PEG 4000 dùng trong mỹ phẩm

PEG 4000 dùng trong ngành hóa chất

PEG 4000, với những đặc tính vượt trội, đã trở thành một thành phần quan trọng trong ngành mỹ phẩm, từ việc làm mềm da đến việc ổn định các công thức phức tạp. Và trong bài viết blog này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về các ứng dụng và cơ chế hoạt động của PEG 4000 dùng trong mỹ phẩm.

Ứng dụng của PEG 4000 dùng trong mỹ phẩm

1. Chất làm mềm da

  • Ứng dụng: PEG 4000 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dưỡng da như kem, gel, và lotion. Nó tạo ra cảm giác mềm mại, mịn màng cho da khi thoa lên.
  • Cơ chế hoạt động: PEG 4000 hoạt động bằng cách hút ẩm từ không khí và giữ nước trên bề mặt da. Khi thoa lên, PEG 4000 tạo thành một lớp màng bảo vệ da, ngăn ngừa sự mất nước qua da. Điều này giúp duy trì độ ẩm cho da lâu dài.

2. Chất làm ổn định công thức

  • Ứng dụng: PEG 4000 được sử dụng trong các sản phẩm như sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm chăm sóc da khác để làm ổn định công thức dầu-nước.
  • Cơ chế hoạt động: PEG 4000 hoạt động như một chất nhũ hóa, giúp kết hợp các thành phần dầu và nước thành một hỗn hợp đồng nhất. Các nhóm hydroxyl (-OH) trên PEG 4000 kết nối các phân tử nước và dầu lại với nhau, duy trì sự ổn định cho sản phẩm.

3. Chất tạo kết cấu (Thickener)

  • Ứng dụng: PEG 4000 được sử dụng trong các sản phẩm như gel, kem chống nắng, và sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ nhớt và kết cấu cho sản phẩm.
  • Cơ chế hoạt động: PEG 4000 kết hợp với nước và các thành phần khác trong công thức để làm tăng độ nhớt. Quá trình này diễn ra khi các nhóm hydroxy (-OH) trên PEG 4000 tương tác với phân tử nước, tạo ra kết cấu đặc và mịn màng.

4. Chất phân tán và hòa tan

  • Ứng dụng: PEG 4000 được dùng để phân tán các thành phần hoạt chất trong mỹ phẩm, như vitamin, hạt phấn, hoặc các chất chống nắng.
  • Cơ chế hoạt động: PEG 4000 giúp các thành phần hòa tan và phân tán tốt hơn nhờ vào khả năng tương tác với cả hợp chất phân cực và không phân cực. Quá trình này giúp tăng cường hiệu quả của các hoạt chất trong sản phẩm.

5. Chất bảo vệ trong kem chống nắng

  • Ứng dụng: PEG 4000 đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các chất chống nắng. Như oxybenzone hoặc avobenzone khỏi sự phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
  • Cơ chế hoạt động: PEG 4000 tạo ra một lớp bảo vệ xung quanh các phân tử chất chống nắng. Ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của chúng với ánh sáng và không khí. Điều này giúp duy trì hiệu quả bảo vệ của các chất chống nắng lâu dài.

Tỷ lệ sử dụng PEG 4000 dùng trong mỹ phẩm

  1. Chất làm mềm da

    • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
    • Giải thích: PEG 4000 được sử dụng ở mức này để cung cấp độ ẩm. Tạo cảm giác mềm mại cho da mà không làm ảnh hưởng đến kết cấu sản phẩm.
  2. Chất làm ổn định công thức (Nhũ hóa)

    • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%
    • Giải thích: Tỷ lệ này đủ để PEG 4000 hoạt động như chất nhũ hóa trong các công thức có dầu và nước, giúp duy trì sự ổn định của hỗn hợp mà không làm ảnh hưởng đến độ đặc hoặc tính năng sản phẩm.
  3. Chất tạo kết cấu (Thickener)

    • Tỷ lệ sử dụng: 2% – 8%
    • Giải thích: Để tạo độ nhớt phù hợp cho sản phẩm như gel hoặc kem, tỷ lệ PEG 4000 cần thiết phải ở mức từ 2% đến 8% tùy theo yêu cầu về kết cấu và độ đặc của sản phẩm.
  4. Chất phân tán và hòa tan

    • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%
    • Giải thích: PEG 4000 được sử dụng để giúp phân tán đều các thành phần hoạt chất trong sản phẩm. Tỷ lệ này đủ để đảm bảo hiệu quả phân tán mà không làm thay đổi tính chất của các thành phần khác.
  5. Chất bảo vệ trong kem chống nắng

    • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
    • Giải thích: PEG 4000 giúp bảo vệ các thành phần chống nắng khỏi sự phân hủy dưới tác động của tia UV. Mức tỷ lệ này thường đủ để tạo lớp bảo vệ mà không làm giảm hiệu quả chống nắng của sản phẩm.PEG 4000 dùng trong mỹ phẩm

Quy trình sử dụng chung PEG 4000 dùng trong mỹ phẩm

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Chọn nguyên liệu: Tập hợp tất cả các thành phần cần thiết cho sản phẩm. Bao gồm PEG 4000, các chất hoạt tính (như vitamin, khoáng chất), chất làm mềm, chất nhũ hóa, chất bảo vệ, v.v.
  • Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo các nguyên liệu đạt tiêu chuẩn chất lượng. Không có tạp chất hoặc sự thay đổi về tính chất.

2. Trộn các thành phần dầu và nước

  • Tạo pha dầu: Hòa tan các thành phần dầu, chất béo, hoặc các hoạt chất không hòa tan trong nước trong một bể trộn. Gia nhiệt nhẹ nếu cần thiết để làm chúng tan chảy.
  • Tạo pha nước: Hòa tan các thành phần hòa tan trong nước như chất bảo vệ, chất làm mềm, và PEG 4000 vào nước. PEG 4000 thường hòa tan tốt trong nước nóng (30-40°C). Vì vậy bạn có thể làm ấm pha nước nếu cần thiết.

3. Nhũ hóa và trộn

  • Nhũ hóa: Khi cả hai pha dầu và nước đã được chuẩn bị. Thêm pha dầu vào pha nước từ từ trong khi khuấy mạnh. Hoặc sử dụng máy nhũ hóa. Trong quá trình này, PEG 4000 hoạt động như một chất nhũ hóa. Giúp kết hợp dầu và nước thành một hỗn hợp đồng nhất.
  • Trộn đều: Tiếp tục khuấy cho đến khi đạt được độ nhũ hóa ổn định. Sản phẩm không bị phân tách. Quá trình này có thể mất vài phút tùy vào loại máy trộn và tỷ lệ PEG 4000 sử dụng.

4. Thêm các thành phần nhạy cảm với nhiệt

  • Thêm các hoạt chất nhạy cảm: Sau khi nhũ hóa hoàn tất, thêm các thành phần nhạy cảm với nhiệt như vitamin, tinh dầu, hoặc các chất chống oxy hóa vào sản phẩm. Các thành phần này nên được thêm vào khi nhiệt độ của hỗn hợp đã giảm xuống dưới 40°C . Đảm bảo không làm hỏng hoạt tính của chúng.

5. Kiểm tra và điều chỉnh pH

  • Điều chỉnh pH: Kiểm tra pH của sản phẩm cuối cùng và điều chỉnh nếu cần thiết. Để phù hợp với loại da mục tiêu (thường từ 4.5 đến 5.5 đối với sản phẩm chăm sóc da). Nếu pH quá cao hoặc quá thấp, có thể thêm các chất điều chỉnh pH như axit citric hoặc natri hydroxit.

6. Làm nguội và đóng gói

  • Làm nguội: Để sản phẩm nguội dần trong khi vẫn khuấy nhẹ để đảm bảo không có sự phân tách.
  • Đóng gói: Khi sản phẩm đã nguội hoàn toàn và đạt độ đặc mong muốn, đóng gói vào các bao bì đã được tiệt trùng. Đảm bảo sản phẩm được bảo quản trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm phù hợp để duy trì chất lượng.

Mua Polyethylene Glycol 4000 ở đâu?

Hiện tại,  Polyethylene Glycol 4000 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm  Polyethylene Glycol 4000 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Polyethylene Glycol 4000, Hàn Quốc

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất  Polyethylene Glycol 4000  của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất  Polyethylene Glycol 4000 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua   Polyethylene Glycol 4000 ở đâu, mua bán  Polyethylene Glycol 4000 ở Hà Nội, mua bán  Polyethylene Glycol 4000 giá rẻ, Mua bán  Polyethylene Glycol 4000

Nhập khẩu  Polyethylene Glycol 4000 cung cấp  Polyethylene Glycol 4000.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0