Mua bán Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3
Potassium Chlorate (KClO3), còn gọi là Potcrate, là một hợp chất vô cơ dạng tinh thể trắng, có tính oxy hóa mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất diêm an toàn, pháo hoa, chất nổ và cung cấp oxy trong phòng thí nghiệm. Ngoài ra, KClO₃ còn được ứng dụng trong nông nghiệp để kích thích ra hoa ở một số loại cây trồng. Tuy nhiên, do tính dễ cháy và khả năng phản ứng mạnh với các chất khử, kali clorat cần được bảo quản và sử dụng cẩn thận. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc axit mạnh, nó có thể phân hủy và giải phóng khí độc.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Chlorate
Tên gọi khác: Potcrate, Kali clorat, Potassium chlorate, Chloric acid potassium salt, E917
Công thức: KClO3
Số CAS: 3811-04-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 là gì?
Cấu trúc phân tử
- Công thức hóa học: KClO₃
- Phân tử gồm:
- 1 ion kali (K⁺)
- 1 ion clorat (ClO₃⁻)
- Ion ClO₃⁻ có cấu trúc hình chóp (pyramidal) với nguyên tử clo ở trung tâm liên kết với ba nguyên tử oxy.
Cấu trúc tinh thể
- Ở trạng thái rắn, KClO₃ có cấu trúc tinh thể đơn tà (monoclinic) với sự sắp xếp chặt chẽ của các ion K⁺ và ClO₃⁻.
- Khi nung nóng, KClO₃ có thể chuyển sang dạng tinh thể trực thoi (orthorhombic) trước khi phân hủy thành KCl và O₂.
Đặc điểm liên kết hóa học
- Trong ion ClO₃⁻, các nguyên tử oxy liên kết cộng hóa trị với clo nhưng có sự phân bố điện tích không đối xứng.
- Liên kết trong ClO₃⁻: Liên kết giữa Cl và O có đặc điểm cộng hưởng, giúp tăng tính bền vững của ion.
- Liên kết trong KClO₃: Chủ yếu là liên kết ion giữa K⁺ và ClO₃⁻.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Rắn, tinh thể hoặc bột màu trắng
- Mùi: Không mùi
- Độ tan trong nước: Tan ít trong nước lạnh, tan tốt trong nước nóng
- Độ tan trong dung môi khác: Không tan trong ethanol và methanol
- Nhiệt độ nóng chảy: 356°C
- Nhiệt độ phân hủy: Khoảng 400°C (phân hủy tạo oxy)
- Tính oxy hóa: Là chất oxy hóa mạnh, dễ gây cháy nổ khi tiếp xúc với các chất dễ cháy
- Tỷ trọng: 2,32 g/cm³
- Áp suất hơi: Không đáng kể ở điều kiện thường
Tính chất hóa học
1. Tính oxy hóa mạnh
- KClO₃ chứa ion ClO₃⁻, có khả năng cung cấp oxy trong các phản ứng hóa học.
- Khi trộn với các chất dễ cháy như lưu huỳnh (S), phốt pho (P), bột kim loại (Al, Mg, Fe), nó có thể tạo ra hỗn hợp dễ phát nổ khi có ma sát, va đập hoặc nguồn nhiệt.
- Do đó, KClO₃ được sử dụng trong sản xuất diêm an toàn, pháo hoa và chất nổ công nghiệp.
2. Phân hủy khi đun nóng
- Ở nhiệt độ cao (khoảng 400°C), KClO₃ bị phân hủy thành KCl (kali clorua) và O₂ (oxy) theo phản ứng:
- Phản ứng phân hủy:2KClO3→2KCl+3O2↑
- Quá trình này giúp tạo oxy trong phòng thí nghiệm và cũng là lý do KClO₃ được dùng trong mồi nổ và nhiên liệu rắn cho pháo hoa.
3. Phản ứng với axit mạnh – Tạo khí clo độc hại
- Khi KClO₃ phản ứng với axit mạnh như HCl (axit hydrochloric) hoặc H₂SO₄ (axit sulfuric), có thể tạo ra khí Cl₂ (khí clo), một chất độc gây kích ứng mạnh đến hệ hô hấp.
