1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3
Giới thiệu khái quát 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3
1,2,3-Benzotriazole (BTA), với công thức hóa học C6H5N3. Là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng thơm với ba nguyên tử nitơ. Nó là một chất chống ăn mòn và chất bảo vệ kim loại. Thường được sử dụng trong các ứng dụng bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn. Do tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc các yếu tố oxi hóa. BTA có khả năng che chắn bề mặt kim loại, đặc biệt là đồng. Giúp kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của các sản phẩm kim loại. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt, nhựa và dầu mỡ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: 1,2,3-Benzotriazole Needle
Tên gọi khác: BTA, Benzotriazole, Triazolobenzene, 1-2-3-Triazolobenzene, 1-2-3-Benzotriazine, 1H-Benzotriazole, 1-2-3-Benzotriazole, Benzotriazole-1, Benzotriazole (BTA), Triazole benzene
Công thức hóa học: C6H5N3
Số CAS: 95-14-7
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng tinh thể sợi màu trắng
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 là gì?
1,2,3-Benzotriazole (BTA), với công thức hóa học C6H5N3. Là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng thơm chứa ba nguyên tử nitơ. Nó có dạng tinh thể rắn màu trắng hoặc màu vàng nhạt và có tính chất hóa học khá đặc biệt. BTA được biết đến chủ yếu như một chất chống ăn mòn và bảo vệ kim loại. Đặc biệt là trong các ứng dụng bảo vệ đồng khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. BTA hoạt động bằng cách hình thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại. Giúp ngăn chặn phản ứng với các yếu tố môi trường như độ ẩm, oxy và các ion kim loại khác.
Ngoài việc bảo vệ kim loại, BTA còn được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt, nhựa, và dầu mỡ như một chất ổn định. Nhằm ngăn ngừa sự phân hủy do ánh sáng và nhiệt độ cao. Nó cũng có khả năng chống lại sự ăn mòn của các kim loại như đồng và hợp kim của chúng. Vì vậy nó rất quan trọng trong các ngành công nghiệp điện tử, ô tô và thiết bị điện.
BTA có thể được sử dụng dưới dạng bột hoặc tinh thể trong các sản phẩm chống ăn mòn, thuốc nhuộm. Và cả trong ngành dược phẩm như một chất phụ gia. Do đặc tính bảo vệ mạnh mẽ và khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao. 1,2,3-Benzotriazole là một hóa chất quan trọng trong các ngành công nghiệp yêu cầu sự bảo vệ kim loại và bề mặt.
2. Tính chất vật lý và hóa học của 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3
Tính chất vật lý
-
Màu sắc và dạng: BTA là một tinh thể rắn màu trắng hoặc hơi vàng nhạt. Nó có thể tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể lớn.
-
Điểm nóng chảy: 1,2,3-Benzotriazole có điểm nóng chảy khoảng 97-99°C, cho thấy hợp chất này có khả năng ổn định ở nhiệt độ trung bình.
-
Điểm sôi: Điểm sôi của BTA là khoảng 225°C (ở áp suất khí quyển), cho thấy nó có sự bền vững khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
-
Tính tan trong dung môi: BTA tan ít trong nước nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ. Ví dụ như ethanol, acetone, chloroform và các dung môi hữu cơ khác.
-
Khối lượng mol: Khối lượng mol của 1,2,3-Benzotriazole là 119.08 g/mol.
Tính chất hóa học
-
Tính chất chống ăn mòn: BTA có khả năng phản ứng với các kim loại, đặc biệt là đồng và hợp kim của đồng. Để tạo thành lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự oxi hóa và ăn mòn. Đây là tính chất hóa học quan trọng nhất của BTA. Giúp bảo vệ kim loại trong các ứng dụng công nghiệp.
-
Phản ứng với axit: 1,2,3-Benzotriazole có tính axit yếu và có thể phản ứng với các axit mạnh để tạo ra các muối của benzotriazole. Tuy nhiên, nó không phản ứng mạnh với axit loãng dưới điều kiện thường.
-
Phản ứng với các chất oxy hóa: BTA có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh. Đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc khi có mặt của các kim loại chuyển tiếp.
-
Tính tạo phức: BTA có khả năng tạo phức với các kim loại. Đặc biệt là kim loại chuyển tiếp như đồng, kẽm, sắt, và niken. Những phức chất này có tính ổn định cao và được sử dụng trong các ứng dụng bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn.
-
Tính chất chống tia UV: BTA có khả năng hấp thụ và chặn tia cực tím (UV), làm cho nó trở thành một chất ổn định UV. Giúp bảo vệ các vật liệu nhựa và dệt khỏi sự phân hủy do ánh sáng mặt trời.
3. Ứng dụng của 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất chống ăn mòn trong kim loại
-
Phân tích ứng dụng: BTA chủ yếu được sử dụng để bảo vệ các kim loại khỏi sự ăn mòn. Đặc biệt là trong môi trường có ion kim loại nặng như đồng và hợp kim của nó. Đồng và các hợp kim đồng dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường. Ví dụ như độ ẩm, oxy và các chất ô nhiễm trong không khí. BTA đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các bề mặt kim loại này, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo dưỡng.
-
Cơ chế hoạt động: BTA có khả năng kết hợp với các ion kim loại như Cu²⁺ trong môi trường. Khi BTA phản ứng với các ion này, nó tạo thành một lớp màng bảo vệ bề mặt kim loại. Nhằm ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của kim loại với oxy và độ ẩm. Từ đó ngăn chặn phản ứng oxy hóa tiếp theo (quá trình ăn mòn). Phản ứng này là sự kết hợp giữa nhóm triazole của BTA với ion kim loại, giúp tạo ra lớp phủ bảo vệ chắc chắn.
2. Chất bảo vệ trong dầu nhờn và chất bôi trơn
-
Phân tích ứng dụng: Trong ngành công nghiệp ô tô và máy móc, dầu nhờn và chất bôi trơn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ma sát và bảo vệ các bộ phận cơ khí. Tuy nhiên, trong quá trình hoạt động, các hợp chất trong dầu có thể bị oxy hóa và gây ra sự hình thành cặn bẩn. BTA giúp duy trì độ ổn định của dầu nhờn và ngăn ngừa sự oxy hóa của các thành phần trong dầu.
-
Cơ chế hoạt động: BTA hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Giúp hấp thụ các gốc tự do và ion oxy trong dầu. Khi các gốc tự do hoặc các ion oxy tiếp xúc với BTA, hợp chất này sẽ kết hợp với chúng. Nhằm giảm thiểu khả năng phản ứng với các phân tử dầu, từ đó ngăn ngừa quá trình oxy hóa. Điều này bảo vệ động cơ khỏi sự hình thành các cặn bẩn hoặc gỉ sét có thể gây hư hỏng cho các bộ phận cơ khí.
3. Chất bảo vệ trong ngành điện tử
-
Phân tích ứng dụng: Các linh kiện điện tử, đặc biệt là mạch điện tử chứa đồng. Rất dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc khi tiếp xúc với các ion oxy hóa. Trong các thiết bị điện tử như bo mạch chủ, điện thoại di động và các linh kiện nhạy cảm khác. BTA được sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn điện hóa.
-
Cơ chế hoạt động: BTA tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt đồng trong các mạch điện tử. Nó kết hợp với ion kim loại trong mạch để tạo thành các phức hợp ổn định. Từ đó bảo vệ đồng khỏi sự oxy hóa và ăn mòn. Sự hình thành lớp phủ bảo vệ này ngăn chặn ion oxy hóa tiếp xúc với bề mặt đồng. Nhằm bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi sự xuống cấp trong môi trường ẩm ướt hoặc có ion.
4. Chất chống oxy hóa trong dược phẩm
-
Phân tích ứng dụng: Trong ngành dược phẩm, các hợp chất dễ bị oxy hóa có thể làm giảm hiệu quả hoặc gây hư hại cho các thành phần hoạt chất trong thuốc. BTA được sử dụng để bảo vệ các dược phẩm. Đặc biệt là các thuốc dạng tiêm hoặc thuốc uống có chứa các hợp chất dễ bị oxy hóa.
-
Cơ chế hoạt động: BTA hoạt động bằng cách hấp thụ các gốc tự do và ion oxy trong môi trường thuốc. Các gốc tự do này có thể gây phản ứng oxy hóa với các thành phần dược chất, làm giảm hiệu quả của thuốc. BTA ngăn ngừa quá trình oxy hóa này bằng cách tạo ra các phức hợp ổn định với các gốc tự do và ion oxy. Từ đó bảo vệ thành phần thuốc khỏi sự phân hủy.
5. Chất bảo vệ trong quá trình xử lý nước
-
Phân tích ứng dụng: BTA được ứng dụng trong ngành xử lý nước để bảo vệ các hệ thống dẫn nước và các thiết bị xử lý nước khỏi sự ăn mòn. Đặc biệt là trong các hệ thống làm lạnh và hệ thống dẫn nước công nghiệp. Các hệ thống này thường tiếp xúc với nước chứa ion kim loại, có thể gây ra sự ăn mòn nhanh chóng.
-
Cơ chế hoạt động: Khi được thêm vào hệ thống xử lý nước, BTA phản ứng với các ion kim loại trong nước và tạo thành các phức hợp ổn định. Những phức hợp này giúp tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại. Ngăn ngừa sự tiếp xúc của kim loại với các tác nhân ăn mòn như axit và oxy hóa. Điều này giúp các hệ thống dẫn nước và thiết bị giữ được tuổi thọ lâu dài mà không bị hư hại do ăn mòn.
6. Chất bảo vệ trong ngành sản xuất sơn và phủ bề mặt
-
Phân tích ứng dụng: Trong ngành sản xuất sơn và phủ bề mặt, BTA giúp bảo vệ các lớp phủ khỏi sự tác động của ion kim loại. Và ngăn ngừa quá trình oxi hóa hoặc sự hình thành cặn bẩn trên bề mặt sơn. BTA đảm bảo rằng các lớp phủ duy trì độ bền màu và tính chất bảo vệ.
-
Cơ chế hoạt động: BTA hoạt động bằng cách tạo các phức hợp với ion kim loại trong sơn, ngăn ngừa chúng phản ứng với oxy và gây ra sự ăn mòn. Hoặc làm suy yếu lớp phủ. Các ion kim loại như Cu²⁺ khi gặp BTA sẽ bị che chắn và không thể tác động đến sơn. Từ đó duy trì tính ổn định và độ bền của lớp phủ sơn.
7. Ứng dụng trong công nghệ nano
-
Phân tích ứng dụng: BTA được sử dụng trong công nghệ nano để tạo ra các vật liệu nano với tính năng chống ăn mòn hoặc kháng vi khuẩn, đặc biệt là trong các bộ phận máy móc có bề mặt kim loại. Các vật liệu nano này có thể được sử dụng trong các ứng dụng như bộ phận điện tử, y tế, và bảo vệ bề mặt.
-
Cơ chế hoạt động: BTA giúp hình thành các lớp nano có tính năng chống oxy hóa và bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự hư hại. Khi được tích hợp vào các vật liệu nano, BTA giúp tạo ra một lớp bảo vệ bền bỉ, ngăn ngừa sự phá hủy do các tác nhân môi trường. Các lớp phủ nano này có thể bảo vệ các vật liệu kim loại trong thời gian dài mà không bị oxi hóa.
8. Chất chống tia cực tím trong mỹ phẩm
-
Phân tích ứng dụng: Trong ngành mỹ phẩm, BTA được sử dụng như một chất chống tia UV để bảo vệ các thành phần mỹ phẩm khỏi sự phân hủy do ánh sáng mặt trời, giúp duy trì chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm. BTA có thể giúp bảo vệ kem chống nắng và các sản phẩm dưỡng da khỏi sự oxy hóa.
-
Cơ chế hoạt động: BTA hấp thụ tia UV từ ánh sáng mặt trời và chuyển hóa năng lượng này thành nhiệt, qua đó giảm tác động của tia cực tím lên các thành phần trong mỹ phẩm. Bằng cách này, BTA giúp ngăn ngừa sự phân hủy của các chất hoạt động trong mỹ phẩm, giữ cho sản phẩm luôn hiệu quả và ổn định.
9. Ứng dụng trong ngành công nghiệp cao su
-
Phân tích ứng dụng: Cao su có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng và oxy. BTA được sử dụng để bảo vệ cao su trong quá trình sản xuất và sử dụng, giúp kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm cao su, chẳng hạn như lốp xe, găng tay và các bộ phận cao su trong máy móc.
-
Cơ chế hoạt động: BTA hoạt động như một chất chống oxi hóa, giúp hấp thụ các gốc tự do và ion oxy trong môi trường cao su. Điều này ngăn ngừa quá trình phân hủy cao su do tác động của nhiệt độ và oxy trong không khí, giúp duy trì tính chất cơ học và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Chất chống ăn mòn trong kim loại (0.1% – 5%)
-
Giải thích tỷ lệ sử dụng:
BTA được sử dụng trong ngành kim loại chủ yếu để ngăn chặn sự ăn mòn của các kim loại, đặc biệt là đồng và hợp kim của đồng. Trong các ứng dụng như chất chống ăn mòn cho ống dẫn, bộ phận máy móc, và hệ thống tàu biển, tỷ lệ sử dụng có thể cao lên đến 5% nếu yêu cầu bảo vệ mạnh mẽ. Trong các ứng dụng thông thường, tỷ lệ này có thể thấp hơn (khoảng 0.1%-1%) vì một lượng nhỏ BTA đã đủ để tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả.
2. Chất bảo vệ trong dầu nhờn và chất bôi trơn (0.05% – 0.5%)
-
Giải thích tỷ lệ sử dụng:
BTA là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và thường được sử dụng với tỷ lệ rất thấp trong dầu nhờn và chất bôi trơn (0.05% – 0.5%) để ngăn ngừa sự phân hủy của các thành phần trong dầu do phản ứng với oxy. Dầu nhờn, nếu không có chất chống oxy hóa, có thể bị mất tính chất sau thời gian dài sử dụng, đặc biệt trong các động cơ hoặc máy móc hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao.
3. Chất bảo vệ trong ngành điện tử (0.1% – 1%)
-
Giải thích tỷ lệ sử dụng:
Trong ngành điện tử, BTA được sử dụng để bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi sự ăn mòn và oxy hóa, đặc biệt là các mạch đồng. Trong trường hợp này, BTA thường được sử dụng ở tỷ lệ khoảng 0.1% đến 1%. Lượng BTA thấp này đủ để bảo vệ các bộ phận kim loại khỏi bị oxy hóa mà không ảnh hưởng đến tính chất điện của mạch điện tử.
4. Chất chống oxy hóa trong dược phẩm (0.01% – 0.1%)
-
Giải thích tỷ lệ sử dụng:
Trong ngành dược phẩm, BTA được sử dụng với tỷ lệ cực kỳ thấp (thường chỉ từ 0.01% đến 0.1%) để bảo vệ các dược phẩm, đặc biệt là các dạng thuốc dễ bị oxy hóa như vitamin, hormone hoặc thuốc tiêm. Sử dụng quá nhiều BTA trong dược phẩm có thể không cần thiết và có thể ảnh hưởng đến tính an toàn hoặc hiệu quả của sản phẩm.
5. Chất bảo vệ trong quá trình xử lý nước (0.1% – 0.5%)
-
Giải thích tỷ lệ sử dụng:
Trong quá trình xử lý nước, BTA được sử dụng để bảo vệ các thiết bị và đường ống kim loại khỏi sự ăn mòn do tiếp xúc với nước có chứa ion kim loại hoặc các chất ô nhiễm. Tỷ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 0.5%. BTA tạo thành các phức hợp với ion kim loại trong nước, ngăn không cho chúng phản ứng với kim loại trong thiết bị.
6. Chất bảo vệ trong ngành sản xuất sơn và phủ bề mặt (0.05% – 0.5%)
-
Giải thích tỷ lệ sử dụng:
BTA được sử dụng để ngăn ngừa sự phá hủy lớp phủ sơn do phản ứng với các ion kim loại có trong môi trường hoặc trong các thành phần của sơn. Tỷ lệ sử dụng trong ngành sản xuất sơn và phủ bề mặt thường dao động từ 0.05% đến 0.5%.
