Mua bán Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3: Chất kháng sinh trong nuôi tôm
Pyrogallic acid hay Pyrogallol (C6H6O3) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm polyphenol, với cấu trúc gồm một vòng benzene và ba nhóm hydroxyl ở các vị trí 1, 2, 3. Đây là chất rắn kết tinh màu trắng hoặc vàng nhạt, dễ tan trong nước, ethanol và ether. Pyrogallol nổi bật với khả năng oxy hóa mạnh, thường được dùng trong ngành hóa học để đo lượng oxy trong khí và trong công nghiệp nhiếp ảnh để phát triển ảnh. Ngoài ra, nó cũng là nguyên liệu sản xuất thuốc nhuộm và mực in. Tuy nhiên, hợp chất này độc hại và cần được bảo quản, sử dụng cẩn thận.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Pyrogallic acid
Tên gọi khác: Pyrogallic acid, Pyrogallol, Benzene-1;2;3-triol, 1;2;3-Trihydroxybenzene, Acid pyrogallic
Công thức: C6H6O3
Số CAS: 87-66-1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 50g/lọ
1. Cấu tạo Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 là gì?
Cấu trúc hóa học của Pyrogallic acid:
-
Vòng benzen (C6H5):
- Cấu trúc của Pyrogallol có một vòng benzen (C6H5), đây là một cấu trúc hydrocarbon với sáu nguyên tử carbon và năm liên kết đơn, tạo thành một chuỗi khép kín.
-
Ba nhóm hydroxyl (-OH):
- Ba nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào ba vị trí khác nhau trên vòng benzen, cụ thể là tại các vị trí 1, 2 và 3 (tạo nên cấu trúc 1,2,3-trihydroxybenzene).
- Các nhóm hydroxyl này làm cho Pyrogallol có tính chất đặc biệt, bao gồm tính chất axit yếu và khả năng tạo phức với kim loại.
-
Nhóm carboxyl (-COOH) (khi gọi là Pyrogallic acid):
- Khi gọi là Pyrogallic acid, hợp chất này có thêm nhóm carboxyl (-COOH) ở vị trí 1, tạo thành 1,2,3-trihydroxybenzoic acid.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3
Tính chất vật lý
Trạng thái: Chất rắn kết tinh hoặc dạng bột.
Màu sắc: Màu trắng khi tinh khiết, dễ chuyển sang vàng nhạt hoặc nâu khi tiếp xúc với không khí.
Mùi: Mùi nhẹ đặc trưng.
Độ tan:
- Tan tốt trong nước, ethanol, và ether.
- Độ tan trong nước: khoảng 5 g/100 mL ở nhiệt độ phòng.
Điểm nóng chảy: 131–134°C.
Điểm sôi: Phân hủy trước khi sôi.
Tỷ trọng: 1.45 g/cm³.
Độ hút ẩm: Hút ẩm mạnh, dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm trong không khí.
Tính ổn định: Dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với ánh sáng và không khí, đặc biệt trong môi trường kiềm, dẫn đến thay đổi màu sắc và tính chất.
Tính chất quang hóa: Có khả năng hấp thụ ánh sáng và chuyển đổi thành các sản phẩm oxy hóa.
Tính chất hóa học
1. Tính chất chung:
- Là hợp chất phenol đa chức với ba nhóm hydroxyl (-OH) trên vòng benzene, thể hiện cả tính chất của phenol và một số đặc tính acid yếu.
- Dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, đặc biệt trong môi trường kiềm, tạo ra các hợp chất có màu nâu hoặc đen.
2. Phản ứng đặc trưng:
- Phản ứng với kiềm:
- Trong môi trường kiềm (NaOH hoặc KOH), Pyrogallol bị oxy hóa nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí, tạo thành các hợp chất màu nâu đậm hoặc đen.
- Phương trình:
C6H6O3+O2→(Kiềm) Hợp chất oxy hóa
(Gồm các sản phẩm như quinone hoặc phức chất màu).
- Phản ứng với axit:
- Trong môi trường axit, Pyrogallol ổn định hơn và ít bị oxy hóa.
- Phản ứng tạo phức với kim loại:
- Pyrogallol tạo phức với các ion kim loại như Fe³⁺, Cu²⁺, và Mn²⁺, cho các phức chất màu sắc khác nhau.
- Ví dụ: Với Fe³⁺, tạo phức màu tím đen đặc trưng.
- Phản ứng este hóa:
- Pyrogallol có thể phản ứng với các anhydrid hoặc halogen của acid để tạo thành các este phenol.
- Phản ứng thế điện tử trên vòng benzene:
- Nhờ các nhóm -OH hoạt động mạnh, Pyrogallol dễ tham gia phản ứng thế điện tử như phản ứng nitro hóa hoặc sulfon hóa.
3. Ứng dụng hóa học:
- Tính oxy hóa mạnh của Pyrogallol trong môi trường kiềm được ứng dụng để đo lượng oxy trong khí quyển.
- Tạo phức màu với ion kim loại giúp phân tích hóa học và sử dụng trong công nghiệp thuốc nhuộm.
4. Tính ổn định:
- Pyrogallol không bền trong điều kiện tiếp xúc với ánh sáng, không khí hoặc nhiệt độ cao, dễ phân hủy thành các sản phẩm màu. Vì vậy, cần bảo quản ở điều kiện khô ráo và kín khí.
3. Ứng dụng của Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành hóa học và nghiên cứu:
- Thuốc thử phân tích khí:
- Pyrogallol trong môi trường kiềm có khả năng hấp thụ mạnh oxy, được sử dụng để đo hàm lượng oxy trong khí quyển hoặc các hỗn hợp khí.
- Cơ chế: Pyrogallol bị oxy hóa bởi oxy trong không khí, tạo thành các hợp chất màu nâu.
- Tổng hợp hữu cơ:
- Là chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất phức tạp như thuốc nhuộm, dược phẩm và các chất chống oxy hóa.
2. Ngành công nghiệp nhiếp ảnh:
- Dung dịch phát triển ảnh:
- Pyrogallol từng được sử dụng phổ biến trong các dung dịch phát triển ảnh nhờ khả năng khử mạnh. Khi tiếp xúc với ánh sáng và hợp chất cảm quang, nó giúp tạo ra hình ảnh có độ tương phản cao và sắc nét.
3. Sản xuất thuốc nhuộm và mực in:
- Nguyên liệu sản xuất thuốc nhuộm:
- Pyrogallol được sử dụng trong tổng hợp thuốc nhuộm hữu cơ, đặc biệt là thuốc nhuộm azo và anthraquinone.
- Mực in:
- Dùng làm thành phần trong mực in, nhờ khả năng tạo màu bền và phản ứng tốt với các chất khác.
4. Y học và dược phẩm:
- Điều trị bệnh ngoài da:
- Trong lịch sử, Pyrogallol từng được sử dụng để điều trị các bệnh da liễu như vảy nến và eczema, nhờ khả năng loại bỏ tế bào da chết. Tuy nhiên, việc sử dụng hiện nay đã giảm do nguy cơ kích ứng và độc tính.
- Nghiên cứu y sinh:
- Được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến quá trình oxy hóa và hoạt động của chất chống oxy hóa.
5. Ngành bảo vệ thực vật:
- Thuốc bảo vệ thực vật:
- Pyrogallol đôi khi được dùng làm thành phần trong thuốc trừ sâu hoặc chất bảo vệ cây trồng.
- Phân tích đất:
- Sử dụng trong các phương pháp kiểm tra chất lượng đất và hàm lượng vi lượng cần thiết cho cây trồng.
6. Ngành mỹ phẩm:
- Chất chống oxy hóa:
- Pyrogallol được sử dụng làm thành phần trong một số sản phẩm mỹ phẩm nhờ khả năng chống oxy hóa và loại bỏ gốc tự do.
7. Ứng dụng khác:
- Chất chống oxy hóa công nghiệp:
- Pyrogallol được dùng làm chất chống oxy hóa trong các sản phẩm cao su, polymer, và dầu nhờn để bảo vệ chúng khỏi sự phân hủy do oxy hóa.
- Nghiên cứu khoa học:
- Được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học và nghiên cứu để kiểm tra các phản ứng oxy hóa và tác động của các chất xúc tác.
Cơ cấu hoạt động
- Phản ứng oxy hóa khử:
- Pyrogallol hoạt động như một chất khử mạnh, dễ dàng phản ứng với oxy trong không khí hoặc các hợp chất oxi hóa khác, tạo ra sản phẩm màu đậm. Điều này làm cho nó hữu ích trong phân tích hóa học và công nghiệp nhiếp ảnh.
- Tạo phức kim loại:
- Nhờ ba nhóm hydroxyl (-OH), Pyrogallol có khả năng liên kết với các ion kim loại như Fe³⁺, Cu²⁺, tạo thành các phức chất ổn định, được ứng dụng trong phân tích hóa học và sản xuất thuốc nhuộm.
- Tương tác với màng tế bào:
- Trong y học, Pyrogallol có thể phá vỡ các màng tế bào chết, giúp điều trị các bệnh về da hoặc kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật.
Tỉ lệ sử dụng
-
Ngành hóa học và nghiên cứu:
- Trong các thí nghiệm hóa học và nghiên cứu, tỷ lệ sử dụng Pyrogallol là không lớn, thường được sử dụng với lượng nhỏ như một thuốc thử hóa học để đo hàm lượng oxy hoặc trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ. Tỷ lệ sử dụng dao động từ vài gam đến 100 g, tùy thuộc vào quy mô nghiên cứu.
-
Ngành công nghiệp nhiếp ảnh:
- Trước đây, Pyrogallol được sử dụng phổ biến trong dung dịch phát triển ảnh, nhưng hiện nay, nó ít được sử dụng do sự phát triển của các phương pháp phát triển ảnh hiện đại. Tỷ lệ sử dụng trong ngành này hiện tại khá thấp, chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng lượng chất dùng trong ngành nhiếp ảnh.
-
Sản xuất thuốc nhuộm và mực in:
- Tỷ lệ sử dụng Pyrogallol trong sản xuất thuốc nhuộm và mực in có thể dao động tùy thuộc vào loại sản phẩm, nhưng thường chiếm một phần nhỏ trong tổng nguyên liệu. Các ứng dụng này yêu cầu chỉ một lượng vừa phải trong quá trình sản xuất.
-
Y học và dược phẩm:
- Sử dụng trong các thuốc điều trị ngoài da (như vảy nến, eczema) đã giảm mạnh trong những năm qua, tuy nhiên vẫn có tỷ lệ nhỏ được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học hoặc thử nghiệm lâm sàng. Tỷ lệ sử dụng này hiện không chiếm tỷ trọng lớn trong ngành dược.
-
Ngành bảo vệ thực vật:
- Pyrogallol có thể được sử dụng trong một số sản phẩm bảo vệ thực vật, nhưng tỷ lệ sử dụng trong ngành này rất thấp và chỉ ứng dụng trong một số loại thuốc trừ sâu đặc biệt.
-
Ngành mỹ phẩm:
- Trong ngành mỹ phẩm, Pyrogallol đôi khi được sử dụng với tỷ lệ thấp trong các sản phẩm chống oxy hóa. Tuy nhiên, việc sử dụng trong mỹ phẩm đang giảm dần do các chất thay thế an toàn hơn đã ra đời.
4. Mua Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Pyrogallic acid ở đâu, mua bán Pyrogallol ở hà nội, mua bán C6H6O3 giá rẻ. Mua bán Pyrogallic acid dùng trong ngành y tế, nhuộm, mực in,…
Nhập khẩu Pyrogallic acid – Pyrogallol – C6H6O3 cung cấp Pyrogallic acid
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com