Mua bán p-Dimethylaminobenzaldehyde là gì? Cấu tạo và ứng dụng
p-Dimethylaminobenzaldehyde (C9H11NO) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm aldehyde và amine, có cấu trúc bao gồm nhóm dimethylamine (-N(CH₃)₂) gắn với vòng benzen có nhóm aldehyde (-CHO) ở vị trí para. Chất này được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng phân tích hóa học, đặc biệt trong việc phát hiện amino acid và protein. Nó cũng tham gia vào các quá trình tổng hợp hóa học trong ngành dược phẩm và công nghiệp hóa chất. Với tính chất hóa học đặc trưng, p-Dimethylaminobenzaldehyde là thành phần quan trọng trong nhiều phương pháp thử nghiệm và tổng hợp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: p-Dimethylaminobenzaldehyde
Tên gọi khác: p-Dimethylaminobenzaldehyde, N;N-Dimethyl-4-formylaniline, 4-Dimethylaminobenzaldehyde
Công thức: C9H11NO
Số CAS: 100-10-7
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Cấu tạo p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO là gì?
-
Nhân benzen (C₆H₅):
- p-Dimethylaminobenzaldehyde có cấu trúc cơ bản là một nhân benzen (C₆H₅), tức là một vòng benzen gồm 6 nguyên tử carbon nối với nhau qua các liên kết đôi xen kẽ.
-
Nhóm -CHO (Aldehyde):
- Ở vị trí 1 (carbon số 1) của vòng benzen (vị trí para), có một nhóm -CHO (aldehyde) gắn liền với vòng benzen. Nhóm aldehyde gồm một nguyên tử carbon nối với nhóm -CHO và một nguyên tử hydro (H), tạo thành nhóm chức -CHO.
-
Nhóm -N(CH₃)₂ (Dimethylamine):
- Ở vị trí para (vị trí đối diện với nhóm aldehyde) trên vòng benzen, có một nhóm dimethylamine (-N(CH₃)₂), nghĩa là một nhóm amin (NH₂) có hai nhóm methyl (-CH₃) gắn vào nguyên tử nitrogen (N). Nhóm này có tính bazơ và có khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học.
2. Tính chất vật lý và hóa học của p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO
Tính chất vật lý
Màu sắc: Vàng nhạt hoặc vàng sáng.
Dạng: Chất rắn.
Mùi: Có mùi đặc trưng, hơi khó chịu.
Điểm nóng chảy: Khoảng 85°C.
Điểm sôi: Chưa xác định chính xác nhưng có thể sôi ở nhiệt độ cao.
Hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước và các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform.
Khối lượng phân tử: 149.19 g/mol.
Tính chất quang học: Là hợp chất có màu vàng sáng, có thể tạo ra màu sắc đặc trưng trong các phản ứng hóa học với các chất khác, chẳng hạn như amino acid.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với Amino Acid và Protein:
- p-Dimethylaminobenzaldehyde tham gia vào các phản ứng phân tích với amino acid và protein, tạo ra các sản phẩm màu đặc trưng. Phản ứng này được sử dụng rộng rãi trong các thử nghiệm sinh hóa như phản ứng Brodie, giúp phát hiện sự có mặt của amino acid hoặc protein trong mẫu thử.
- Ví dụ, trong thử nghiệm với amino acid, p-Dimethylaminobenzaldehyde tạo ra các phức hợp màu đặc trưng, giúp dễ dàng quan sát và định lượng.
-
Khả năng Phản Ứng Nucleophilic:
- Nhờ vào nhóm aldehyde (-CHO), p-Dimethylaminobenzaldehyde có tính chất tham gia vào các phản ứng nucleophilic. Trong phản ứng này, nhóm aldehyde có thể bị tấn công bởi các nhóm nucleophile như alcohol hoặc amine, tạo thành các sản phẩm mới.
- Ví dụ, nó có thể tham gia vào phản ứng với các hợp chất như hydroxylamine để tạo thành các sản phẩm nối kết.
-
Phản ứng với Axit Mạnh:
- p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể phản ứng với các axit mạnh (như HCl, H₂SO₄) và tạo ra các sản phẩm màu hoặc bị phân hủy thành các hợp chất khác.
- Trong môi trường axit mạnh, nhóm aldehyde có thể bị oxi hóa hoặc tham gia vào phản ứng cộng với các tác nhân nucleophile có mặt, dẫn đến thay đổi cấu trúc hóa học của hợp chất.
-
Phản ứng Khử:
- Nhóm aldehyde trong p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể tham gia vào các phản ứng khử để chuyển thành ancol. Phản ứng này có thể diễn ra khi hợp chất tiếp xúc với các tác nhân khử như hydrogen (H₂) hoặc borohydride natri (NaBH₄).