- Phản ứng điển hình:KClO3+6HCl→KCl+3Cl2↑+3H2O
- Vì vậy, không nên bảo quản KClO₃ cùng với axit để tránh nguy cơ rò rỉ khí clo.
4. Phản ứng với chất khử – Nguy cơ cháy nổ
- Khi trộn với chất khử như lưu huỳnh (S), phốt pho (P), than hoạt tính, bột nhôm (Al), bột sắt (Fe), đường (C₆H₁₂O₆), KClO₃ có thể tạo hỗn hợp dễ nổ.
- Hỗn hợp này có thể phát nổ khi bị ma sát, đập mạnh hoặc tiếp xúc với nguồn nhiệt cao.
- Đây là lý do KClO₃ được sử dụng trong công nghiệp pháo hoa, mồi nổ và chất nổ công nghiệp.
5. Phản ứng với hợp chất hữu cơ – Dễ bắt cháy
- Khi tiếp xúc với các hợp chất hữu cơ như dầu, nhựa thông, giấy, bột mùn cưa, KClO₃ có thể gây cháy dữ dội khi có tia lửa hoặc nhiệt độ cao.
- Phản ứng này thường được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng cháy trong pháo hoa.
6. Phản ứng với amoni (NH₄⁺) – Nguy cơ phát nổ
- Khi trộn với muối amoni (NH₄⁺) như ammonium chloride (NH₄Cl) hoặc ammonium nitrate (NH₄NO₃), KClO₃ có thể hình thành hỗn hợp cực kỳ nhạy nổ.
- Hỗn hợp này có thể tự phát nổ khi bị va đập hoặc đun nóng nhẹ.
- Vì vậy, tránh trộn KClO₃ với bất kỳ hợp chất nào chứa NH₄⁺.
7. Phản ứng với kim loại dễ cháy – Tạo pháo sáng
- Khi kết hợp với bột nhôm (Al), bột magiê (Mg), bột titan (Ti), KClO₃ có thể tạo ra hỗn hợp phát sáng mạnh khi cháy, được ứng dụng trong pháo sáng và đèn báo hiệu khẩn cấp.
3. Ứng dụng của Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Công nghiệp sản xuất diêm an toàn
Cơ chế hoạt động:
- KClO₃ là chất oxy hóa chính trong phần đầu diêm, giúp hỗ trợ quá trình cháy khi ma sát với bề mặt đánh lửa.
- Khi diêm bị quẹt, nhiệt sinh ra làm KClO₃ phân hủy, giải phóng oxy, giúp đốt cháy lưu huỳnh hoặc phốt pho đỏ, tạo ra ngọn lửa.
Ứng dụng:
- Sử dụng trong sản xuất diêm an toàn (safety matches).
- Đảm bảo quá trình cháy nhanh và ổn định mà không cần tiếp xúc trực tiếp với lửa.
2. Sản xuất pháo hoa và chất nổ công nghiệp
Cơ chế hoạt động:
- Trong pháo hoa, KClO₃ cung cấp oxy để đốt cháy bột nhôm, magiê hoặc titan, tạo hiệu ứng sáng chói.
- Khi kết hợp với lưu huỳnh hoặc than, hỗn hợp dễ cháy nổ khi bị kích hoạt bởi nhiệt hoặc tia lửa điện.
Ứng dụng:
- Pháo hoa: Tạo hiệu ứng sáng và màu sắc rực rỡ.
- Mồi nổ: Là thành phần trong đầu đạn hoặc chất nổ công nghiệp.
- Chất nổ thương mại: Dùng trong khai thác mỏ, xây dựng và phá dỡ công trình.
3. Ngành hóa chất – Tạo oxy trong phòng thí nghiệm
Cơ chế hoạt động:
- Khi đun nóng KClO₃, nó phân hủy thành KCl (Kali Clorua) và O₂ (oxy), cung cấp nguồn oxy tinh khiết.
Ứng dụng:
- Dùng để sản xuất oxy trong phòng thí nghiệm hóa học.
- Được sử dụng trong các thí nghiệm liên quan đến quá trình oxy hóa.
4. Nông nghiệp – Kích thích ra hoa và thuốc diệt cỏ
Cơ chế hoạt động:
- Kích thích ra hoa: KClO₃ giúp tạo điều kiện bất lợi (stress) nhẹ cho cây, kích thích quá trình ra hoa sớm ở một số loại cây trồng như xoài, vải, nhãn.
- Diệt cỏ: Khi phun lên lá cây, KClO₃ tác động lên quá trình hô hấp của thực vật, làm cây chết khô nhanh chóng.
Ứng dụng:
- Kích thích ra hoa ở cây xoài, giúp tăng năng suất và rút ngắn thời gian thu hoạch.
- Diệt cỏ trong canh tác nông nghiệp, giúp loại bỏ cỏ dại mà không cần dùng các phương pháp cơ học.
5. Y tế – Ứng dụng trong điều trị bệnh (trước đây)
Cơ chế hoạt động:
- Trước đây, KClO₃ được dùng trong sát trùng vết thương miệng, chữa viêm họng do có tính sát khuẩn nhẹ.
- Tuy nhiên, do độc tính cao và có thể gây tổn thương thận khi hấp thụ quá nhiều, hiện nay nó ít được sử dụng.
Ứng dụng:
- Trước đây được dùng trong nước súc miệng để điều trị nhiễm trùng miệng, viêm họng.
- Hiện nay đã bị thay thế bởi các chất sát khuẩn an toàn hơn như chlorhexidine.
6. Công nghiệp dệt may và nhuộm màu
Cơ chế hoạt động:
- KClO₃ được sử dụng làm chất oxy hóa để giúp giữ màu trong một số quy trình nhuộm vải.
- Nó giúp cố định thuốc nhuộm trên sợi vải, làm màu sắc bền hơn.
Ứng dụng:
- Dùng trong công nghiệp dệt may để cố định màu trên vải sợi tổng hợp.
- Hỗ trợ một số quá trình tẩy trắng và nhuộm màu.
7. Ngành quân sự – Vũ khí, chất nổ và pháo sáng
Cơ chế hoạt động:
- Khi kết hợp với lưu huỳnh, than hoạt tính, hoặc nhôm, KClO₃ tạo ra chất nổ mạnh.
- Khi cháy, nó giải phóng oxy nhanh chóng, giúp duy trì phản ứng cháy mạnh, ứng dụng trong pháo sáng quân sự.
Ứng dụng:
- Chế tạo lựu đạn khói: Tạo ra hiệu ứng khói dày đặc để che khuất tầm nhìn.
- Pháo sáng quân sự: Cung cấp ánh sáng mạnh trong điều kiện tác chiến ban đêm.
- Chất nổ quân dụng: Được sử dụng trong một số loại thuốc nổ cũ.
8. Ứng dụng trong công nghệ hàn và luyện kim
Cơ chế hoạt động:
- Trong quá trình hàn, KClO₃ có thể giúp duy trì ngọn lửa oxy hóa ổn định.
- Được sử dụng để làm tăng nhiệt độ cháy trong một số phản ứng nhiệt nhôm (thermite reaction).
Ứng dụng:
- Sản xuất que hàn: Giúp quá trình hàn diễn ra ổn định hơn.
- Hợp kim hóa: Hỗ trợ một số quá trình nấu chảy kim loại đặc biệt.
Tỉ lệ sử dụng
1. Công nghiệp sản xuất diêm an toàn
- Tỷ lệ KClO₃: 30 – 40% tổng khối lượng đầu diêm.
- Cơ chế: KClO₃ cung cấp oxy để duy trì quá trình cháy khi diêm được quẹt trên bề mặt ma sát.
- Thành phần khác: Lưu huỳnh (~20%), keo dính (~15%), bột thủy tinh (~10%), chất độn (~15%).
2. Pháo hoa và chất nổ công nghiệp
- Tỷ lệ KClO₃ trong pháo hoa: 50 – 70% tùy vào loại pháo.
- Pháo sáng, pháo hiệu: 50 – 60%
- Pháo nổ mạnh: 65 – 70%
- Tỷ lệ KClO₃ trong chất nổ thương mại: 25 – 40%
- Dùng trong khai thác mỏ, xây dựng, và quân sự.
- Cơ chế: KClO₃ cung cấp oxy nhanh chóng để đốt cháy hợp chất nhiên liệu như lưu huỳnh hoặc bột nhôm, tạo ra hiệu ứng cháy sáng hoặc nổ mạnh.
3. Ứng dụng trong phòng thí nghiệm – Tạo oxy
- Tỷ lệ KClO₃: 100% (sử dụng nguyên chất).
- Cơ chế: Khi đun nóng, 2KClO₃ → 2KCl + 3O₂, tạo oxy tinh khiết (~30% thể tích khí sinh ra).
- Ứng dụng: Cung cấp oxy trong phản ứng hóa học và thí nghiệm giáo dục.
4. Ngành nông nghiệp – Kích thích ra hoa và diệt cỏ
a. Kích thích ra hoa (xoài, vải, nhãn)
- Tỷ lệ KClO₃: 1 – 2g/lít nước hoặc 10 – 50g/cây (phun lên lá hoặc rễ).
- Cơ chế: Gây “stress” sinh học, kích thích cây ra hoa sớm hơn so với tự nhiên.
- Thời điểm sử dụng: Phun vào đầu mùa khô để tăng năng suất thu hoạch.
b. Diệt cỏ trong nông nghiệp
- Tỷ lệ KClO₃: 5 – 10g/lít nước, phun trực tiếp lên lá cỏ dại.
- Cơ chế: Ức chế quá trình hô hấp của cây, làm lá khô héo nhanh chóng.
- Lưu ý: Không sử dụng với cây trồng chính vì có thể làm chết cây.
5. Ngành y tế (trước đây – hiện đã hạn chế)
- Tỷ lệ KClO₃ trong nước súc miệng: 0,1 – 0,2% (dung dịch loãng).
- Cơ chế: Có tính sát khuẩn nhẹ, được dùng để điều trị viêm họng hoặc loét miệng.
- Lưu ý: Do độc tính cao (có thể gây tổn thương thận), hiện nay đã bị thay thế bằng các chất an toàn hơn như chlorhexidine.
6. Công nghiệp dệt may – Giữ màu và tẩy trắng
- Tỷ lệ KClO₃: 5 – 10% trong dung dịch nhuộm.
- Cơ chế: KClO₃ là chất oxy hóa giúp giữ màu bền hơn trên sợi vải tổng hợp.
- Ứng dụng: Dùng trong nhuộm vải sợi tổng hợp và tẩy trắng vải thô.
7. Ngành quân sự – Chất nổ, pháo sáng
a. Chế tạo lựu đạn khói, pháo sáng
- Tỷ lệ KClO₃ trong lựu đạn khói: 30 – 50%.
- Tỷ lệ KClO₃ trong pháo sáng quân sự: 60 – 70%.
- Cơ chế: Cung cấp oxy để duy trì cháy trong điều kiện thiếu oxy tự nhiên.
b. Ứng dụng trong chất nổ quân dụng
- Tỷ lệ KClO₃ trong chất nổ: 40 – 60%.
- Cơ chế: Khi kết hợp với các chất khử mạnh như nhôm, nó tạo ra phản ứng cháy nổ dữ dội.
8. Công nghệ hàn và luyện kim
- Tỷ lệ KClO₃ trong que hàn: 5 – 15%.
- Cơ chế: Hỗ trợ quá trình hàn bằng cách duy trì ngọn lửa oxy hóa.
- Ứng dụng: Trong hàn điện và luyện kim đặc biệt.
4. Mua Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium Chlorate ở đâu, mua bán Potcrate ở hà nội, mua bán KClO3 giá rẻ. Mua bán Potassium Chlorate dùng trong ngành hóa học, nông nghiệp, y tế,…
Nhập khẩu Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 cung cấp Potassium Chlorate
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN