Phytic Acid – C6H18O24P6 50% là gì?

Axit phytic có trong thực phẩm nào?

Phytic Acid – C6H18O24P6 50% là gì? Phytic acid là một este của inositol và axit photphoric, thường được tìm thấy trong hạt của các loại ngũ cốc, đậu, hạt và một số loại thực vật. Đây là một dạng dự trữ phốt-pho chính trong thực vật.

  • Công thức phân tử: C6H18O24P6
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tên gọi khác:  Myo-inositol hexakisphosphate (IP6), Axit Phytic, Axit inositol hexaphosphoric.

Phương pháp sản xuất Phytic Acid – C6H18O24P6 50% là gì?

1. Phương pháp chiết xuất từ nguồn thực vật

Quy trình tóm tắt: Chiết xuất axit phytic từ cám gạo, hạt đậu, hoặc các nguyên liệu thực vật thông qua việc ngâm, tách chiết bằng dung môi (nước hoặc axit loãng), và xử lý để thu sản phẩm.

Phương pháp này là lựa chọn hàng đầu trong sản xuất quy mô công nghiệp, đặc biệt khi có nguồn nguyên liệu thô phong phú.

Ưu điểm:

  • Nguồn nguyên liệu dồi dào: Nguyên liệu giá rẻ, sẵn có, thường là phụ phẩm của ngành nông nghiệp (ví dụ: cám gạo, bã ép dầu).
  • Chi phí sản xuất thấp: Không cần thiết bị phức tạp hoặc hóa chất đắt tiền.
  • Thân thiện với môi trường: Ít phát sinh chất thải độc hại, tận dụng nguyên liệu tái chế.

Nhược điểm:

  • Hiệu suất không đồng đều: Phụ thuộc vào loại nguyên liệu và nồng độ axit phytic tự nhiên trong đó.
  • Tạp chất trong sản phẩm: Các hợp chất không mong muốn như protein hoặc lipid có thể cần loại bỏ bằng các bước tinh chế bổ sung.
  • Sử dụng axit loãng: Có thể gây ăn mòn thiết bị và đòi hỏi quản lý chất thải.

2. Phương pháp tổng hợp hóa học

Quy trình tóm tắt:

Tổng hợp axit phytic từ myo-inositol thông qua phản ứng phosphoryl hóa với axit photphoric hoặc dẫn xuất chứa phốt-pho.

Ưu điểm: Sản phẩm tổng hợp có độ tinh khiết cao, không lẫn tạp chất tự nhiên. Phản ứng hóa học dễ dàng điều chỉnh để đạt hiệu suất tối ưu.

Nhược điểm: Myo-inositol là nguyên liệu đắt đỏ, làm tăng giá thành sản xuất. Quy trình đòi hỏi thiết bị và điều kiện phản ứng nghiêm ngặt. Sử dụng hóa chất và phát sinh chất thải khó xử lý.

Phương pháp này thường được sử dụng trong nghiên cứu hoặc khi cần sản phẩm axit phytic chất lượng cao cho các ứng dụng đặc biệt, nhưng không phổ biến trong sản xuất quy mô lớn do chi phí cao.

3. Phương pháp lên men sinh học

Quy trình tóm tắt: Sử dụng vi sinh vật (vi khuẩn hoặc nấm) để thủy phân phytate (muối của axit phytic) thành axit phytic tự do trong điều kiện lên men.

Ưu điểm: Quy trình sinh học không sử dụng hóa chất độc hại, ít phát sinh chất thải.  Có thể sử dụng nhiều loại nguyên liệu giàu phytate từ thực vật hoặc phụ phẩm nông nghiệp. Có thể điều chỉnh vi sinh vật và điều kiện lên men để tối ưu hóa hiệu suất.

Nhược điểm: Đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ các điều kiện như nhiệt độ, pH, và nồng độ vi sinh vật. Lên men thường mất nhiều thời gian hơn so với các phương pháp khác.  Công nghệ hiện tại chưa tối ưu hóa được hiệu suất chiết xuất axit phytic.

Phytic Acid - C6H18O24P6 50% là gì?

Nguyên liệu sản xuất Phytic Acid – C6H18O24P6 50% là gì?

1. Nguyên liệu từ thực vật

  • Ngũ cốc: Cám gạo, cám lúa mì, mầm ngô, và các sản phẩm phụ từ ngành chế biến ngũ cốc. Đây là nguồn nguyên liệu giàu axit phytic tự nhiên, chiếm khoảng 5–10% trọng lượng khô của các nguyên liệu này.
  • Hạt họ đậu: Đậu nành, đậu xanh, đậu lăng, và đậu Hà Lan. Chúng chứa lượng lớn axit phytic tự nhiên.
  • Hạt dầu: Hạt hướng dương, hạt cải dầu, và các phụ phẩm từ ngành ép dầu.
  • Phế phẩm nông nghiệp: Các bã hạt hoặc phế phẩm từ chế biến thực phẩm. Như bã cám hoặc bã đậu. Thường vẫn giữ lại lượng lớn phytate.

2. Hóa chất công nghiệp

  • Myo-inositol: Hợp chất tinh khiết được chiết xuất từ thực vật hoặc sản xuất công nghiệp. Là thành phần cơ bản để tổng hợp axit phytic.
  • Hợp chất chứa phốt-pho: Axit photphoric (H3PO4), photpho pentaclorua (PCl5), hoặc photpho oxychlorua (POCl3).

3. Môi trường nuôi cấy vi sinh vật

  • Nguyên liệu giàu phytate: Các nguồn thực vật hoặc phụ phẩm giàu phytate được dùng làm cơ chất cho quá trình lên men.
  • Chất dinh dưỡng bổ sung: Glucose, muối vô cơ (như ammonium sulfate), và khoáng chất để tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật.
  • Vi sinh vật: Nấm (như Aspergillus spp.) và vi khuẩn (như Bacillus spp.) có khả năng phân giải phytate thành axit phytic.

Phân bố Phytic Acid – C6H18O24P6 50%

  1. Châu Á:

    • Nhiều quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam, và Thái Lan có lợi thế về nguồn nguyên liệu từ sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là ngũ cốc (cám gạo, ngô) và hạt dầu (đậu nành, hạt cải dầu).
    • Sự sẵn có của phụ phẩm nông nghiệp (cám, bã hạt) thúc đẩy khả năng chiết xuất axit phytic tự nhiên.
  2. Bắc và Nam Mỹ:

    • Hoa Kỳ, Brazil, và Argentina có ngành công nghiệp đậu nành và ngô phát triển. Cung cấp lượng lớn phytate để sản xuất axit phytic.
    • Các quốc gia này cũng có cơ sở hạ tầng công nghiệp mạnh. Để hỗ trợ sản xuất quy mô lớn.
  3. Châu Âu:

    • Phụ phẩm từ ngành công nghiệp chế biến hạt dầu (hạt cải dầu, hướng dương) và ngũ cốc là nguồn nguyên liệu quan trọng.
    • Đức và các quốc gia Bắc Âu tập trung nhiều vào các quy trình sản xuất hóa học hoặc sinh học.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Phytic Acid – C6H18O24P6 50% Hàn Quốc của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018  hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0