Potassium Metasilicate 2.8M – K2SiO3 là gì

Potassium Metasilicate 2.8M – K2SiO3 là gì?

Vậy Potassium Metasilicate 2.8M – K2SiO3 là gì?

Potassium Metasilicate 2.8M là dung dịch potassium metasilicate với nồng độ 2.8 mol/lít. Tức là chứa 2.8 mol potassium metasilicate trong mỗi lít dung dịch. Hợp chất này có công thức hóa học K₂SiO₃ và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Trong lĩnh vực làm sạch, nó giúp cải thiện khả năng tẩy rửa nhờ tính chất làm mềm nước. Nó cũng được áp dụng trong nông nghiệp như chất bảo vệ thực vật, nâng cao sức đề kháng của cây trồng. Ngoài ra, potassium metasilicate có thể được dùng để điều chỉnh pH trong các quy trình hóa học và công nghiệp xây dựng.

Tên gọi khác: Potassium Silicate, K2SiO3,  Metasilicic Acid Potassium Salt.

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng.

Potassium Metasilicate 2.8M - K2SiO3 là gì

Phương pháp sản xuất Potassium Metasilicate 2.8M – K2SiO3 là gì?

Để sản xuất Potassium Metasilicate 2.8M, bạn có thể theo các bước cơ bản sau đây:

1. Phản Ứng Hóa Học

  • Tạo Dung Dịch Metasilicate:
    1. Trộn Potassium Carbonate hoặc Potassium Hydroxide với Silica trong điều kiện nhiệt độ cao.
    2. Nấu nóng hỗn hợp này trong lò để phản ứng hóa học xảy ra và tạo ra Potassium Metasilicate. Phản ứng chính là: K2CO3+2SiO2→K2SiO3+CO2+H2O
    3. Làm nguội sản phẩm thu được và hòa tan trong nước để tạo dung dịch.

2. Hòa Tan và Điều Chỉnh Nồng Độ

  • Hòa tan Potassium Metasilicate vào nước để đạt nồng độ mong muốn. Đối với Potassium Metasilicate 2.8M, bạn cần điều chỉnh lượng chất rắn hòa tan để đạt được nồng độ 2.8 mol/lít.
  • Khuấy đều để đảm bảo rằng Potassium Metasilicate hoàn toàn hòa tan và dung dịch đồng nhất.

3. Kiểm Tra và Điều Chỉnh

  • Kiểm tra nồng độ của dung dịch bằng phương pháp phân tích hóa học (như phương pháp đo mật độ hoặc xác định nồng độ ion potassium).
  • Điều chỉnh nếu cần thiết để đảm bảo dung dịch đạt được nồng độ 2.8M.

4. Lọc và Đóng Gói

  • Lọc dung dịch để loại bỏ các tạp chất hoặc cặn còn sót lại.
  • Đóng gói dung dịch vào bình chứa phù hợp và bảo quản trong điều kiện thích hợp.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

  • Potassium Carbonate (K₂CO₃) hoặc Potassium Hydroxide (KOH): Để cung cấp potassium.
  • Silica (SiO₂): Có thể sử dụng silica dạng cát, silica gel, hoặc các hợp chất chứa silica.

Phân bố

1. Châu Á

  • Trung Quốc: Là một trong những nhà sản xuất lớn nhất của potassium metasilicate nhờ vào nguồn nguyên liệu phong phú và ngành công nghiệp hóa chất mạnh mẽ.
  • Ấn Độ: Cũng có ngành công nghiệp hóa chất phát triển và sản xuất các hợp chất silicate.
  • Nhật Bản và Hàn Quốc: Các quốc gia này có các cơ sở sản xuất hiện đại và đóng vai trò quan trọng trong ngành hóa chất.

2. Châu Âu

  • Đức: Một trong những quốc gia hàng đầu trong ngành công nghiệp hóa chất với các cơ sở sản xuất lớn.
  • Pháp và Vương quốc Anh: Cũng có các cơ sở sản xuất và cung cấp potassium metasilicate cho thị trường châu Âu.

3. Bắc Mỹ

  • Hoa Kỳ: Có nhiều nhà sản xuất hóa chất lớn và cung cấp potassium metasilicate cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
  • Canada: Cũng có một số cơ sở sản xuất liên quan đến potassium metasilicate.

4. Nam Mỹ

  • Brazil: Một trong những quốc gia lớn nhất tại Nam Mỹ có ngành công nghiệp hóa chất đang phát triển.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Metasilicate 2.8M – K2SiO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

 

0