Potassium Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 là gì? Tính chất và ứng dụng?

Potassium Ferrocyanide - K4Fe(CN)6

Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 là gì?

Potassium Ferrocyanide là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức hóa học là K4Fe(CN)6. Nó còn được gọi là Yellow Prussiate of Potash hoặc Potassium Hexacyanoferrate(II). Hợp chất này có dạng bột tinh thể màu vàng nhạt hoặc hạt tinh thể và dễ tan trong nước, nhưng ít tan trong cồn.

Potassium Ferrocyanide được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học. Một trong những ứng dụng phổ biến của nó là trong sản xuất mực in. Nơi nó được sử dụng để sản xuất mực xanh da trời. Nó cũng được sử dụng trong chất tẩy và làm màu trong ngành công nghiệp. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong một số ứng dụng thực phẩm với mục đích chất tạo chất chống đông. Nhưng việc sử dụng trong lĩnh vực này cần được thực hiện cẩn thận do tính chất độc hại của cyanide.

Vì tính chất độc hại của cyanide, việc sử dụng Potassium Ferrocyanide cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn và bảo vệ môi trường.

Potassium Ferrocyanide - Kali Ferrocyanide - K4Fe(CN)6

Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 là gì? 

Cấu tạo của Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 là gì?

Tính chất của Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 là gì?

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Tinh thể rắn, màu vàng nhạt.
  • Khối lượng phân tử: 368,35 g/mol (dạng khan), 422,39 g/mol (dạng ngậm 3H₂O).
  • Độ tan: Tan tốt trong nước, không tan trong ethanol.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 60°C (dạng ngậm nước mất nước kết tinh).
  • Mùi vị: Không mùi, vị hơi mặn.

Tính chất hóa học:

  • Công thức phân tử: K₄Fe(CN)₆
  • Cấu trúc: Ion [Fe(CN)₆]⁴⁻ liên kết với bốn ion K⁺, tạo phức bền với cấu trúc bát diện.

Phản ứng đặc trưng:

  • Phản ứng với muối sắt (III):

    • Tạo kết tủa xanh Phổ (Prussian Blue) Fe₄[Fe(CN)₆]₃, màu xanh đậm.
    • Phương trình: 3K4Fe(CN)6+4FeCl3Fe4[Fe(CN)6]3+12KCl
  • Phản ứng với axit mạnh: Giải phóng hydro cyanide (HCN), khí độc. Phương trình: K4Fe(CN)6+4HClFeCl2+4KCl+6HCN

  • Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng khí độc.

Tính chất khác:

  • Không gây độc khi ở dạng rắn hoặc trong dung dịch trung tính, nhưng giải phóng HCN khi tiếp xúc với axit.
  • Tính khử yếu, có thể bị oxy hóa thành Potassium Ferricyanide (K₃Fe(CN)₆).

Ứng dụng của Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 là gì?

1. Ngành công nghiệp thực phẩm

Cơ chế hoạt động:

  • Ion [Fe(CN)₆]⁴⁻ có khả năng liên kết các phân tử nước thông qua tương tác tĩnh điện.
  • Sự liên kết này ngăn chặn sự kết tinh của các muối vô cơ như NaCl và KCl.
  • Cấu trúc bền vững của phức giúp duy trì tính ổn định trong môi trường có độ ẩm cao.
  • Các liên kết ion yếu cho phép giải phóng phân tử nước khi nhiệt độ tăng, không ảnh hưởng đến hương vị.

Ứng dụng:

  • Được sử dụng làm chất chống đông vón (E536) trong muối ăn, đường và gia vị.
  • Ngăn chặn hiện tượng kết tinh trong sản xuất đường, bột mì và các sản phẩm bột khác.
  • Duy trì tính tơi xốp của bột nở và các chất phụ gia trong ngành thực phẩm chế biến sẵn.
  • Tăng độ hòa tan và cải thiện khả năng trộn lẫn của các thành phần bột trong quá trình sản xuất công nghiệp.

2. Ngành công nghiệp hóa chất

Cơ chế hoạt động:

  • K₄Fe(CN)₆ tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử nhờ khả năng trao đổi electron của ion Fe²⁺.
  • Ion [Fe(CN)₆]⁴⁻ liên kết bền vững với các ion kim loại chuyển tiếp qua liên kết phối trí.
  • Tính ổn định của phức giúp duy trì cấu trúc phân tử ngay cả trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao.
  • Khi bị oxy hóa, Fe²⁺ chuyển thành Fe³⁺ tạo ra Potassium Ferricyanide (K₃Fe(CN)₆), một chất oxy hóa mạnh.

Ứng dụng:

  • Tổng hợp Potassium Ferricyanide (K₃Fe(CN)₆) sử dụng trong ngành in ấn và xử lý ảnh.
  • Là chất trung gian trong sản xuất phẩm nhuộm, chất tạo màu và thuốc nhuộm vải.
  • Điều chỉnh độ pH trong các phản ứng hóa học phức tạp, đảm bảo tính ổn định của dung dịch.
  • Tạo phức với kim loại nặng giúp tách chúng ra khỏi dung dịch, hỗ trợ trong xử lý nước thải công nghiệp.