- Ví dụ, trong phản ứng với NaBH₄, p-Dimethylaminobenzaldehyde bị khử thành p-Dimethylamino-4-methanolbenzene. Phản ứng này có thể được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác.
-
Tạo Phức với Kim Loại:
- p-Dimethylaminobenzaldehyde có khả năng tạo phức hợp với một số kim loại. Các phản ứng tạo phức này có thể được ứng dụng trong phân tích kim loại hoặc trong việc tổng hợp các phức hợp hữu cơ-kim loại.
- Trong một số ứng dụng hóa học, p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể tạo thành phức ổn định với kim loại chuyển tiếp như Fe(III) hoặc Cu(II), giúp cải thiện khả năng phân tích và xác định sự hiện diện của các kim loại trong mẫu.
-
Phản ứng với Các Tác Nhân Oxi Hóa:
- Nhóm aldehyde trong p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể bị oxi hóa trong điều kiện thích hợp, chuyển thành axit carboxylic hoặc các sản phẩm oxi hóa khác. Phản ứng oxi hóa này có thể xảy ra khi tiếp xúc với các tác nhân oxi hóa mạnh, chẳng hạn như kali permanganate (KMnO₄).
- Đây là một tính chất hóa học quan trọng khi sử dụng p-Dimethylaminobenzaldehyde trong các quá trình tổng hợp hóa học hoặc trong nghiên cứu phản ứng oxi hóa.
3. Ứng dụng của p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
-
Ngành Hóa học phân tích:
- Ứng dụng trong phân tích amino acid và protein: p-Dimethylaminobenzaldehyde được sử dụng rộng rãi trong các phương pháp phân tích để phát hiện amino acid và protein. Một trong những ứng dụng chính là trong phản ứng Brodie, nơi p-Dimethylaminobenzaldehyde phản ứng với amino acid và protein để tạo ra các phức hợp màu sắc đặc trưng. Quá trình này giúp xác định thành phần amino acid trong mẫu và có thể áp dụng trong việc phân tích thực phẩm, dược phẩm hoặc trong nghiên cứu sinh học.
- Phân tích hóa học sinh học: p-Dimethylaminobenzaldehyde còn được sử dụng trong các thử nghiệm sinh hóa, chẳng hạn như trong phân tích huyết thanh, nước tiểu hoặc các mẫu sinh học khác. Chất này giúp xác định sự có mặt của các hợp chất hữu cơ trong cơ thể.
-
Ngành Dược phẩm và Công nghiệp Hóa chất:
- Tổng hợp dược phẩm: p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và dược phẩm. Nhờ khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học với nhóm aldehyde và amine, nó có thể được sử dụng để tổng hợp các thuốc có hoạt tính sinh học, đặc biệt là trong việc sản xuất các hợp chất có tính chống vi khuẩn, kháng vi rút hoặc các thuốc chữa bệnh.
- Tạo ra các hợp chất mới: Trong ngành hóa chất, p-Dimethylaminobenzaldehyde là một hợp chất quan trọng để tổng hợp các chất hữu cơ khác. Nó tham gia vào quá trình tạo phức kim loại hoặc các phản ứng oxi hóa để sản xuất các hợp chất phức hợp có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
-
Ngành Công nghiệp Màu và Sơn:
- Ứng dụng trong tạo màu: Do khả năng tạo ra các phức hợp màu khi phản ứng với các amino acid, p-Dimethylaminobenzaldehyde cũng được sử dụng trong công nghiệp chế tạo màu. Các hợp chất màu này có thể được dùng để tạo màu cho vải, giấy, hoặc sử dụng trong sản xuất mực in.
- Sản xuất chất nhuộm: Chất này cũng có thể tham gia vào quá trình sản xuất các chất nhuộm cho các sản phẩm công nghiệp như vải, da, nhựa hoặc cao su.
-
Ngành Nông nghiệp:
- Sử dụng trong phân tích thực phẩm: Trong ngành nông nghiệp, p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể được ứng dụng trong việc kiểm tra. Và phân tích các thực phẩm (như thịt, rau, trái cây). Để phát hiện sự có mặt của các protein. Và amino acid trong các quá trình chế biến hoặc bảo quản thực phẩm.
- Đánh giá chất lượng nông sản: Thử nghiệm với p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể giúp kiểm tra chất lượng. Và độ tươi của các sản phẩm nông sản bằng cách phân tích thành phần dinh dưỡng. Đặc biệt là hàm lượng protein trong các sản phẩm này.
-
Ngành Môi trường và Xử lý Nước:
- Ứng dụng trong phân tích ô nhiễm: p-Dimethylaminobenzaldehyde có thể được sử dụng trong các thử nghiệm để xác định sự có mặt của protein hoặc các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước hoặc đất. Điều này có thể hữu ích trong việc xử lý nước thải. Hoặc kiểm tra sự ô nhiễm của các nguồn nước. Đặc biệt là trong các khu vực công nghiệp.
- Kiểm tra chất lượng nước: Chất này cũng có thể được dùng trong các thử nghiệm để kiểm tra nước thải. Hoặc nước dùng trong sản xuất, giúp phát hiện các hợp chất hữu cơ hoặc các. Chất ô nhiễm có khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Cơ cấu hoạt động trong các ứng dụng:
-
Trong phân tích sinh hóa:
- Cơ chế hoạt động: p-Dimethylaminobenzaldehyde phản ứng với các amino acid. Hoặc protein để tạo ra các sản phẩm màu sắc dễ nhận diện. Các phản ứng này thường được thực hiện trong các thử nghiệm quang phổ hoặc phương pháp sắc ký.
- Quy trình: Mẫu thử sẽ được trộn với p-Dimethylaminobenzaldehyde. Và các sản phẩm màu sẽ được đánh giá thông qua phương pháp. Quang phổ hấp thụ hoặc các phương pháp. Phân tích khác để xác định các thành phần.
-
Trong công nghiệp dược phẩm:
- Cơ chế hoạt động: p-Dimethylaminobenzaldehyde là chất trung gian trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Nó tham gia vào các phản ứng hóa học để hình thành các phân tử phức hợp. Hoặc các hợp chất có tính sinh học.
- Quy trình: p-Dimethylaminobenzaldehyde sẽ được trộn với các hóa chất khác. Để tạo ra các hợp chất có hoạt tính sinh học, giúp trong việc. Phát triển các loại thuốc hoặc các thành phần dược phẩm mới.
-
Trong công nghiệp chế tạo màu:
- Cơ chế hoạt động: p-Dimethylaminobenzaldehyde sẽ phản ứng với các nhóm amino. Hoặc các hợp chất hữu cơ khác để tạo ra các chất màu có độ bền cao. Những chất này sẽ được sử dụng để nhuộm vải, giấy, hoặc tạo màu cho sản phẩm.
- Quy trình: p-Dimethylaminobenzaldehyde sẽ được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp màu sắc. Thường trong môi trường dung môi hoặc dưới các điều kiện nhiệt độ kiểm soát.
Tỉ lệ sử dụng
-
Ngành Hóa học phân tích:
- p-Dimethylaminobenzaldehyde được sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phân tích. Trong các phản ứng thử nghiệm với amino acid và protein. Nó được sử dụng với tỷ lệ nhỏ (thường từ vài mg đến vài g tùy vào quy mô thử nghiệm) trong mỗi mẫu thử nghiệm.
- Tỉ lệ sử dụng: Thường từ 0.1% – 2% của tổng thể tích dung dịch trong các thử nghiệm phân tích.
-
Ngành Dược phẩm:
- Trong ngành dược phẩm, p-Dimethylaminobenzaldehyde chủ yếu. Được sử dụng làm chất trung gian trong tổng hợp dược phẩm. Tỷ lệ sử dụng trong quá trình tổng hợp có thể dao động từ 1% – 5%. Khối lượng của hỗn hợp phản ứng, tùy vào quy trình tổng hợp cụ thể. Và yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
- Tỉ lệ sử dụng: Thường vào khoảng 1% – 3% trong các phản ứng tổng hợp.
-
Ngành Công nghiệp Màu và Sơn:
- p-Dimethylaminobenzaldehyde được sử dụng trong công nghiệp tạo màu. Đặc biệt là trong các ứng dụng nhuộm vải hoặc mực in. Tỉ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào loại vật liệu cần nhuộm. và các chất phụ gia khác trong công thức.
- Tỉ lệ sử dụng: Thường dao động từ 0.5% – 2% trong hỗn hợp nhuộm.
-
Ngành Môi trường và Xử lý Nước:
- Trong các ứng dụng phân tích môi trường, đặc biệt là trong việc kiểm tra. Nước thải, p-Dimethylaminobenzaldehyde thường được sử dụng. Trong các phương pháp phân tích, với tỷ lệ rất nhỏ trong dung dịch thử nghiệm.
- Tỉ lệ sử dụng: Tỷ lệ này thường nằm trong khoảng 0.1% – 1% trong các dung dịch thử nghiệm hoặc mẫu phân tích.
4. Mua p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua p-Dimethylaminobenzaldehyde ở đâu, mua bán C9H11NO ở hà nội, mua bán p-Dimethylaminobenzaldehyde giá rẻ. Mua bán C9H11NO dùng trong ngành hóa học, dược phẩm, sơn,…
Nhập khẩu p-Dimethylaminobenzaldehyde – C9H11NO cung cấp p-Dimethylaminobenzaldehyde
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com