Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng

Mua, bán Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate – K4Fe(CN)6.3H2O

Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate (K4Fe(CN)6.3H2O), hay ferrocyanua kali trihydrat, là một hợp chất hóa học dạng tinh thể màu vàng nhạt, tan tốt trong nước. Cấu trúc của nó bao gồm ion ferrocyanide ([Fe(CN)₆]⁴⁻), ion kali (K⁺), và ba phân tử nước kết tinh. Hợp chất này ít độc và được sử dụng rộng rãi trong phân tích hóa học để phát hiện ion kim loại, sản xuất màu xanh phổ (Prussian blue), làm chất chống đóng cục trong muối ăn, và ứng dụng trong ngành sơn, mực in. Khi tiếp xúc với axit mạnh hoặc nhiệt độ cao, nó có thể giải phóng khí độc hydro xyanua (HCN).

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate

Tên gọi khác: Ferrocyanua kali trihydrat, Kali ferrocyanua trihydrat, Kali hexacyanoferrat(II) trihydrat, Kalium ferrocyanatum trihydrate

Công thức: K4Fe(CN)6.3H2O

Số CAS: 14459-95-1

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate - K4Fe(CN)6.3H2O

Cấu tạo của Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate – K4Fe(CN)6.3H2O?

  • Phức chất Fe(CN)₆⁴⁻:

    • Ion Fe²⁺ ở trung tâm được bao quanh bởi 6 ion CN⁻ tạo thành một phức hợp hình bát diện (octahedral).
    • Mỗi ion CN⁻ gắn kết với Fe²⁺ qua nguyên tử carbon (C).
  • Ion Kali (K⁺):

    • 4 ion K⁺ nằm ở ngoài, xung quanh phức hợp [Fe(CN)₆]⁴⁻, giữ cho cấu trúc tinh thể ổn định.
  • Phân tử nước:

    • Ba phân tử nước ngậm (trihydrate) nằm trong cấu trúc tinh thể, kết hợp với ion K⁺ và giúp duy trì ổn định tinh thể.

Tính chất vật lý và hóa học của Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate – K4Fe(CN)6.3H2O

Tính chất vật lý

Trạng thái: Chất rắn, dạng tinh thể màu vàng nhạt hoặc hơi xanh.

Độ tan: Tan tốt trong nước, không tan trong ethanol và các dung môi hữu cơ khác.

Khối lượng mol: 422,39 g/mol.

Tỉ trọng: Khoảng 1,85 g/cm³ (ở 20°C).

Nhiệt độ nóng chảy: Phân hủy khi đun nóng, giải phóng khí độc hydro xyanua (HCN).

Độ ổn định: Ổn định ở nhiệt độ phòng trong điều kiện khô ráo và thoáng khí.

Màu sắc: Tinh thể màu vàng nhạt, đôi khi ngả xanh nhạt.

Hình dạng tinh thể: Hình lập phương hoặc dạng tinh thể đối xứng.

Đặc điểm khác: Ít bay hơi, không mùi.

Tính chất hóa học

1. Tính ổn định

  • Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate là hợp chất hóa học khá ổn định và không dễ phản ứng trong điều kiện bình thường. Hợp chất này không dễ dàng bị phân hủy và có thể lưu trữ lâu dài mà không gặp vấn đề lớn nếu được bảo quản đúng cách trong môi trường khô ráo và thoáng khí.

2. Phản ứng với axit mạnh

  • Khi Potassium hexacyanoferrate(II) phản ứng với axit mạnh (như HCl), nó có thể giải phóng khí hydro xyanua (HCN), một khí cực kỳ độc hại. Phản ứng này có thể xảy ra khi hợp chất bị nung nóng hoặc tiếp xúc với các dung dịch axit mạnh.
    • Ví dụ phản ứng:
      K4[Fe(CN)6]+6HCl→4KCl+FeCl2+6HCN

3. Phản ứng với ion kim loại

  • Ion ferrocyanide ([Fe(CN)₆]⁴⁻) có thể phản ứng với các ion kim loại, đặc biệt là ion sắt (Fe³⁺), tạo thành các hợp chất có màu sắc đặc trưng.
    • Một phản ứng điển hình là khi ion sắt(III) (Fe³⁺) kết hợp với ferrocyanide, tạo thành một hợp chất màu xanh nổi tiếng gọi là Prussian blue (Fe₄[Fe(CN)₆]₃).
    • Phản ứng:
      4Fe3++3K4[Fe(CN)6]→Fe4[Fe(CN)6]3(màu xanh)

4. Phản ứng với nước

  • K₄[Fe(CN)₆]·3H₂O không phản ứng với nước ở nhiệt độ phòng nhưng tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch ổn định, không màu hoặc hơi vàng nhạt. Việc hòa tan trong nước không tạo ra sản phẩm phụ đáng kể và không gây phản ứng hóa học đặc biệt.

5. Tính oxy hóa

  • Ion ferrocyanide (Fe²⁺) trong K₄[Fe(CN)₆]·3H₂O có thể bị oxi hóa thành ferricyanide (Fe³⁺), tạo ra các ion ferrocyanide ([Fe(CN)₆]³⁻). Quá trình oxy hóa này có thể dẫn đến sự thay đổi trong tính chất màu sắc của dung dịch. Tuy nhiên, trong điều kiện bình thường, ferrocyanide không dễ dàng bị oxy hóa trừ khi có tác nhân oxy hóa mạnh.
    • Phản ứng oxy hóa:
      2[Fe(CN)6]4−+O2→[Fe(CN)6]3−

6. Tạo phức với kim loại

  • Ferrocyanide có khả năng tạo phức với nhiều ion kim loại chuyển tiếp như Cu²⁺, Mn²⁺, Co²⁺, và Ni²⁺. Các phức này có thể có tính chất màu sắc đặc biệt hoặc được sử dụng trong các phản ứng phân tích để xác định các kim loại này.
    • Ví dụ, khi ferrocyanide phản ứng với ion đồng (Cu²⁺), có thể tạo ra các phức chất ổn định, đóng vai trò quan trọng trong các phương pháp phân tích.

7. Khả năng phản ứng với các chất khử

  • Potassium hexacyanoferrate(II) cũng có thể tham gia vào các phản ứng khử, trong đó ion Fe²⁺ trong ion ferrocyanide có thể được khử thành Fe, hoặc trong một số trường hợp, các ion khác trong dung dịch có thể tham gia vào các phản ứng khử hóa trị.

8. Ứng dụng trong phân tích hóa học

  • Potassium hexacyanoferrate(II) là một chất quan trọng trong các phản ứng phân tích chất lượng, đặc biệt là trong việc xác định ion sắt, nhờ khả năng tạo ra màu xanh phổ (Prussian blue) khi phản ứng với ion Fe³⁺. Đây là một phương pháp truyền thống để phát hiện và định lượng sắt trong các mẫu vật.

Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate - K4Fe(CN)6.3H2O

Ứng dụng của Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate – K4Fe(CN)6.3H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành phân tích hóa học

  • Ứng dụng phát hiện ion kim loại:

Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate được sử dụng trong các phản ứng phân tích để phát hiện và định lượng các ion kim loại, đặc biệt là ion sắt (Fe³⁺). Khi phản ứng với ion sắt(III), nó tạo ra màu xanh nổi tiếng gọi là Prussian blue (Fe₄[Fe(CN)₆]₃). Phản ứng này là cơ sở cho các phương pháp phân tích quang học và phổ học để xác định sự có mặt của ion sắt trong các mẫu vật.

    • Ví dụ:
      Fe3++K4[Fe(CN)6]→Fe4[Fe(CN)6]3(màu xanh)
  • Phương pháp xác định ion kim loại khác:

Ngoài ion sắt, Potassium hexacyanoferrate(II) còn có khả năng tạo phức với một số ion kim loại chuyển tiếp khác như Cu²⁺, Mn²⁺, Ni²⁺, và Co²⁺. Các phức này có thể được sử dụng trong việc phát hiện các ion kim loại trong các dung dịch mẫu, tạo cơ sở cho các phương pháp phân tích kim loại trong hóa học vô cơ.

2. Ngành công nghiệp thực phẩm

  • Chất chống đóng cục trong muối ăn:

Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate được sử dụng trong ngành sản xuất muối ăn như một chất chống đóng cục (anticaking agent). Các tinh thể muối trong môi trường ẩm dễ bị kết tụ lại với nhau, khiến cho muối trở nên khó rải hoặc sử dụng. Ferrocyanide kali giúp ngăn chặn hiện tượng này, giữ cho muối luôn khô ráo và dễ dàng sử dụng. Tuy nhiên, lượng sử dụng được quy định chặt chẽ để đảm bảo tính an toàn cho người tiêu dùng.

3. Ngành công nghiệp sơn và mực in

  • Tiền chất để sản xuất màu xanh Prussian blue:

Potassium hexacyanoferrate(II) là tiền chất quan trọng để tổng hợp Prussian blue (Fe₄[Fe(CN)₆]₃), một loại pigment màu xanh rất được sử dụng trong công nghiệp sơn và mực in. Màu xanh Prussian blue có độ bền màu cao, được ứng dụng trong sơn, mực in, và trong các sản phẩm mỹ phẩm hoặc đồ trang trí.

  • Sử dụng trong sơn và mực:

Do tính ổn định và khả năng tạo màu đặc trưng, Prussian blue (được tạo ra từ ferrocyanide kali) được sử dụng trong các sản phẩm như sơn và mực in. Màu sắc tươi sáng và bền vững của nó làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các ứng dụng này.

4. Ngành dược phẩm

  • Sử dụng trong các ứng dụng y tế:

Một số nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng Potassium hexacyanoferrate(II) có thể được nghiên cứu trong các ứng dụng y tế, đặc biệt là trong việc phát triển các phương pháp điều trị để loại bỏ các kim loại nặng khỏi cơ thể, nhờ khả năng kết hợp với các ion kim loại và tạo thành các phức chất ổn định. Tuy nhiên, việc sử dụng ferrocyanide kali trong y tế phải rất cẩn trọng vì nó có thể giải phóng khí hydro xyanua (HCN) trong các điều kiện không kiểm soát được.

5. Ứng dụng trong công nghiệp điện tử và chất bán dẫn

  • Sử dụng trong sản xuất các vật liệu điện tử:

Potassium hexacyanoferrate(II) cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng điện tử để tạo ra các lớp phủ hoặc vật liệu bán dẫn. Ferrocyanide kali có thể được sử dụng trong các quá trình sản xuất vật liệu cho cảm biến ion, điện cực, hoặc các bộ phận trong pin và thiết bị lưu trữ năng lượng, nhờ vào khả năng tạo phức với các kim loại chuyển tiếp.

6. Ứng dụng trong môi trường

  • Khử độc và xử lý nước:

Một trong những ứng dụng tiềm năng của Potassium hexacyanoferrate(II) là trong xử lý nước và các phương pháp khử độc. Hợp chất này có thể được nghiên cứu để loại bỏ các kim loại nặng như chì (Pb) và cadmium (Cd) từ nước, vì ferrocyanide có khả năng kết hợp với các ion kim loại và tạo thành các phức chất không tan, dễ dàng loại bỏ khỏi hệ thống nước.

Cơ cấu hoạt động trong ứng dụng

  • Trong ngành phân tích hóa học:

Potassium hexacyanoferrate(II) được sử dụng như một tác nhân phân tích trong các phòng thí nghiệm hóa học để phát hiện và xác định các ion kim loại thông qua phản ứng tạo phức màu. Quá trình này dựa trên tính chất đặc trưng của ion ferrocyanide trong việc phản ứng với các ion sắt và kim loại chuyển tiếp khác.

  • Trong ngành công nghiệp thực phẩm:

Chất chống đóng cục có trong Potassium hexacyanoferrate(II) hoạt động bằng cách ngăn ngừa sự hình thành các tinh thể muối lớn trong quá trình sản xuất muối ăn, giúp duy trì chất lượng và tính sử dụng của sản phẩm.

  • Trong ngành công nghiệp sơn và mực in:

Ferrocyanide kali tham gia vào quá trình tổng hợp màu xanh Prussian blue, một pigment bền màu, sau đó được sử dụng trong các ứng dụng sơn và mực in. Đây là một quá trình công nghiệp phức tạp, yêu cầu kiểm soát kỹ lưỡng về hóa chất và các điều kiện nhiệt độ.

  • Ứng dụng trong môi trường:

Các cơ sở xử lý nước có thể sử dụng Potassium hexacyanoferrate(II) để loại bỏ các kim loại nặng, thông qua quá trình phản ứng hóa học trong đó ion ferrocyanide kết hợp với các ion kim loại, giúp làm sạch nước thải và giảm tác động ô nhiễm môi trường.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong ngành thực phẩm (chất chống đóng cục):

  • Tỉ lệ sử dụng:
    Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate được sử dụng ở mức rất nhỏ, thường chỉ khoảng 10–50 ppm (parts per million) trong muối ăn để ngăn ngừa hiện tượng đóng cục. Mức sử dụng phải tuân thủ quy định an toàn của cơ quan chức năng, như FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) hoặc EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu).

    • Lưu ý: Việc sử dụng Potassium hexacyanoferrate(II) trong thực phẩm phải đảm bảo không vượt quá giới hạn cho phép để tránh các rủi ro về sức khỏe.

2. Trong ngành phân tích hóa học:

  • Tỉ lệ sử dụng:
    Potassium hexacyanoferrate(II) được sử dụng trong các thí nghiệm phân tích với tỉ lệ rất nhỏ, chỉ cần vài milligram hoặc microgram trong dung dịch mẫu để phát hiện và định lượng các ion kim loại (như Fe³⁺). Lượng sử dụng tùy thuộc vào nồng độ ion kim loại cần phân tích và phương pháp thử nghiệm.

    • Ví dụ: Trong việc phát hiện ion sắt (Fe³⁺), có thể dùng từ 1 mg đến 10 mg Potassium hexacyanoferrate(II) trong mỗi mẫu dung dịch.

3. Trong sản xuất màu (mực in và sơn):

  • Tỉ lệ sử dụng:
    Potassium hexacyanoferrate(II) là tiền chất để tổng hợp Prussian blue, được sử dụng trong mực in và sơn. Tỉ lệ sử dụng trong quá trình này phụ thuộc vào yêu cầu về độ bền màu và tính chất của sản phẩm cuối. Trong quá trình tổng hợp, có thể sử dụng từ 5–10% trọng lượng của Prussian blue so với tổng lượng vật liệu cần thiết.

    • Lưu ý: Màu sắc và chất lượng của sản phẩm sẽ phụ thuộc vào tỉ lệ này và điều kiện sản xuất.

4. Trong xử lý nước và môi trường:

  • Tỉ lệ sử dụng:
    Potassium hexacyanoferrate(II) có thể được sử dụng để loại bỏ kim loại nặng như chì (Pb) và cadmium (Cd) trong nước thải. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm kim loại trong nước, nhưng thông thường sẽ rơi vào khoảng 0.5–5 g/l trong các hệ thống xử lý nước.

    • Lưu ý: Việc sử dụng cần được tính toán cẩn thận để đảm bảo hiệu quả xử lý và không gây tác động phụ đối với hệ sinh thái.

5. Trong các phản ứng hóa học (tạo phức với kim loại):

  • Tỉ lệ sử dụng:
    Potassium hexacyanoferrate(II) được sử dụng trong các phản ứng để tạo phức với các ion kim loại (như Cu²⁺, Mn²⁺). Lượng sử dụng thường phụ thuộc vào số mol ion kim loại có mặt trong dung dịch và tỉ lệ phản ứng mong muốn, nhưng thường dao động từ 0.1–1 g cho mỗi phản ứng phân tích.

    • Lưu ý: Cần đảm bảo nồng độ Potassium hexacyanoferrate(II) và ion kim loại phù hợp để đạt được phức chất ổn định, đồng thời tránh lãng phí hóa chất.

Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate - K4Fe(CN)6.3H2O

Mua Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate – K4Fe(CN)6.3H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate – K4Fe(CN)6 . 3H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate – K4Fe(CN)6 . 3H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate – K4Fe(CN)6 . 3H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate – K4Fe(CN)6 . 3H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate ở đâu, mua bán K4Fe(CN)6 . 3H2O ở hà nội, mua bán Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate giá rẻ. Mua bán K4Fe(CN)6.3H2O dùng trong ngành thực phẩm, sơn, mực in,…

Nhập khẩu Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate – K4Fe(CN)6 . 3H2O cung cấp Potassium hexacyanoferrate(II) trihydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0