Potassium persulfate dùng trong ngành hoá chất

Potassium persulfate dùng trong nông nghiệp

Ứng dụng của Potassium persulfate dùng trong ngành hoá chất

Potassium persulfate dùng trong ngành hoá chất là một chất oxi hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng hóa học, xử lý chất thải và tổng hợp các hợp chất công nghiệp quan trọng.

1. Tạo gốc tự do trong polymer hóa

Ứng dụng: Potassium persulfate được sử dụng rộng rãi trong polymer hóa nhũ tương. Nó giúp khởi đầu quá trình tạo chuỗi polymer từ các monomer như PVC, ABS và polyacrylate. Đây là một bước quan trọng trong sản xuất nhựa và cao su tổng hợp, đảm bảo sản phẩm có tính đồng nhất cao.

Cơ chế hoạt động: Potassium persulfate phân hủy khi gặp nhiệt (>50°C), tạo ra các gốc sulfate (SO4−). Các gốc tự do này tấn công monomer, kích hoạt phản ứng polymer hóa dây chuyền. Phản ứng chính:
Gốc tự do giúp tăng tốc độ phản ứng và tạo cấu trúc polymer đều đặn.

2. Tẩy màu và làm trắng trong công nghiệp dệt

Ứng dụng: Potassium persulfate được dùng để loại bỏ màu không mong muốn từ vải và sợi. Nó cũng cải thiện độ trắng cho sản phẩm dệt. Ứng dụng này quan trọng trong sản xuất vải trắng hoặc trong tái chế vải màu.

Cơ chế hoạt động: Potassium persulfate giải phóng gốc sulfate (SO4-) và oxy nguyên tử (O2). Chúng oxy hóa các liên kết hóa học của phẩm màu hoặc các tạp chất. Phản ứng oxy hóa này phá vỡ cấu trúc của hợp chất màu, làm chúng mất đi khả năng hấp thụ ánh sáng.

3. Xử lý nước và khử trùng

Ứng dụng: Potassium persulfate được sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp. Nó loại bỏ chất hữu cơ khó phân hủy, kim loại nặng, và tiêu diệt vi khuẩn.

Cơ chế hoạt động: Các gốc sulfate (SO4−) phá vỡ liên kết hóa học trong chất hữu cơ phức tạp. Chúng cũng oxy hóa các ion kim loại độc hại, giảm tính độc của chúng. Gốc sulfate hoạt động hiệu quả trong pH trung tính đến axit nhẹ.

4. Làm sạch bề mặt kim loại

Ứng dụng: Potassium persulfate được dùng để làm sạch và xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn hoặc mạ điện. Nó giúp loại bỏ dầu mỡ, oxit, và tăng độ nhám bề mặt.

Cơ chế hoạt động: Gốc oxy hóa mạnh tấn công các lớp tạp chất hoặc oxit kim loại. Phản ứng oxy hóa tạo điều kiện thuận lợi để tăng độ bám dính của lớp sơn hoặc mạ.

5. Kích hoạt phản ứng trong sản xuất hóa chất

Ứng dụng: Potassium persulfate là chất oxy hóa mạnh, được dùng để tổng hợp các hợp chất như phenol và quinone. Nó là thành phần quan trọng trong sản xuất hóa chất đặc biệt.

Cơ chế hoạt động: Các gốc sulfate oxy hóa nhóm hydroxyl (OH) thành nhóm carbonyl. Phản ứng xảy ra nhanh và hiệu quả trong môi trường axit nhẹ.

6. Khai thác khoáng sản

Ứng dụng: Potassium persulfate được dùng trong tuyển khoáng để làm sạch và tách các kim loại quý khỏi quặng. Đặc biệt trong xử lý vàng và bạc.

Cơ chế hoạt động: Gốc sulfate oxy hóa các hợp chất sulfur, phá vỡ liên kết với kim loại. Điều này giúp kim loại quý dễ dàng hòa tan trong dung môi xử lý như cyanide.

7. Làm chất ổn định trong mỹ phẩm và dược phẩm

Ứng dụng: Potassium persulfate được thêm vào một số sản phẩm mỹ phẩm như chất bảo quản. Nó giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: Potassium persulfate giải phóng oxy hoạt tính. Làm giảm vi khuẩn và vi sinh vật. Quá trình oxy hóa nhẹ cũng bảo vệ các thành phần hoạt tính khỏi phân hủy.

Tỷ lệ sử dụng Potassium persulfate dùng trong ngành hoá chất

1. Polymer hóa nhũ tương: 0,1% – 0,5% khối lượng so với monomer. Tỷ lệ này đảm bảo khởi đầu polymer hóa hiệu quả mà không làm tăng nguy cơ tự oxy hóa hoặc giảm chất lượng polymer.

2. Tẩy màu và làm trắng trong công nghiệp dệt: 2 – 5 g/L dung dịch xử lý. Tỷ lệ cần điều chỉnh dựa trên loại vải và mức độ tẩy màu yêu cầu. Duy trì kiểm soát nhiệt độ để tránh phân hủy quá mức.

3. Xử lý nước và khử trùng: 50 – 200 mg/L nước thải. Mức tỷ lệ thay đổi tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và các thành phần hữu cơ trong nước thải.

4. Làm sạch bề mặt kim loại: 5% – 10% dung dịch (theo khối lượng). Tỷ lệ này đủ mạnh để loại bỏ tạp chất nhưng không gây ăn mòn quá mức trên bề mặt kim loại.

5. Kích hoạt phản ứng trong sản xuất hóa chất: 1:1 hoặc dư 10% so với lượng chất cần oxy hóa. Tỷ lệ chính xác được xác định dựa trên phản ứng cụ thể và điều kiện nhiệt độ, pH.

6. Khai thác khoáng sản: 0,05% – 0,1% khối lượng của quặng xử lý.Sử dụng vừa đủ để tối ưu hóa hiệu quả oxy hóa mà không lãng phí hóa chất.

7. Làm chất ổn định trong mỹ phẩm và dược phẩm: 0,01% – 0,1% (theo khối lượng). Duy trì ở mức thấp để tránh gây kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn với các thành phần khác.

Potassium persulfate dùng trong ngành hoá chất

Quy trình sử dụng Potassium persulfate dùng trong ngành hoá chất

  1. Chuẩn bị dung dịch PPS:

    • Xác định tỷ lệ sử dụng phù hợp với từng ứng dụng (ví dụ, 0,1% – 5% tùy vào mục đích).
    • Hòa tan Potassium Persulfate trong nước sạch, có thể dùng nước ấm để giúp PPS tan nhanh hơn. Đảm bảo dung dịch được pha đều và không có cặn.
  2. Thiết lập môi trường phản ứng:

    • Kiểm tra điều kiện môi trường như pH, nhiệt độ và độ ẩm, vì PPS hoạt động hiệu quả nhất trong môi trường có pH từ 4-7 và nhiệt độ từ 30°C đến 70°C, tùy vào ứng dụng cụ thể.
    • Đảm bảo các thiết bị sử dụng trong quy trình (như bể phản ứng, bể khuấy) được làm sạch và sẵn sàng hoạt động.
  3. Thêm Potassium Persulfate vào hệ thống:

    • Đối với các ứng dụng như polymer hóa, tẩy màu hay làm sạch bề mặt, PPS thường được thêm vào từ từ và đều trong quá trình phản ứng.
    • Trong xử lý nước thải, thêm PPS vào hệ thống nước thải dưới dạng dung dịch pha sẵn, đảm bảo phân phối đều.
  4. Kích hoạt phản ứng:

    • Đối với các ứng dụng polymer hóa, gia nhiệt hệ thống đến nhiệt độ thích hợp để kích hoạt quá trình phân hủy của PPS, tạo gốc tự do (SO₄⁻) và khởi động phản ứng polymer hóa hoặc oxy hóa.
    • Đối với các ứng dụng tẩy màu, làm sạch, hoặc xử lý nước, việc kích hoạt thường liên quan đến việc tạo ra gốc tự do, oxy hóa các chất mục tiêu (như các hợp chất hữu cơ, kim loại nặng).
  5. Theo dõi và kiểm soát:

    • Kiểm tra phản ứng theo định kỳ, theo dõi sự thay đổi của pH, nhiệt độ và các chỉ số khác để đảm bảo hiệu quả của phản ứng.
    • Đảm bảo rằng quá trình oxy hóa không vượt quá mức yêu cầu, tránh gây phản ứng phụ hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm cuối.
  6. Kết thúc và xử lý sau phản ứng:

    • Sau khi phản ứng hoàn tất, kiểm tra các sản phẩm hoặc nước thải để đảm bảo đạt yêu cầu (ví dụ, nước thải không còn chất hữu cơ, sản phẩm polymer đạt chất lượng yêu cầu).
    • Nếu cần, thực hiện các bước xử lý bổ sung như trung hòa, lọc hoặc làm sạch thiết bị.

Mua Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 ở đâu?

Hiện tại, Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8, Nhật Bản.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 ở đâu, mua bán Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 ở Hà Nội, mua bán Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8 giá rẻ, Mua bán Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8   

Nhập khẩu Potassium persulfate (KPS) – K2S2O8, cung cấp Potassium persulfate (KPS) –  K2S2O8.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0