Polyethylene Glycol 4000 là gì? PEG 4000 là một loại polyethylene glycol có khối lượng phân tử trung bình khoảng 4000 g/mol. Nó được tạo thành từ chuỗi các đơn vị ethylene glycol (C₂H₄O) kết hợp với nhau.
- Công thức hoá học: HO-(CH2CH2O)n-H
- Ngoại quan: PEG 4000 thường xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể không mùi, dễ dàng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ.
- Tên gọi khác: Polyethylene glycol 4000 còn có thể được gọi là PEG 4000 hoặc Macrogol 4000
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Phương pháp sản xuất Polyethylene Glycol 4000 là gì?
1. Phương pháp trùng hợp (Polymerization Method)
Phương pháp sản xuất PEG 4000 chủ yếu sử dụng trùng hợp mở vòng (ring-opening polymerization) của ethylene oxide (C₂H₄O) với ethylene glycol (C₂H₆O₂), dưới điều kiện xúc tác thích hợp.
b. Phản ứng trùng hợp:
Quá trình bắt đầu khi ethylene oxide phản ứng với nhóm hydroxyl (-OH) của ethylene glycol dưới tác dụng của xúc tác kiềm, gây mở vòng và hình thành các liên kết polymer. Quá trình này liên tục kéo dài để tạo ra chuỗi polymer.
Công thức phản ứng tổng quát là:
n(C2H4O)+HO-(CH2CH2O)n-H→HO-(CH2CH2O)n-H
Trong đó, n là số đơn vị ethylene glycol liên kết tạo thành polymer với khối lượng phân tử mục tiêu khoảng 4000 g/mol.
c. Điều kiện phản ứng:
- Nhiệt độ: Phản ứng diễn ra ở nhiệt độ cao (120-150°C), giúp thúc đẩy phản ứng polyme hóa.
- Áp suất: Thường được thực hiện ở áp suất khí quyển hoặc dưới áp suất nhẹ.
- Xúc tác: Xúc tác kiềm như NaOH hoặc KOH giúp khởi đầu và duy trì phản ứng polyme hóa.
2. Phương pháp kết tinh và tạo hình:
Sau khi quá trình polymerization hoàn tất, PEG 4000 được tinh chế qua các bước lọc và kết tinh để loại bỏ các tạp chất và đạt được độ tinh khiết cao.
- Kết tinh: PEG 4000 có thể được kết tinh để loại bỏ nước dư thừa hoặc các phân tử không tham gia phản ứng.
- Lọc: Các tạp chất và phân tử nhỏ hơn có thể được lọc ra để đảm bảo sản phẩm có độ tinh khiết cao.
3. Phương pháp sấy khô:
Cuối cùng, sản phẩm PEG 4000 sẽ được sấy khô để loại bỏ lượng ẩm dư thừa, giúp sản phẩm ổn định và dễ bảo quản.
Nguyên liệu sản xuất Polyethylene Glycol 4000 là gì?
-
Ethylene Oxide (C₂H₄O):
- Là chất phản ứng chính trong quá trình sản xuất PEG 4000.
- Ethylene oxide là một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi. Có tính chất phản ứng mạnh và được sử dụng trong trùng hợp để tạo thành các chuỗi polymer của PEG.
- Ethylene oxide có vai trò làm chất mở vòng trong quá trình polymerization.
-
Ethylene Glycol (C₂H₆O₂):
- Là nguyên liệu cơ bản được sử dụng để tạo chuỗi polymer.
- Ethylene glycol có nhóm hydroxyl (-OH) ở cả hai đầu của phân tử, giúp liên kết với ethylene oxide để tạo ra polymer polyethylene glycol.
- Ethylene glycol là một diol (chứa hai nhóm hydroxyl) và là monomer chủ yếu trong quá trình polymer hóa.
-
Xúc tác kiềm (NaOH hoặc KOH):
- Được sử dụng để xúc tác phản ứng polymerization.
- Xúc tác kiềm giúp mở vòng ethylene oxide và kích hoạt phản ứng với ethylene glycol, giúp hình thành chuỗi polymer.
- Xúc tác này có thể là Natri Hydroxide (NaOH) hoặc Kali Hydroxide (KOH).
-
Nước (H₂O):
- Được sử dụng trong các bước làm sạch và tinh chế.
- Nước giúp hòa tan hoặc rửa trôi các tạp chất và các hóa chất không phản ứng trong quá trình sản xuất.
Phân phối Polyethylene Glycol 4000
1. Hoa Kỳ
- Hoa Kỳ là một trong những quốc gia lớn nhất sản xuất và tiêu thụ PEG 4000. Các công ty hóa chất lớn như Dow Chemical, ExxonMobil, và LyondellBasell sản xuất và cung cấp PEG cho nhiều ngành công nghiệp.
2. Trung Quốc
- Trung Quốc cũng là một nhà sản xuất lớn PEG 4000 và các loại PEG khác. Phục vụ nhu cầu nội địa và xuất khẩu.
- Các nhà máy sản xuất hóa chất tại Trung Quốc cung cấp một lượng lớn PEG cho các ngành công nghiệp dược phẩm, mỹ phẩm, và thực phẩm trên toàn cầu.
3. Châu Âu
- Các quốc gia như Đức, Pháp, và Anh có ngành công nghiệp hóa chất phát triển mạnh và sản xuất PEG 4000 với chất lượng cao. Các công ty hóa chất lớn ở châu Âu như BASF, SABIC, và Clariant sản xuất. Cung cấp PEG cho các ứng dụng dược phẩm, mỹ phẩm và các ngành công nghiệp khác.
- Châu Âu cũng tiêu thụ một lượng lớn PEG 4000 trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp.
4. Ấn Độ
- Ấn Độ là một quốc gia đang phát triển mạnh mẽ trong sản xuất PEG 4000. Với nhiều công ty hóa chất cung cấp sản phẩm này cho các ngành dược phẩm và thực phẩm.
5. Các quốc gia khu vực Đông Á và Đông Nam Á
- Nhật Bản, Hàn Quốc, và các quốc gia Đông Nam Á như Thái Lan, Indonesia, và Malaysia cũng là những thị trường lớn cho PEG 4000,. Phục vụ cho các ngành công nghiệp mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm.
6. Brazil và các quốc gia Nam Mỹ
- Các quốc gia tại Nam Mỹ, đặc biệt là Brazil, cũng có nhu cầu lớn về PEG 4000 trong các ngành công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polyethylene Glycol 4000 Hàn Quốc của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.