Mua bán Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40
Phosphotungstic acid (PTA – H3PW12O40) là một heteropolyacid mạnh, có tính axit cao, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, tan tốt trong nước và dung môi hữu cơ. PTA được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất làm chất xúc tác axit dị thể, hỗ trợ tổng hợp hữu cơ, este hóa và xử lý khí thải. Trong y học, PTA đóng vai trò quan trọng trong nhuộm mô học và xét nghiệm protein. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong xử lý nước thải và tổng hợp dược phẩm. Nhờ vào tính chất đặc biệt, PTA là một hợp chất quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Phosphotungstic acid
Tên gọi khác: Tungstophosphoric acid, PTA, Heteropolyacid, Dodecatungstophosphoric acid
Công thức: H3PW12O40
Số CAS: 12067-99-1
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 là gì?
Cấu trúc chung
Phosphotungstic Acid (PTA) là một axit heteropoly thuộc nhóm axit phosphotungstic, có công thức hóa học H₃PW₁₂O₄₀.
-
Thành phần chính:
- 1 nguyên tử photpho (P)
- 12 nguyên tử wolfram (W)
- 40 nguyên tử oxy (O)
- 3 nguyên tử hydro (H)
-
PTA tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu vàng nhạt, dễ hòa tan trong nước và các dung môi phân cực.
Cấu trúc phân tử
- PTA có cấu trúc Keggin, trong đó:
- Ion trung tâm: Nguyên tử photpho (P) ở trung tâm liên kết với oxy tạo thành nhóm PO₄³⁻.
- 12 nguyên tử wolfram (W) xếp thành cấu trúc bát diện (octahedral) xung quanh ion photpho.
- Các nguyên tử oxy (O) liên kết tạo khung polyoxometalate, giúp ổn định cấu trúc.
- Các proton (H⁺) liên kết yếu giúp PTA có tính axit mạnh.
Đặc điểm quan trọng của cấu trúc
- Ổn định cao: Cấu trúc Keggin rất bền vững, giúp PTA có tính hấp phụ ion mạnh và bền trong nhiều điều kiện khác nhau.
- Tính axit mạnh: Nhờ sự hiện diện của ion H⁺, PTA có thể hoạt động như một chất xúc tác axit trong nhiều phản ứng hóa học.
- Khả năng trao đổi ion tốt: PTA có thể tương tác với kim loại, enzyme và protein, giúp ứng dụng rộng rãi trong hóa học, y học và công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40
Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Tồn tại ở dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, vàng nhạt hoặc vàng nâu, tùy vào mức độ tinh khiết.
-
Khối lượng phân tử: 2880 g/mol (đối với dạng khan).
-
Độ hòa tan:
- Tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có tính axit mạnh.
- Hòa tan trong cồn (ethanol, methanol), axit hữu cơ và ether, nhưng không tan trong dung môi không phân cực như benzen hoặc chloroform.
-
Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm mạnh khi để ngoài không khí.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 89 – 100°C, có thể phân hủy khi nhiệt độ cao hơn.
-
Độ pH: Dung dịch PTA có tính axit mạnh, pH thấp hơn 1 khi ở nồng độ cao.
-
Độ ổn định nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ phòng nhưng có thể bị phân hủy khi đun nóng lâu ở nhiệt độ cao.
-
Hình thái tinh thể: Ở dạng hydrat hóa, PTA có thể chứa 11 – 29 phân tử nước, làm thay đổi tính chất vật lý của nó.
Tính chất hóa học
1. Tính axit mạnh
- PTA có tính axit mạnh hơn nhiều so với axit sulfuric (H₂SO₄).
- Khi hòa tan trong nước, nó phân ly thành ion H⁺, làm giảm pH xuống mức rất thấp (pH < 1 ở nồng độ cao).
- Phản ứng ion hóa trong nước:H3PW12O40→3H++PW12O403−
- Nhờ tính axit mạnh, PTA được sử dụng làm chất xúc tác axit dị thể trong nhiều phản ứng hữu cơ.
2. Khả năng tạo phức
- PTA có khả năng tạo phức với nhiều cation kim loại (Fe³⁺, Cu²⁺, Pb²⁺, Ag⁺,…) nhờ vào cấu trúc heteropolyoxometalate.
