PEG 4000 dùng trong ngành dược phẩm là một thành phần quan trọng nhờ vào khả năng hòa tan, tạo gel và bôi trơn, giúp tối ưu hóa hiệu quả và tính ổn định của nhiều sản phẩm dược phẩm.
Ứng dụng của PEG 4000 dùng trong ngành dược phẩm
1. Tá dược trong thuốc viên
Ứng dụng: PEG 4000 là một tá dược phổ biến trong sản xuất viên nang, viên nén và các thuốc giải phóng kéo dài. Nó giúp cải thiện hiệu quả của quá trình bào chế và làm tăng độ hòa tan của dược chất.
Cơ chế hoạt động: PEG 4000 giúp viên thuốc dễ dàng hòa tan hơn trong nước, nhờ vào khả năng tương tác với nước và tạo thành một dung dịch đồng đều. Quá trình này làm tăng khả năng hấp thụ dược chất vào cơ thể. PEG 4000 còn có khả năng tạo cấu trúc chắc chắn cho viên thuốc, đảm bảo sự ổn định trong suốt quá trình sản xuất.
2. Chất nền trong thuốc mỡ
Ứng dụng: PEG 4000 được sử dụng trong các sản phẩm thuốc mỡ, kem bôi ngoài da, giúp tăng hiệu quả điều trị tại chỗ. Nó được dùng như một chất nền tạo kết cấu cho sản phẩm.
Cơ chế hoạt động: PEG 4000 hoạt động như một chất tạo gel, giữ nước và giữ ẩm cho da. Khi bôi lên da, PEG 4000 giúp các dược chất thẩm thấu nhanh chóng. Các phân tử PEG 4000 bao quanh dược chất và giúp duy trì độ ẩm, cải thiện hiệu quả của thuốc bôi.
3. Hòa tan dược chất
Ứng dụng: PEG 4000 là chất hòa tan phổ biến trong các thuốc lỏng, hỗn dịch, giúp dược chất dễ dàng hòa tan hơn. Nó đặc biệt hữu ích trong các công thức pha chế thuốc uống.
Cơ chế hoạt động: PEG 4000 tương tác với nước để tạo ra một dung dịch đồng nhất. Điều này giúp dược chất hòa tan nhanh chóng, đặc biệt là đối với các hoạt chất khó tan trong nước. PEG 4000 làm giảm độ nhớt của dung dịch. Hỗ trợ sự phân tán của dược chất trong môi trường lỏng.
4. Chất bôi trơn trong sản xuất viên nang
Ứng dụng: PEG 4000 được dùng làm chất bôi trơn trong quá trình sản xuất viên nang. Nó giúp giảm ma sát trong quá trình đóng viên nang, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Cơ chế hoạt động: PEG 4000 tạo lớp bôi trơn giữa viên nang và máy móc, giảm lực cọ xát. Điều này giúp tăng hiệu quả sản xuất và giảm thiểu sự hư hại cho viên nang. PEG 4000 không ảnh hưởng đến tính chất của sản phẩm, duy trì độ bền và ổn định của viên thuốc.
5. Chất bảo vệ tế bào trong dược phẩm tiêm
Ứng dụng: PEG 4000 được sử dụng trong dược phẩm tiêm để bảo vệ tế bào hoặc thành phần sinh học trong quá trình bảo quản. Điều này giúp sản phẩm duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.
Cơ chế hoạt động: PEG 4000 tương tác với nước để tạo môi trường bảo vệ cho tế bào hoặc protein. Nó ngăn ngừa sự kết tụ hoặc biến tính của các thành phần sinh học. Đặc biệt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào đặc tính hydrophilic (ưa nước), PEG 4000 giúp bảo vệ tế bào khỏi tình trạng khô và giảm nguy cơ mất hoạt tính sinh học.
6. Tạo kết cấu trong các sản phẩm viên sủi
Ứng dụng: PEG 4000 được dùng trong các viên sủi để tạo kết cấu mềm dẻo. Giúp viên thuốc dễ dàng hòa tan trong nước. Sản phẩm có khả năng tạo bọt khi tiếp xúc với nước. Làm tăng hiệu quả sử dụng.
Cơ chế hoạt động: Khi tiếp xúc với nước, PEG 4000 tạo phản ứng sủi bọt nhờ vào tính hút nước và tạo gel. Sự hòa tan của PEG 4000 giúp viên thuốc dễ dàng phân tán trong nước. Tạo ra hiệu ứng sủi bọt đặc trưng. Quá trình này giúp dược chất nhanh chóng được giải phóng và hấp thu.
Tỷ lệ sử dụng PEG 4000 dùng trong ngành dược phẩm
1. Tá dược trong thuốc viên:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường sử dụng PEG 4000 từ 1% đến 5% trọng lượng của tổng công thức viên nang hoặc viên nén.
