R 209 Polycarboxylate superplasticizer – PCE 209 là gì

R 209 Polycarboxylate superplasticizer - PCE 209 là gì

R 209 Polycarboxylate superplasticizer – PCE 209 là gì?

Vậy R 209 Polycarboxylate superplasticizer – PCE 209 là gì?

Chất siêu dẻo Polycarboxylate (PCE), hay còn gọi là ether polycarboxylate, là thế hệ mới của phụ gia xi măng với hiệu suất cao. R 209 – Polycarboxylate superplasticizer là một loại chất khử nước xuất sắc, tích hợp nhiều tính năng như giảm nước, chống sụt lún, gia cố, giảm co ngót và bảo vệ môi trường. Đây là một phụ gia lý tưởng cho việc sản xuất xi măng có cường độ và hiệu suất cao. Phụ gia gốc PCE, như R 209, có thể được áp dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng như thủy lợi, năng lượng điện, cảng, đường sắt, cầu, đường cao tốc và các công trình cao tầng.

Tên gọi khác: Methyl Allyl Polyethenoxy Ether, Polycarboxylate Superplasticizer, Polycarboxylate Slump Retention, Polycarboxylate Water Reducing, PCE, Hóa dẻo.

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Phương pháp sản xuất Polycarboxylate superplasticizer – PCE là gì?

Dưới đây là các bước chính trong phương pháp sản xuất:

  1. Polymer hóa: Monomer được polymer hóa để tạo thành polycarboxylate. Quy trình này thường thực hiện trong dung môi nước với sự hiện diện của chất xúc tác hoặc chất khởi đầu. Ví dụ như peroxit hoặc azo compounds, dưới điều kiện kiểm soát nhiệt độ và pH.
  2. Tinh chế và lọc: Sau khi polymer hóa, sản phẩm sẽ được tinh chế. Nhằm để loại bỏ các tạp chất và dư lượng chất xúc tác. Quá trình này có thể bao gồm các bước lọc và ly tâm.
  3. Đặc tính và điều chỉnh: Sản phẩm được kiểm tra và điều chỉnh để đạt được các tính chất mong muốn. Ví dụ như độ nhớt, độ ổn định và khả năng phân tán.
  4. Chuyển đổi và bảo quản: Polycarboxylate superplasticizer được chuyển đổi thành dạng bột hoặc dung dịch. ùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng và được đóng gói bảo quản.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

Nguyên liệu chính để sản xuất Polycarboxylate superplasticizer bao gồm:

  1. Monomer gốc:
    • Axit acrylic (AA): Là monomer chính thường được sử dụng để tạo thành polymer. Nó cung cấp nhóm carboxyl (-COOH) cần thiết cho tính năng phân tán.
    • Axit methacrylic (MAA): Cũng được sử dụng trong một số công thức. Để cải thiện các thuộc tính của polymer, như khả năng hòa tan và độ ổn định.
  2. Monomer bổ sung:
    • Axit polycarboxylic: Các loại axit khác có thể được thêm vào để cải thiện tính chất phân tán và hiệu suất của superplasticizer.
    • Axit vinyl sulfonic: Đôi khi được sử dụng để tăng cường hiệu quả phân tán và khả năng làm mềm nước.

Phân bố

  1. Châu Á:
    • Trung Quốc: Là một trong những nhà sản xuất lớn nhất của polycarboxylate superplasticizer .Nhờ vào nền công nghiệp xây dựng phát triển nhanh chóng và nguồn nguyên liệu phong phú.
    • Nhật Bản: Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu trong việc phát triển các công thức polycarboxylate superplasticizer.
    • Hàn Quốc: Cũng có sự hiện diện mạnh mẽ trong ngành công nghiệp hóa chất xây dựng. Bao gồm sản xuất polycarboxylate superplasticizer.
  2. Châu Âu:
    • Đức:  Đức là một trong những trung tâm quan trọng sản xuất polycarboxylate superplasticizer ở Châu Âu.
    • PhápAnh: Cũng có các nhà sản xuất chính. Cũng cung cấp sản phẩm cho thị trường xây dựng trong khu vực và quốc tế.
  3. Bắc Mỹ:
    • Hoa Kỳ: Các công ty ở Mỹ như BASF và Sika sản xuất polycarboxylate superplasticizer. Với công nghệ tiên tiến và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
    • Canada: Có các cơ sở sản xuất chuyên cung cấp sản phẩm cho thị trường Bắc Mỹ và toàn cầu.
  4. Ấn Độ:
    • Ấn Độ: Ấn Độ cũng đang gia tăng sản xuất polycarboxylate superplasticizer. ể đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất R 209 Polycarboxylate superplasticizer – PCE 209 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0