- Ví dụ, phản ứng tạo phức với sắt (III):PW12O403−+Fe3+→[FePW12O40]n−
- Ứng dụng trong xử lý kim loại nặng trong nước thải và làm thuốc nhuộm mô học trong sinh học.
3. Tính oxy hóa mạnh
- PTA có khả năng oxy hóa các hợp chất hữu cơ và được sử dụng làm chất oxy hóa trong hóa học xanh.
- Ví dụ, oxy hóa ancol thành andehit hoặc axit: R−CH2OH+PTA→R−CHO+PTA khử
4. Tính khử và chuyển đổi trạng thái oxy hóa
- PTA có thể bị khử từ trạng thái W(VI) sang W(V), tạo ra dung dịch màu xanh lam gọi là “Phosphotungstic Blue”.
- Phản ứng khử:H3PW12O40+e−→H3PW12O40khử (xanh lam)
- Ứng dụng trong phân tích hóa học và nghiên cứu chất xúc tác.
5. Tương tác với protein và sinh học
- PTA có thể kết tủa protein và enzyme, tạo thành phức hợp, giúp nhận diện và nhuộm mô học trong sinh học.
- Phản ứng với protein:H3PW12O40+Protein→Tủa phức hợp PTA-Protein
3. Ứng dụng của Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Công nghiệp hóa chất và xúc tác
Ứng dụng:
- Chất xúc tác axit dị thể trong tổng hợp hữu cơ: PTA được sử dụng thay thế axit vô cơ như H₂SO₄ trong nhiều phản ứng hóa học như este hóa, alkyl hóa, hydrolysis, oxi hóa khử.
- Xúc tác trong tổng hợp nhiên liệu sinh học: PTA giúp tăng hiệu suất chuyển đổi dầu thực vật thành biodiesel bằng phản ứng transester hóa.
- Xử lý khí thải công nghiệp: Hoạt động như một chất xúc tác xúc tiến phản ứng phân hủy NOx và SOx trong khí thải, giúp giảm ô nhiễm.
Cơ chế hoạt động:
- PTA hoạt động như một chất xúc tác axit Lewis và Brønsted, cung cấp proton (H⁺) để kích hoạt các phản ứng hóa học.
- Trong xúc tác oxy hóa, PTA nhận và nhả điện tử, giúp oxy hóa các hợp chất hữu cơ thành sản phẩm mong muốn.
2. Công nghệ vật liệu và điện hóa
Ứng dụng:
- Sản xuất màng polyme dẫn điện trong pin nhiên liệu và siêu tụ điện.
- Chất ổn định trong sơn phủ nano, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của lớp phủ.
- Ứng dụng trong gốm sứ kỹ thuật cao, nhờ vào khả năng tạo phức với kim loại, giúp tạo ra vật liệu có tính chất đặc biệt.
Cơ chế hoạt động:
- PTA có thể xen vào cấu trúc polyme hoặc màng ion, giúp tăng tính dẫn điện và khả năng trao đổi ion của vật liệu.
- Làm chất ổn định giúp bảo vệ vật liệu khỏi tác động môi trường như nhiệt độ và hóa chất.
3. Y học và sinh học
Ứng dụng:
- Thuốc nhuộm mô học và kính hiển vi điện tử: PTA giúp làm nổi bật cấu trúc tế bào và mô sinh học, hỗ trợ nghiên cứu y sinh.
- Xét nghiệm protein và enzyme: Dùng trong phân tích sinh học để phát hiện và định lượng protein, enzyme, lipoprotein trong mẫu thử.
- Chất chống virus và vi khuẩn: Một số nghiên cứu chỉ ra PTA có thể ức chế sự phát triển của virus và vi khuẩn, mở ra ứng dụng trong y học.
Cơ chế hoạt động:
- Trong nhuộm mô, PTA tạo liên kết với protein và phospholipid, giúp tăng độ tương phản khi quan sát dưới kính hiển vi.
- Trong xét nghiệm protein, PTA phản ứng với cấu trúc bậc ba của protein, tạo ra tủa hoặc thay đổi màu sắc, giúp nhận diện chính xác.
4. Công nghiệp dược phẩm
Ứng dụng:
- Chất trung gian trong tổng hợp thuốc, đặc biệt là thuốc kháng viêm, kháng khuẩn và thuốc chống virus.
- Chất ổn định trong công thức thuốc, giúp kéo dài thời gian bảo quản và cải thiện hiệu suất của dược phẩm.
- Hỗ trợ phân tách và tinh chế hợp chất hữu cơ trong sản xuất thuốc.
Cơ chế hoạt động:
- PTA có khả năng tạo liên kết hydro và ion hóa, giúp tăng độ tan và ổn định của hoạt chất dược phẩm.
- Tương tác với các phân tử sinh học để thay đổi cấu trúc và chức năng của chúng.
5. Xử lý môi trường
Ứng dụng:
- Xử lý nước thải: PTA giúp loại bỏ kim loại nặng (Pb²⁺, Cu²⁺, Cr³⁺) và các hợp chất hữu cơ gây ô nhiễm.
- Khử độc chất hữu cơ trong nước: Nhờ tính oxy hóa mạnh, PTA giúp phân hủy các chất độc hại như phenol, thuốc trừ sâu, dầu mỡ công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
- PTA tạo phức với kim loại nặng, giúp kết tủa và loại bỏ chúng khỏi nước thải.
- Oxy hóa các hợp chất hữu cơ, giúp phân hủy chúng thành các chất ít độc hại hơn.
6. Công nghiệp thực phẩm
Ứng dụng:
- Chất tạo màu và bảo quản thực phẩm, giúp kéo dài thời gian sử dụng.
- Ứng dụng trong phân tích thực phẩm, giúp kiểm tra chất lượng thực phẩm bằng cách nhận diện protein và lipid.
Cơ chế hoạt động:
- PTA phản ứng với các thành phần trong thực phẩm, giúp nhận diện và đánh giá chất lượng.
- Hoạt động như một chất chống oxy hóa, giúp ngăn chặn quá trình phân hủy thực phẩm.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong công nghiệp hóa chất và xúc tác
- Tỉ lệ sử dụng: 0,1 – 5% khối lượng của chất phản ứng.
- Ứng dụng:
- Xúc tác trong phản ứng este hóa, alkyl hóa, oxy hóa khử.
- Tổng hợp nhiên liệu sinh học (biodiesel).
- Lưu ý: Tỉ lệ có thể thay đổi dựa trên điều kiện phản ứng và loại chất nền.
2. Trong công nghiệp vật liệu và điện hóa
- Tỉ lệ sử dụng: 1 – 10% trong màng dẫn điện hoặc lớp phủ.
- Ứng dụng:
- Làm chất ổn định trong pin nhiên liệu, siêu tụ điện, vật liệu chống ăn mòn.
- Lưu ý: Cần tối ưu hóa nồng độ để tránh ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu.
3. Trong y học và sinh học
- Tỉ lệ sử dụng:
- 0,1 – 2% trong dung dịch nhuộm mô học.
- 0,5 – 5% trong xét nghiệm protein và enzyme.
- Ứng dụng:
- Nhuộm mô học, quan sát dưới kính hiển vi.
- Định lượng protein trong nghiên cứu sinh học.
4. Trong công nghiệp dược phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: 0,1 – 1% trong công thức thuốc.
- Ứng dụng:
- Chất trung gian tổng hợp thuốc.
- Chất ổn định trong chế phẩm dược.
5. Trong xử lý môi trường
- Tỉ lệ sử dụng: 10 – 100 ppm (0,001 – 0,01%) trong xử lý nước thải.
- Ứng dụng:
- Loại bỏ kim loại nặng như Pb²⁺, Cu²⁺.
- Oxy hóa chất hữu cơ gây ô nhiễm.
6. Trong công nghiệp thực phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: < 0,01% (rất thấp) khi dùng làm chất hỗ trợ phân tích thực phẩm.
- Ứng dụng:
- Nhận diện protein và lipid trong kiểm tra chất lượng thực phẩm.
4. Mua Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Phosphotungstic acid ở đâu, mua bán PTA ở hà nội, mua bán H3PW12O40 giá rẻ. Mua bán Phosphotungstic acid dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Phosphotungstic acid – PTA – H3PW12O40 cung cấp Phosphotungstic acid
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN