Ứng dụng của NiF2 dùng làm chất xúc tác công nghiệp dầu khí
1. Chất xúc tác hydrodesulfurization (HDS)
Ứng dụng: NiF₂ được sử dụng để loại bỏ lưu huỳnh khỏi dầu thô và nhiên liệu hóa thạch. Lưu huỳnh trong nhiên liệu gây ô nhiễm môi trường và làm giảm tuổi thọ thiết bị. Sử dụng NiF₂ giúp tạo nhiên liệu sạch đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 và Euro 6.
Cơ chế hoạt động: NiF₂ đóng vai trò như một chất xúc tác giúp kích hoạt phân tử hydro (H₂). Các nguyên tử hydro hoạt hóa tấn công liên kết C–S trong hợp chất lưu huỳnh. Phản ứng tạo thành hydro sulfide (H₂S). Sau đó loại bỏ bằng hấp phụ hoặc xử lý bằng amine.
2. Xúc tác hydrocracking dầu nặng
Ứng dụng: NiF₂ được kết hợp với chất mang zeolite hoặc alumina để tăng hiệu suất cracking dầu nặng. Quá trình này giúp cắt các phân tử hydrocarbon lớn thành phân đoạn nhẹ hơn như xăng và diesel.
Cơ chế hoạt động: NiF₂ giúp kích hoạt phân tử hydro, tạo ra gốc hydro hoạt tính. Các gốc này tấn công liên kết C–C trong dầu nặng, phá vỡ cấu trúc phân tử và tạo ra các sản phẩm nhẹ hơn.
3. Chất xúc tác xử lý cặn dầu bằng hydro (hydrotreating)
Ứng dụng: NiF₂ được sử dụng để khử hợp chất không mong muốn như hydrocarbon vòng thơm, hợp chất chứa nitơ và kim loại nặng trong dầu.
Cơ chế hoạt động: NiF₂ giúp phân tử hydro tấn công liên kết hóa học trong tạp chất. Phản ứng chuyển đổi hydrocarbon vòng thơm thành dạng bão hòa. Tạp chất chứa nitơ bị hydro hóa thành NH₃ và loại bỏ khỏi dòng dầu.
4. Chất xúc tác reforming xúc tác (CCR – Catalytic Cracking Reforming)
Ứng dụng: NiF₂ được sử dụng để cải thiện hiệu suất reforming xúc tác. Quá trình này giúp chuyển đổi naphtha thành xăng có chỉ số octane cao hơn.
Cơ chế hoạt động: NiF₂ kích hoạt quá trình dehydro hóa hydrocarbon no thành olefin và aromatics. Quá trình này làm tăng chỉ số octane của nhiên liệu. Giúp cải thiện hiệu suất động cơ.
5. Chất xúc tác Fischer-Tropsch tổng hợp nhiên liệu sạch
Ứng dụng: NiF₂ hỗ trợ tổng hợp nhiên liệu từ khí tổng hợp (CO + H₂). Quá trình này giúp tạo ra nhiên liệu lỏng từ nguyên liệu khí. Giảm sự phụ thuộc vào dầu thô.
Cơ chế hoạt động: NiF₂ giúp kích hoạt CO và H₂ trên bề mặt xúc tác. Phản ứng polymer hóa xảy ra, tạo thành paraffin và olefin. Hỗn hợp này được tinh chế thành nhiên liệu diesel và xăng tổng hợp.
6. Xúc tác cracking phân tử dầu mỏ (FCC – Fluid Catalytic Cracking)
Ứng dụng: NiF₂ được sử dụng trong quá trình cracking dầu mỏ. Quá trình này giúp chuyển hóa phân đoạn dầu nặng thành nhiên liệu có giá trị cao hơn như xăng và LPG.
Cơ chế hoạt động: NiF₂ tạo ra các trung tâm axit mạnh trên chất mang xúc tác. Những trung tâm này giúp phá vỡ liên kết C–C trong hydrocarbon nặng. Quá trình này tạo ra sản phẩm nhẹ hơn. Có thể sử dụng trong động cơ đốt trong.
7. Xúc tác xử lý khí thải trong quá trình lọc dầu
Ứng dụng: NiF₂ được sử dụng để giảm phát thải khí độc từ quá trình lọc dầu. Các khí CO, NOₓ và SOₓ được chuyển hóa thành hợp chất ít gây ô nhiễm hơn.
Cơ chế hoạt động: NiF₂ giúp oxy hóa CO thành CO₂ trong điều kiện nhiệt độ cao. Đồng thời, nó cũng xúc tác phản ứng khử NOₓ thành N₂ thông qua quá trình khử bằng hydro hoặc NH₃.
Tỷ lệ sử dụng NiF2 dùng làm chất xúc tác công nghiệp dầu khí
1. Xúc tác hydrodesulfurization (HDS)
- Tỷ lệ sử dụng NiF₂: 2% – 10% khối lượng trên chất mang như Al₂O₃ hoặc TiO₂. Hàm lượng NiF₂ thay đổi tùy thuộc vào nồng độ lưu huỳnh trong dầu thô. Mục tiêu chính là loại bỏ lưu huỳnh, giúp nhiên liệu đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 và Euro 6.
2. Xúc tác hydrocracking dầu nặng
- Tỷ lệ sử dụng NiF₂: 5% – 15% khối lượng, thường kết hợp với MoS₂ hoặc hệ Co-Mo. NiF₂ giúp cải thiện hiệu suất chuyển hóa dầu nặng thành phân đoạn nhẹ hơn như xăng và diesel. Việc kiểm soát hàm lượng NiF₂ ảnh hưởng đến mức độ cắt mạch hydrocarbon và độ bền xúc tác.
3. Xúc tác xử lý cặn dầu bằng hydro (hydrotreating)
- Tỷ lệ sử dụng NiF₂: 3% – 12% khối lượng trên nền Al₂O₃ hoặc SiO₂. NiF₂ giúp loại bỏ hợp chất chứa nitơ, lưu huỳnh và kim loại nặng khỏi dầu thô. Hàm lượng NiF₂ được điều chỉnh để cân bằng hiệu suất xúc tác và tuổi thọ hệ thống.
4. Xúc tác reforming xúc tác (CCR – Catalytic Cracking Reforming)
- Tỷ lệ sử dụng NiF₂: 2% – 8% khối lượng trên nền Pt/Al₂O₃. NiF₂ cải thiện quá trình dehydro hóa, giúp nâng cao chỉ số octane của nhiên liệu. Việc sử dụng NiF₂ trong reforming giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm tiêu hao hydrocarbon.
5. Xúc tác Fischer-Tropsch tổng hợp nhiên liệu sạch
- Tỷ lệ sử dụng NiF₂: 3% – 10% mol trong hệ xúc tác chứa Fe hoặc Co. NiF₂ hỗ trợ phản ứng tổng hợp hydrocarbon chuỗi dài từ CO và H₂. Tăng tỷ lệ NiF₂ giúp cải thiện khả năng chuyển hóa nhưng có thể ảnh hưởng đến độ chọn lọc sản phẩm.
6. Xúc tác cracking phân tử dầu mỏ (FCC – Fluid Catalytic Cracking)
- Tỷ lệ sử dụng NiF₂: 1% – 5% khối lượng trên nền zeolite như ZSM-5. NiF₂ giúp thúc đẩy quá trình cracking, tạo ra các sản phẩm nhẹ hơn như xăng và LPG. Việc kiểm soát hàm lượng NiF₂ giúp hạn chế sự tạo cốc và cải thiện độ bền xúc tác.
7. Xúc tác xử lý khí thải trong quá trình lọc dầu
- Tỷ lệ sử dụng NiF₂: 0.5% – 5% khối lượng trong hệ xúc tác đa thành phần. NiF₂ giúp giảm nồng độ NOₓ, SOₓ và CO trong khí thải từ quá trình lọc dầu. Hàm lượng NiF₂ cần được tối ưu để đảm bảo hiệu quả xúc tác và giảm tác động môi trường.
Quy trình sử dụng NiF2 dùng làm chất xúc tác công nghiệp dầu khí
1. Chuẩn bị xúc tác
- Lựa chọn chất mang: NiF₂ thường được cố định trên các chất mang như Al₂O₃, TiO₂, SiO₂ hoặc zeolite để tăng diện tích bề mặt hoạt động.
- Điều chỉnh tỷ lệ NiF₂: Tỷ lệ NiF₂ trong xúc tác thường dao động từ 1% – 15% tùy theo ứng dụng cụ thể.
- Tạo dung dịch tiền chất: NiF₂ có thể được phân tán trong dung dịch nước hoặc dung môi hữu cơ để đảm bảo độ bám dính trên chất mang.
- Tẩm ướt (Impregnation): Dung dịch chứa NiF₂ được ngâm vào chất mang để hấp thụ đồng đều.
2. Xử lý nhiệt và hoạt hóa xúc tác
- Sấy khô: Hỗn hợp NiF₂ và chất mang được sấy ở 100 – 150°C để loại bỏ dung môi.
- Hoạt hóa bằng nung: Mẫu được nung ở 400 – 600°C trong môi trường khí trơ (N₂) hoặc hydro (H₂) để kích hoạt tâm xúc tác.
- Ổn định bề mặt: Quá trình nung giúp hình thành các pha xúc tác bền vững như NiF₂/NiO hoặc NiF₂/NiS.
3. Đưa xúc tác vào hệ thống phản ứng
- Tích hợp vào thiết bị phản ứng: Xúc tác được nạp vào giường cố định (Fixed-bed Reactor) hoặc giường tầng sôi (Fluidized-bed Reactor).
- Điều chỉnh lưu lượng khí và chất phản ứng: Hỗn hợp dầu thô, hydro hoặc khí tổng hợp được dẫn qua xúc tác với tốc độ thích hợp.
- Kiểm soát nhiệt độ: Mỗi ứng dụng có điều kiện vận hành tối ưu:
- Hydrodesulfurization (HDS): 300 – 400°C
- Hydrocracking: 350 – 450°C
- Fischer-Tropsch: 200 – 250°C
- FCC: 500 – 600°C
4. Quản lý và tái sinh xúc tác
- Giám sát hiệu suất: Xúc tác NiF₂ suy giảm theo thời gian do sự tạo cốc (coke formation) và nhiễm kim loại nặng.
- Tái sinh xúc tác:
- Nung trong không khí: Đốt cháy lớp cốc tích tụ ở 500 – 600°C.
- Hoạt hóa bằng khí hydro: Khử các tạp chất để khôi phục hoạt tính xúc tác.
- Bổ sung NiF₂: Nếu xúc tác bị mất hoạt tính do hao hụt thành phần NiF₂, có thể bổ sung dung dịch NiF₂ và lặp lại quá trình xử lý nhiệt.
- Thay thế xúc tác: Khi xúc tác bị mất hoạt tính vĩnh viễn, cần thay mới theo chu kỳ 6 tháng – 2 năm tùy vào ứng dụng.
Mua NiF2 – Nickel(II) fluoride ở đâu?
Hiện tại, NiF2 – Nickel(II) fluoride đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm NiF2 – Nickel(II) fluoride được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
NiF2 – Nickel(II) fluoride, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất NiF2 – Nickel(II) fluoride của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất NiF2 – Nickel(II) fluoride giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua NiF2 – Nickel(II) fluoride ở đâu, mua bán NiF2 – Nickel(II) fluoride ở Hà Nội, mua bán NiF2 – Nickel(II) fluoride giá rẻ, Mua bán NiF2 – Nickel(II) fluoride
Nhập khẩu NiF2 – Nickel(II) fluoride, cung cấp NiF2 – Nickel(II) fluoride.
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com