăn kiêng hoặc thuần chay
Ứng dụng:
Acesulfame K là lựa chọn lý tưởng trong các sản phẩm thực phẩm thuần chay hoặc cho người ăn kiêng, giúp tạo ngọt mà không làm thay đổi nguyên tắc của chế độ ăn kiêng hay thuần chay.
Cơ chế hoạt động:
Acesulfame K không chứa calo, không có thành phần động vật, giúp sản phẩm thuần chay hoặc ăn kiêng duy trì hương vị ngọt mà không phá vỡ các nguyên tắc dinh dưỡng. Vì không được cơ thể hấp thụ, nó cũng không ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa glucose trong cơ thể.
Tỷ lệ sử dụng % Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S:
Tỷ lệ sử dụng Acesulfame K (Acesulfame Potassium – C₄H₄KNO₄S) trong các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể và yêu cầu về độ ngọt, cũng như mục tiêu sử dụng của sản phẩm. Dưới đây là các tỷ lệ sử dụng chung của Acesulfame K trong một số ngành công nghiệp:
-
Thực phẩm và Đồ uống:
-
Trong nước giải khát diet: 0.05% đến 0.2%.
-
Trong kẹo và bánh ngọt không đường: 0.1% đến 0.3%.
-
Trong sữa và các sản phẩm chế biến sẵn: 0.1% đến 0.2%.
-
Trong các loại thực phẩm chế biến sẵn không đường (ví dụ: thực phẩm ăn kiêng): 0.1% đến 0.4%.
-
-
Sản phẩm Dược phẩm:
-
Trong siro thuốc và các chế phẩm ngọt: 0.1% đến 0.5%, tùy thuộc vào mức độ ngọt cần thiết cho từng sản phẩm và liều lượng yêu cầu.
-
-
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe răng miệng:
-
Trong kẹo cao su không đường hoặc các sản phẩm vệ sinh răng miệng: 0.05% đến 0.2%.
-
-
Thực phẩm chức năng và bổ sung vitamin:
-
Trong các viên uống bổ sung hoặc các sản phẩm chức năng ngọt: 0.05% đến 0.2%.
-
Ngoài Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
-
Aspartame (C₁₄H₁₈N₂O₅): Chất tạo ngọt nhân tạo thường dùng trong thực phẩm ăn kiêng, đồ uống không đường, phân hủy thành acid amin và methanol trong cơ thể.
-
Sucralose (C₁₂H₁₉Cl₃O₈): Dẫn xuất clo hóa của sucrose, không bị tiêu hóa, ổn định nhiệt tốt, dùng trong thực phẩm nướng và đồ uống.
-
Saccharin (C₇H₅NO₃S): Chất tạo ngọt không calo, không chuyển hóa trong cơ thể, dùng nhiều trong nước giải khát và dược phẩm.
-
Stevioside (Từ cây Stevia): Chất tạo ngọt tự nhiên từ thực vật, không sinh năng lượng, bền nhiệt, không bị phân hủy bởi enzym tiêu hóa.
-
Neotame (C₂₀H₃₀N₂O₅): Chất tạo ngọt siêu mạnh (gấp 7.000 lần đường), dẫn xuất của Aspartame, bền nhiệt, không sinh methanol.
-
Cyclamate (C₆H₁₃NO₃S): Chất tạo ngọt giá rẻ, thường dùng kết hợp với saccharin, bị chuyển hóa một phần trong cơ thể.
-
Thaumatin (Protein tự nhiên): Chất tạo ngọt protein từ cây châu Phi, không calo, dùng trong sản phẩm tự nhiên và dược phẩm.
-
Maltitol (C₁₂H₂₄O₁₁): Polyol tạo ngọt dùng trong bánh kẹo không đường, có vị giống đường nhưng không gây sâu răng.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S:
4.1. Bảo quản Acesulfame K đúng cách
-
Môi trường bảo quản: Bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao để tránh kết tụ hoặc phân hủy.
-
Bao bì đóng gói: Luôn giữ bao bì kín, không rách nứt, nên sử dụng bao bì nhựa PE nhiều lớp hoặc thùng có lớp chống ẩm bên trong.
-
Nhiệt độ bảo quản: Tốt nhất dưới 30°C. Tránh bảo quản gần nguồn nhiệt hoặc khu vực có nguy cơ cháy nổ.
-
Không lưu trữ chung: Tránh để chung với các hóa chất dễ phản ứng như acid mạnh hoặc chất oxy hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng Acesulfame K
-
Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE):
Khi thao tác với dạng bột hoặc quy mô công nghiệp, nên sử dụng:-
Khẩu trang chống bụi mịn,
-
Găng tay nitrile,
-
Kính bảo hộ,
-
Quần áo bảo hộ dài tay.
-
-
Thông gió: Làm việc ở nơi có hệ thống thông gió tốt để tránh hít phải bụi mịn lâu dài.
-
Không ăn uống khi thao tác: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với sản phẩm để ngăn ngừa phơi nhiễm không chủ ý.
3. Xử lý sự cố
3.1. Khi bị tràn đổ:
-
Xử lý cơ học:
Sử dụng chổi và hót bụi hoặc máy hút bụi công nghiệp, tránh tạo bụi trong không khí.
Đổ vào bao chứa chuyên dụng để xử lý theo quy định. -
Không dùng nước xối mạnh:
Vì có thể hòa tan và lan rộng ra khu vực rộng hơn.
3.2. Khi tiếp xúc với da/mắt:
-
Tiếp xúc với da:
Rửa kỹ bằng xà phòng nhẹ và nước sạch trong ít nhất 15 phút.
Nếu có dấu hiệu kích ứng, cần đến cơ sở y tế. -
Tiếp xúc với mắt:
Rửa ngay bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong tối thiểu 15 phút.
Gặp bác sĩ chuyên khoa nếu mắt bị đỏ, đau rát.
3.3. Nếu hít phải hoặc nuốt phải:
-
Hít phải:
Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí, theo dõi dấu hiệu khó thở.
Nếu có triệu chứng nghiêm trọng, cần hỗ trợ y tế ngay. -
Nuốt phải (lượng lớn):
Không gây nôn, uống nhiều nước để pha loãng, đến cơ sở y tế gần nhất kèm theo nhãn sản phẩm để bác sĩ nắm thông tin.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
Tư vấn về Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S
Giải đáp Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4Squa KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4Stại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Acesulfame K – Acesulfame Potassium – C4H4KNO4S
Chưa có đánh giá nào.