PEG 4000 dùng trong nông nghiệp

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những ứng dụng thú vị và hiệu quả của PEG 4000 dùng trong nông nghiệp, từ việc cải thiện khả năng hấp thụ nước đến hỗ trợ nghiên cứu cây trồng, mang lại những giải pháp hữu ích cho việc phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.

Ứng dụng của PEG 4000 dùng trong nông nghiệp

1. Cải thiện khả năng hấp thụ nước của cây trồng

Ứng dụng:
PEG 4000 được sử dụng trong các thí nghiệm để mô phỏng tình trạng thiếu nước. Thông qua việc thêm PEG 4000 vào dung dịch nuôi cấy hoặc đất. Người ta có thể kiểm soát mức độ căng thẳng nước cho cây trồng. Nhằm nghiên cứu ảnh hưởng của hạn hán đến sự sinh trưởng của cây.

Cơ chế hoạt động:
PEG 4000 hoạt động như một chất hút ẩm, tạo ra một môi trường khô hạn. Quá trình này làm giảm khả năng cây hấp thụ nước. PEG 4000 tạo ra áp suất thẩm thấu. Hút nước từ trong tế bào cây ra ngoài, dẫn đến tình trạng thiếu nước trong cây.

2. Tạo điều kiện nhân giống cây trồng qua phương pháp nuôi cấy mô

Ứng dụng:
Trong nuôi cấy mô, PEG 4000 được sử dụng để tạo môi trường lý tưởng cho sự phát triển của tế bào cây. Chất này giúp duy trì độ ẩm và ổn định áp suất thẩm thấu trong môi trường nuôi cấy.

Cơ chế hoạt động:
PEG 4000 duy trì độ ẩm ổn định và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phân chia tế bào. Việc này giảm stress thẩm thấu cho mô cây, giúp chúng phát triển khỏe mạnh. PEG cũng ngăn chặn sự thoát hơi nước quá nhanh, giữ cho tế bào có đủ nước trong suốt quá trình nuôi cấy.

3. Kiểm soát sự nảy mầm của hạt giống

Ứng dụng:
PEG 4000 có thể được sử dụng để kiểm soát sự nảy mầm của hạt giống trong các thí nghiệm về ảnh hưởng của stress nước. Việc này giúp nghiên cứu sự phản ứng của hạt giống trong các điều kiện thiếu nước hoặc căng thẳng thẩm thấu.

Cơ chế hoạt động:
PEG 4000 tạo ra môi trường có áp suất thẩm thấu cao. Điều này ngăn cản nước từ bên ngoài xâm nhập vào hạt giống, làm chậm hoặc tạm dừng quá trình nảy mầm. Hạt giống không thể tiếp nhận đủ nước, dẫn đến sự trì hoãn trong quá trình phát triển.

4. Điều chỉnh tính thấm màng tế bào

Ứng dụng:
PEG 4000 được sử dụng để làm tăng tính thấm của màng tế bào trong các thí nghiệm sinh học, đặc biệt là khi nghiên cứu sự hấp thụ các chất dinh dưỡng hoặc thuốc bảo vệ thực vật.

Cơ chế hoạt động:
PEG 4000 tạo ra một áp suất thẩm thấu trong môi trường tế bào. Điều này làm thay đổi cấu trúc màng tế bào, giúp các phân tử lớn như thuốc bảo vệ thực vật dễ dàng thẩm thấu vào bên trong tế bào. Quá trình này làm tăng khả năng tiếp nhận chất dinh dưỡng và thuốc bảo vệ thực vật của cây.

5. Phòng chống ngập úng cho cây trồng

Ứng dụng:
PEG 4000 có thể được sử dụng để điều chỉnh khả năng thoát nước trong đất, giúp giảm thiểu tình trạng ngập úng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với cây trồng ở những vùng đất trũng, nơi nước dễ bị ứ đọng.

Cơ chế hoạt động:
PEG 4000 làm giảm sự thẩm thấu của nước vào trong đất. Khi được thêm vào đất, PEG giúp duy trì độ ẩm ổn định, ngăn nước thấm sâu vào đất quá nhanh. Điều này giảm nguy cơ ngập úng, tạo điều kiện cho cây trồng không bị thối rễ.

6. Nâng cao khả năng chịu lạnh cho cây trồng

Ứng dụng:
PEG 4000 có thể được sử dụng để nâng cao khả năng chịu lạnh của cây trồng, đặc biệt trong các thí nghiệm nghiên cứu sự thích nghi của cây dưới nhiệt độ thấp.

Cơ chế hoạt động:
PEG 4000 giúp ổn định cấu trúc tế bào cây và giảm sự kết tinh của nước trong tế bào khi gặp nhiệt độ thấp. Nhờ vậy, cây trồng có thể duy trì sự ổn định tế bào. Giảm thiểu thiệt hại do sương giá hoặc tình trạng lạnh đột ngột.PEG 4000 dùng trong nông nghiệp

 

Tỷ lệ sử dụng PEG 4000 dùng trong nông nghiệp

  1. Cải thiện khả năng hấp thụ nước của cây trồng:

    • Tỷ lệ sử dụng PEG 4000: 5-20% (theo trọng lượng dung dịch).
    • PEG 4000 thường được hòa tan trong nước để tạo ra dung dịch có áp suất thẩm thấu cao. Mức sử dụng tùy thuộc vào mức độ căng thẳng nước mà bạn muốn mô phỏng.
  2. Tạo điều kiện nhân giống cây trồng qua phương pháp nuôi cấy mô:

    • Tỷ lệ sử dụng PEG 4000: 1-5% (theo trọng lượng dung dịch).
    • PEG 4000 trong nuôi cấy mô thường được dùng ở nồng độ thấp để không gây stress quá mức cho tế bào cây, nhưng vẫn duy trì độ ẩm và ổn định áp suất thẩm thấu.
  3. Kiểm soát sự nảy mầm của hạt giống:

    • Tỷ lệ sử dụng PEG 4000: 10-30% (theo trọng lượng dung dịch).
    • Để ngăn chặn sự nảy mầm của hạt giống, nồng độ PEG 4000 thường cao, nhằm tạo ra áp suất thẩm thấu mạnh mẽ, hạn chế sự tiếp nhận nước của hạt giống.
  4. Điều chỉnh tính thấm màng tế bào:

    • Tỷ lệ sử dụng PEG 4000: 0.5-2% (theo trọng lượng dung dịch).
    • Ở nồng độ thấp, PEG 4000 giúp tăng tính thấm của màng tế bào, từ đó hỗ trợ sự hấp thụ các chất dinh dưỡng hoặc thuốc bảo vệ thực vật.
  5. Phòng chống ngập úng cho cây trồng:

    • Tỷ lệ sử dụng PEG 4000: 1-10% (theo trọng lượng dung dịch).
    • Tùy thuộc vào mức độ ngập úng, PEG 4000 có thể được sử dụng trong đất hoặc dung dịch để giảm khả năng thấm nước nhanh vào rễ cây.
  6. Nâng cao khả năng chịu lạnh cho cây trồng:

    • Tỷ lệ sử dụng PEG 4000: 2-10% (theo trọng lượng dung dịch).
    • PEG 4000 có thể được áp dụng để làm tăng khả năng chịu lạnh của cây trong các thí nghiệm sinh lý học, với nồng độ thấp giúp tế bào cây không bị tổn thương bởi nhiệt độ thấp.

Quy trình sử dụng PEG 4000 dùng trong nông nghiệp

Bước 1: Chuẩn bị dung dịch PEG 4000

  • Chọn nồng độ PEG 4000:
    • Tùy vào mục đích sử dụng, lựa chọn tỷ lệ PEG 4000 trong nước từ 1% đến 30% (theo trọng lượng dung dịch).
    • Công thức pha chế: Ví dụ, nếu bạn cần pha dung dịch 10% PEG 4000, bạn sẽ hòa tan 10g PEG 4000 trong 90ml nước sạch.

Bước 2: Chuẩn bị môi trường áp dụng

  • Đất trồng: Nếu sử dụng PEG 4000 trong đất, có thể hòa tan trực tiếp trong nước và tưới vào đất.
  • Nuôi cấy mô: Hòa tan PEG 4000 trong dung dịch dinh dưỡng của môi trường nuôi cấy mô. Đảm bảo rằng nồng độ PEG không quá cao để không gây stress cho mô cây.
  • Hạt giống: Để kiểm soát sự nảy mầm, hạt giống có thể được ngâm trong dung dịch PEG 4000 trong thời gian ngắn (từ 6 đến 24 giờ) tùy thuộc vào thử nghiệm.

Bước 3: Áp dụng dung dịch PEG 4000 vào cây trồng hoặc môi trường nuôi cấy

  • Cây trồng: Xịt hoặc tưới trực tiếp dung dịch PEG 4000 vào cây trồng hoặc đất trồng.
    • Lưu ý: Tránh sử dụng PEG 4000 khi cây đang trong giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ. Vì có thể gây căng thẳng cho cây nếu nồng độ quá cao.
  • Nuôi cấy mô: Đặt mô cây vào môi trường nuôi cấy chứa PEG 4000. Đảm bảo duy trì nhiệt độ và độ ẩm thích hợp cho sự phát triển của mô.
  • Hạt giống: Sau khi ngâm trong dung dịch PEG 4000, rửa sạch hạt giống và tiến hành gieo hoặc kiểm tra sự nảy mầm.

Bước 4: Theo dõi và điều chỉnh

  • Quan sát phản ứng: Theo dõi sự phát triển của cây trồng hoặc mô cây sau khi áp dụng PEG 4000. Đặc biệt chú ý đến hiện tượng stress, như lá héo, chậm sinh trưởng, hoặc thay đổi màu sắc.
  • Điều chỉnh nồng độ: Nếu cần thiết, điều chỉnh nồng độ PEG 4000 để đạt được kết quả tối ưu cho mục đích nghiên cứu hoặc canh tác.

Mua Polyethylene Glycol 4000 ở đâu?

Hiện tại,  Polyethylene Glycol 4000 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm  Polyethylene Glycol 4000 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Polyethylene Glycol 4000, Hàn Quốc

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất  Polyethylene Glycol 4000  của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất  Polyethylene Glycol 4000 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua   Polyethylene Glycol 4000 ở đâu, mua bán  Polyethylene Glycol 4000 ở Hà Nội, mua bán  Polyethylene Glycol 4000 giá rẻ, Mua bán  Polyethylene Glycol 4000

Nhập khẩu  Polyethylene Glycol 4000 cung cấp  Polyethylene Glycol 4000.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0