Potassium persulfate dùng trong sản xuất Polymer

Potassium persulfate dùng trong nông nghiệp

Ứng dụng của Potassium persulfate dùng trong sản xuất Polymer

Potassium persulfate dùng trong sản xuất Polymer là một chất oxi hóa quan trọng, giúp kích hoạt quá trình polymer hóa, nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện chất lượng của các sản phẩm polymer tổng hợp.

1. Khởi tạo phản ứng polymer hóa

Ứng dụng: Potassium Persulfate (KPS) được sử dụng làm chất khởi tạo cho quá trình polymer hóa nhũ tươ ng và polymer hóa phân tán. Chất này giúp bắt đầu phản ứng polymer hóa khi trộn với monomer như styrene hoặc acrylates.

Cơ chế hoạt động: KPS phân hủy thành ion sulfate (SO₄²⁻) và gốc oxy (O·) khi gặp nhiệt độ cao hoặc xúc tác. Gốc oxy này là các gốc tự do, giúp bắt đầu quá trình polymer hóa. Các gốc tự do này tấn công các phân tử monomer, tạo ra các chuỗi polymer dài. Quá trình này diễn ra trong môi trường nước, nơi các monomer kết hợp thành polymer.

2. Polymer hóa không dung môi

Ứng dụng: KPS được sử dụng trong polymer hóa không dung môi, nơi monomer được trộn trực tiếp mà không cần dung môi. Quá trình này giúp tạo ra polymer với tính chất ổn định và chất lượng cao.

Cơ chế hoạt động: KPS tạo ra các gốc tự do (O·) khi phân hủy trong monomer. Các gốc tự do này bắt đầu phản ứng polymer hóa trực tiếp trong trạng thái rắn. Polymer hình thành có trọng lượng phân tử cao và đồng nhất. Các gốc tự do liên kết các monomer lại với nhau, tạo thành chuỗi polymer dài và ổn định.

3. Điều chỉnh độ phân tán trong polymer nhũ tương

Ứng dụng: Trong quá trình polymer hóa nhũ tương, KPS giúp điều chỉnh kích thước hạt polymer, làm tăng độ phân tán trong dung dịch. Điều này quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm polymer với kích thước hạt đồng đều.

Cơ chế hoạt động: Gốc oxy (O·) từ sự phân hủy của KPS giúp polymer hóa nhanh hơn trong nhũ tương. Quá trình này giúp điều khiển kích thước hạt polymer, từ đó cải thiện tính chất cơ học và độ bền của sản phẩm. KPS giúp tạo ra các hạt polymer đồng đều, quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu độ phân tán ổn định.

4. Điều chỉnh độ nhớt của polymer

Ứng dụng: KPS có thể điều chỉnh độ nhớt của polymer trong quá trình sản xuất, giúp cải thiện quá trình sản xuất polymer. Điều này giúp sản phẩm cuối cùng có độ nhớt lý tưởng cho các ứng dụng tiếp theo.

Cơ chế hoạt động: KPS phân hủy và tạo ra gốc oxy (O·), giúp polymer hóa các monomer thành chuỗi polymer dài. Quá trình này làm thay đổi độ nhớt của dung dịch polymer. Sự thay đổi trong cấu trúc phân tử của polymer ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhớt của sản phẩm, giúp kiểm soát các quá trình sản xuất như cán, ép hoặc đùn.

5. Tạo polymer chéo liên kết (crosslinking)

Ứng dụng: KPS được sử dụng để tạo các liên kết chéo trong polymer hóa, đặc biệt trong sản xuất cao su và polymer chịu nhiệt. Liên kết chéo giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt.

Cơ chế hoạt động: KPS phân hủy tạo ra các gốc tự do (O·), giúp tấn công các phân tử polymer. Các gốc tự do này kết nối các chuỗi polymer lại với nhau, tạo thành các liên kết chéo. Quá trình này giúp tăng cường độ bền cơ học và độ ổn định của polymer, đặc biệt là khi cần chịu nhiệt hoặc môi trường khắc nghiệt.

Potassium persulfate dùng trong sản xuất Polymer

Tỷ lệ sử dụng Potassium persulfate dùng trong sản xuất Polymer

  • Khởi tạo phản ứng polymer hóa
    • Tỷ lệ sử dụng: Thường dao động từ 0,1% đến 1% tính theo trọng lượng monomer.
    • Giải thích: Potassium Persulfate được sử dụng với tỷ lệ nhỏ để khởi tạo phản ứng polymer hóa. Quá nhiều KPS có thể làm tăng tốc quá trình quá mức, ảnh hưởng đến chất lượng polymer.
  • Polymer hóa không dung môi
    • Tỷ lệ sử dụng: Từ 0,5% đến 2% tính theo trọng lượng monomer.
    • Giải thích: KPS được dùng để khởi tạo polymer hóa trong trạng thái rắn. Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu về tốc độ và điều kiện polymer hóa.
  • Điều chỉnh độ phân tán trong polymer nhũ tương
    • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0,1% đến 0,5% tính theo trọng lượng monomer.
    • Giải thích: KPS giúp điều chỉnh kích thước hạt polymer trong nhũ tương. Sử dụng KPS ở tỷ lệ nhỏ giúp kiểm soát kích thước hạt và độ phân tán mà không làm ảnh hưởng đến tính chất của polymer.
  • Điều chỉnh độ nhớt của polymer
    • Tỷ lệ sử dụng: Từ 0,2% đến 1% tính theo trọng lượng monomer.
    • Giải thích: KPS được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của polymer trong quá trình polymer hóa. Tỷ lệ sử dụng tùy thuộc vào yêu cầu về độ nhớt của sản phẩm cuối cùng.
  • Tạo polymer chéo liên kết (crosslinking)
    • Tỷ lệ sử dụng: Từ 0,5% đến 3% tính theo trọng lượng polymer hoặc monomer.
    • Giải thích: Khi tạo liên kết chéo, KPS giúp tạo ra các gốc tự do (O·) để kết nối các chuỗi polymer. Tỷ lệ sử dụng cao giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt của polymer.

Quy trình sử dụng Potassium persulfate dùng trong sản xuất Polymer

1. Chuẩn bị dung dịch Potassium Persulfate

  • Bước 1: Pha KPS vào nước hoặc dung môi theo tỷ lệ cần thiết. Tỷ lệ sử dụng phổ biến từ 0,1% đến 3% tính theo trọng lượng monomer, tùy vào mục đích cụ thể của quá trình.
  • Bước 2: Khuấy đều dung dịch để KPS hòa tan hoàn toàn. Đảm bảo rằng dung dịch KPS không chứa các cặn hoặc tạp chất, có thể ảnh hưởng đến chất lượng polymer.
  • Bước 3: Kiểm tra và điều chỉnh pH của dung dịch, nếu cần thiết, để đạt được điều kiện tối ưu cho quá trình phản ứng polymer hóa.

2. Tiến hành phản ứng polymer hóa

  • Bước 1: Thêm monomer vào hệ thống, ví dụ: styrene, acrylates, hoặc methacrylate. Đảm bảo rằng monomer được trộn đều với dung dịch KPS.
  • Bước 2: Đưa hỗn hợp monomer và dung dịch KPS vào bình phản ứng. Điều chỉnh nhiệt độ và áp suất phù hợp với yêu cầu của quá trình polymer hóa (thường từ 50°C đến 70°C cho polymer hóa nhũ tương hoặc 60°C đến 100°C cho polymer hóa không dung môi).
  • Bước 3: KPS sẽ phân hủy thành các gốc tự do (O·), bắt đầu quá trình polymer hóa. Gốc tự do này tấn công các phân tử monomer, tạo thành các chuỗi polymer dài.

3. Điều chỉnh và kiểm soát quá trình

  • Bước 1: Theo dõi quá trình polymer hóa để kiểm soát tốc độ phản ứng. Trong các ứng dụng như polymer hóa nhũ tương, có thể cần kiểm soát độ phân tán của các hạt polymer bằng cách điều chỉnh lượng KPS.
  • Bước 2: Nếu cần tạo polymer chéo liên kết, tăng tỷ lệ KPS lên khoảng 0,5% đến 3% để tạo ra các gốc tự do có khả năng liên kết các chuỗi polymer, cải thiện độ bền và tính chất cơ học của sản phẩm.

4. Dừng quá trình polymer hóa

  • Bước 1: Sau khi polymer hóa đạt mức yêu cầu, dừng quá trình bằng cách làm mát hệ thống hoặc thêm chất ức chế để ngừng phản ứng polymer hóa.
  • Bước 2: Rửa sạch polymer để loại bỏ các dư lượng KPS và các chất phụ gia khác. Quá trình này giúp bảo vệ polymer khỏi các phản ứng không mong muốn và cải thiện chất lượng sản phẩm.

5. Xử lý và bảo quản polymer

  • Bước 1: Polymer đã hoàn thành có thể được ép, đùn, hoặc cán để tạo hình dạng sản phẩm cuối cùng.
  • Bước 2: Kiểm tra chất lượng polymer, bao gồm tính chất cơ học, độ nhớt, kích thước hạt (nếu là polymer nhũ tương) và các đặc tính khác.
  • Bước 3: Polymer được bảo quản trong điều kiện khô ráo, mát mẻ, và tránh ánh sáng để giữ chất lượng sản phẩm lâu dài.

Mua Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 ở đâu?

Hiện tại, Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8, Nhật Bản.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 ở đâu, mua bán Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 ở Hà Nội, mua bán Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 giá rẻ, Mua bán Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8   

Nhập khẩu Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8, cung cấp Potassium persulfate (KPS) –  K2S2O8.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0