Potassium silver cyanide – KAg(CN)2 là gì?

Potassium silver cyanide – KAg(CN)2 là gì?

Potassium silver cyanide – KAg(CN)2 là gì?

Potassium silver cyanide (KAg(CN)2), hay còn gọi là kali bạc xyanua, là một hợp chất hóa học có cấu trúc bao gồm ion kali (K⁺) và bạc (Ag⁺) kết hợp với hai ion xyanua (CN⁻). Hợp chất này thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu và được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp mạ bạc và sản xuất các hợp chất bạc khác. Tuy nhiên, KAg(CN)2 có tính độc hại cao do sự hiện diện của ion xyanua. Có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người nếu tiếp xúc hoặc hít phải. Do đó, việc xử lý và sử dụng kali bạc xyanua. Cần tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.

Xuất xứ: Hàn Quốc

Tên gọi khác: Kali bạc xyanua, bạc kali xyanua, potassium silver cyanide, muối bạc

Ngoại quan: tinh thể màu trắng

Potassium silver cyanide - KAg(CN)2 là gì?

Phương pháp sản xuất của Potassium silver cyanide – KAg(CN)2 là gì?

Các phương pháp sản xuất chính của Potassium silver cyanide (KAg(CN)₂) bao gồm:

  1. Phản ứng giữa bạc nitrat và kali xyanua:
    • Phản ứng hóa học này là phương pháp phổ biến nhất để sản xuất KAg(CN)₂. Bạc nitrat (AgNO₃) được hòa tan trong nước, sau đó cho thêm dung dịch kali xyanua (KCN).
    • Kết quả là hình thành kali bạc xyanua, cùng với muối nitrat.
  2. Phản ứng giữa bạc oxit và kali xyanua:
    • Bạc oxit (Ag₂O) có thể được phản ứng với kali xyanua trong môi trường nước để tạo thành KAg(CN)₂.
  3. Phản ứng với ion bạc trong môi trường kiềm:
    • Các muối bạc khác cũng có thể được sử dụng, như bạc clorua (AgCl), phản ứng với kali xyanua trong môi trường kiềm để tạo ra KAg(CN)₂.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

Các nguyên liệu chính để sản xuất Potassium silver cyanide (KAg(CN)₂) bao gồm:

  • Bạc nitrat (AgNO₃): Là nguồn cung cấp ion bạc (Ag⁺) trong phản ứng hóa học để tạo ra kali bạc xyanua.
  • Kali xyanua (KCN): Cung cấp ion xyanua (CN⁻) trong phản ứng để hình thành hợp chất KAg(CN)₂.
  • Bạc oxit (Ag₂O): Có thể được sử dụng như một nguyên liệu thay thế để cung cấp ion bạc trong một số phương pháp sản xuất khác.
  • Nước (H₂O): Được sử dụng như dung môi để hòa tan các nguyên liệu và thực hiện phản ứng hóa học.

Phân bố

  • Mỹ: Là một trong những quốc gia hàng đầu trong ngành công nghiệp hóa chất và mạ bạc. Nhiều nhà máy sản xuất hóa chất ở Mỹ sử dụng KAg(CN)₂ trong quy trình mạ bạc và sản xuất các hợp chất bạc khác.
  • Đức: Đức có ngành công nghiệp hóa chất phát triển mạnh mẽ và là một trong những nơi sản xuất và sử dụng potassium silver cyanide cho các ứng dụng trong mạ bạc và nghiên cứu hóa học.
  • Nhật Bản: Nhật Bản nổi tiếng với công nghệ và quy trình sản xuất tinh vi, trong đó KAg(CN)₂ được sử dụng trong mạ bạc và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Trung Quốc: Với sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp hóa chất và kim loại, Trung Quốc cũng là một trong những quốc gia sản xuất và tiêu thụ KAg(CN)₂.
  • Các nước châu Âu khác: Các quốc gia như Pháp, Ý, và Vương quốc Anh cũng có ngành. Công nghiệp hóa chất phát triển và có thể sử dụng potassium silver cyanide. Trong một số ứng dụng chuyên biệt.
  • Ấn Độ: Ngành công nghiệp mạ bạc tại Ấn Độ đang phát triển, và KAg(CN)₂ có thể được sử dụng trong quy trình này.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium silver cyanide – KAg(CN)2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0