Mua bán Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10
Phosphorus pentoxide (P₂O₅), hay chính xác hơn là Tetraphosphorus decoxide (P4O10), là một oxit của phốt pho có tính hút ẩm mạnh. Nó tồn tại dưới dạng bột trắng và dễ dàng phản ứng với nước để tạo thành axit photphoric (H₃PO₄). Nhờ khả năng khử nước mạnh, P₄O₁₀ được sử dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm để làm khô khí và các hợp chất hữu cơ. Ngoài ra, nó còn là nguyên liệu quan trọng để sản xuất axit photphoric, ứng dụng trong phân bón và hóa chất. Khi tiếp xúc, hợp chất này có thể gây kích ứng mạnh cho da và mắt.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Phosphorus pentoxide
Tên gọi khác: Diphosphorus pentoxide, Tetraphosphorus decoxide, Phosphoric anhydride, Anhydride phosphoric
Công thức: P4O10
Số CAS: 1314-56-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 là gì?
Công thức phân tử:
- P₄O₁₀
Công thức cấu tạo:
- Phosphorus Pentoxide thực chất tồn tại dưới dạng Tetraphosphorus Decoxide (P₄O₁₀), gồm bốn nguyên tử photpho (P) và mười nguyên tử oxy (O).
- Liên kết cộng hóa trị: Nguyên tử photpho liên kết với oxy theo mạng lưới tứ diện.
Cấu trúc hình học
- Có cấu trúc hình lồng (cage-like structure) với bốn nguyên tử photpho tạo thành một khung tứ diện.
- Mỗi nguyên tử photpho liên kết với một nguyên tử oxy cầu (P–O–P) và ba nguyên tử oxy khác (hai liên kết đôi P=O và một liên kết đơn P–O).
- Tất cả các nguyên tử oxy đều được bão hòa bởi photpho, tạo nên một cấu trúc ổn định nhưng rất háo nước.
Mô hình không gian
- P₄O₁₀ là một phân tử phi kim lớn, có hình dạng giống lồng, giúp nó dễ dàng phản ứng với nước để tạo ra axit photphoric (H₃PO₄).
- Khi tiếp xúc với nước, nó hút nước mạnh mẽ và tạo ra hơi nhiệt, do đó được sử dụng làm chất hút ẩm cực mạnh.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất rắn màu trắng, tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể.
- Mùi: Không mùi nhưng có thể gây kích ứng mạnh khi hít phải.
- Khối lượng mol: 283,88 g/mol.
- Tỉ trọng: 2,39 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 340°C, nhưng nó thăng hoa trước khi nóng chảy.
- Điểm sôi: Không có điểm sôi xác định vì nó thăng hoa ở nhiệt độ cao.
- Tính tan trong nước: Phản ứng mạnh với nước, tạo thành axit photphoric (H₃PO₄).
- Tính hút ẩm: Rất mạnh, có thể hấp thụ nước từ không khí để tạo thành dung dịch axit photphoric.
Tính chất hóa học
1. Phản ứng với nước tạo axit photphoric
P₄O₁₀ có tính háo nước cao, phản ứng mãnh liệt với nước để tạo thành axit photphoric (H₃PO₄). Quá trình này giải phóng nhiều nhiệt, làm nóng dung dịch ngay lập tức.
Vì vậy, khi tiếp xúc với hơi nước trong không khí, P₄O₁₀ có thể tự động chuyển thành dạng siêu mịn của axit photphoric. Đây là phản ứng quan trọng trong sản xuất axit photphoric công nghiệp.
2. Khả năng khử nước mạnh
Do đặc tính hút ẩm, phosphorus pentoxide được sử dụng như một chất khử nước hiệu quả trong phòng thí nghiệm. Nó có thể loại bỏ nước từ nhiều hợp chất hữu cơ, thậm chí phân hủy một số hợp chất có chứa oxy và hydro.
Ví dụ, khi tiếp xúc với đường hoặc cellulose, P₄O₁₀ loại bỏ nước, chỉ để lại carbon, khiến chúng chuyển thành chất cháy đen.
3. Phản ứng với bazơ tạo muối photphat
Là một oxit axit, P₄O₁₀ dễ dàng phản ứng với dung dịch bazơ để tạo ra các muối photphat. Các muối này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất phân bón, chất tẩy rửa và chất phụ gia thực phẩm.
4. Phản ứng với amoniac tạo amoni photphat
Phosphorus pentoxide có thể phản ứng với amoniac trong môi trường ẩm để tạo thành các muối amoni photphat. Đây là thành phần quan trọng trong ngành phân bón, giúp cung cấp photpho và nitơ cho cây trồng.
3. Ứng dụng của Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Công nghiệp hóa chất
Ứng dụng: Sản xuất axit photphoric (H₃PO₄) và các hợp chất photphat.
Cơ chế hoạt động:
- Khi phản ứng với nước, P₄O₁₀ tạo ra axit photphoric, một hợp chất quan trọng trong sản xuất phân bón, chất tẩy rửa và thực phẩm.
- Trong tổng hợp hữu cơ, P₄O₁₀ đóng vai trò làm chất xúc tác và chất khử nước trong phản ứng ester hóa và tổng hợp các dẫn xuất photphat.
2. Ngành công nghiệp phân bón
Ứng dụng: Sản xuất phân photphat như MAP (Monoammonium Phosphate) và DAP (Diammonium Phosphate).
Cơ chế hoạt động:
- Axit photphoric thu được từ P₄O₁₀ tiếp tục phản ứng với amoniac để tạo ra các muối amoni photphat, cung cấp nguồn photpho và nitơ quan trọng cho cây trồng.
3. Công nghiệp dược phẩm
Ứng dụng: Làm chất trung gian trong tổng hợp thuốc.
Cơ chế hoạt động:
- Trong sản xuất dược phẩm, P₄O₁₀ được sử dụng để khử nước trong các phản ứng hóa học, giúp tạo ra các hợp chất khô và tinh khiết hơn.
- Một số dẫn xuất photphat được tổng hợp từ P₄O₁₀ có ứng dụng trong điều chế thuốc điều trị loãng xương, kháng viêm và bổ sung khoáng chất.
4. Công nghiệp thực phẩm
Ứng dụng: Chất phụ gia trong thực phẩm, sản xuất chất điều chỉnh độ chua và chất bảo quản.
Cơ chế hoạt động:
- P₄O₁₀ tạo ra các muối photphat được sử dụng làm chất nhũ hóa, điều chỉnh pH và bảo quản thực phẩm.
- Trong ngành sản xuất đường và sữa bột, P₄O₁₀ giúp kiểm soát độ ẩm và ngăn chặn vón cục nhờ tính khử nước mạnh.
5. Ngành sản xuất vật liệu và gốm sứ
Ứng dụng: Chế tạo vật liệu chịu lửa và thủy tinh đặc biệt.
Cơ chế hoạt động:
- Các hợp chất photphat từ P₄O₁₀ được sử dụng trong sản xuất vật liệu gốm sứ có khả năng chịu nhiệt cao.
- Một số loại thủy tinh quang học đặc biệt được sản xuất bằng cách thêm photphat để kiểm soát tính chất quang học và độ bền hóa học.
6. Công nghiệp hóa dầu và sản xuất chất xúc tác
Ứng dụng: Làm chất xúc tác trong quá trình tinh chế dầu mỏ và tổng hợp hóa dầu.
Cơ chế hoạt động:
- P₄O₁₀ giúp loại bỏ nước khỏi các hợp chất hữu cơ, cải thiện hiệu suất của quá trình cracking dầu mỏ.
- Một số chất xúc tác có thành phần photphat được tạo ra từ P₄O₁₀ giúp tăng tốc độ phản ứng và nâng cao hiệu suất thu hồi sản phẩm dầu.
7. Phòng thí nghiệm và nghiên cứu khoa học
Ứng dụng: Làm chất khử nước mạnh trong phòng thí nghiệm.
Cơ chế hoạt động:
- P₄O₁₀ được sử dụng để làm khô dung môi hữu cơ, loại bỏ nước trong các phản ứng hóa học nhạy cảm với độ ẩm.
- Trong các thí nghiệm tổng hợp hữu cơ, P₄O₁₀ giúp tạo môi trường khô để tăng hiệu suất phản ứng.
8. Công nghiệp sản xuất giấy và xử lý nước
Ứng dụng: Xử lý nước thải và kiểm soát độ pH trong sản xuất giấy.
Cơ chế hoạt động:
- Các muối photphat tạo ra từ P₄O₁₀ có thể điều chỉnh độ pH của nước thải, giúp loại bỏ kim loại nặng và tạp chất.
- Trong ngành giấy, photphat giúp cải thiện độ bền của giấy và điều chỉnh quá trình tẩy trắng.
9. Công nghiệp pin và vật liệu năng lượng
Ứng dụng: Là thành phần trong chất điện phân và vật liệu pin.
Cơ chế hoạt động:
- Một số loại pin sử dụng hợp chất photphat để cải thiện hiệu suất và độ ổn định.
- Photphat có nguồn gốc từ P₄O₁₀ giúp tăng tuổi thọ và khả năng lưu trữ năng lượng trong pin lithium-ion.
Tỉ lệ sử dụng
1. Công nghiệp hóa chất và sản xuất axit photphoric
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 80-85% tổng sản lượng P₄O₁₀.
- Mục đích: Sản xuất axit photphoric (H₃PO₄), sau đó được dùng để sản xuất phân bón, chất tẩy rửa và hóa chất công nghiệp.
- Cơ chế: 1 tấn P₄O₁₀ có thể tạo ra khoảng 2,5 tấn H₃PO₄ đậm đặc (85%).
2. Công nghiệp phân bón
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 50-60% lượng axit photphoric sản xuất từ P₄O₁₀ được dùng để sản xuất phân bón.
- Mục đích: Tạo ra các muối photphat như MAP (Monoammonium Phosphate), DAP (Diammonium Phosphate).
- Cơ chế:
- Để sản xuất 1 tấn MAP (NH₄H₂PO₄) cần khoảng 0,7 tấn P₄O₁₀.
- Để sản xuất 1 tấn DAP ((NH₄)₂HPO₄) cần khoảng 0,6 tấn P₄O₁₀.
3. Công nghiệp dược phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 2-5% tổng sản lượng P₄O₁₀.
- Mục đích: Khử nước trong quá trình tổng hợp dược phẩm, tạo muối photphat dược dụng.
- Cơ chế: Lượng P₄O₁₀ sử dụng tùy thuộc vào quy trình cụ thể, thường chỉ chiếm 0,1-0,5% khối lượng sản phẩm cuối.
4. Công nghiệp thực phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 3-5% tổng sản lượng P₄O₁₀.
- Mục đích: Làm phụ gia thực phẩm (E339 – photphat), chất hút ẩm, chất điều chỉnh pH.
- Cơ chế:
- Trong sữa bột và đường, P₄O₁₀ chiếm khoảng 0,01-0,05% trọng lượng sản phẩm.
- Trong chế biến thịt, lượng photphat sử dụng khoảng 0,3-0,5% khối lượng sản phẩm.
5. Công nghiệp vật liệu (thủy tinh, gốm sứ, pin)
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 2-4% tổng sản lượng P₄O₁₀.
- Mục đích: Làm chất phụ gia trong vật liệu chịu nhiệt, thủy tinh đặc biệt và pin lithium-ion.
- Cơ chế:
- Trong thủy tinh quang học, P₄O₁₀ chiếm 1-3% tổng khối lượng nguyên liệu.
- Trong pin lithium-ion, photphat từ P₄O₁₀ chiếm 2-5% tổng khối lượng vật liệu điện cực.
6. Công nghiệp dầu khí và hóa dầu
- Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 1-3% tổng sản lượng P₄O₁₀.
- Mục đích: Làm chất xúc tác và chất khử nước trong quá trình lọc dầu.
- Cơ chế: Lượng P₄O₁₀ sử dụng phụ thuộc vào quy trình tinh chế, thường chiếm 0,2-0,8% khối lượng nguyên liệu dầu thô.
7. Phòng thí nghiệm và nghiên cứu
- Tỉ lệ sử dụng: Dưới 1% tổng sản lượng P₄O₁₀.
- Mục đích: Làm chất hút ẩm và tác nhân khử nước trong phản ứng hóa học.
- Cơ chế: Lượng P₄O₁₀ sử dụng thường chỉ từ 0,1-0,5 g trên mỗi phản ứng tùy vào yêu cầu thí nghiệm.
4. Mua Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Phosphorus pentoxide ở đâu, mua bán Tetraphosphorus decoxide ở hà nội, mua bán P4O10 giá rẻ. Mua bán Phosphorus pentoxide dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, xử lý nước,…
Nhập khẩu Phosphorus pentoxide – Tetraphosphorus decoxide – P4O10 cung cấp Phosphorus pentoxide
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN