Potassium Metasilicate 2.4M – K2SiO3 là gì

Potassium Metasilicate 2.4M – K2SiO3 là gì?

Vậy Potassium Metasilicate 2.4M – K2SiO3 là gì?

Potassium Metasilicate 2.4M là một hợp chất hóa học có công thức K₂SiO₃. Trong đó “2.4M” chỉ nồng độ của dung dịch, tức là 2.4 mol/lít. Đây là một dạng của potassium metasilicate được hòa tan trong nước. Nhằm tạo ra dung dịch có nồng độ 2.4 molar. Hợp chất này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Ví dụ như chất tẩy rửa, chất chống mốc, và trong sản xuất gạch và vật liệu xây dựng. Nó cũng có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh pH và cải thiện tính chất của các sản phẩm hóa học.

Tên gọi khác: Potassium Silicate, K2SiO3,  Metasilicic Acid Potassium Salt.

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng.

 

Potassium Metasilicate 2.4M - K2SiO3 là gì

Phương pháp sản xuất Potassium Metasilicate 2.4M – K2SiO3 là gì?

Quy trình:

  • Trộn và nung:
    • Trộn Potassium Carbonate và Silica theo tỷ lệ thích hợp.
    • Nung hỗn hợp ở nhiệt độ cao (khoảng 1000-1100°C) trong lò nung để phản ứng hóa học xảy ra. Phản ứng này tạo ra Potassium Metasilicate và khí carbon dioxide (CO₂).

    Phản ứng hóa học chính:

    K2CO3+SiO2→K2SiO3+CO2

  • Làm nguội và nghiền:
    • Để hỗn hợp nguội xuống và sau đó nghiền thành bột mịn. Bột Potassium Metasilicate thu được có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp hoặc hòa tan để tạo dung dịch.
  1. Tính toán lượng Potassium Metasilicate cần thiết:
    • Để chuẩn bị dung dịch 2.4M (mol/lít), bạn cần biết khối lượng phân tử của Potassium Metasilicate. Khối lượng phân tử của K2SiO3 là khoảng 258.3 g/mol.
    • Cần 2.4 mol K₂SiO₃ trong mỗi lít dung dịch. Do đó, khối lượng cần là: 2.4 mol/L×258.3 g/mol=620 g/L
  2. Chuẩn bị dung dịch:
    • Đo lượng Potassium Metasilicate rắn cần thiết. Đối với 1 lít dung dịch 2.4M, bạn cần khoảng 620 gram Potassium Metasilicate.
    • Đổ nước vào bình chứa hoặc bể trộn, sau đó thêm Potassium Metasilicate rắn vào.
    • Sử dụng máy khuấy để trộn đều hỗn hợp cho đến khi Potassium Metasilicate hoàn toàn hòa tan trong nước. Quá trình hòa tan có thể yêu cầu khuấy liên tục để đảm bảo không còn cặn lắng xuống đáy.
  3. Điều chỉnh thể tích:
    • Nếu bạn chuẩn bị dung dịch trong một bình định mức, hãy thêm nước cho đến khi đạt thể tích cuối cùng cần thiết. Ví dụ: 1 lít nếu bạn làm dung dịch 1 lít.
  4. Kiểm tra nồng độ:
    • Xác nhận nồng độ của dung dịch bằng cách đo pH. Đồng thời sử dụng phương pháp phân tích hóa học nếu cần để đảm bảo nồng độ chính xác.

Nguyên liệu chính và phân bố

Nguyên liệu chính

Để sản xuất Potassium Metasilicate (K₂SiO₃), nguyên liệu chính cần thiết bao gồm:

  1. Potassium Carbonate (K₂CO₃):
    • Công thức hóa học: K₂CO₃
    • Chức năng: Cung cấp ion potassium (K⁺) cho quá trình tổng hợp.
  2. Silica (SiO₂):
    • Công thức hóa học: SiO₂
    • Chức năng: Cung cấp nguồn silica cần thiết để hình thành metasilicate.

Phân bố

  1. Châu Âu:
    • Đức: Nổi bật với ngành công nghiệp hóa chất mạnh mẽ và cơ sở sản xuất Potassium Metasilicate.
    • Pháp và Anh: Các quốc gia này cũng có các cơ sở sản xuất hóa chất lớn, bao gồm Potassium Metasilicate.
  2. Bắc Mỹ:
    • Hoa Kỳ: Có nhiều nhà máy sản xuất Potassium Metasilicate, đặc biệt ở các khu vực có ngành công nghiệp hóa chất phát triển như Texas và Louisiana.
    • Canada: Các cơ sở sản xuất hóa chất ở Canada cũng sản xuất Potassium Metasilicate.
  3. Châu Á:
    • Trung Quốc: Là một trong những nhà sản xuất lớn nhất của Potassium Metasilicate do sự phát triển mạnh mẽ trong ngành hóa chất và khoáng sản.
    • Ấn Độ: Cũng có các cơ sở sản xuất Potassium Metasilicate, hỗ trợ ngành công nghiệp hóa chất và nông nghiệp.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Metasilicate 2.4M – K2SiO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

 

0