Povidone Iodine là gì? Povidone Iodine (PVP-I), hay còn gọi là iodine povidone, là một hợp chất khử trùng được sử dụng rộng rãi trong y tế và chăm sóc sức khỏe. Nó là một dạng kết hợp giữa iodine (iodine nguyên chất) và povidone (polyvinylpyrrolidone, PVP), một polymer nước. Povidone Iodine có tác dụng khử trùng mạnh mẽ, đặc biệt trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Công thức hóa học: C6H9NOn⋅I2
- Tên gọi khác: PVP-I, Betadine, Thuốc đỏ
- Ngoại quan: Dung dịch Povidone Iodine thường có màu nâu đỏ hoặc nâu vàng. Màu sắc này có thể thay đổi một chút tùy vào nồng độ iodine trong sản phẩm. Có mùi đặc trưng của iodine, hơi khó chịu nhưng không quá mạnh mẽ.
- Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ

Phương pháp sản xuất Povidone Iodine là gì?
-
Phương pháp hòa tan (Solution method):
- Đây là phương pháp chính được sử dụng để sản xuất Povidone Iodine. Quá trình này liên quan đến việc hòa tan polyvinylpyrrolidone (PVP) trong dung môi (thường là nước) để tạo thành một dung dịch PVP.
- Sau khi có dung dịch PVP, iodine hoặc iodine potassium iodide (KI) được thêm vào dung dịch. Iodine sẽ phản ứng với PVP, tạo thành phức hợp Povidone Iodine. Iodine trong phức hợp này không hoàn toàn tồn tại ở dạng nguyên chất. Mđược “kết hợp” với PVP để tạo ra phức hợp ổn định.
-
Phương pháp pha trộn khô (Dry mixing method):
- Trong phương pháp này, PVP và iodine được trộn khô trong môi trường kiểm soát. Sau đó hỗn hợp này có thể được hòa tan trong dung môi thích hợp để tạo thành dung dịch Povidone Iodine. Phương pháp này ít phổ biến hơn do yêu cầu kiểm soát cẩn thận để đảm bảo iodine được phân phối đều.
-
Phương pháp điều chỉnh pH và ổn định hóa:
- Trong quá trình sản xuất Povidone Iodine, pH của dung dịch có thể được điều chỉnh để duy trì tính ổn định của iodine. Điều này giúp ngăn ngừa sự phân hủy hoặc bay hơi của iodine trong quá trình bảo quản.
- Các chất ổn định có thể được thêm vào. Giúp tăng cường khả năng bảo quản của sản phẩm và kéo dài thời gian sử dụng mà không làm giảm hiệu quả khử trùng của iodine.
-
Phương pháp nhũ hóa (Emulsification method):
- Đối với các dạng thuốc mỡ hoặc kem bôi. Phương pháp nhũ hóa được sử dụng để tạo ra sản phẩm ổn định. Polyvinylpyrrolidone (PVP) hòa tan trong dung môi dầu hoặc pha chế dung dịch nước và dầu. Kết hợp với iodine để tạo thành các sản phẩm nhũ tương đồng nhất.
Nguyên liệu sản xuất Povidone Iodine là gì?
1. Polyvinylpyrrolidone (PVP)
- PVP là một polymer tổng hợp, không màu, tan trong nước, có khả năng tạo phức với các ion kim loại như iodine. Đây là thành phần chính giúp ổn định iodine trong sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong sản xuất: PVP tạo ra một mạng lưới có khả năng kết hợp với iodine. Giúp kiểm soát quá trình giải phóng iodine một cách từ từ và duy trì tính ổn định của iodine trong suốt thời gian sử dụng.
2. Iodine (I₂)
- Iodine là một nguyên tố halogen với tính khử trùng mạnh. Khi kết hợp với PVP, iodine được ổn định trong phức hợp Povidone Iodine và được giải phóng từ từ khi tiếp xúc với da hoặc vết thương.
- Ứng dụng trong sản xuất: Iodine đóng vai trò là chất khử trùng chủ yếu trong sản phẩm, giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm, và các sinh vật gây bệnh khác.
3. Iodine Potassium Iodide (KI)
- Đôi khi, iodine potassium iodide (KI) được sử dụng thay vì iodine nguyên chất để tạo ra các phức hợp iodine. KI cung cấp nguồn iodide (I⁻) giúp iodine (I₂) dễ dàng hòa tan và phản ứng với PVP.
- Ứng dụng trong sản xuất: KI giúp tăng khả năng hòa tan của iodine trong dung dịch PVP và kiểm soát việc giải phóng iodine trong suốt quá trình sử dụng.
4. Nước hoặc dung môi hòa tan (Water or Solvents)
- Mô tả: Nước thường được sử dụng làm dung môi chính để hòa tan PVP và iodine hoặc KI. Giúp tạo ra dung dịch Povidone Iodine.
- Ứng dụng trong sản xuất: Nước giúp hòa tan các nguyên liệu chính và phụ gia. Giúp quá trình phản ứng diễn ra dễ dàng và tạo ra sản phẩm đồng nhất.
5. Chất ổn định và phụ gia (Stabilizers and Additives)
- Để đảm bảo sự ổn định lâu dài của sản phẩm, các chất ổn định như ascorbic acid (vitamin C), sodium thiosulfate, hoặc sodium bisulfite có thể được thêm vào để ngăn chặn sự phân hủy của iodine. Một số phụ gia cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh pH hoặc tăng cường khả năng bôi trơn khi sử dụng trên da.
- Ứng dụng trong sản xuất: Các chất ổn định giúp bảo vệ iodine khỏi sự phân hủy dưới tác động của ánh sáng, nhiệt độ, hoặc không khí, đồng thời cải thiện tính năng sử dụng của sản phẩm.
6. Chất nhũ hóa (Emulsifiers)
- Trong các sản phẩm dạng kem hoặc thuốc mỡ, chất nhũ hóa như lecithin hoặc các este của acid béo có thể được sử dụng để tạo ra hỗn hợp nước-dầu đồng nhất.
- Ứng dụng trong sản xuất: Chất nhũ hóa giúp tạo ra sản phẩm nhũ tương, đảm bảo tính đồng nhất của Povidone Iodine trong các dạng chế phẩm ngoài da.
Phân bố Povidone Iodine là gì?
- Hoa Kỳ: Povidone Iodine là một sản phẩm phổ biến trong y tế. Đặc biệt trong các bệnh viện và phòng khám. Nó được sử dụng để khử trùng vết thương, chuẩn bị da trước phẫu thuật, và các ứng dụng y tế khác.
- Châu Âu: Các quốc gia như Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha sử dụng Povidone Iodine trong các ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe. Với các sản phẩm như Betadine rất phổ biến.
- Ấn Độ: Là một trong những quốc gia tiêu thụ lớn, Povidone Iodine được sử dụng rộng rãi trong cả y tế và dược phẩm. Đồng thời cũng có sự sản xuất trong nước.
- Châu Á (ngoài Ấn Độ): Các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, và các quốc gia Đông Nam Á đều sử dụng Povidone Iodine trong các ứng dụng khử trùng. Đặc biệt trong các bệnh viện và phòng khám.
- Brazil và các quốc gia Nam Mỹ: Povidone Iodine được sử dụng phổ biến trong các cơ sở y tế tại các quốc gia này. Chủ yếu trong việc điều trị vết thương và phòng ngừa nhiễm trùng.
- Úc và New Zealand: Các quốc gia này cũng có nhu cầu cao về Povidone Iodine trong ngành y tế. Đặc biệt trong các phẫu thuật và chăm sóc vết thương.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Povidone Iodine Trung Quốc của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.