Phenol dùng trong ngành mỹ phẩm

NH4SCN dùng trong ngành dệt nhuộm

Phenol dùng trong ngành mỹ phẩm là một thành phần quan trọng, đóng vai trò trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm và mang lại những công dụng vượt trội trong việc chăm sóc da.

Ứng dụng của Phenol dùng trong ngành mỹ phẩm

1. Chất tẩy tế bào chết

Ứng dụng: Phenol được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết như mặt nạ hoặc kem tẩy tế bào chết. Sản phẩm này giúp loại bỏ tế bào da chết, làm sạch sâu, và tái tạo làn da mới.

Cơ chế hoạt động: Phenol có khả năng làm mềm lớp tế bào chết của da. Khi thoa lên da, phenol phá vỡ các liên kết giữa các tế bào sừng, giúp chúng tách ra dễ dàng. Phản ứng này giúp lớp tế bào mới phát triển nhanh chóng và làn da trở nên sáng mịn hơn.

2. Chất chống viêm, chống khuẩn

Ứng dụng: Phenol được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da mụn và kem chống viêm. Đây là thành phần giúp giảm viêm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da.

Cơ chế hoạt động: Phenol có tính kháng khuẩn và kháng viêm mạnh. Khi tiếp xúc với da, phenol ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây mụn và giảm viêm. Phản ứng hóa học của phenol ức chế sản xuất các chất gây viêm như cytokine, giúp giảm tình trạng sưng tấy và đỏ da.

3. Tẩy trắng da

Ứng dụng: Phenol được sử dụng trong các sản phẩm làm sáng da, như kem tẩy trắng và serum dưỡng da. Sản phẩm này giúp làm giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và làm đều màu da.

Cơ chế hoạt động: Phenol ức chế hoạt động của enzyme tyrosinase, một enzyme cần thiết trong quá trình sản xuất melanin. Khi phenol tác động vào các tế bào melanocyte, nó làm giảm sản xuất melanin, từ đó làm sáng các vùng da tối màu.

4. Chống oxy hóa

Ứng dụng: Phenol được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và làm sáng da. Nó giúp bảo vệ da khỏi tác động của ánh sáng và ô nhiễm, ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn.

Cơ chế hoạt động: Phenol có tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Nó ngăn chặn các gốc tự do tấn công tế bào da, bảo vệ da khỏi sự lão hóa sớm. Phản ứng hóa học của phenol với các gốc tự do giúp duy trì sự khỏe mạnh của các tế bào da, làm da trông trẻ trung hơn.

5. Chất làm dịu da

Ứng dụng: Phenol được sử dụng trong các sản phẩm làm dịu da cho những làn da nhạy cảm hoặc bị kích ứng. Những sản phẩm này giúp làm giảm ngứa, đỏ và sưng tấy.

Cơ chế hoạt động: Phenol có tác dụng làm dịu da nhanh chóng. Khi thoa lên da, phenol ức chế các phản ứng viêm do tác động của các cytokine. Phản ứng này giúp làm giảm sự kích ứng và mang lại cảm giác mát dịu cho da.

6. Chất khử mùi

Ứng dụng: Phenol được sử dụng trong các sản phẩm khử mùi như lăn khử mùi hoặc xịt khử mùi. Nó giúp giảm mùi cơ thể bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

Cơ chế hoạt động: Phenol có tính kháng khuẩn, giúp ngừng sự phát triển của vi khuẩn gây mùi trên da. Phản ứng hóa học giữa phenol và các hợp chất tạo mùi giúp loại bỏ mùi cơ thể một cách hiệu quả và lâu dài.

7. Tạo mùi hương

Ứng dụng: Phenol được sử dụng trong các sản phẩm nước hoa và mỹ phẩm tạo hương. Nó góp phần vào việc tạo ra các mùi hương dễ chịu và lâu dài.

Cơ chế hoạt động: Phenol có khả năng tạo ra mùi hương đặc trưng. Nó có thể kết hợp với các hợp chất khác để tạo ra những mùi hương phức hợp. Phản ứng hóa học của phenol với các hợp chất thơm giúp sản phẩm có mùi dễ chịu và hấp dẫn.

8. Chất bảo quản

Ứng dụng: Phenol được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm kem dưỡng, lotion và mỹ phẩm dạng kem khác. Nó giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: Phenol có khả năng ngừng sự phát triển của vi sinh vật trong mỹ phẩm. Phản ứng giữa phenol và vi khuẩn hoặc nấm mốc làm giảm khả năng phát triển của chúng. Từ đó, thời gian sử dụng của sản phẩm mỹ phẩm được kéo dài mà không lo bị hư hỏng.

