NiF2 – Nickel(II) fluoride là gì? 

NiF2 dùng trong quang học và laser

NiF2 – Nickel(II) fluoride là gì?

NiF2 – Nickel(II) fluoride là gì?  NiF₂ (Nickel(II) fluoride) là một hợp chất vô cơ gồm nguyên tố niken (Ni) và flo (F), trong đó niken có số oxi hóa +2. Đây là một muối halogenua của niken, có công thức hóa học NiF₂.

  • Ngoại quan: Tinh thể màu vàng lục hoặc nâu lục
  • Tên gọi khác: Nickel difluoride, Nickel(II) fluoride
  • Công thức hoá học: NiF₂
  • Xuất xứ: Trung Quốc

NiF2 – Nickel(II) fluoride là gì? 

Phương pháp sản xuất NiF2 – Nickel(II) fluoride là gì?

1. Phản ứng giữa Niken(II) oxit (NiO) và Axit Flohydric (HF)

Phương trình hóa học: NiO+2HF→NiF2+H2O

Quy trình chi tiết:

  1. Nguyên liệu: Niken(II) oxit (NiO), dạng bột mịn, màu xanh lục. Axit flohydric (HF), dung dịch đậm đặc.
  2. Quy trình thực hiện:
    • Cho NiO vào một thiết bị phản ứng bằng teflon hoặc nhựa chịu axit, vì HF rất ăn mòn.
    • Thêm từ từ dung dịch HF vào để phản ứng với NiO.
    • Khuấy đều hỗn hợp và giữ nhiệt độ 40 – 60°C để tăng tốc phản ứng.
  3. Kết quả: Sản phẩm NiF₂ kết tủa hoặc hòa tan trong dung dịch tùy vào lượng nước. Loại bỏ nước bằng cách lọc và sấy ở 110 – 200°C để thu được NiF₂ khan.

2. Phản ứng giữa Niken(II) cacbonat (NiCO₃) và Axit Flohydric (HF)

Phương trình hóa học: NiCO3+2HF→NiF2+CO2+H2O

Quy trình chi tiết:

  1. Nguyên liệu: Niken(II) cacbonat (NiCO₃), bột màu lục. Axit flohydric (HF), dung dịch.
  2. Quy trình thực hiện:
    • Trộn NiCO₃ với HF trong bình phản ứng chịu axit.
    • Phản ứng tạo ra NiF₂, nước và khí CO₂ (thoát ra dưới dạng bọt khí).
    • Sau khi phản ứng hoàn tất, làm khô để thu được NiF₂ rắn.

3. Phản ứng trực tiếp giữa Niken kim loại và Flo

Phương trình hóa học: Ni+F2→NiF2

Quy trình chi tiết:

  1. Nguyên liệu: Kim loại niken (dạng bột hoặc tấm). Khí flo (F₂), cực kỳ phản ứng mạnh.
  2. Quy trình thực hiện:
    • Phản ứng này được thực hiện trong buồng phản ứng kín, chịu nhiệt và chống ăn mòn, vì flo rất ăn mòn.
    • Niken được đốt nóng trong dòng khí flo ở nhiệt độ 300 – 500°C.
    • Sau phản ứng, NiF₂ kết tinh và có thể được thu gom.
  3. Lưu ý:
    • Cần kiểm soát chặt chẽ lượng flo để tránh phản ứng mạnh gây nguy hiểm.
    • Phương pháp này chủ yếu được dùng trong nghiên cứu hoặc sản xuất quy mô nhỏ.

4. Phản ứng trao đổi ion giữa Niken(II) clorua (NiCl₂) và muối Fluorua (KF hoặc NaF)

Phương trình hóa học: NiCl2+2KF→NiF2+2KCl

Quy trình chi tiết:

  1. Nguyên liệu: Niken(II) clorua (NiCl₂), muối màu xanh lục. Kali fluorua (KF) hoặc Natri fluorua (NaF).
  2. Quy trình thực hiện:
    • Hòa tan NiCl₂ trong nước.
    • Thêm từ từ dung dịch KF hoặc NaF vào, tạo kết tủa NiF₂.
    • Lọc lấy kết tủa, rửa sạch và sấy khô.
  3. Ưu điểm:
    • Dễ thực hiện trong phòng thí nghiệm.
    • Không sử dụng HF, an toàn hơn so với các phương pháp khác.

Nguyên liệu sản xuất NiF2 – Nickel(II) fluoride là gì?

 

1. Nguyên liệu chính

Nhóm nguyên liệu Ví dụ phổ biến Tính chất và vai trò
Hợp chất niken – Niken(II) oxit (NiO) – Niken(II) cacbonat (NiCO₃) – Niken(II) clorua (NiCl₂) – Kim loại niken (Ni) Cung cấp ion Ni²⁺ cho phản ứng tạo muối NiF₂
Hợp chất flo – Axit flohydric (HF) – Kali fluorua (KF) – Natri fluorua (NaF) – Khí flo (F₂) Cung cấp ion F⁻ để tạo hợp chất NiF₂

2. Nguyên liệu theo từng phương pháp sản xuất

(1) Phản ứng giữa NiO và HF

  • Nguyên liệu cần thiết: Niken(II) oxit (NiO): Bột rắn màu xanh lục. Axit flohydric (HF): Chất lỏng không màu, cực kỳ ăn mòn.
  • Phương trình phản ứng: NiO+2HF→NiF2+H2O

Ứng dụng: Đây là phương pháp phổ biến trong công nghiệp vì hiệu suất cao. HF cần được bảo quản trong bình teflon hoặc nhựa chịu ăn mòn.

