Ứng dụng của Polymer Anionic C525 dùng trong xử lý nước thải
1. Tách bùn và làm đặc bùn
Ứng dụng: Polymer Anionic C525 được sử dụng để tăng khả năng kết dính và làm đặc bùn trong các hệ thống xử lý nước thải. Khi thêm vào bể xử lý, nó giúp cải thiện hiệu quả lắng đọng bùn thải.
Cơ chế hoạt động: Polymer Anionic C525 mang điện tích âm và tương tác với các hạt keo trong nước thải có điện tích dương. Quá trình flocculation xảy ra, tạo thành các bông bùn lớn hơn. Dễ dàng lắng xuống đáy dưới tác động của trọng lực. Điều này giúp làm giảm thể tích bùn và tiết kiệm chi phí xử lý.
2. Loại bỏ chất rắn lơ lửng (TSS)
Ứng dụng: Polymer Anionic C525 được dùng như chất keo tụ trong việc loại bỏ chất rắn lơ lửng (TSS) trong nước thải. Nó giúp giảm lượng chất rắn còn lại sau quá trình xử lý.
Cơ chế hoạt động: Polymer tạo cầu nối giữa các hạt rắn lơ lửng trong nước. Làm tăng kích thước của chúng. Các hạt này sau đó trở nên nặng hơn và dễ lắng xuống dưới tác động của lực hấp dẫn. Giúp loại bỏ hiệu quả chất rắn trong nước.
3. Tăng hiệu suất lọc
Ứng dụng: Polymer Anionic C525 được pha trộn vào hệ thống lọc để nâng cao hiệu quả xử lý nước thải. Đặc biệt là khi sử dụng các bộ lọc màng hoặc lớp sỏi.
Cơ chế hoạt động: Polymer kết hợp với các hạt cặn nhỏ để tạo thành các khối lớn hơn. Những khối này không thể lọt qua hệ thống lọc. Giúp tăng hiệu suất lọc và bảo vệ màng lọc khỏi bị tắc nghẽn. Cơ chế này cũng giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống lọc.
4. Tách dầu và mỡ trong nước thải công nghiệp
Ứng dụng: Trong các ngành công nghiệp, Polymer Anionic C525 được sử dụng để tách dầu và mỡ ra khỏi nước thải. Điều này giúp giảm ô nhiễm và phục hồi nước thải.
Cơ chế hoạt động: Polymer có khả năng liên kết với các giọt dầu/mỡ lơ lửng trong nước. Khi phản ứng, Polymer tạo thành các cụm dầu mỡ lớn hơn. Dễ dàng tách ra trong bể tách hoặc hệ thống xử lý khác. Quá trình này cải thiện hiệu quả loại bỏ dầu mỡ.
5. Giảm COD (Chemical Oxygen Demand)
Ứng dụng: Polymer Anionic C525 được sử dụng để giảm COD trong nước thải. Giúp tăng hiệu quả xử lý các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước.
Cơ chế hoạt động: Polymer giúp cô lập các hạt ô nhiễm hữu cơ mang điện tích dương. Giảm sự cạnh tranh trong quá trình xử lý sinh học. Điều này tạo điều kiện cho vi sinh vật dễ dàng xử lý các hợp chất hữu cơ. Từ đó giảm được COD trong nước thải.
6. Cải thiện chất lượng nước sau xử lý
Ứng dụng: Polymer Anionic C525 được thêm vào giai đoạn cuối của quá trình xử lý nước thải để cải thiện chất lượng nước. Điều này giúp loại bỏ các tạp chất còn sót lại và tạo ra nước sạch hơn.
Cơ chế hoạt động: Polymer hoạt động như một chất keo tụ mạnh mẽ. Kết hợp với các hạt cặn nhỏ và hạt keo chưa được loại bỏ trong quá trình xử lý trước đó. Các bông keo tụ sau đó được lắng xuống hoặc lọc ra khỏi nước. Làm tăng độ trong và chất lượng nước.
7. Xử lý nước thải từ ngành công nghiệp giấy
Ứng dụng: Polymer Anionic C525 được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải từ sản xuất giấy, giúp loại bỏ lignin và các chất hữu cơ hòa tan.
