Mua bán 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3
Giới thiệu khái quát về 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3
2-Hydroxy Propyl Acrylate (HPA), với công thức hóa học C6H10O3, là một hợp chất quan trọng được sử dụng trong sản xuất các loại polymer và lớp phủ. Đây là một monome phản ứng với nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào chuỗi propyl, khiến nó trở thành một hợp chất có tính ưa nước. HPA thường được sử dụng trong tổng hợp lớp phủ gốc nước, keo dán và polymer chức năng. Cũng như trong việc cải thiện tính chất bề mặt. HPA giúp tăng cường tính linh hoạt, độ bám dính và khả năng chống nước của vật liệu. HPA còn được ứng dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm và sản xuất vật liệu siêu hấp thụ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: 2-Hydroxy Propyl Acrylate
Tên gọi khác: 2-Hydroxypropyl Acrylate, Hydroxypropyl Acrylate, HPA, 2-(Hydroxypropyl) Acrylate, Acrylic acid 2-hydroxypropyl ester, 2-Hydroxypropyl Ester of Acrylic Acid, Propylene Glycol Monoacrylate, Hydroxypropyl Acrylate Ester, Acrylate Monomer (Hydroxypropyl), 2-Hydroxypropyl Acrylate Monomer
Công thức hóa học: C6H10O3
Số CAS: 25584-83-2
Xuất xứ: Trung Quốc .
Ngoại quan: Dạng chất lỏng màu trong suốt.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 là gì?
2-Hydroxy Propyl Acrylate (HPA), có công thức hóa học C6H10O3, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm acrylate. Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp polymer, sơn, keo dán và các ứng dụng vật liệu khác. HPA là một monome phản ứng có nhóm hydroxyl (-OH) gắn với chuỗi propyl. Giúp nó trở nên ưa nước và có tính năng đặc biệt trong việc cải thiện tính chất của các vật liệu khi sử dụng.
HPA được sử dụng trong quá trình tổng hợp các polymer gốc nước, chất kết dính, sơn, và lớp phủ chức năng. Nhờ vào nhóm hydroxyl trong cấu trúc phân tử, HPA mang lại khả năng cải thiện độ bám dính, độ linh hoạt và khả năng chống nước cho các sản phẩm. HPA cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính chất cơ học của vật liệu. Đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn và độ bền cao.
Ngoài ra, 2-Hydroxy Propyl Acrylate còn được sử dụng trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm và sản xuất vật liệu siêu hấp thụ. Chúng có khả năng tạo ra các polymer và lớp phủ với các tính năng đặc biệt. Ví dụ như khả năng hấp thụ nước, làm mềm, và tạo ra các sản phẩm có tính tương thích sinh học cao.
Với các đặc tính vượt trội, HPA ngày càng trở thành một nguyên liệu quan trọng trong các lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu.
2. Tính chất vật lý và hóa học của 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3
Tính chất vật lý
- Ngoại hình: HPA là chất lỏng trong suốt, không màu hoặc có màu hơi vàng nhạt.
- Mùi: Có mùi nhẹ đặc trưng của acrylate.
- Điểm sôi: Khoảng 160–165°C (ở áp suất 101.3 kPa).
- Điểm nóng chảy: HPA có nhiệt độ nóng chảy thấp, thường dưới 0°C, khiến nó ở trạng thái lỏng trong nhiệt độ phòng.
- Tỉ trọng: Khoảng 1.12 g/cm³ (ở 20°C), cao hơn so với nước.
Tính chất hóa học
- Phản ứng polymer hóa: HPA là một monome có thể tham gia vào quá trình polymer hóa, đặc biệt là polymer hóa gốc tự do. Nhóm acrylate (-C=C) trong phân tử dễ dàng tham gia vào các phản ứng polymer hóa, tạo thành các polymer có tính chất cơ học tốt và độ bền cao.
- Phản ứng ester hóa: Nhóm hydroxyl (-OH) trong HPA có thể tham gia vào các phản ứng ester hóa với các axit hoặc các hợp chất có nhóm chức acid, tạo ra các este mới. Đây là một trong những phản ứng quan trọng trong sản xuất các polymer và các vật liệu có tính năng đặc biệt.
- Tương tác với các nhóm chức khác: Nhóm hydroxyl trong HPA có khả năng tương tác với các nhóm chức khác như nhóm amin, nhóm isocyanate hoặc các nhóm chức khác trong quá trình tổng hợp polymer, giúp cải thiện tính chất bề mặt và khả năng kết dính của vật liệu.
- Phản ứng với các chất oxy hóa và khử: 2-Hydroxy Propyl Acrylate có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa và khử trong môi trường có chứa các tác nhân oxy hóa mạnh hoặc tác nhân khử, tuy nhiên, nó không dễ bị phân hủy như một số monome khác.
- Chịu nhiệt và ánh sáng: HPA ổn định dưới ánh sáng và nhiệt độ cao, nhưng khi tiếp xúc với các tác nhân kích thích như ánh sáng cực tím (UV) và nhiệt độ cao, nó có thể dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học như polymer hóa hoặc biến tính.
3. Ứng dụng của 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Sản Xuất Polymer Gốc Nước
- Phân Tích: HPA là monome quan trọng trong sản xuất các polymer gốc nước, đặc biệt dùng trong công nghiệp sơn và phủ bề mặt. Polymer gốc nước có tính thân thiện với môi trường và dễ dàng sử dụng trên các bề mặt.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: Polymer hóa xảy ra khi các monome HPA phản ứng dưới tác động của các chất khởi tạo gốc tự do, hình thành các chuỗi polymer có độ bền cao.
- Phản ứng hóa học: Nhóm acrylate (-C=C) trong HPA tham gia vào phản ứng polymer hóa, dẫn đến hình thành polymer, giúp tạo ra lớp phủ chống nước và tăng độ bền của sản phẩm.
2. Chế Tạo Keo Dán Chức Năng
- Phân Tích: HPA được sử dụng để sản xuất keo dán với khả năng bám dính mạnh mẽ trên nhiều loại bề mặt. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống nước.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: Keo dán HPA tiếp xúc với bề mặt, các polymer HPA giúp liên kết chặt chẽ giữa các bề mặt nhờ vào tính chất kết dính và bền vững của chúng.
- Phản ứng hóa học: Nhóm hydroxyl (-OH) trong HPA phản ứng với các nhóm isocyanate hoặc axit carboxylic trong keo dán, tạo ra liên kết chéo mạnh mẽ, làm tăng khả năng bám dính.
3. Ứng Dụng Trong Ngành Mỹ Phẩm
- Phân Tích: HPA giúp tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, gel và các mỹ phẩm khác. Nó đặc biệt phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu khả năng giữ ẩm lâu dài và dễ dàng hấp thụ vào da.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: Các polymer từ HPA tạo ra lớp bảo vệ giúp giữ ẩm cho da, ngăn ngừa sự bay hơi của nước.
- Phản ứng hóa học: HPA phản ứng với các hợp chất hydrophilic như glycerin, tạo ra các gel và polymer giúp duy trì độ ẩm lâu dài và tạo cảm giác mềm mại, dễ chịu trên da.
4. Chế Tạo Vật Liệu Siêu Hấp Thụ
- Phân Tích: HPA được sử dụng trong các sản phẩm siêu hấp thụ như tã giấy, băng vệ sinh và các vật liệu y tế. Polymer từ HPA có khả năng hấp thụ nước vượt trội, giữ nước tốt trong suốt thời gian dài.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: Polymer HPA hình thành mạng lưới chéo có khả năng hấp thụ nước nhanh chóng và giữ nước trong cấu trúc của nó.
- Phản ứng hóa học: Các nhóm acrylate (-C=C) trong HPA tạo ra các liên kết chéo trong quá trình polymer hóa, tạo nên cấu trúc có thể hấp thụ một lượng lớn nước, giúp tăng khả năng giữ nước của vật liệu.
5. Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Sơn
- Phân Tích: HPA giúp tăng cường độ bám dính, độ bền và khả năng chống mài mòn của sơn, làm cho sản phẩm sơn không chỉ đẹp mà còn bền lâu, chịu được tác động từ môi trường.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: Polymer hóa giúp tạo ra một lớp phủ chắc chắn và bền vững, giúp tăng cường tính năng bảo vệ của sơn.
- Phản ứng hóa học: Nhóm acrylate (-C=C) trong HPA tham gia vào phản ứng polymer hóa, tạo lớp phủ chịu lực, bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi các tác động của hóa chất và các yếu tố môi trường.
6. Ứng Dụng Trong Ngành Dược Phẩm
- Phân Tích: HPA là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các viên thuốc kiểm soát giải phóng, giúp thuốc được giải phóng từ từ, đảm bảo hiệu quả lâu dài.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: Các polymer từ HPA tạo ra lớp bao bọc thuốc, giúp kiểm soát sự giải phóng dược chất.
- Phản ứng hóa học: Quá trình polymer hóa tạo ra các lớp polymer có tính phân hủy chậm, đảm bảo thuốc được giải phóng dần dần theo thời gian.
7. Chế Tạo Vật Liệu Chống Mài Mòn
- Phân Tích: HPA được sử dụng để tạo ra vật liệu polymer có khả năng chống mài mòn, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị yêu cầu độ bền cao.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: Các polymer từ HPA có tính linh hoạt và độ bền cơ học cao, giúp giảm thiểu sự mài mòn khi tiếp xúc với bề mặt.
- Phản ứng hóa học: Polymer HPA tạo ra các mạng lưới liên kết chéo vững chắc, giúp tăng độ bền và chống mài mòn của vật liệu.
8. Phụ Gia Sản Xuất Bê Tông
- Phân Tích: HPA là phụ gia cải thiện tính chất cơ học của bê tông, giúp bê tông linh hoạt hơn, bền bỉ hơn và chống thấm nước hiệu quả hơn.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: Khi HPA được thêm vào hỗn hợp bê tông, các polymer tạo thành mạng lưới chéo giúp cải thiện độ bám dính giữa các hạt bê tông, làm tăng độ dẻo và giảm độ co ngót của bê tông.
- Phản ứng hóa học: Nhóm hydroxyl trong HPA phản ứng với các hợp chất khác trong bê tông, tạo ra các liên kết chéo giúp tăng độ bền và khả năng chống thấm nước của bê tông.
Tỉ lệ sử dụng
1. Sản Xuất Polymer Gốc Nước
- Tỷ lệ sử dụng: 5% – 20%
- Giải thích: HPA là một monome được sử dụng trong quá trình polymer hóa để tạo ra các polymer gốc nước. Tỷ lệ sử dụng thấp vì HPA chỉ là một phần của công thức polymer hóa tổng thể.
2. Chế Tạo Keo Dán Chức Năng
- Tỷ lệ sử dụng: 5% – 15%
- Giải thích: Trong các công thức keo dán, HPA được sử dụng để cải thiện tính bám dính và khả năng chống nước. Tỷ lệ này phụ thuộc vào yêu cầu về độ bền của keo và loại vật liệu cần dán.
3. Ứng Dụng Trong Ngành Mỹ Phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
- Giải thích: HPA chủ yếu được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm như kem dưỡng ẩm, gel hoặc các sản phẩm chăm sóc da. Tỷ lệ sử dụng thường thấp để không ảnh hưởng đến độ an toàn và tính chất của sản phẩm.
4. Chế Tạo Vật Liệu Siêu Hấp Thụ
- Tỷ lệ sử dụng: 10% – 25%
- Giải thích: HPA là thành phần quan trọng trong các vật liệu siêu hấp thụ như tã giấy và băng vệ sinh. Tỷ lệ này tương đối cao vì polymer HPA đóng vai trò chính trong khả năng hấp thụ nước của vật liệu.
5. Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Sơn
- Tỷ lệ sử dụng: 2% – 8%
- Giải thích: Trong các sản phẩm sơn, HPA giúp cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng khá thấp so với các thành phần khác trong công thức sơn.
6. Ứng Dụng Trong Ngành Dược Phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 2% – 10%
- Giải thích: HPA được sử dụng trong sản xuất viên nén hoặc các thuốc giải phóng chậm. Tỷ lệ này giúp kiểm soát việc giải phóng dược chất một cách từ từ, đồng thời đảm bảo tính chất vật lý và hóa học của viên thuốc.
7. Chế Tạo Vật Liệu Chống Mài Mòn
- Tỷ lệ sử dụng: 5% – 15%
- Giải thích: HPA giúp cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn của vật liệu. Tỷ lệ này tương đối thấp vì các thành phần khác trong công thức cũng có vai trò quan trọng trong tính năng chống mài mòn.
8. Phụ Gia Sản Xuất Bê Tông
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
- Giải thích: HPA được sử dụng như một phụ gia trong bê tông để cải thiện độ bền và khả năng chống thấm. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thấp do chỉ cần một lượng nhỏ để cải thiện tính chất bê tông.
Ngoài 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Hydroxyethyl Acrylate (HEA)
- Công thức hóa học: C6H10O3
- Glycidyl Methacrylate (GMA)
- Công thức hóa học: C6H8O3
- Acrylamide (AM)
- Công thức hóa học: C3H5NO
- Methyl Methacrylate (MMA)
- Công thức hóa học: C5H8O2
- Butyl Acrylate (BA)
- Công thức hóa học: C6H12O2
- Ethyl Acrylate (EA)
- Công thức hóa học: C5H8O2
- Vinyl Acetate (VAc)
- Công thức hóa học: C4H6O2
- Styrene (C8H8)
- Methacrylic Acid (MAA)
- Công thức hóa học: C4H6O2
- Isobornyl Acrylate (IBOA)
- Công thức hóa học: C12H16O2
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3
Bảo quản
- Nhiệt độ bảo quản: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 25°C, tránh nhiệt độ cao.
- Độ ẩm: Bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao.
- Bao bì kín: Sử dụng thùng chứa kín, làm từ nhựa HDPE hoặc thép không gỉ, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và ánh sáng UV để ngăn phân hủy hóa chất.
- Chống oxy hóa và polymer hóa: Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh và kim loại kiềm. Có thể thêm chất chống oxy hóa nếu cần.
- Lưu trữ khu vực thoáng mát: Đặt hóa chất ở khu vực thoáng khí, khô ráo, và xa nguồn nhiệt.
An toàn khi sử dụng
- Trang bị bảo hộ cá nhân:
- Đeo kính bảo hộ, găng tay nitrile hoặc neoprene, và quần áo bảo hộ để tránh tiếp xúc với da và mắt.
- Thông gió tốt:
- Sử dụng HPA trong khu vực thông gió tốt hoặc tủ hút khí độc để giảm tiếp xúc với hơi hóa chất.
- Tránh nguồn nhiệt và lửa:
- HPA là chất dễ cháy, cần tránh gần nguồn nhiệt, tia lửa hoặc lửa trực tiếp.
- Sử dụng đúng cách:
- Không uống, nuốt hoặc để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.
- Đọc tài liệu an toàn hóa chất (MSDS):
- Trước khi sử dụng, đọc kỹ tài liệu MSDS để hiểu rõ các nguy cơ và biện pháp xử lý khẩn cấp.
Xử lý sự cố
- Sự cố tràn hóa chất:
- Ngừng nguồn rò rỉ, sử dụng vật liệu hút (cát, bột hút), và dọn dẹp khu vực tràn. Xử lý chất thải theo quy định.
- Sự cố cháy nổ:
- Sử dụng bình chữa cháy CO2 hoặc ABC để dập tắt lửa. Di chuyển ra khỏi khu vực nguy hiểm và gọi cứu hỏa nếu cần.
- Tiếp xúc với mắt:
- Rửa ngay mắt dưới dòng nước trong ít nhất 15 phút. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu triệu chứng không giảm.
- Tiếp xúc với da:
- Rửa vùng bị dính với xà phòng và nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có dấu hiệu kích ứng.
- Hít phải hơi hóa chất:
- Di chuyển người bị ảnh hưởng đến không khí trong lành. Nếu triệu chứng nghiêm trọng, tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Phản ứng hóa học nguy hiểm:
- Ngừng phản ứng nếu có thể. Sử dụng bình chữa cháy thích hợp và đảm bảo an toàn cho người lao động.
- Làm sạch khu vực bị ô nhiễm:
- Dùng vật liệu hút chuyên dụng để làm sạch, sau đó vệ sinh kỹ bằng xà phòng và nước.
- Báo cáo sự cố:
- Thông báo ngay cho cấp trên hoặc cơ quan liên quan, và điền vào báo cáo sự cố để cải thiện các biện pháp an toàn trong tương lai.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất polymer, sản xuất keo dán, sản xuất sơn, phụ gia bê tông, ngành mỹ phẩm, dược phẩm, xây dựng,…
Đây là địa chỉ mua 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà 2-Hydroxy Propyl Acrylate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại,2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua 2-Hydroxy Propyl Acrylate ở đâu, mua bán HPA ở hà nội, mua bán C6H10O3 giá rẻ. Mua bán 2-Hydroxy Propyl Acrylate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất polymer, sản xuất keo dán, sản xuất sơn, phụ gia bê tông, ngành mỹ phẩm, dược phẩm, xây dựng,…
Nhập khẩu 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3 cung cấp 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Review 2-Hydroxy Propyl Acrylate – HPA – C6H10O3
Chưa có đánh giá nào.