Potassium Metasilicate (K2SiO3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Đôi nét về Potassium Metasilicate (K2SiO3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Potassium Metasilicate Powder 2.4M (K2SiO3) là một hợp chất hóa học quan trọng. Có chứa ion kali (K+) và silicate (SiO3) trong cấu trúc của nó. Với nồng độ 2.4M, nó thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu. Đặc biệt trong sản xuất chất tẩy rửa, sơn, và các sản phẩm chống thấm. K2SiO3 có tính kiềm mạnh, dễ hòa tan trong nước. Giúp làm sạch và bảo vệ bề mặt. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò quan trọng trong các quá trình hóa học như trung hòa axit và trong công nghiệp thủy tinh.
1. Giới thiệu về Potassium Metasilicate (K2SiO3)
Potassium Metasilicate Powder 2.4M (K2SiO3) là một hợp chất hóa học dạng bột. Bao gồm hai thành phần chính là Kali (K) và Silicat (SiO3). Đây là một loại muối vô cơ được hình thành khi Kali phản ứng với axit Silic. Có công thức hóa học K2SiO3. Với nồng độ 2.4M, Potassium Metasilicate có tính kiềm mạnh và dễ hòa tan trong nước.
Hợp chất này thường được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính chất đặc biệt của nó. Trong ngành sản xuất chất tẩy rửa, Potassium Metasilicate được sử dụng như một thành phần giúp tăng hiệu quả làm sạch và khử mùi. Đồng thời có khả năng hòa tan dầu mỡ, vết bẩn khó tẩy. Nó cũng được ứng dụng trong ngành sơn và phủ bề mặt. Giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm.
Bên cạnh đó, Potassium Metasilicate còn được dùng trong công nghiệp thủy tinh, vật liệu xây dựng. Và cả nông nghiệp như một chất chống thấm và bảo vệ cây trồng. Hợp chất này còn có vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học. Đặc biệt là trong việc trung hòa axit và điều chỉnh độ pH trong các quá trình sản xuất.
Với tính chất ổn định và ứng dụng đa dạng. Potassium Metasilicate Powder 2.4M là một sản phẩm quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
2. Tính chất Potassium Metasilicate (K2SiO3)
Tính chất vật lý
-
Dạng và Màu sắc: Potassium Metasilicate thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc hơi xám, dễ hòa tan trong nước.
-
Tính hòa tan: K2SiO3 có khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch kiềm mạnh. Độ hòa tan phụ thuộc vào nồng độ và nhiệt độ của dung môi.
-
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Potassium Metasilicate dao động. Tùy thuộc vào độ tinh khiết và điều kiện môi trường, nhưng thường vào khoảng 2.3 g/cm³.
-
Điểm nóng chảy: Potassium Metasilicate có điểm nóng chảy cao, khoảng 1100°C. Do đó rất ổn định ở nhiệt độ phòng và có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit: Potassium Metasilicate dễ dàng phản ứng với các axit để tạo ra silicat axit và muối. Ví dụ, khi phản ứng với axit hydrochloric (HCl), sẽ tạo ra axit silic (H2SiO3) và muối kali chloride (KCl).
K2SiO3+2HCl→2KCl+H2SiO3
-
Tính kiềm mạnh: Potassium Metasilicate là một hợp chất kiềm mạnh. Dung dịch của nó trong nước có pH cao (khoảng 11-12). Giúp nó có khả năng làm sạch mạnh mẽ và trung hòa các chất axit trong môi trường.
-
Phản ứng với nước: Khi hòa tan trong nước, Potassium Metasilicate tạo thành một dung dịch kiềm (KOH và H2SiO3). Có khả năng làm giảm độ axit trong môi trường. Và có thể tác dụng với các hợp chất khác để tạo thành các silicate hoặc các muối khác.
-
Ổn định nhiệt: Potassium Metasilicate có độ ổn định cao dưới nhiệt độ cao, không bị phân hủy hoặc biến đổi dễ dàng. Tuy nhiên, ở nhiệt độ rất cao, nó có thể phản ứng với các oxit kim loại khác hoặc các hợp chất khác để tạo thành các hợp chất silicate mới.
-
Phản ứng với kim loại: Khi tiếp xúc với một số kim loại hoặc hợp chất kim loại, Potassium Metasilicate có thể tạo ra các silicate kim loại. Và sản sinh khí hydro (H2) trong một số điều kiện nhất định. Đặc biệt khi phản ứng với các kim loại kiềm.
3. Cấu tạo của Potassium Metasilicate (K2SiO3)
-
Công thức hóa học: K₂SiO₃
-
Cấu tạo phân tử:
-
Ion K⁺: Trong phân tử Potassium Metasilicate, có hai ion Kali (K⁺) gắn với một ion Silicat (SiO₃²⁻).
-
Ion SiO₃²⁻ (Ion silicat): Đây là một nhóm cấu trúc chứa một nguyên tử Silicon (Si) liên kết với ba nguyên tử Oxy (O), tạo thành một nhóm anion (SiO₃²⁻). Silicon trong nhóm này có liên kết với ba nguyên tử oxy tạo thành một cấu trúc tetrahedral.
Mỗi ion Kali (K⁺) sẽ liên kết với ion silicat (SiO₃²⁻) bằng các liên kết ion để tạo thành Potassium Metasilicate.
-
Mô tả chi tiết về cấu trúc:
-
Cấu trúc mạng tinh thể: Potassium Metasilicate có thể tồn tại dưới dạng tinh thể khi kết hợp với nước hoặc trong dạng bột khô. Cấu trúc của nó có sự tương tác ion giữa K⁺ và SiO₃²⁻, tạo nên một mạng tinh thể ổn định, thường ở dạng anhydrous (không chứa nước) hoặc dạng hydrat.
-
Công dụng của cấu trúc: Cấu trúc này cho phép Potassium Metasilicate có tính chất kiềm mạnh và dễ dàng hòa tan trong nước, giúp tạo thành các dung dịch kiềm có thể sử dụng trong các ứng dụng như tẩy rửa, sản xuất chất bảo vệ cây trồng và các sản phẩm công nghiệp khác.
4. Ứng dụng của Potassium Metasilicate (K2SiO3)
-
Chất tẩy rửa công nghiệp: Sử dụng trong các chất tẩy rửa để làm sạch dầu mỡ, cặn bẩn cứng đầu nhờ tính kiềm mạnh.
-
Bảo vệ cây trồng: Tạo lớp bảo vệ silica trên bề mặt lá cây, giúp chống nấm và vi khuẩn.
-
Sản xuất thủy tinh: Cải thiện độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong thủy tinh.
-
Vật liệu chịu nhiệt: Tạo ra các vật liệu chịu nhiệt và cách nhiệt cho công nghiệp.
-
Xi măng và bê tông: Cải thiện tính kết dính và độ bền của vật liệu xây dựng.
-
Ngành dầu khí: Dùng trong dung dịch khoan để ổn định hố khoan và ngăn ngừa sự xâm nhập của nước.
-
Ngành dệt may: Cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn của vải.
-
Ngành điện tử: Bảo vệ các linh kiện điện tử khỏi sự ăn mòn và oxi hóa.
-
Sản phẩm mỹ phẩm: Cải thiện độ pH và khả năng kháng khuẩn trong các sản phẩm chăm sóc da.
Potassium Metasilicate (K2SiO3) là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, nông nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng Potassium Metasilicate (K2SiO3) cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Potassium Metasilicate (K2SiO3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.