- Mục đích: Cải thiện độ hòa tan và khả năng phân tán của dược chất trong viên thuốc.
2. Chất nền trong thuốc mỡ:
- Tỷ lệ sử dụng: PEG 4000 có thể được sử dụng trong khoảng 10% đến 20% trọng lượng của toàn bộ công thức thuốc mỡ hoặc kem.
- Mục đích: Tạo cấu trúc gel hoặc chất nền. Giúp duy trì độ ẩm và khả năng thẩm thấu của thuốc qua da.
3. Hòa tan dược chất:
- Tỷ lệ sử dụng: PEG 4000 có thể chiếm từ 2% đến 10% trong công thức thuốc lỏng hoặc hỗn dịch.
- Mục đích: Giúp dược chất dễ hòa tan, cải thiện khả năng hấp thu khi sử dụng.
4. Chất bôi trơn trong sản xuất viên nang:
- Tỷ lệ sử dụng: Thường dùng khoảng 0.5% đến 2% trọng lượng của viên nang hoặc viên nén.
- Mục đích: Giảm ma sát trong quá trình sản xuất. Giúp viên nang dễ dàng đóng và giảm hư hại cho sản phẩm.
5. Chất bảo vệ tế bào trong dược phẩm tiêm:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ PEG 4000 có thể từ 0.5% đến 5%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu bảo vệ sinh học.
- Mục đích: Bảo vệ các tế bào hoặc protein khỏi sự kết tụ hoặc biến tính trong môi trường bảo quản.
6. Tạo kết cấu trong các sản phẩm viên sủi:
- Tỷ lệ sử dụng: PEG 4000 thường được sử dụng trong khoảng 2% đến 8% trong các viên sủi.
- Mục đích: Tạo kết cấu mềm dẻo và khả năng tạo bọt khi viên thuốc tiếp xúc với nước.
Quy trình sử dụng chung PEG 4000 dùng trong ngành dược phẩm
1. Chuẩn Bị Nguyên Liệu
- Cân PEG 4000: Cân PEG 4000 theo tỷ lệ đã xác định trong công thức sản phẩm.
- Kiểm Tra Nguyên Liệu: Đảm bảo PEG 4000 và các tá dược khác không chứa tạp chất. Sàng lọc nếu cần thiết.
- Lựa Chọn Dung Môi: Chọn dung môi phù hợp (nước, ethanol hoặc dung môi khác) để hòa tan PEG 4000.
2. Hòa Tan PEG 4000
- Hòa Tan: PEG 4000 thường được hòa tan trong nước hoặc dung môi thích hợp dưới nhiệt độ và tốc độ khuấy kiểm soát. Đảm bảo PEG 4000 tan hoàn toàn.
- Kiểm Tra Độ Hòa Tan: Kiểm tra dung dịch để đảm bảo không còn vón cục và tạo ra dung dịch đồng nhất.
3. Thêm Các Thành Phần Khác
- Thêm Tá Dược Khác: Nếu ứng dụng yêu cầu, thêm các tá dược khác như dược chất, chất kết dính, chất tạo gel, hoặc chất bảo quản.
- Khuấy Đều: Khuấy đều các thành phần để đảm bảo sự phân tán đồng đều trong toàn bộ dung dịch.
4. Quá Trình Sản Xuất
- Nén, Đóng Viên hoặc Làm Thuốc Mỡ: Dựa trên ứng dụng, sử dụng máy móc thích hợp để nén viên, đóng viên nang hoặc tạo thành thuốc mỡ, kem, dung dịch lỏng.
- Đảm Bảo Điều Kiện Kiểm Soát: Đảm bảo rằng quá trình sản xuất không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Kiểm tra độ đồng nhất và tính ổn định của PEG 4000 trong hỗn hợp.
5. Kiểm Tra Chất Lượng
- Đánh Giá Chất Lượng: Kiểm tra các chỉ tiêu như độ hòa tan, độ bền của viên thuốc, khả năng thẩm thấu của thuốc mỡ, hoặc độ ổn định của dung dịch.
- Kiểm Tra Độ Tan: Đặc biệt với các viên thuốc, kiểm tra khả năng giải phóng dược chất trong môi trường nước hoặc acid.
Mua Polyethylene Glycol 4000 ở đâu?
Hiện tại, Polyethylene Glycol 4000 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Polyethylene Glycol 4000 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Polyethylene Glycol 4000, Hàn Quốc
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polyethylene Glycol 4000 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Polyethylene Glycol 4000 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Polyethylene Glycol 4000 ở đâu, mua bán Polyethylene Glycol 4000 ở Hà Nội, mua bán Polyethylene Glycol 4000 giá rẻ, Mua bán Polyethylene Glycol 4000
Nhập khẩu Polyethylene Glycol 4000 cung cấp Polyethylene Glycol 4000.
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com