Nickel Chloride Hexahydrate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) -1

Nickel Chloride Hexahydrate hay được còn được gọi là NiCl2.6H2O. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Nickel Chloride Hexahydrate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Nickel Chloride Hexahydrate là gì?

Nickel Chloride Hexahydrate (NiCl2·6H2O) là hợp chất hóa học màu xanh lá cây. Có chứa ion niken (Ni) kết hợp với clorua (Cl) và tồn tại dưới dạng hexahydrate. Nghĩa là mỗi phân tử NiCl2 gắn với sáu phân tử nước (H2O). Nó là một dạng hydrate của niken(II) chloride, dễ hòa tan trong nước và có tính hút ẩm.

Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Bao gồm mạ điện, sản xuất catalys, chế tạo các hợp chất niken, và trong quá trình tổng hợp hóa học. Nickel Chloride Hexahydrate cũng được ứng dụng trong các quy trình xử lý nước. Nhờ vào khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học với các ion kim loại khác. Ngoài ra, nó còn là nguyên liệu trong sản xuất pin, đặc biệt là pin niken-cadmium (Ni-Cd).

Nickel Chloride Hexahydrate có tính chất độc hại nếu không được xử lý đúng cách. Nó có thể gây kích ứng da và mắt, vì vậy cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng và lưu trữ sản phẩm này. Hợp chất này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng và nguồn nhiệt cao để duy trì chất lượng

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Nickel Chloride Hexahydrate?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Nickel Chloride Hexahydrate?

Tính chất Nickel Chloride Hexahydrate

Tính chất vật lý

  • Dạng: Hợp chất này tồn tại dưới dạng tinh thể màu xanh lá cây hoặc tinh thể lục nhạt, có dạng khối hoặc bột.
  • Khối lượng phân tử: Khoảng 237,69 g/mol.
  • Hòa tan: Nickel Chloride Hexahydrate dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch màu xanh lá cây đặc trưng.
  • Điểm nóng chảy: Hợp chất này không có điểm nóng chảy cụ thể vì khi đun nóng, nó sẽ mất nước và chuyển thành dạng anhydrous (không nước). Có điểm nóng chảy xấp xỉ 1000°C.
  • Tính hút ẩm: Do có cấu trúc hydrate, Nickel Chloride Hexahydrate có khả năng hút ẩm từ không khí. Vì vậy cần được bảo quản ở nơi khô ráo.

Tính chất hóa học

  • Tính dễ phân hủy: Khi được đun nóng, Nickel Chloride Hexahydrate mất nước và chuyển thành nickel chloride anhydrous (NiCl2). Quá trình này xảy ra ở nhiệt độ khoảng 100°C, và sản phẩm cuối cùng là NiCl2 không nước.NiCl2⋅6H2O→NiCl2+6H2O
  • Phản ứng với bazơ: Nickel Chloride Hexahydrate có thể phản ứng với các dung dịch kiềm mạnh như natri hydroxide (NaOH). Để tạo ra các hydroxide của niken (Ni(OH)2) kết tủa, đặc trưng bởi màu xanh lục nhạt.NiCl2+2NaOH→Ni(OH)2+2NaCl
  • Phản ứng với kim loại: NiCl2·6H2O có thể tham gia vào các phản ứng trao đổi với kim loại khác để tạo ra các hợp chất niken khác hoặc các muối mới. Ví dụ, khi phản ứng với kẽm, niken có thể được giải phóng ra dưới dạng kim loại.
  • Phản ứng với các chất oxi hóa: Do tính chất của niken, NiCl2 có thể bị oxi hóa trong môi trường có sự hiện diện của các chất oxi hóa mạnh. Tạo ra các hợp chất niken với mức oxi hóa cao hơn, chẳng hạn như niken(III).
  • Dung dịch điện phân: Nickel Chloride Hexahydrate cũng được sử dụng trong các quá trình điện phân để mạ niken. Nơi nó cung cấp ion niken (Ni²⁺) để tạo lớp mạ trên các vật liệu khác.

Cấu tạo của Nickel Chloride Hexahydrate

  • Công thức hóa học: NiCl₂·6H₂O.

    • NiCl₂ là ion nickel chloride, gồm một ion nickel (Ni²⁺) kết hợp với hai ion chloride (Cl⁻).
    • 6H₂O biểu thị sáu phân tử nước kết hợp với ion nickel chloride trong cấu trúc tinh thể, tạo thành hợp chất hydrat.
  • Cấu trúc phân tử:

    • Ion Ni²⁺ trong NiCl₂ có cấu trúc ion kim loại có điện tích dương +2, và có xu hướng tạo ra các liên kết phối trí với các ion chloride (Cl⁻) và các phân tử nước.
    • Các phân tử nước (H₂O) trong hợp chất này gắn kết với ion nickel qua liên kết phối trí (coordination bonds), trong đó mỗi phân tử nước tương tác với ion nickel thông qua cặp electron tự do của nguyên tử oxy trong phân tử nước.
  • Hình dạng tinh thể:

    • Nickel Chloride Hexahydrate thường có dạng tinh thể hình khối hoặc hình tháp, với các phân tử nước được kết hợp ở các vị trí xác định trong cấu trúc tinh thể. Các phân tử nước này giúp duy trì ổn định cấu trúc tinh thể và ảnh hưởng đến các đặc tính vật lý của hợp chất.
  • Cấu trúc mạng lưới:

    • Trong cấu trúc mạng lưới của Nickel Chloride Hexahydrate, mỗi ion Ni²⁺ được bao quanh bởi các ion chloride Cl⁻ và các phân tử nước H₂O. Các phân tử nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các liên kết vững chắc giữa các phân tử trong tinh thể.
    • Ion Ni²⁺ có thể tạo các liên kết phối trí với các phân tử nước theo cấu trúc octahedral, với các phân tử nước xung quanh ion kim loại.

Nickel Chloride Hexahydrate (hãng JHD) -1

Ứng dụng của Nickel Chloride Hexahydrate

Điện phân mạ Nickel:

  • Dùng trong quá trình mạ nickel lên bề mặt kim loại, cải thiện tính chống ăn mòn và độ bền.

Sản xuất hợp kim Nickel:

  • Dùng để sản xuất hợp kim nickel, đặc biệt là trong sản xuất pin và các linh kiện điện tử.

Chất xúc tác trong phản ứng hóa học:

  • Tham gia vào các phản ứng hóa học như hydro hóa, sản xuất amoniac, carbonyl hóa.

Điều chế các hợp chất Nickel khác:

  • Là nguyên liệu cho sản xuất các hợp chất nickel khác như NiO và Ni(OH)₂.

Ứng dụng trong xử lý nước:

  • Dùng để loại bỏ cyanide trong nước thải công nghiệp.

Ứng dụng trong dệt nhuộm:

  • Tạo màu và ổn định màu nhuộm trên vải.

Sản xuất pin năng lượng:

  • Dùng trong sản xuất pin nickel-hydride (NiMH) và pin nickel-cadmium (NiCd).

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Nickel Chloride Hexahydrate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0