(2) Phản ứng giữa NiCO₃ và HF

  • Nguyên liệu cần thiết: Niken(II) cacbonat (NiCO₃): Bột màu xanh lục. Axit flohydric (HF).
  • Phương trình phản ứng: NiCO3+2HF→NiF2+CO2+H2O
  • Ứng dụng: Phương pháp này tương tự như phương pháp (1), nhưng sử dụng NiCO₃ thay vì NiO. CO₂ sinh ra cần được loại bỏ trong quá trình phản ứng.

(3) Phản ứng trực tiếp giữa Ni và F₂

Nguyên liệu cần thiết:

  • Niken kim loại (Ni): Dạng bột hoặc tấm.
  • Khí Flo (F₂): Khí màu vàng lục, rất độc và ăn mòn.

Phương trình phản ứng: Ni+F2→NiF2

Ứng dụng: Phương pháp này yêu cầu nhiệt độ cao (300 – 500°C)môi trường kiểm soát nghiêm ngặt. Ít được sử dụng do flo rất độc và nguy hiểm.

(4) Phản ứng trao đổi ion giữa NiCl₂ và KF/NaF

Nguyên liệu cần thiết:

  • Niken(II) clorua (NiCl₂): Dạng muối màu xanh lục, tan trong nước.
  • Kali fluorua (KF) hoặc Natri fluorua (NaF): Muối rắn, dễ hòa tan.

Phương trình phản ứng: NiCl2+2KF→NiF2+2KCl

Ứng dụng: Đây là phương pháp phổ biến trong phòng thí nghiệm vì an toàn hơn so với dùng HF. Dễ dàng kiểm soát phản ứng, ít nguy hiểm hơn so với phương pháp sử dụng khí flo.

3. Tổng hợp danh sách nguyên liệu cần thiết

Nguyên liệu Công thức Nguồn cung cấp
Niken(II) oxit NiO Sản xuất từ quá trình nung Ni(OH)₂
Niken(II) cacbonat NiCO₃ Có trong khoáng vật hoặc tổng hợp từ phản ứng Ni(OH)₂ với CO₂
Niken(II) clorua NiCl₂ Có thể tổng hợp từ Ni kim loại và HCl
Kim loại Niken Ni Tinh chế từ quặng niken như pentlandite (Fe,Ni)₉S₈
Axit Flohydric HF Sản xuất từ phản ứng CaF₂ + H₂SO₄
Kali/Natri fluorua KF, NaF Muối halogenua, điều chế từ HF và KOH/NaOH
Khí Flo F₂ Điều chế bằng điện phân muối KF hoặc CaF₂ trong HF

 

Phân bố

1.Trung Quốc – Nhà sản xuất và tiêu thụ lớn nhất

Trung Quốc là quốc gia sản xuất và tiêu thụ niken lớn nhất thế giới, nhập khẩu quặng từ Indonesia và Nga. NiF₂ được sử dụng trong sản xuất pin xe điện, hóa chất flo và công nghệ bán dẫn. Xu hướng phát triển tập trung vào mở rộng công nghệ pin và vật liệu flo hóa.

2.Indonesia – Nhà xuất khẩu niken hàng đầu

Indonesia sở hữu trữ lượng niken lớn nhất (~21 triệu tấn) và là nguồn cung cấp chính cho Trung Quốc. Hiện tại, quốc gia này tập trung vào luyện niken và xuất khẩu quặng. Chính phủ đang thúc đẩy đầu tư vào tinh chế quặng trong nước nhằm gia tăng giá trị sản phẩm.

3.Nga – Nhà cung cấp niken chiến lược

Nga có một trong những mỏ niken lớn nhất thế giới là Norilsk, cung cấp niken chủ yếu cho Trung Quốc và châu Âu. NiF₂ tại Nga được sử dụng trong ngành quốc phòng, hóa chất flo và pin năng lượng cao. Do ảnh hưởng của các lệnh trừng phạt, Nga đang mở rộng thị trường sang Trung Quốc và Ấn Độ.

4.Canada – Nhà cung cấp ổn định cho Bắc Mỹ và EU

Canada sở hữu các mỏ lớn như Sudbury và Voisey’s Bay, cung cấp niken ổn định cho Mỹ và châu Âu. NiF₂ được sử dụng trong pin xe điện, công nghiệp hóa chất và công nghệ sạch. Xu hướng phát triển của Canada tập trung vào khai thác bền vững và sản xuất niken sạch.

5.Hoa Kỳ – Trung tâm nghiên cứu và tiêu thụ NiF₂

Hoa Kỳ không có trữ lượng niken đáng kể và phải nhập khẩu từ Canada, Indonesia. NiF₂ được sử dụng chủ yếu trong pin lithium-nickel, công nghệ quốc phòng và vật liệu siêu dẫn. Xu hướng phát triển hướng đến tăng cường chuỗi cung ứng nội địa và nghiên cứu pin thể rắn.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất NiF2 – Nickel(II) fluoride Trung Quốc của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0