Oleic Acid là gì | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Đôi nét về Oleic Acid là gì | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng
Axit oleic (Oleic Acid), công thức hóa học C18H34O2, là một axit béo không no đơn (omega-9). Phổ biến trong nhiều loại dầu thực vật như dầu ô liu, dầu hạt cải và dầu hướng dương. Ở nhiệt độ phòng, axit oleic tồn tại ở dạng lỏng, không màu đến hơi vàng nhạt, không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ. Đây là một thành phần quan trọng trong công nghiệp mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm. Nhờ đặc tính dưỡng ẩm và chống oxy hóa. Axit oleic cũng đóng vai trò sinh học trong cơ thể người. Từ đó góp phần vào quá trình chuyển hóa lipid và bảo vệ tim mạch.
1. Giới thiệu về Oleic Acid
Axit Oleic (Oleic Acid – C18H34O2) là một axit béo không no đơn (monounsaturated fatty acid). Thuộc nhóm omega-9, phổ biến trong tự nhiên. Nó có công thức phân tử là C18H34O2. Với cấu trúc gồm một chuỗi carbon dài 18 nguyên tử và một liên kết đôi ở vị trí thứ 9 (tính từ đầu chuỗi carboxylic). Từ đó tạo ra dạng cis-9-octadecenoic acid.
Ở điều kiện thường, axit oleic là chất lỏng, không màu hoặc hơi vàng nhạt, không tan trong nước. Nhưng tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform. Nó có mặt nhiều trong các loại dầu thực vật. Ví dụ như dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu hạt cải, và cũng có trong mỡ động vật.
Trong sinh học, axit oleic đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào. Hỗ trợ quá trình trao đổi chất và vận chuyển chất béo. Ngoài ra, nó còn giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), góp phần bảo vệ hệ tim mạch.
Trong công nghiệp, axit oleic được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm (kem dưỡng ẩm, xà phòng). Và trong cả chất bôi trơn, chất hoạt động bề mặt, thực phẩm chức năng và dược phẩm. Nhờ đặc tính dưỡng ẩm và dịu nhẹ, nó là thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da.
Tóm lại, axit oleic là một axit béo tự nhiên quan trọng. Vừa mang lại lợi ích cho sức khỏe con người, vừa có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.
2. Tính chất của Oleic Acid
Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Chất lỏng nhớt ở nhiệt độ phòng.
-
Màu sắc: Không màu đến vàng nhạt.
-
Mùi: Mùi nhẹ đặc trưng của chất béo.
-
Khối lượng phân tử: 282,47 g/mol.
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 13–14 °C.
-
Điểm sôi: Khoảng 360 °C (ở áp suất thường).
-
Tỷ trọng (khối lượng riêng): Khoảng 0,89 g/cm³ (ở 20 °C).
-
Độ tan:
-
Không tan trong nước (do có chuỗi hydrocarbon dài không phân cực).
-
Tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform, benzene.
-
-
Chỉ số khúc xạ: ~1,460–1,470 (ở 20 °C).
Tính chất hóa học
1. Phản ứng đặc trưng của nhóm –COOH (axit cacboxylic):
-
Phản ứng với bazơ (kiềm):
→ Tạo muối (xà phòng) và nước
C17H33COOH + NaOH → C17H33COONa + H2O
→ Đây là cơ sở của phản ứng xà phòng hóa. -
Phản ứng với rượu (este hóa):
→ Tạo thành este và nước (dưới xúc tác axit)
C17H33COOH + ROH → C17H33COOR + H2O
→ Ứng dụng trong sản xuất hương liệu và mỹ phẩm.
2. Phản ứng đặc trưng của liên kết đôi (C=C):
-
Phản ứng cộng brom (Br₂):
→ Làm mất màu dung dịch brom, dùng để phát hiện liên kết đôi.
C17H33COOH + Br2 → C17H33Br2COOH -
Phản ứng hydro hóa (hydro cộng vào liên kết đôi):
→ Tạo thành axit stearic (axit bão hòa):
C17H33COOH + H2 → C17H35COOH (axit stearic)
→ Phản ứng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để hydro hóa dầu thực vật.
3. Phản ứng oxy hóa (ở liên kết đôi):
Dưới điều kiện oxy hóa mạnh (KMnO₄, O₃…), liên kết đôi có thể bị cắt, tạo thành các sản phẩm như axit nhỏ hơn hoặc aldehyde.
3. Cấu tạo của Oleic Acid
Tên hóa học đầy đủ: cis-9-Octadecenoic acid
Công thức phân tử: C₁₈H₃₄O₂
Công thức phân tử thu gọn: CH₃–(CH₂)₇–CH=CH–(CH₂)₇–COOH
🔬 Chi tiết cấu trúc phân tử:
Thành phần | Mô tả |
---|---|
Chuỗi carbon | Gồm 18 nguyên tử carbon (C₁ đến C₁₈) tạo thành một chuỗi mạch thẳng. |
Liên kết đôi (C=C) | Có một liên kết đôi ở vị trí C9=C10, cấu hình cis (cùng phía), tạo độ gấp khúc trong phân tử. |
Nhóm chức carboxylic (–COOH) | Nằm ở cuối chuỗi, tại carbon số 1 – đặc trưng cho acid béo. |
Chuỗi hydrocacbon kỵ nước | Phần còn lại là chuỗi alkyl không phân cực, tan trong dầu. |
🧪 Công thức cấu trúc khai triển (giản lược):
CH3–(CH2)7–CH=CH–(CH2)7–COOH
↑
(cis-9)
⚛️ Đặc điểm nổi bật:
-
Không no đơn (monounsaturated fatty acid) – chỉ có 1 nối đôi.
-
Nối đôi dạng cis tạo góc gấp ~30°, làm phân tử không thể xếp chặt → giúp dầu lỏng ở nhiệt độ thường.
-
Phân cực nhẹ nhờ nhóm –COOH → có khả năng hoạt động bề mặt, tạo micelle trong hệ dầu-nước.
4. Ứng dụng của Oleic Acid
-
Mỹ phẩm – Làm mềm da, nhũ hóa, tăng thẩm thấu.
-
Dược phẩm – Tăng sinh khả dụng thuốc kém tan trong nước.
-
Biodiesel – Tiền chất tạo methyl oleate qua phản ứng transester hóa.
-
Chế biến thực phẩm – Nhũ hóa, chống tạo bọt, cải thiện cấu trúc.
-
Nhựa & polymer – Chất làm mềm, tăng tính dẻo và chống giòn.
-
Gia công kim loại – Chất bôi trơn sinh học, giảm ma sát.
-
Sơn & mực in – Chất phân tán màu, ổn định hệ pigment.
-
Hạt nano – Chất phủ bề mặt, kiểm soát kích thước và phân tán.
-
Phân bón sinh học – Bảo vệ vi sinh vật, tăng hiệu quả.
-
Tổng hợp hữu cơ – Nguyên liệu tạo ester, amid, acid béo bão hòa.
Oleic Acid là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, mỹ phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng Oleic Acid cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Oleic Acid là gì | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.