Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về 1-Methylbenzotriazole. Đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về 1-Methylbenzotriazole, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi và nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.
Mua bán 1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn
Giới thiệu khái quát của 1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn
1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm benzotriazole. Có khả năng hoạt động như một chất ức chế ăn mòn hiệu quả. Nó thường được sử dụng trong các hệ thống nước làm mát, dầu và các ứng dụng công nghiệp khác. Để ngăn chặn sự ăn mòn của kim loại. Đặc biệt là trong các môi trường chứa đồng và hợp kim của đồng. 1-Methylbenzotriazole hoạt động bằng cách hình thành một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại. Giúp ngăn chặn các phản ứng oxy hóa và duy trì độ bền của vật liệu.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: 1-Methylbenzotriazole
Tên gọi khác: Benzotriazole, 1-Methyl-1H-benzotriazole, 1-Methyl-1;2;3-benzotriazole, Methylbenzotriazole, Triazole derivative, Benzotriazole inhibitor, Metal corrosion inhibitor, 1-Methyl-2H-benzotriazole, Dẫn xuất triazole, Chất ức chế ăn mòn kim loại, Chất ức chế ăn mòn.
Công thức hóa học: C7H7N3
Số CAS: 13351-73-0 1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn là gì?
1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm benzotriazole. Nổi bật nhờ khả năng hoạt động như một chất ức chế ăn mòn kim loại. Nó có cấu trúc hóa học bao gồm một nhóm methyl (-CH3) gắn vào vòng benzotriazole. Nhằm tạo nên một phân tử có tính ổn định cao. 1-Methylbenzotriazole thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu bảo vệ các kim loại khỏi sự ăn mòn. Đặc biệt là trong các hệ thống làm mát, nước thải, dầu, và các ứng dụng liên quan đến kim loại như đồng và hợp kim của đồng.
Chất này hoạt động bằng cách tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại. Nhằm ngăn chặn các phản ứng oxy hóa và ăn mòn khi kim loại tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, axit hoặc các chất lỏng có tính ăn mòn khác. Nhờ vào đặc tính này, 1-Methylbenzotriazole rất hữu ích trong việc duy trì tuổi thọ của các thiết bị, máy móc, và các hệ thống làm việc với kim loại.
Ngoài ra, 1-Methylbenzotriazole cũng có khả năng chống lại sự hình thành rỉ sét và bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự phá hủy. Do các yếu tố môi trường như nhiệt độ cao và độ ẩm. Nhờ vậy, nó đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả và tuổi thọ của các thiết bị công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của 1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn
Tính chất vật lý
-
Hình dáng: 1-Methylbenzotriazole là một chất rắn tinh thể, thường có màu trắng hoặc hơi vàng.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 70-72°C. Điều này cho thấy chất này có thể chuyển từ dạng rắn sang lỏng ở nhiệt độ không quá cao.
-
Điểm sôi: Khoảng 234-235°C, cho thấy chất này có độ bền nhiệt khá cao.
-
Khả năng hòa tan: 1-Methylbenzotriazole ít hòa tan trong nước nhưng có thể hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ. Ví dụ như ethanol, methanol, aceton, và chloroform. Điều này làm cho nó có thể dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp với các dung môi này.
-
Mật độ: Khoảng 1,21 g/cm³, cho thấy đây là một chất có mật độ cao hơn nước.

Tính chất hóa học
-
Tính chất axit-bazơ: 1-Methylbenzotriazole có tính bazơ yếu. Do nhóm nitrogen trong cấu trúc triazole có thể nhận proton (H+), nhưng nó không có tính axit mạnh.
-
Phản ứng với kim loại: 1-Methylbenzotriazole là một chất ức chế ăn mòn hiệu quả đối với kim loại. Đặc biệt là đối với đồng và các hợp kim của đồng. Nó phản ứng với bề mặt kim loại để hình thành một lớp màng bảo vệ. Nhằm ngăn chặn sự tiếp xúc của kim loại với các tác nhân ăn mòn, chẳng hạn như oxy hoặc các ion kim loại khác.
-
Phản ứng với các chất oxy hóa: Do cấu trúc triazole có tính ổn định cao, 1-Methylbenzotriazole ít bị oxy hóa. Tuy nhiên, trong môi trường có chất oxy hóa mạnh, nó có thể bị phân hủy và tạo ra các sản phẩm phụ khác.
-
Phản ứng với dung môi hữu cơ: 1-Methylbenzotriazole có thể phản ứng với một số dung môi hữu cơ. Nhằm tạo thành các hợp chất hòa tan trong dung môi này. Do đó, nó dễ dàng hòa tan trong các dung môi như ethanol, aceton, và chloroform. Điều này giúp nó có thể sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
-
Khả năng tạo phức: 1-Methylbenzotriazole có khả năng tạo phức với một số ion kim loại, đặc biệt là ion đồng (Cu²⁺). Giúp ngăn ngừa sự hình thành rỉ sét trên bề mặt kim loại và bảo vệ các vật liệu này khỏi sự ăn mòn.
3. Ứng dụng của 1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1-Methylbenzotriazole có tác dụng gì?
Công dụng của 1-Methylbenzotriazole?
1. Ứng dụng trong bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn
-
Phân tích: 1-MBT được sử dụng chủ yếu để bảo vệ các kim loại như đồng, hợp kim đồng (bronze, brass) khỏi sự ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc axit. Kim loại đồng rất dễ bị ăn mòn. Đặc biệt trong các môi trường có sự hiện diện của ion oxy hóa như ion chloride. Nhằm làm giảm độ bền và tuổi thọ của các thiết bị.
-
Cơ chế hoạt động: 1-MBT tác dụng với ion đồng (Cu²⁺) để tạo ra một lớp màng mỏng, ổn định bảo vệ bề mặt kim loại. Lớp màng này là một lớp phức hợp hữu cơ. Giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn bởi oxy và ion chloride. 1-MBT cũng hạn chế sự phát triển của lớp oxit đồng (CuO). Và làm giảm sự ăn mòn của kim loại đồng trong điều kiện môi trường axit.

2. Ứng dụng trong các dung dịch làm mát
-
Phân tích: Các hệ thống làm mát trong công nghiệp hoặc động cơ ô tô thường gặp phải vấn đề ăn mòn. Do tiếp xúc lâu dài với nước hoặc dung dịch làm mát. Những môi trường này có thể gây ra sự hình thành các muối ăn mòn hoặc axit yếu, ảnh hưởng xấu đến các bộ phận kim loại.
-
Cơ chế hoạt động: 1-MBT hoạt động bằng cách tạo thành lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại trong hệ thống làm mát. Các chất ức chế ăn mòn như 1-MBT giảm sự tương tác giữa kim loại. Và các yếu tố như ion chlorine hoặc ion sulfide có thể gây ra sự ăn mòn. Lớp màng bảo vệ này không chỉ ngăn ngừa sự ăn mòn. Mà còn giúp duy trì hiệu suất của hệ thống làm mát.
3. Ứng dụng trong bảo vệ dây cáp điện
-
Phân tích: Dây cáp điện, đặc biệt là các dây cáp đồng, dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc các chất hóa học trong không khí. Chẳng hạn như muối, axit hoặc khí sulfur. Việc bảo vệ dây cáp này khỏi sự ăn mòn giúp duy trì độ dẫn điện và tăng tuổi thọ của thiết bị.
-
Cơ chế hoạt động: 1-MBT bảo vệ các bề mặt kim loại (như đồng) khỏi sự ăn mòn. Bằng cách tạo ra một lớp màng bền vững. Nhằm ngăn chặn sự tiếp xúc của kim loại với các ion ăn mòn như Cl⁻ và SO₄²⁻. Điều này giúp giảm thiểu hiện tượng ăn mòn vi mô và duy trì hiệu suất truyền dẫn của dây cáp.
4. Ứng dụng trong ngành dầu khí
-
Phân tích: Trong ngành dầu khí, các hệ thống lưu trữ và vận chuyển dầu thường gặp phải vấn đề ăn mòn. Do môi trường axit (như H₂S) hoặc muối (Cl⁻) có mặt trong các điều kiện khai thác dầu khí. Ăn mòn có thể làm giảm hiệu quả và tuổi thọ của các thiết bị, đường ống, và các bể chứa.
-
Cơ chế hoạt động: 1-MBT tạo ra một lớp bảo vệ bề mặt kim loại, làm giảm sự tương tác của kim loại với các yếu tố ăn mòn. Ví dụ như H₂S, ion Cl⁻ hoặc ion sulfur trong dầu khí. Lớp màng này giúp ngăn chặn sự hình thành oxit kim loại. Và bảo vệ các thiết bị kim loại khỏi sự ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của các hệ thống dầu khí.

5. Ứng dụng trong ngành chế tạo mạch điện tử
-
Phân tích: Trong ngành điện tử, các bo mạch in (PCB) cần được bảo vệ khỏi ăn mòn. Do môi trường ẩm ướt hoặc các hóa chất tiếp xúc trong quá trình sản xuất. Mối nguy hiểm của sự ăn mòn là làm hư hỏng các mạch điện. Nhằm gây sự cố và làm giảm độ bền của thiết bị điện tử.
-
Cơ chế hoạt động: 1-MBT hoạt động như một lớp bảo vệ trên các bề mặt kim loại của bo mạch. Các ion từ 1-MBT phản ứng với bề mặt kim loại (thường là đồng). Và tạo thành một lớp bảo vệ, ngăn cản sự ăn mòn do axit hoặc ion Cl⁻. Bằng cách này, 1-MBT giúp duy trì độ bền và độ ổn định của bo mạch điện tử trong môi trường sản xuất và sử dụng.
6. Ứng dụng trong ngành ô tô
-
Phân tích: Trong ngành ô tô, các bộ phận kim loại của động cơ và hệ thống làm mát thường tiếp xúc với các điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ như độ ẩm cao, nhiệt độ biến động và các chất ăn mòn như muối từ đường trong mùa đông. 1-MBT được sử dụng để bảo vệ các bộ phận kim loại trong động cơ khỏi sự ăn mòn.
-
Cơ chế hoạt động: 1-MBT khi được thêm vào các dung dịch làm mát trong động cơ. Giúp tạo ra lớp màng bảo vệ trên các bộ phận kim loại. Điều này ngăn ngừa sự ăn mòn do muối, axit hoặc các ion sulfur trong môi trường làm mát. Chất này giúp bảo vệ hệ thống làm mát và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận trong động cơ ô tô.

7. Ứng dụng trong các dung dịch tẩy rửa công nghiệp
-
Phân tích: Các quá trình tẩy rửa công nghiệp yêu cầu sử dụng các dung dịch hóa học mạnh. Để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, và các tạp chất từ bề mặt kim loại. Tuy nhiên, các dung dịch này có thể gây ăn mòn các bộ phận kim loại nếu không có biện pháp bảo vệ.
-
Cơ chế hoạt động: 1-MBT được thêm vào các dung dịch tẩy rửa để ngăn ngừa ăn mòn kim loại trong quá trình làm sạch. Chất này tạo một lớp bảo vệ bề mặt kim loại trong khi dung dịch tẩy rửa vẫn có thể hoạt động hiệu quả. Giúp ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của kim loại với các yếu tố gây ăn mòn.
8. Ứng dụng trong ngành thực phẩm (bảo vệ dụng cụ kim loại)
-
Phân tích: Các thiết bị chế biến thực phẩm thường xuyên tiếp xúc với các môi trường có tính axit. Ví dụ: nước trái cây, gia vị. Điều này có thể gây ra sự ăn mòn các bộ phận kim loại trong các máy móc. 1-MBT được sử dụng để bảo vệ các bề mặt kim loại trong ngành thực phẩm.
-
Cơ chế hoạt động: 1-MBT tạo thành một lớp bảo vệ bền vững trên các bề mặt kim loại. Giúp ngăn ngừa sự ăn mòn từ các axit có trong thực phẩm hoặc nước. Lớp màng này cũng giúp bảo vệ các thiết bị kim loại khỏi sự ăn mòn. Do muối và các hợp chất hòa tan trong thực phẩm.
Tỷ lệ sử dụng %
Tỷ lệ sử dụng của 1-Methylbenzotriazole (1-MBT) trong từng ứng dụng có thể thay đổi. Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của ngành và sản phẩm. Tuy nhiên, dưới đây là một ước tính phổ biến về tỷ lệ sử dụng của 1-MBT trong các ứng dụng khác nhau dựa trên thực tế và các hướng dẫn tiêu chuẩn trong ngành:
1. Bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn (0.5% – 2%)
-
Giải thích: 1-MBT được sử dụng chủ yếu để bảo vệ các kim loại. Ví dụ như đồng khỏi sự ăn mòn do ion oxy hóa trong môi trường ẩm hoặc axit. Tỷ lệ sử dụng trong khoảng 0.5% – 2%. Vì 1-MBT hoạt động rất hiệu quả trong việc hình thành lớp màng bảo vệ mỏng. Màng này đủ mỏng để không ảnh hưởng đến tính chất cơ học của kim loại. Nhưng vẫn đủ mạnh để ngăn cản quá trình oxy hóa. Một lượng nhỏ của 1-MBT có thể bảo vệ lâu dài, do đó không cần sử dụng quá nhiều.
2. Các dung dịch làm mát (0.1% – 0.5%)
-
Giải thích: Trong các dung dịch làm mát của động cơ hoặc hệ thống công nghiệp, 1-MBT được thêm vào với tỷ lệ thấp, khoảng 0.1% đến 0.5%. Lý do là dung dịch làm mát chủ yếu chứa nước và các chất phụ gia khác. Và 1-MBT chỉ cần một lượng nhỏ để tạo lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại của hệ thống làm mát. Tỷ lệ này đủ để bảo vệ các bộ phận kim loại khỏi sự ăn mòn. Do tác động của axit hoặc ion chloride trong nước làm mát mà không làm ảnh hưởng đến khả năng truyền nhiệt của dung dịch.
3. Bảo vệ dây cáp điện (0.5% – 1%)
-
Giải thích: Dây cáp điện, đặc biệt là dây cáp đồng, rất dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc các chất ăn mòn như ion sulfate và chloride. Để bảo vệ bề mặt cáp đồng, 1-MBT được sử dụng ở tỷ lệ khoảng 0.5% – 1%. Tỷ lệ này đủ để tạo lớp bảo vệ bền vững trên bề mặt đồng mà không làm ảnh hưởng đến tính dẫn điện của dây cáp. Việc sử dụng quá ít có thể không đủ để bảo vệ, trong khi tỷ lệ quá cao có thể tạo ra lớp màng quá dày, làm cản trở sự dẫn điện.
4. Ngành dầu khí (0.5% – 1%)
-
Giải thích: Trong ngành dầu khí, các ống dẫn và thiết bị kim loại thường phải đối mặt với các yếu tố gây ăn mòn như H₂S, CO₂, hoặc các muối như NaCl. 1-MBT được sử dụng ở tỷ lệ 0.5% – 1% trong các hệ thống dầu khí để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn do môi trường axit hoặc muối. Tỷ lệ này cần đủ để bảo vệ các thiết bị kim loại trong các điều kiện khắc nghiệt mà không làm ảnh hưởng đến tính chất cơ học và độ bền của các ống dẫn hoặc bể chứa dầu.
5. Chế tạo mạch điện tử (0.1% – 0.3%)
-
Giải thích: Trong ngành điện tử, các bo mạch in (PCB) rất nhạy cảm với các yếu tố gây ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường ẩm hoặc khi tiếp xúc với các hóa chất. Tỷ lệ sử dụng của 1-MBT trong ứng dụng này rất thấp (khoảng 0.1% – 0.3%), bởi vì lớp màng bảo vệ phải rất mỏng để không ảnh hưởng đến độ nhạy và độ chính xác của các mạch điện tử. Một lượng nhỏ của 1-MBT đủ để bảo vệ các bề mặt kim loại của PCB khỏi sự ăn mòn mà không gây ra sự biến dạng hoặc phá vỡ kết nối mạch.
6. Ngành ô tô (0.1% – 0.5%)
-
Giải thích: Trong ngành ô tô, 1-MBT được sử dụng chủ yếu trong các dung dịch làm mát hoặc các chất bảo vệ kim loại khác để ngăn ngừa sự ăn mòn. Tỷ lệ sử dụng trong khoảng 0.1% – 0.5% là hợp lý vì dung dịch làm mát không cần lượng 1-MBT quá cao để bảo vệ động cơ hoặc các bộ phận kim loại khỏi sự ăn mòn do môi trường ẩm hoặc muối từ đường. Sử dụng tỷ lệ này giúp bảo vệ mà không ảnh hưởng đến tính năng của dung dịch làm mát.
7. Dung dịch tẩy rửa công nghiệp (0.1% – 0.5%)
-
Giải thích: Các dung dịch tẩy rửa công nghiệp cần có khả năng bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn khi tiếp xúc với các chất tẩy rửa mạnh. 1-MBT được sử dụng ở tỷ lệ 0.1% – 0.5% trong các dung dịch này. Lý do là dung dịch tẩy rửa cần đủ mạnh để làm sạch các bộ phận kim loại, nhưng cũng phải có đủ 1-MBT để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn. Tỷ lệ này giúp dung dịch vừa có khả năng làm sạch tốt, vừa bảo vệ kim loại trong quá trình làm sạch.
8. Ngành thực phẩm (bảo vệ dụng cụ kim loại) (0.1% – 0.3%)
-
Giải thích: Trong ngành thực phẩm, các thiết bị chế biến thực phẩm cần được bảo vệ khỏi sự ăn mòn do tiếp xúc với các môi trường có tính axit hoặc muối. 1-MBT được sử dụng ở tỷ lệ 0.1% – 0.3% trong các thiết bị chế biến thực phẩm vì tỷ lệ thấp này đủ để tạo lớp bảo vệ mà không ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm. Sử dụng tỷ lệ quá cao có thể gây nguy cơ không an toàn cho sức khỏe, vì vậy phải kiểm soát chặt chẽ lượng 1-MBT sử dụng.
Ngoài 1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng 1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của 1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Tư vấn về 1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn 1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn 1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn
Giải đáp 1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin 1-Methylbenzotriazole (C7H7N3) – Chất ức chế ăn mòn tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Vũ Lan Anh
chất lượng