Tỷ lệ sử dụng Phenol dùng trong ngành mỹ phẩm

  1. Tẩy tế bào chết: Phenol được sử dụng từ 0.5% đến 2%. Tỷ lệ này giúp loại bỏ tế bào chết hiệu quả mà không gây kích ứng. Phản ứng hóa học của phenol giúp phá vỡ các liên kết giữa tế bào sừng.
  2. Chống viêm, chống khuẩn: Phenol thường được sử dụng từ 0.5% đến 1%. Tỷ lệ này giúp phenol phát huy tác dụng kháng khuẩn, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mụn và giảm viêm trên da.
  3. Tẩy trắng da: Đối với các sản phẩm làm sáng da, phenol từ 0.5% đến 1%. Phenol ức chế enzyme tyrosinase, ngừng sản xuất melanin, từ đó làm sáng các vùng da tối màu
  4. Chống oxy hóa: Phenol trong các sản phẩm chống lão hóa thường từ 0.1% đến 0.5%. Phenol bảo vệ da khỏi các gốc tự do gây hại, ngăn ngừa lão hóa và duy trì làn da khỏe mạnh.
  5. Chất làm dịu da: Để giảm kích ứng và làm dịu da nhạy cảm, phenol được sử dụng với tỷ lệ từ 0.1% đến 0.5%. Tỷ lệ này giúp giảm viêm và cải thiện tình trạng da bị sưng đỏ hoặc khó chịu.
  6. Chất khử mùi: Trong các sản phẩm khử mùi, phenol thường được sử dụng 0.5% đến 1%. Tỷ lệ này giúp kiểm soát vi khuẩn gây mùi và mang lại hiệu quả khử mùi lâu dài.
  7. Tạo mùi hương: Phenol trong các sản phẩm nước hoa và mỹ phẩm tạo mùi có tỷ lệ khoảng 0.1% đến 0.3%. Tỷ lệ này giúp phenol góp phần tạo ra mùi hương dễ chịu và lâu dài.
  8. Chất bảo quản: Phenol trong các sản phẩm mỹ phẩm 0.1% đến 0.5% để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.

Quy trình sử dụng Phenol dùng trong ngành mỹ phẩm

  1. Chuẩn bị nguyên liệu:
    Trước khi sử dụng phenol trong mỹ phẩm, cần chuẩn bị các nguyên liệu khác như nước cất, dung môi (như ethanol), các thành phần hoạt tính khác (ví dụ: vitamin C, hyaluronic acid) và các chất bảo quản nếu cần.
  2. Pha loãng phenol:
    Vì phenol có thể gây kích ứng nếu sử dụng trực tiếp. Cần pha loãng phenol với dung môi phù hợp (thường là nước cất hoặc ethanol). Tỷ lệ pha loãng tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Nhưng thường không vượt quá 2%.
  3. Kết hợp với các thành phần khác:
    Phenol được trộn với các thành phần khác trong công thức mỹ phẩm, như các chất làm mềm, chống oxy hóa, hoặc các dưỡng chất khác. Quá trình này cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo đồng nhất, tránh phản ứng không mong muốn.
  4. Kiểm tra độ pH:
    Phenol có tính axit nhẹ, vì vậy cần kiểm tra độ pH của hỗn hợp cuối cùng. Độ pH phải phù hợp với da, thường dao động từ 4 đến 6, để đảm bảo không gây kích ứng khi sử dụng.
  5. Làm mát và đóng gói:
    Sau khi trộn đều, hỗn hợp cần được làm mát ở nhiệt độ phòng trước khi đóng gói vào bao bì. Quá trình này giúp sản phẩm ổn định hơn và dễ dàng bảo quản.

 

Mua Phenol – C6H5OH ở đâu?

Hiện tại, Phenol – C6H5OH đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Phenol – C6H5OHđược bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Phenol – C6H5OH, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Phenol – C6H5OH của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide – ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Phenol – C6H5OH ở đâu, mua bán Phenol – C6H5OHở Hà Nội, mua bán Phenol – C6H5OH giá rẻ, Mua bán Phenol – C6H5OH

Nhập khẩu Phenol – C6H5OH cung cấp Phenol – C6H5OH.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0