3. Ngành công nghiệp kim loại và luyện thép

Cơ chế hoạt động:

  • Ở nhiệt độ cao, K₄Fe(CN)₆ phân hủy tạo ra khí nitơ và carbon. Giúp hình thành lớp nitrua và cacbua trên bề mặt kim loại.
  • Lớp nitrua tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn, trong khi lớp cacbua tăng tính chống ăn mòn.
  • Các ion cyanide (CN⁻) liên kết với các ion kim loại, tạo lớp màng bảo vệ chống oxy hóa và ăn mòn.
  • Tương tác hóa học diễn ra nhanh chóng dưới điều kiện gia nhiệt. Giúp xử lý bề mặt kim loại trong thời gian ngắn.

Ứng dụng:

  • Tăng độ cứng và độ bền bề mặt thép thông qua quá trình thấm carbon và thấm nitơ.
  • Ngăn chặn quá trình oxy hóa trong các công đoạn gia công kim loại dưới nhiệt độ cao.
  • Tạo lớp phủ bảo vệ trên bề mặt thiết bị công nghiệp. Kéo dài tuổi thọ của máy móc và dụng cụ cơ khí.
  • Sử dụng trong quá trình sản xuất hợp kim đặc biệt có tính chất cơ học vượt trội.

4. Nghiên cứu khoa học và y học

Cơ chế hoạt động:

  • Ion [Fe(CN)₆]⁴⁻ có khả năng liên kết với các ion kim loại nặng như thallium và cesium thông qua liên kết phối trí.
  • Quá trình này làm giảm độc tính của kim loại nặng, giúp cơ thể đào thải chúng qua đường tiết niệu.
  • Trong phân tích hóa học, phức [Fe(CN)₆]⁴⁻ phản ứng với ion Fe³⁺ tạo kết tủa xanh Phổ (Prussian Blue), có cấu trúc mạng lưới ba chiều giúp hấp thụ ion kim loại.
  • Phản ứng này được sử dụng để phát hiện các nguyên tố vi lượng trong các mẫu sinh học và môi trường.

Ứng dụng:

  • Là thuốc giải độc cho các trường hợp nhiễm độc thallium và cesium trong y học lâm sàng.
  • Sử dụng làm thuốc thử trong các thí nghiệm phân tích hóa học để xác định kim loại chuyển tiếp.
  • Phát triển các cảm biến hóa học sử dụng phức cyanide để nhận biết nồng độ ion kim loại trong dung dịch.
  • Được ứng dụng trong nghiên cứu vật liệu nano nhờ tính chất cấu trúc và tính dẫn điện của phức.

5. Ngành công nghiệp dệt may và sản xuất giấy

Cơ chế hoạt động:

  • Trong quá trình nhuộm, ion [Fe(CN)₆]⁴⁻ phản ứng với ion Fe³⁺ tạo thành kết tủa xanh Phổ, có cấu trúc mạng tinh thể bền vững.
  • Lớp kết tủa này bám chặt vào các sợi vải và bề mặt giấy nhờ liên kết hydro và lực tương tác Van der Waals.
  • Tính ổn định cao của phức giúp màu sắc không bị phai dưới tác động của ánh sáng và nhiệt độ.
  • Các ion cyanide giúp điều chỉnh pH của dung dịch nhuộm. Tạo điều kiện tối ưu cho quá trình hấp thụ màu sắc.

Ứng dụng:

  • Sản xuất thuốc nhuộm xanh Phổ dùng trong ngành dệt may để tạo ra các sản phẩm vải có màu sắc bền lâu.
  • Làm chất xử lý bề mặt giấy nhằm tăng khả năng hấp thụ mực in và cải thiện chất lượng in ấn.
  • Cải thiện độ bền màu của các sản phẩm dệt may và giấy in cao cấp. Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • Tạo ra các hiệu ứng màu sắc đặc biệt trên vải và giấy thông qua sự kết hợp với các hợp chất kim loại khác.

6. Ứng dụng sáng tạo trong công nghệ và môi trường

Cơ chế hoạt động:

  • Cấu trúc phức [Fe(CN)₆]⁴⁻ bền vững trong các điều kiện khắc nghiệt, giúp duy trì hiệu suất hoạt động lâu dài.
  • Các ion cyanide có khả năng liên kết chọn lọc với kim loại nặng, giúp loại bỏ chúng khỏi nước thải.
  • Phức cyanide có tính dẫn điện cao, tạo điều kiện cho quá trình truyền tải điện tích trong các thiết bị điện tử.
  • Khả năng tương tác với ánh sáng giúp tối ưu hóa hiệu suất của các tế bào năng lượng mặt trời.

Ứng dụng:

  • Lọc nước thải công nghiệp bằng cách hấp thụ ion kim loại nặng như chì, thủy ngân và cadmium.
  • Phát triển pin năng lượng mặt trời với hiệu suất cao hơn nhờ khả năng hấp thụ ánh sáng và truyền tải điện tích.
  • Sử dụng trong nghiên cứu vật liệu siêu dẫn để tăng cường tính dẫn điện ở nhiệt độ thấp.
  • Ứng dụng trong công nghệ cảm biến môi trường để phát hiện các chất độc hại với độ nhạy cao.

 

Mua Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6  tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6  của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6  cung cấp Potassium Ferrocyanide – Kali Ferrocyanide – K4Fe(CN)6 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

0