Mua bán Polymer cation Specfloc C-1492 KMR: Chất keo tụ, chất trợ lắng
Polymer cation Specfloc C-1492 KMR là hóa chất keo tụ dùng trong xử lý nước thải, giúp lắng cặn và làm trong nước. Sản phẩm có dạng bột màu trắng, tan tốt trong nước, hoạt động hiệu quả trong môi trường axit và bazơ. Với khả năng hấp thụ hạt lơ lửng mang điện tích âm, nó giúp tạo bông cặn lớn, dễ lắng. Specfloc C-1492 được ứng dụng trong ngành xử lý bùn, dệt nhuộm, sản xuất giấy, luyện kim. Khi sử dụng, cần bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và tuân thủ hướng dẫn an toàn để đạt hiệu quả tối ưu.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Polymer cation Specfloc C-1492 KMR
Tên gọi khác: Polymer Cationic C-1492, Flocculant C-1492, Chất keo tụ C-1492, Hóa chất tạo bông C-1492, Polyacrylamide Cationic C-1492
Công thức: (-CH₂CHCONH₂-)ₙ
Số CAS: 9003-05-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Polymer cation Specfloc C-1492 KMR là gì?
Công thức tổng quát của Polyacrylamide Cation (CPAM)
Cấu trúc hóa học cơ bản của Specfloc C-1492 KMR dựa trên polyacrylamide, với một phần monomer chứa nhóm cation như amine bậc 3 hoặc muối amoni bậc 4:
Trong đó:
- (-CH₂-CH(CONH₂)-): Đơn vị polyacrylamide chính, giúp tăng cường khả năng tạo bông và keo tụ.
- (-CH₂-CH(R)-): Nhóm mang điện tích dương (cationic group), có thể là muối amoni bậc 4 hoặc amine bậc 3.
- R có thể là: -N⁺(CH₃)₃Cl⁻, -NH₂, -NH(CH₃), -N(CH₃)₂
Cấu trúc phân tử của Specfloc C-1492 KMR
- Mạch polymer dài, giúp tăng khả năng liên kết với các hạt lơ lửng trong nước.
- Nhóm cation (+) có khả năng hút các hạt mang điện tích âm trong nước thải (bùn, tạp chất hữu cơ, chất màu, kim loại nặng,…).
- Tỷ lệ giữa acrylamide và nhóm cationic quyết định tính tan và hiệu quả xử lý của polymer.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Polymer cation Specfloc C-1492 KMR
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Dạng bột hoặc hạt màu trắng
- Độ hòa tan: Tan tốt trong nước
- Tỷ trọng: ~ 0.8 – 1.0 g/cm³
- Độ nhớt: Cao khi hòa tan trong nước
- pH hoạt động: Hiệu quả trong khoảng pH 4 – 9
- Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm mạnh, dễ vón cục nếu tiếp xúc với không khí ẩm
- Tính ion: Cationic (mang điện tích dương)
Tính chất hóa học
1. Tính chất ion và khả năng keo tụ
- Specfloc C-1492 là một polyme cationic, chứa các nhóm chức mang điện tích dương.
- Khi hòa tan trong nước, các phân tử polymer phân tán tạo thành các chuỗi dài có khả năng hấp phụ mạnh các hạt lơ lửng mang điện tích âm (như đất sét, hợp chất hữu cơ, hạt keo trong nước thải).
- Sự hấp phụ này làm mất ổn định các hạt lơ lửng và giúp chúng kết dính lại với nhau, tạo thành các bông cặn lớn, dễ dàng lắng xuống đáy bể.
2. Độ ổn định hóa học và ảnh hưởng pH
- Specfloc C-1492 có độ bền hóa học cao, ổn định trong khoảng pH 4 – 9.
- Không bị phân hủy nhanh trong điều kiện thường, nhưng trong môi trường có pH quá cao hoặc quá thấp, hiệu quả keo tụ có thể giảm.
- Khi hòa tan trong nước, polymer này không làm thay đổi đáng kể độ pH của dung dịch, giúp duy trì sự ổn định của hệ thống xử lý nước.
3. Tương tác với các chất điện giải
- Có thể phản ứng với các ion âm (anion) như sulfate (SO₄²⁻), phosphate (PO₄³⁻), chlorua (Cl⁻) trong nước để tạo thành hợp chất kết tủa.
- Khi kết hợp với các chất keo tụ vô cơ như phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) hoặc PAC (Poly Aluminium Chloride), hiệu suất xử lý nước có thể được tăng cường.
4. Phân hủy nhiệt và ảnh hưởng của nhiệt độ
- Ở nhiệt độ bình thường, Specfloc C-1492 có tính ổn định cao.
- Khi bị nung nóng quá mức (trên 200°C), polymer có thể bị phân hủy, tạo ra khí amoniac (NH₃), carbon dioxide (CO₂) và oxit nitơ (NOₓ).
- Trong điều kiện môi trường tự nhiên, polymer này có thể bị phân hủy chậm theo thời gian dưới tác động của vi sinh vật và ánh sáng mặt trời.
5. Phản ứng với các chất oxy hóa mạnh
- Có thể phản ứng với chất oxy hóa mạnh như clo (Cl₂), kali permanganat (KMnO₄), hydro peroxit (H₂O₂) dẫn đến giảm hiệu quả của polymer hoặc tạo ra sản phẩm phân hủy không mong muốn.
- Do đó, khi sử dụng trong xử lý nước có chứa chất oxy hóa, cần kiểm soát liều lượng phù hợp để tránh làm mất tác dụng của polymer.
6. Tính tương hợp với các hóa chất khác
- Specfloc C-1492 có thể được kết hợp với polymer anion hoặc không ion để tối ưu hiệu quả keo tụ trong các ứng dụng xử lý nước phức tạp.
- Trong công nghiệp giấy và dệt nhuộm, có thể kết hợp với chất trợ keo tụ để cải thiện chất lượng sản phẩm.
7. Độ phân hủy sinh học và tác động môi trường
- Polymer này có thể phân hủy sinh học chậm, không gây hại đáng kể cho môi trường khi được sử dụng đúng cách.
- Tuy nhiên, nồng độ quá cao có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước do khả năng liên kết với các chất hữu cơ và kim loại nặng.
3. Ứng dụng của Polymer cation Specfloc C-1492 KMR do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt
Cơ chế hoạt động
- Trong nước thải thường chứa các hạt keo lơ lửng mang điện tích âm, khó lắng tự nhiên.
- Specfloc C-1492 có điện tích dương, giúp trung hòa điện tích của các hạt cặn, phá vỡ sự ổn định của chúng và thúc đẩy quá trình tạo bông cặn lớn hơn.
- Các bông cặn sau đó dễ dàng lắng xuống đáy bể hoặc bị loại bỏ bằng hệ thống lọc.
Ứng dụng cụ thể
- Nước thải sinh hoạt: Xử lý nước thải từ hộ gia đình, khu dân cư, tòa nhà.
- Nước thải công nghiệp: Áp dụng trong các nhà máy sản xuất hóa chất, thực phẩm, dệt nhuộm, giấy, luyện kim, xi mạ.
- Nước thải đô thị: Loại bỏ các chất hữu cơ, kim loại nặng, dầu mỡ trong nước thải đô thị.
- Nước thải bệnh viện: Giúp loại bỏ vi khuẩn, chất hữu cơ và dược phẩm tồn dư.
2. Ngành sản xuất giấy và bột giấy
Cơ chế hoạt động
- Trong quá trình sản xuất giấy, các sợi cellulose thường lơ lửng trong nước, khó kết dính và hình thành cấu trúc vững chắc.
- Polymer cationic giúp các sợi giấy kết dính tốt hơn, cải thiện độ bền cơ học của giấy và tăng khả năng thoát nước trong quá trình ép giấy.
Ứng dụng cụ thể
- Xử lý nước thải sản xuất giấy: Giúp lắng bùn giấy, loại bỏ màu và cặn bẩn trong nước thải.
- Tăng hiệu suất thoát nước: Giảm lượng nước dư trong hỗn hợp bột giấy, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sấy khô giấy.
- Cải thiện chất lượng giấy: Tăng độ mịn, độ bền và giảm bụi giấy trong sản xuất.
3. Ngành dệt nhuộm
Cơ chế hoạt động
- Trong nước thải dệt nhuộm, các phân tử thuốc nhuộm thường có kích thước nhỏ và phân tán mạnh, khó tách ra khỏi nước.
- Specfloc C-1492 giúp kết dính các phân tử này lại với nhau, tạo thành bông cặn lớn, dễ lắng và dễ lọc.
Ứng dụng cụ thể
- Xử lý nước thải dệt nhuộm: Loại bỏ màu, hóa chất dư thừa và chất hoạt động bề mặt.
- Tăng hiệu suất thu hồi nước tái sử dụng: Giúp tiết kiệm nước và giảm chi phí vận hành hệ thống xử lý nước thải.
- Giảm hàm lượng COD, BOD: Cải thiện chất lượng nước đầu ra, đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.
4. Ngành khai khoáng và luyện kim
Cơ chế hoạt động
- Trong quá trình khai thác khoáng sản, bùn khoáng và kim loại nặng thường tồn tại ở dạng hạt nhỏ lơ lửng trong nước.
- Specfloc C-1492 giúp lắng bùn hiệu quả, tách các kim loại ra khỏi nước, làm trong nước trước khi thải ra môi trường.
Ứng dụng cụ thể
- Lắng bùn khoáng: Giúp tách đất sét, cát, bùn khỏi quặng.
- Tách kim loại nặng: Hỗ trợ loại bỏ sắt, đồng, chì, kẽm trong nước thải ngành khai khoáng.
- Tăng hiệu suất xử lý bùn thải: Giúp bùn dễ ép khô hơn, giảm chi phí xử lý bùn.
5. Ngành chế biến thực phẩm và đồ uống
Cơ chế hoạt động
- Trong sản xuất thực phẩm, nước thải chứa nhiều dầu mỡ, protein và tinh bột gây ô nhiễm cao.
- Specfloc C-1492 giúp keo tụ các hạt dầu, chất béo và protein, tạo thành bông cặn dễ lắng.
Ứng dụng cụ thể
- Xử lý nước thải nhà máy bia, rượu, nước giải khát: Loại bỏ chất hữu cơ dư thừa.
- Xử lý nước thải sản xuất chế biến thủy sản: Loại bỏ dầu mỡ, protein và chất béo.
- Lọc và tinh chế nước dùng trong sản xuất thực phẩm: Cải thiện độ trong của nước trước khi sử dụng.
6. Ngành nuôi trồng thủy sản
Cơ chế hoạt động
- Trong ao nuôi thủy sản, thức ăn dư thừa, phân cá và vi khuẩn làm nước bị đục, giảm oxy hòa tan.
- Specfloc C-1492 giúp loại bỏ cặn bẩn, cải thiện chất lượng nước, giảm bệnh tật cho cá và tôm.
Ứng dụng cụ thể
- Làm sạch ao nuôi cá, tôm: Hỗ trợ lắng cặn, giảm độc tố trong nước.
- Xử lý nước trước khi xả ra môi trường: Đảm bảo nước thải từ ao nuôi không gây ô nhiễm nguồn nước tự nhiên.
7. Ngành dầu khí và xử lý bùn khoan
Cơ chế hoạt động
- Trong quá trình khoan dầu, bùn khoan chứa nhiều cặn rắn nhỏ, khó loại bỏ.
- Polymer cationic giúp kết dính các hạt cặn, giúp lắng nhanh và dễ lọc.
Ứng dụng cụ thể
- Xử lý nước thải giàn khoan: Giảm cặn khoáng và bùn khoan trong nước.
- Tăng hiệu suất xử lý bùn thải: Giúp bùn dễ cô đặc và ép khô hơn.
Tỉ lệ sử dụng
1. Xử lý nước thải công nghiệp & sinh hoạt
- Nước thải sinh hoạt: 1 – 5 mg/L
- Nước thải công nghiệp nhẹ (thực phẩm, dệt nhuộm, sản xuất giấy): 5 – 20 mg/L
- Nước thải công nghiệp nặng (xi mạ, hóa chất, khai khoáng, luyện kim): 20 – 50 mg/L
- Nước thải chứa kim loại nặng: 30 – 100 mg/L
🔹 Lưu ý:
- Cần pha loãng polymer trước khi sử dụng (nồng độ khoảng 0.1 – 0.5%) để phân tán đều trong nước.
- Kiểm tra pH nước thải trước khi sử dụng để tối ưu hiệu suất keo tụ (pH 4 – 9 là tốt nhất).
2. Xử lý nước thải trong ngành giấy & bột giấy
- Tạo bông & lắng bùn: 5 – 30 mg/L
- Cải thiện thoát nước trong sản xuất giấy: 1 – 10 mg/L
🔹 Lưu ý:
- Cần kết hợp với phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) hoặc PAC (Poly Aluminium Chloride) để đạt hiệu quả cao hơn.
3. Xử lý nước thải dệt nhuộm
- Loại bỏ màu & hóa chất dư thừa: 10 – 50 mg/L
- Kết hợp với PAC/phèn nhôm: Giúp tăng hiệu quả keo tụ
🔹 Lưu ý:
- Trước khi sử dụng, cần kiểm tra loại thuốc nhuộm và mức độ ô nhiễm để điều chỉnh liều lượng phù hợp.
4. Ngành khai khoáng & luyện kim
- Tách bùn khoáng, lắng kim loại nặng: 20 – 100 mg/L
- Lắng bùn trong hồ chứa: 50 – 200 mg/L
🔹 Lưu ý:
- Dùng trong các bể lắng trọng lực hoặc hệ thống tuyển nổi để tăng hiệu suất xử lý.
5. Chế biến thực phẩm & đồ uống
- Xử lý nước thải chứa dầu mỡ, protein, tinh bột: 10 – 50 mg/L
🔹 Lưu ý:
- Cần kiểm tra hàm lượng COD, BOD của nước thải để điều chỉnh lượng polymer phù hợp.
6. Nuôi trồng thủy sản
- Làm sạch ao nuôi, giảm cặn bẩn: 0.5 – 5 mg/L
- Xử lý nước thải ao nuôi: 5 – 20 mg/L
🔹 Lưu ý:
- Không dùng quá liều vì có thể ảnh hưởng đến hệ sinh thái ao nuôi.
7. Ngành dầu khí & xử lý bùn khoan
- Lắng bùn khoan, tách cặn rắn: 50 – 300 mg/L
🔹 Lưu ý:
- Có thể cần kết hợp với polymer anion để tăng hiệu quả xử lý.
4. Mua Polymer cation Specfloc C-1492 KMR tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Polymer cation Specfloc C-1492 KMR đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Polymer cation Specfloc C-1492 KMR, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polymer cation Specfloc C-1492 KMR của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Polymer cation Specfloc C-1492 KMR giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Polymer cation Specfloc C-1492 KMR ở đâu, mua bán Polymer cation Specfloc C-1492 KMR ở hà nội, mua bán Polymer cation Specfloc C-1492 KMR giá rẻ. Mua bán Polymer cation Specfloc C-1492 KMR dùng trong ngành xử lý nước thải, dệt nhuộm, khai khoáng,…
Nhập khẩu Polymer cation Specfloc C-1492 KMR cung cấp Polymer cation Specfloc C-1492 KMR
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN