PEG 4000 dùng trong ngành hóa chất

PEG 4000 dùng trong ngành hóa chất

PEG 4000 dùng trong ngành hóa chất không chỉ đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các chế phẩm y tế mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác, từ tá dược đến các chất dẫn truyền và ổn định dược chất.

Ứng dụng của PEG 4000 dùng trong ngành hóa chất

1. Chất kết dính trong sản xuất sơn

Ứng dụng:
PEG 4000 được sử dụng để tăng độ bám dính của sơn lên bề mặt vật liệu. Nó giúp lớp sơn phủ đồng đều, bền màu hơn. PEG cải thiện khả năng bám dính nhờ khả năng hình thành mạng lưới liên kết polymer ổn định.

Cơ chế hoạt động:
PEG 4000 tạo liên kết hydro với bề mặt vật liệu, tăng độ tương tác giữa sơn và nền. Các phân tử PEG tương tác với hạt pigment, tạo mạng lưới polymer hỗ trợ phân bố đều hạt pigment.

2. Chất bôi trơn trong gia công nhựa

Ứng dụng:
PEG 4000 được thêm vào quá trình ép phun hoặc đùn nhựa để giảm ma sát giữa các phân tử. Điều này làm tăng hiệu suất gia công và giảm hao mòn dụng cụ.

Cơ chế hoạt động:
PEG làm giảm ma sát bằng cách tương tác với chuỗi polymer thông qua các nhóm ưa nước. Các chuỗi polyether trong PEG giúp tăng độ linh hoạt của nhựa, giảm lực cản cơ học.

3. Chất ổn định trong nhũ tương hóa

Ứng dụng:
PEG 4000 được dùng để ổn định hệ nhũ tương trong sản xuất chất tẩy rửa hoặc dầu gội. Nó giúp duy trì tính đồng nhất của hỗn hợp dầu và nước.

Cơ chế hoạt động:
PEG hoạt động như một surfactant không ion, giảm sức căng bề mặt giữa pha nước và dầu. Cấu trúc PEG có phần ưa nước và ưa dầu, tạo các micelle ổn định ngăn tách lớp.

4. Chất chống tĩnh điện

Ứng dụng:
PEG 4000 được dùng để giảm hiện tượng tĩnh điện trên sợi tổng hợp và bề mặt nhựa. Điều này giúp tăng tính an toàn và giảm bám bụi.

Cơ chế hoạt động:
PEG hấp thụ độ ẩm từ môi trường, tăng khả năng dẫn điện trên bề mặt. Chuỗi polyether linh hoạt của PEG phân bố đều điện tích, ngăn tích tụ điện tĩnh.

5. Chất phân tán cho bột màu

Ứng dụng:
PEG 4000 được sử dụng trong sản xuất mực in hoặc sơn để phân tán hạt bột màu đồng đều. Điều này cải thiện độ bền màu và tính thẩm mỹ.

Cơ chế hoạt động:
PEG liên kết với hạt bột màu qua tương tác hóa học hoặc vật lý, ngăn sự kết tụ. Lớp phủ PEG giúp duy trì sự phân tán của bột màu trong dung dịch.

6. Tác nhân tạo gel

Ứng dụng:
PEG 4000 được dùng trong các sản phẩm dạng gel, như keo hoặc chất tẩy rửa công nghiệp. Nó tạo độ nhớt cao và duy trì hình dạng gel ổn định.

Cơ chế hoạt động:
PEG hình thành mạng lưới liên kết hydro với nước, tạo cấu trúc gel chắc chắn. Các chuỗi PEG liên kết chéo giữ nước, làm tăng độ nhớt và độ ổn định.

7. Chất mang xúc tác

Ứng dụng:
PEG 4000 được dùng làm chất mang cho xúc tác kim loại trong các phản ứng hóa học. Điều này giúp tăng hiệu quả phản ứng và phân tán xúc tác đồng đều.

Cơ chế hoạt động:
PEG liên kết với các ion kim loại nhờ khả năng tạo liên kết phối trí. Nó tạo môi trường ổn định, giảm hiện tượng ngưng tụ của hạt xúc tác trong phản ứng.

8. Chất bảo vệ trong quá trình điện phân

Ứng dụng:
PEG 4000 được thêm vào quá trình mạ điện để bảo vệ bề mặt kim loại. Điều này giúp kiểm soát tốc độ mạ và ngăn hiện tượng oxy hóa.

Cơ chế hoạt động:
PEG tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại nhờ liên kết với ion kim loại. Trong môi trường điện phân, PEG giảm tốc độ ăn mòn và tăng chất lượng lớp mạ.

9. Chất kiểm soát độ nhớt

Ứng dụng:
PEG 4000 được dùng để điều chỉnh độ nhớt của dung dịch hóa chất. Điều này phù hợp với yêu cầu kỹ thuật trong nhiều quy trình công nghiệp.

Cơ chế hoạt động:
PEG tăng độ nhớt bằng cách giảm linh động của các phân tử dung môi. Các liên kết hydro giữa PEG và dung môi giúp giữ phân tử lại gần nhau, tạo hiệu ứng làm đặc.

Tỷ lệ sử dụng PEG 4000 dùng trong ngành hóa chất

  1. Ngành sản xuất cao su và nhựa:

    • Ứng dụng: PEG 4000 được sử dụng làm chất bôi trơn bề mặt khuôn đúc và tăng cường quá trình đóng rắn của cao su.
    • Tỷ lệ sử dụng: Thường từ 3% đến 20% trọng lượng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của sản phẩm.
  2. Ngành dược phẩm:

    • Ứng dụng: PEG 4000 được sử dụng làm tá dược trong sản xuất thuốc mỡ, thuốc đạn và viên nén, đóng vai trò như chất hóa dẻo, dung môi và chất bôi trơn.
    • Tỷ lệ sử dụng: Thay đổi tùy theo công thức cụ thể và yêu cầu của sản phẩm. Ví dụ, trong sản xuất thuốc đạn, PEG 4000 có thể được sử dụng với tỷ lệ phù hợp để đạt được độ cứng và tốc độ giải phóng hoạt chất mong muốn.
  3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

    • Ứng dụng: PEG 4000 được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, lotion và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác, đóng vai trò như chất kết hợp, dung môi, chất tạo ẩm và chất bôi trơn.
    • Tỷ lệ sử dụng: Thường từ 5% đến 30% trọng lượng, tùy thuộc vào loại sản phẩm và hiệu ứng mong muốn.
  4. Ngành gốm sứ:

    • Ứng dụng: PEG 4000 được sử dụng làm chất hóa dẻo, chất kết dính và chất mang trong sản xuất gốm sứ, giúp cải thiện khả năng gia công và tăng độ bền của sản phẩm trước khi nung.
    • Tỷ lệ sử dụng: Thường từ 1% đến 5% trọng lượng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.PEG 4000 dùng trong ngành hóa chất

Quy trình sử dụng chung PEG 4000 dùng trong ngành hóa chất

1. Chuẩn bị nguyên liệu và thiết bị

  • Lựa chọn PEG 4000: Đảm bảo PEG 4000 có độ tinh khiết cao, đạt tiêu chuẩn USP hoặc EP.
  • Lựa chọn dung môi: Dung môi phù hợp với từng ứng dụng (nước cất, ethanol, dung môi khác).
  • Thiết bị: Đảm bảo các thiết bị sử dụng (máy trộn, bể gia nhiệt, bình lọc) được làm sạch và vô trùng nếu cần.

2. Cân đo và chuẩn bị tỷ lệ sử dụng

  • Xác định tỷ lệ: Tùy thuộc vào ứng dụng, cân đúng tỷ lệ PEG 4000 theo công thức. Ví dụ, trong thuốc viên, tỷ lệ PEG có thể dao động từ 5%-15%, trong thuốc mỡ từ 20%-60%.
  • Kiểm tra lại tỷ lệ: Đảm bảo tỷ lệ PEG 4000 đúng chuẩn để đảm bảo hiệu quả.

3. Hòa tan hoặc phối trộn

  • Hòa tan trong dung môi:
    • Nếu ứng dụng yêu cầu PEG 4000 ở dạng dung dịch, sử dụng nước cất hoặc dung môi phù hợp để hòa tan.
    • Khuấy đều và gia nhiệt nhẹ nếu cần thiết (40-60°C) để tăng tốc độ hòa tan.
  • Phối trộn với các thành phần khác:
    • Trộn PEG 4000 với các tá dược hoặc dược chất trong một máy trộn, đảm bảo sự phân tán đồng đều.

4. Xử lý nhiệt (nếu cần)

  • Gia nhiệt: Đối với các sản phẩm như thuốc mỡ hoặc viên nén, gia nhiệt có thể cần thiết để đạt độ đồng nhất.
  • Làm nguội: Sau khi gia nhiệt, để hỗn hợp nguội về nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ yêu cầu.

5. Định hình và đóng gói

  • Viên nén, viên nang:
    • Nén hoặc đúc viên thuốc theo khuôn chuẩn, đóng gói vào lọ hoặc vỉ, đảm bảo khối lượng và kích thước chính xác.
  • Thuốc mỡ và gel:
    • Đổ hỗn hợp thuốc mỡ vào ống hoặc hũ, đảm bảo độ đồng đều của sản phẩm.
  • Dung dịch tiêm:
    • Lọc dung dịch để loại bỏ tạp chất, chiết vào lọ hoặc ống tiêm vô trùng.

Mua Polyethylene Glycol 4000 ở đâu?

Hiện tại,  Polyethylene Glycol 4000 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm  Polyethylene Glycol 4000 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Polyethylene Glycol 4000, Hàn Quốc

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất  Polyethylene Glycol 4000  của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất  Polyethylene Glycol 4000 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua   Polyethylene Glycol 4000 ở đâu, mua bán  Polyethylene Glycol 4000 ở Hà Nội, mua bán  Polyethylene Glycol 4000 giá rẻ, Mua bán  Polyethylene Glycol 4000

Nhập khẩu  Polyethylene Glycol 4000 cung cấp  Polyethylene Glycol 4000.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

0