Cơ chế hoạt động: Polymer tạo liên kết với lignin và các chất hữu cơ trong nước thải. Chuyển chúng thành các bông keo tụ lớn. Những bông này sẽ dễ dàng lắng xuống hoặc được loại bỏ qua các phương pháp lọc. Cải thiện chất lượng nước sau xử lý.
8. Xử lý nước thải từ ngành dệt nhuộm
Ứng dụng: Polymer Anionic C525 giúp loại bỏ thuốc nhuộm và các chất màu trong nước thải từ ngành dệt nhuộm, mang lại nước thải có chất lượng cao hơn.
Cơ chế hoạt động: Polymer tương tác với các hạt màu và thuốc nhuộm, vốn mang điện tích dương hoặc trung tính, làm chúng kết tụ lại thành các bông keo. Những bông này sau đó dễ dàng lắng xuống hoặc bị lọc, giúp loại bỏ màu trong nước thải.
Tỷ lệ sử dụng Polymer Anionic C525 dùng trong xử lý nước thải
1. Tách bùn và làm đặc bùn
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.05% – 0.5% (theo trọng lượng so với tổng khối lượng bùn).
- Ghi chú: Tỷ lệ này có thể điều chỉnh tùy thuộc vào độ nhớt và tính chất của bùn.
2. Loại bỏ chất rắn lơ lửng (TSS)
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1% – 0.3% (theo trọng lượng so với lượng nước thải).
- Ghi chú: Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo mức độ ô nhiễm và tính chất của chất rắn lơ lửng trong nước.
3. Tăng hiệu suất lọc
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.05% – 0.1% (theo trọng lượng so với tổng lượng nước cần lọc).
- Ghi chú: Tỷ lệ sử dụng có thể được điều chỉnh dựa trên tính chất của hệ thống lọc và mức độ tạp chất trong nước.
4. Tách dầu và mỡ trong nước thải công nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1% – 0.5% (theo trọng lượng so với tổng lượng nước thải).
- Ghi chú: Tỷ lệ này phụ thuộc vào nồng độ dầu mỡ trong nước thải. Lượng Polymer cần sử dụng có thể thay đổi nếu hàm lượng dầu mỡ cao.
5. Giảm COD (Chemical Oxygen Demand)
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1% – 0.3% (theo trọng lượng so với lượng nước thải).
- Ghi chú: Polymer Anionic C525 có thể giúp giảm COD thông qua việc hỗ trợ các phản ứng kết tủa và tạo bông với các hợp chất hữu cơ trong nước.
6. Cải thiện chất lượng nước sau xử lý
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.05% – 0.2% (theo trọng lượng so với tổng lượng nước thải cần xử lý).
- Ghi chú: Tỷ lệ này có thể được điều chỉnh theo độ trong của nước sau khi xử lý và mục tiêu chất lượng cuối cùng.
7. Xử lý nước thải từ ngành công nghiệp giấy
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1% – 0.3% (theo trọng lượng so với tổng lượng nước thải).
- Ghi chú: Polymer giúp loại bỏ lignin và các chất hữu cơ, tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm của nước thải.
8. Xử lý nước thải từ ngành dệt nhuộm
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1% – 0.3% (theo trọng lượng so với lượng nước thải).
- Ghi chú: Tỷ lệ này có thể điều chỉnh dựa trên nồng độ của thuốc nhuộm và chất màu trong nước thải.
Quy trình sử dụng Polymer Anionic C525 dùng trong xử lý nước thải
1. Chuẩn bị Polymer Anionic C525
- Pha loãng Polymer: Polymer Anionic C525 cần được pha loãng trong nước sạch trước khi đưa vào hệ thống xử lý. Tỷ lệ pha loãng thông thường là 0.1% đến 1% (tùy thuộc vào ứng dụng và mục tiêu xử lý). Dùng nước sạch hoặc nước thải đã được xử lý sơ bộ.
- Khuấy đều: Sau khi pha, khuấy đều để Polymer hòa tan hoàn toàn, tạo thành dung dịch đồng nhất. Việc khuấy đều giúp tránh tạo cục và đảm bảo hiệu quả khi sử dụng.
2. Đưa Polymer vào hệ thống xử lý
- Tiêm trực tiếp vào dòng nước thải: Polymer pha loãng sẽ được đưa vào dòng nước thải tại các vị trí thích hợp trong quy trình xử lý, thường là ở đầu vào của bể keo tụ, bể lắng hoặc bể phản ứng.
- Tỷ lệ sử dụng: Tùy thuộc vào loại nước thải và mục tiêu xử lý (loại bỏ chất rắn, tách dầu mỡ, cải thiện chất lượng nước), tỷ lệ sử dụng sẽ dao động từ 0.05% đến 0.5% so với tổng lượng nước thải cần xử lý.
3. Khuấy và phản ứng hóa học
- Khuấy nhẹ: Sau khi thêm Polymer vào hệ thống, cần khuấy nhẹ để Polymer phân bố đều trong nước thải. Khuấy đều giúp tăng cường tác dụng kết tụ hoặc flocculation, tạo ra các bông keo tụ lớn.
- Quá trình phản ứng: Polymer Anionic C525 sẽ phản ứng với các hạt keo hoặc tạp chất trong nước thải (ví dụ: chất rắn lơ lửng, dầu mỡ, thuốc nhuộm). Các hạt này sẽ liên kết với Polymer và tạo thành các bông keo tụ có kích thước lớn, dễ dàng lắng xuống hoặc được loại bỏ qua các phương pháp lọc.
4. Tách và loại bỏ các bông keo tụ
- Bể lắng: Các bông keo tụ sau khi hình thành sẽ lắng xuống dưới đáy bể lắng nhờ tác động của trọng lực. Quá trình này giúp loại bỏ các tạp chất khỏi nước thải.
- Lọc: Trong một số ứng dụng, các bông keo tụ cũng có thể được lọc qua hệ thống lọc màng hoặc lọc cơ học để loại bỏ triệt để tạp chất còn lại.
5. Kiểm tra và điều chỉnh
- Giám sát quá trình: Trong suốt quá trình sử dụng, cần theo dõi chất lượng nước thải, độ trong của nước và lượng bùn lắng. Nếu cần, điều chỉnh tỷ lệ Polymer hoặc điều kiện vận hành (như thời gian khuấy trộn) để đạt hiệu quả cao nhất.
- Điều chỉnh tỷ lệ Polymer: Dựa trên kết quả quan trắc và chất lượng nước thải đầu ra, điều chỉnh tỷ lệ sử dụng Polymer để tối ưu hóa quá trình xử lý.
6. Thu gom và xử lý bùn
- Thu gom bùn: Bùn lắng sau khi xử lý cần được thu gom và xử lý tiếp theo. Quy trình xử lý bùn có thể bao gồm ép bùn hoặc làm khô bùn để giảm thể tích và chi phí xử lý.
- Xử lý nước sau khi xử lý: Nước thải sau khi xử lý bằng Polymer Anionic C525 có thể được sử dụng lại trong các quy trình sản xuất hoặc thải ra môi trường nếu đạt chất lượng yêu cầu.
7. Bảo trì hệ thống
- Kiểm tra hệ thống: Định kỳ kiểm tra và bảo trì các thiết bị trong hệ thống xử lý nước thải để đảm bảo hiệu quả lâu dài của quá trình. Việc bảo trì hệ thống lọc, bể lắng và các thiết bị khác rất quan trọng để tránh tắc nghẽn hoặc giảm hiệu suất.
Mua Polymer anionic C525 ở đâu?
Hiện tại, Polymer anionic C525 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Polymer anionic C525 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Polymer anionic C525 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polymer anionic C525 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Polymer anionic C525 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Polymer anionic C525 ở đâu, mua bán Polymer anionic C525 ở Hà Nội, mua bán Polymer anionic C525 giá rẻ, Mua bán Polymer anionic C525
Nhập khẩu Polymer anionic C525 , cung cấp Polymer anionic C525 .
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com