Niacin (Vitamin B3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Niacin - Nicotinic acid - Vitamin B3 -1

Niacin (Vitamin B3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Đôi nét về Niacin (Vitamin B3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Niacin, hay còn gọi là Nicotinic acid hoặc Vitamin B3, là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm B. Có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe hệ thần kinh, tiêu hóa và da. Niacin giúp cơ thể chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo thành năng lượng. Nó cũng hỗ trợ chức năng của các enzyme trong cơ thể và giúp giảm cholesterol xấu (LDL) trong máu. Niacin có thể được tìm thấy trong các thực phẩm. Ví dụ như thịt gia cầm, cá, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu.

1. Giới thiệu về Niacin (Vitamin B3)

Niacin, hay còn gọi là Nicotinic acid hoặc Vitamin B3, là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm vitamin B. Có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của cơ thể. Niacin giúp chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo thành năng lượng. Đồng thời hỗ trợ chức năng của các enzyme trong cơ thể. Ngoài ra, Vitamin B3 còn có tác dụng duy trì sức khỏe của hệ thần kinh, da và hệ tiêu hóa.

Niacin được tìm thấy trong nhiều thực phẩm như thịt gia cầm, cá, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, và các sản phẩm từ sữa. Cơ thể cũng có khả năng sản xuất niacin từ tryptophan. Một loại axit amin có trong thực phẩm chứa protein. Tuy nhiên, nếu thiếu niacin trong chế độ ăn uống, có thể dẫn đến bệnh pellagra. Một bệnh lý đặc trưng với các triệu chứng như viêm da, tiêu chảy và rối loạn tâm thần.

Vitamin B3 còn có tác dụng hỗ trợ giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng mức cholesterol tốt (HDL) trong máu, giúp bảo vệ tim mạch. Niacin cũng được sử dụng trong điều trị một số bệnh lý. Ví dụ như cholesterol cao, dưới sự giám sát của bác sĩ. Mặc dù rất cần thiết cho cơ thể, nhưng việc bổ sung quá nhiều niacin có thể gây tác dụng phụ. Vì vậy cần sử dụng đúng liều lượng.

2. Tính chất Niacin (Vitamin B3)

Tính chất vật lý

  • Hình dạng: Niacin là một chất rắn tinh thể, có thể tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt.

  • Màu sắc: Niacin có màu trắng đến trắng ngà.

  • Hương vị: Niacin có vị đắng, hơi chua.

  • Khả năng hòa tan: Niacin tan tốt trong nước. Nhưng ít tan trong các dung môi hữu cơ như ether và cloroform.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Niacin có nhiệt độ nóng chảy khoảng 237°C (459°F).

  • Độ pH: Niacin có tính acid nhẹ, với giá trị pH trong dung dịch nước khoảng 5-6.

Tính chất hóa học

  • Tính acid: Niacin là một axit yếu, có thể phân ly trong dung dịch nước để tạo thành ion H⁺. Làm cho dung dịch của nó có tính acid nhẹ. Điều này giúp Niacin tham gia vào các phản ứng sinh hóa trong cơ thể.

  • Phản ứng với bazơ: Niacin có thể phản ứng với các bazơ mạnh như natri hydroxide (NaOH) để tạo ra muối nicotinat. Ví dụ, khi Niacin phản ứng với NaOH, nó sẽ tạo thành natri nicotinat.

  • Khả năng oxi hóa: Niacin là một hợp chất khá ổn định, nhưng trong điều kiện nhất định. Nó có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa. Đặc biệt là khi được sử dụng trong cơ thể như một phần của quá trình chuyển hóa năng lượng.

  • Phản ứng với các hợp chất hữu cơ: Niacin có thể tham gia vào các phản ứng enzyme trong cơ thể. Trong đó nó hoạt động như một coenzym trong quá trình tổng hợp và chuyển hóa các hợp chất hữu cơ. Niacin là thành phần cấu tạo của các coenzym quan trọng. Ví dụ như NAD (Nicotinamide adenine dinucleotide) và NADP (Nicotinamide adenine dinucleotide phosphate), tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa.

  • Tính bền vững với ánh sáng và nhiệt: Niacin khá bền với ánh sáng và nhiệt, vì vậy nó không dễ dàng bị phân hủy trong quá trình chế biến thực phẩm hoặc khi tiếp xúc với điều kiện môi trường.

Niacin (Vitamin B3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng-1

3. Cấu tạo của Niacin (Vitamin B3)

Niacin, hay còn gọi là Nicotinic acid, có công thức hóa học là C6H5NO2. Đây là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm vitamin B.

  • Cấu trúc phân tử: Niacin có cấu trúc gồm một vòng benzen (C₆H₆) gắn với nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm amin (-NH₂). Vòng benzen là một cấu trúc có 6 nguyên tử carbon liên kết với nhau thành một vòng và có các liên kết đôi xen kẽ. Nhóm carboxyl (-COOH) nằm trên carbon thứ 1 trong vòng benzen.

  • Công thức hóa học: C6H5NO2.

4. Ứng dụng của Niacin (Vitamin B3)

  • Điều trị thiếu vitamin B3 (Pellagra): Niacin giúp điều trị tình trạng thiếu hụt vitamin B3, cải thiện các triệu chứng như viêm da, tiêu chảy và rối loạn thần kinh.

  • Giảm cholesterol: Niacin có tác dụng làm giảm mức cholesterol xấu (LDL) và triglycerides, đồng thời tăng cholesterol tốt (HDL), hỗ trợ bảo vệ tim mạch.

  • Chăm sóc da: Niacin giúp cải thiện làn da, giảm viêm và làm sáng da, thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.

  • Hỗ trợ chức năng não: Niacin giúp cải thiện chức năng não bộ, hỗ trợ điều trị các bệnh thần kinh như Alzheimer và Parkinson.

  • Tăng cường chuyển hóa năng lượng: Niacin tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử trong cơ thể, hỗ trợ chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein.

Niacin (Vitamin B3) là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong y dược, mỹ phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng Niacin (Vitamin B3) cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Niacin (Vitamin B3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0