7. Ứng dụng trong công nghệ nano (0.1% – 2%)
-
Giải thích tỷ lệ sử dụng:
Trong công nghệ nano, BTA có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 0.1% đến 2% để bảo vệ các vật liệu nano, đặc biệt là các vật liệu kim loại, khỏi sự oxi hóa và giúp chúng duy trì tính ổn định. Công nghệ nano yêu cầu bảo vệ cao hơn do tính chất rất nhỏ và dễ bị phân hủy của các vật liệu nano.
8. Chất chống tia cực tím trong mỹ phẩm (0.01% – 0.1%)
-
Giải thích tỷ lệ sử dụng:
BTA được sử dụng trong mỹ phẩm để bảo vệ các thành phần khỏi sự phân hủy do tia cực tím từ ánh sáng mặt trời. Tỷ lệ sử dụng của BTA trong mỹ phẩm thường rất thấp, từ 0.01% đến 0.1%, vì nó chỉ cần một lượng rất nhỏ để đạt được hiệu quả bảo vệ.
9. Ứng dụng trong ngành công nghiệp cao su (0.05% – 0.3%)
-
Giải thích tỷ lệ sử dụng:
Trong ngành công nghiệp cao su, BTA được sử dụng để bảo vệ cao su khỏi sự phân hủy do oxy hóa, đặc biệt trong các sản phẩm cao su tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc môi trường ẩm ướt. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.05% đến 0.3%.
Ngoài 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Sodium Benzoate – C₆H₅COONa
- Tolytriazole – C₆H₄(CH₃)N₃
- Hydroxybenzotriazole (HBT) – C₆H₄(OH)N₃
- Imidazole – C₃H₄N₂
- Pyrazole – C₃H₃N₂
- Triazole – C₃H₃N₃
- Benzimidazole – C₆H₄(C₇H₄N₂)
- 4,5-Dimethylthiazole – C₆H₄(C₇H₄N₂)
- Phosphoric Acid Triesters – R₃PO₄
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3
Bảo quản:
- Lưu trữ BTA ở nơi mát mẻ, khô ráo và thoáng mát.
- Tránh lưu trữ gần nguồn nhiệt, lửa hoặc các chất dễ cháy.
- Giữ BTA trong bao bì kín để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và ánh sáng trực tiếp, điều này giúp bảo quản tính chất của sản phẩm.
An toàn khi sử dụng:
- Để đảm bảo an toàn cá nhân, hãy luôn đeo thiết bị bảo hộ như kính bảo hộ, găng tay, và áo áo chống hóa chất khi làm việc với BTA.
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch và thực hiện xử lý y tế cần thiết.
- Làm việc trong môi trường có đủ thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi BTA.
- Tránh ăn uống, uống nước hoặc hút thuốc trong khi làm việc với hóa chất.
Xử lý sự cố:
- Trong trường hợp xảy ra sự cố như rò rỉ hoặc tiếp xúc với da, ngay lập tức dừng công việc và thực hiện các biện pháp an toàn.
- Để xử lý rò rỉ hoặc tiếp xúc với da, sử dụng bất kỳ hướng dẫn cụ thể nào được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc tổ chức an toàn.
- Trong trường hợp sự cố nghiêm trọng hơn, như rò rỉ lớn hoặc hỏa hoạn, liên hệ ngay với cơ quan chuyên về an toàn. Và xử lý hóa chất hoặc cơ quan cứu hỏa địa phương để đảm bảo an toàn và sự can thiệp nhanh chóng.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, chống ăn mòn, bôi trơn, ngành dược phẩm, xử lý nước, điện tử,…
Đây là địa chỉ mua 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà 1,2,3-Benzotriazole Needle có thể mang lại cho bạn!
6. Mua 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua 1,2,3-Benzotriazole Needle ở đâu, mua bán BTA ở hà nội, mua bán C6H5N3 giá rẻ. Mua bán 1,2,3-Benzotriazole Needle dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, chống ăn mòn, bôi trơn, ngành dược phẩm, xử lý nước, điện tử,…
Nhập khẩu 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3 cung cấp 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review 1,2,3-Benzotriazole Needle – BTA – C6H5N3
Chưa có đánh giá nào.