Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Palmata Oleo 1801 - Stearic Acid -1

Palmata Oleo 1801 hay được còn được gọi là Stearic Acid. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid là gì?

Palmata Oleo 1801, hay Stearic Acid (C18H36O2), là một axit béo bão hòa có công thức hóa học C18H36O2. Đây là một hợp chất hữu cơ, thường được chiết xuất từ dầu thực vật. Đặc biệt là dầu cọ (palm oil) và dầu dừa. Stearic Acid là một chất rắn, màu trắng, không mùi. Có tính chất không tan trong nước nhưng dễ tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.

Stearic Acid được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc biệt là trong sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm và xà phòng. Trong ngành mỹ phẩm, nó được dùng làm chất nhũ hóa, giúp hòa tan các thành phần dầu. Và nước trong sản phẩm như kem dưỡng da, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó cũng có tác dụng làm mềm và bảo vệ da, cải thiện độ ổn định và kết cấu của sản phẩm.

Trong ngành thực phẩm, Stearic Acid được sử dụng như một chất bảo quản và nhũ hóa. Giúp cải thiện độ bền của các loại thực phẩm chế biến sẵn. Ngoài ra, nó còn được dùng trong sản xuất nến, cao su, và các chất tẩy rửa. Stearic Acid là một thành phần quan trọng trong nhiều công thức sản phẩm. Nhờ vào tính chất dễ sử dụng và tính ổn định cao.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid?

Tính chất Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Là chất rắn màu trắng hoặc gần như trắng, có thể có một chút hơi vàng nhẹ khi không tinh khiết.
  • Hình dạng: Thường có dạng tinh thể hoặc bột mịn, dễ vỡ, có thể có dạng viên hoặc khối rắn tùy thuộc vào phương pháp chế biến.
  • Mùi: Không có mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng của axit béo.
  • Độ tan: Không tan trong nước, nhưng dễ tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 69-70°C (156-158°F), là một chất rắn ở nhiệt độ phòng nhưng có thể chảy ra dưới nhiệt độ cao.
  • Điểm sôi: 360°C (680°F) khi dưới áp suất khí quyển.
  • Khối lượng riêng: Khoảng 0,85 g/cm³ ở 20°C.

Tính chất hóa học

  • Tính axit: Stearic Acid là một axit béo bão hòa, có tính axit yếu. Nó có thể phản ứng với các dung dịch kiềm (như natri hydroxide) để tạo ra muối và nước trong một phản ứng xà phòng hóa. Ví dụ:
    C18H36O2 (axit stearic)+NaOH→C18H35O2Na (xà phòng stearate)+H2O
  • Phản ứng với các bazơ: Khi phản ứng với các bazơ, Stearic Acid tạo ra các muối stearate, chẳng hạn như natri stearate (C18H35O2Na). Phản ứng này là cơ sở cho quá trình sản xuất xà phòng.
  • Oxy hóa: Stearic Acid có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí hoặc các tác nhân oxy hóa mạnh, tuy nhiên, do nó là một axit béo bão hòa, nó tương đối ổn định và không dễ bị oxy hóa so với các axit béo không bão hòa.
  • Phản ứng với halogen: Stearic Acid có thể phản ứng với các halogen (như clo hoặc brom) trong các điều kiện nhiệt độ cao để tạo ra các dẫn xuất halogen hóa, mặc dù phản ứng này không xảy ra dễ dàng ở điều kiện thường.
  • Khả năng nhũ hóa: Stearic Acid có khả năng tạo nhũ với nước khi có sự hiện diện của các chất nhũ hóa, điều này làm cho nó trở thành thành phần quan trọng trong các sản phẩm mỹ phẩm và dược phẩm.

Cấu tạo của Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid

Cấu tạo phân tử của Stearic Acid:

  • Công thức phân tử: C18H36O2
  • Cấu trúc: Stearic acid có một chuỗi carbon dài (18 nguyên tử carbon) và một nhóm carboxyl (-COOH) tại đầu chuỗi. Đây là một axit béo bão hòa, nghĩa là tất cả các liên kết giữa các nguyên tử carbon đều là liên kết đơn, không có liên kết đôi.

Mô tả cấu tạo chi tiết:

  1. Chuỗi carbon: Stearic acid có một chuỗi dài 18 nguyên tử carbon, với các nguyên tử hydro gắn kết với các nguyên tử carbon này (mỗi carbon ngoài cùng có liên kết với 2 nguyên tử hydro, ngoại trừ carbon đầu tiên và cuối cùng của chuỗi).
  2. Nhóm carboxyl (-COOH): Ở đầu của chuỗi carbon, có nhóm carboxyl (-COOH). Nhóm này bao gồm một nguyên tử carbon liên kết với một nguyên tử oxy kép (C=O) và một nhóm hydroxyl (-OH).

Cấu trúc hóa học của Stearic Acid:

CH3-(CH2)16-COOH

Trong đó:

  • CH3 là nhóm metyl (methyl group), có 1 nguyên tử carbon và 3 nguyên tử hydro.
  • (CH2)16 là chuỗi dài các nhóm methylene (methylene groups), mỗi nhóm có 2 nguyên tử carbon và 4 nguyên tử hydro.
  • COOH là nhóm carboxyl, bao gồm một nguyên tử carbon liên kết với một nhóm oxi kép (C=O) và một nhóm hydroxyl (-OH).

Palmata Oleo 1801 - Stearic Acid -1

Ứng dụng của Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid

Mỹ phẩm và chăm sóc da:

  • Làm mềm da, nhũ hóa, tạo kết cấu cho kem dưỡng, xà phòng và sản phẩm trang điểm.

Sản xuất xà phòng:

  • Làm chất tạo xà phòng, giúp sản phẩm cứng và bền, tạo bọt tốt.

Ngành công nghiệp nhựa:

  • Làm chất chống dính, chất làm mềm, cải thiện độ bền cơ học của nhựa.

Sản xuất cao su:

  • Giảm ma sát trong quá trình sản xuất và gia công cao su.

Chất nhũ hóa trong thực phẩm:

  • Sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm như kẹo và socola để giúp kết hợp các thành phần dầu và nước.

Sản xuất sơn và mực:

  • Dùng làm chất phân tán và chống dính trong sơn, mực in.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Palmata Oleo 1801 – Stearic Acid là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0