Nhựa dẻo TPR dùng trong ngành y tế

Bột TPR tạo đông cho sản xuất nến

Ứng dụng của Nhựa dẻo TPR dùng trong ngành y tế

Nhựa dẻo TPR dùng trong ngành y tế đang được ứng dụng rộng rãi nhờ vào tính an toàn, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, giúp sản xuất các thiết bị y tế chất lượng, bảo vệ sức khỏe và mang lại hiệu quả trong việc chăm sóc người bệnh.

1. Ống thông khí và ống dẫn

Ứng dụng: TPR được sử dụng trong các ống thông khí và ống dẫn trong các thiết bị y tế như máy thở. Các ống này cần có khả năng uốn cong, không bị gãy, và có độ bền cao.

Cơ chế hoạt động: TPR có tính linh hoạt và độ bền cao. Khi bị kéo dài hoặc uốn cong, TPR không bị biến dạng vĩnh viễn. TPR cũng có khả năng đàn hồi, giúp ống duy trì hình dạng ngay cả khi sử dụng lâu dài.

2. Dụng cụ y tế mềm

Ứng dụng: TPR được sử dụng trong các dụng cụ y tế mềm như găng tay, miếng đệm, băng dính, và các sản phẩm khác. Chúng cần có độ mềm dẻo và không gây dị ứng.

Cơ chế hoạt động: TPR có tính linh hoạt, dễ uốn cong và chịu được lực kéo. Các sản phẩm làm từ TPR có thể co giãn và trở lại trạng thái ban đầu khi không còn chịu lực. Điều này giúp giảm ma sát và không gây kích ứng cho người sử dụng.

3. Thiết bị đo lường y tế

Ứng dụng: TPR được sử dụng trong các thiết bị y tế như ống tiêm, ống dẫn, và ống truyền dịch. Những thiết bị này cần chính xác và chịu được áp lực trong suốt quá trình sử dụng.

Cơ chế hoạt động: TPR có tính đàn hồi cao, giúp các thiết bị đo lường hoạt động ổn định. TPR chống mài mòn và bảo vệ các bộ phận không bị hư hỏng. Điều này đảm bảo độ chính xác của thiết bị.

4. Vật liệu cấy ghép y tế

Ứng dụng: TPR được sử dụng trong các vật liệu cấy ghép y tế. Như miếng đệm khớp nhân tạo hoặc các thiết bị thay thế. Những sản phẩm này cần tương thích sinh học và không gây phản ứng phụ trong cơ thể.

Cơ chế hoạt động: TPR có tính tương thích sinh học cao. Khi được cấy vào cơ thể, TPR không gây phản ứng miễn dịch, giúp quá trình cấy ghép diễn ra thuận lợi. Điều này giúp cấy ghép tồn tại lâu dài mà không gây tổn hại.

5. Dây đai và phụ kiện hỗ trợ y tế

Ứng dụng: TPR được sử dụng trong các sản phẩm như dây đai, nẹp, hoặc phụ kiện hỗ trợ y tế. Những sản phẩm này cần độ đàn hồi và bền vững cao để hỗ trợ bệnh nhân.

Cơ chế hoạt động: TPR có độ bền, linh hoạt và khả năng đàn hồi. Các phụ kiện hỗ trợ y tế làm từ TPR không gây kích ứng da khi tiếp xúc trong thời gian dài. TPR chịu được lực mà không bị biến dạng, giúp các sản phẩm hoạt động hiệu quả.

 

Nhựa dẻo TPR dùng trong ngành y tế

Tỷ lệ sử dụng Nhựa dẻo TPR dùng trong ngành y tế

  1. Ống thông khí và ống dẫn: TPR được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị như máy thở. Tỷ lệ sử dụng TPR trong ứng dụng này có thể chiếm khoảng 20-25%,. Nhờ vào tính linh hoạt và độ bền cao của vật liệu này.
  2. Dụng cụ y tế mềm (găng tay, miếng đệm, băng dính): TPR có mặt trong các dụng cụ y tế mềm, với tỷ lệ sử dụng có thể lên đến 15-20%. Điều này phụ thuộc vào yêu cầu về độ mềm dẻo và khả năng chống dị ứng của vật liệu.
  3. Thiết bị đo lường y tế (ống tiêm, ống truyền dịch): Tỷ lệ sử dụng TPR trong thiết bị đo lường y tế có thể dao động từ 10-15%. Nhờ vào khả năng chịu áp lực và độ chính xác cao của TPR.
  4. Vật liệu cấy ghép y tế: Tỷ lệ sử dụng TPR trong các vật liệu cấy ghép y tế có thể dao động từ 10-12%. Vì TPR có tính tương thích sinh học cao và ít gây phản ứng phụ trong cơ thể.
  5. Dây đai và phụ kiện hỗ trợ y tế: Tỷ lệ sử dụng TPR trong các phụ kiện hỗ trợ y tế như nẹp, dây đai có thể chiếm khoảng 15-18%. Điều này nhờ vào độ đàn hồi và độ bền của TPR. Giúp sản phẩm hoạt động hiệu quả trong thời gian dài.

Quy trình sử dụng Nhựa dẻo TPR dùng trong ngành y tế

1. Lựa chọn nguyên liệu TPR

  • Xác định yêu cầu sản phẩm: Trước khi lựa chọn nhựa TPR, cần xác định các yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm y tế. Như tính linh hoạt, độ bền, khả năng tương thích sinh học và chống dị ứng.
  • Chọn loại TPR phù hợp: TPR có nhiều loại với các đặc tính khác nhau như độ cứng, độ dẻo và khả năng chịu nhiệt. Cần chọn loại TPR có các đặc tính phù hợp với ứng dụng cụ thể. Ví dụ: ống thông khí, găng tay y tế, vật liệu cấy ghép.

2. Chuẩn bị sản xuất

  • Thiết kế và tạo khuôn mẫu: Tùy vào loại sản phẩm y tế (như găng tay, ống dẫn). Khuôn mẫu sẽ được thiết kế để đảm bảo sản phẩm có hình dạng chính xác và các yêu cầu về độ bền. Khuôn phải được kiểm tra và chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • Chế biến nguyên liệu TPR: Nhựa TPR được gia nhiệt đến nhiệt độ chảy và chuẩn bị dưới dạng hạt hoặc miếng để sẵn sàng cho quá trình gia công. Hạt TPR sẽ được làm nóng và nấu chảy trong các máy gia công.

3. Quá trình gia công

  • Ép phun (Injection Molding): Quá trình ép phun thường được sử dụng để tạo hình các bộ phận y tế nhỏ, chính xác. Nguyên liệu TPR được nấu chảy và ép vào khuôn mẫu dưới áp suất cao. Để tạo hình sản phẩm (như găng tay, ống thông khí, các phụ kiện y tế).
  • Đùn (Extrusion): Đối với các sản phẩm dạng sợi hoặc màng mỏng. Như ống dẫn, dây đai y tế quy trình đùn được sử dụng. TPR được ép qua khuôn tạo thành sợi hoặc lớp màng có độ dày đều và độ bền cao.

4. Kiểm tra chất lượng

  • Kiểm tra độ bền và tính linh hoạt: Sau khi sản phẩm được gia công, cần kiểm tra các tính chất cơ học của TPR. Bao gồm độ đàn hồi, khả năng chịu va đập và độ bền kéo. Các thử nghiệm như thử nghiệm độ bền kéo. Thử nghiệm độ dẻo và thử nghiệm khả năng chịu nhiệt được thực hiện.
  • Kiểm tra tính tương thích sinh học: Đặc biệt quan trọng trong ngành y tế, các sản phẩm từ TPR phải được kiểm tra về khả năng tương thích sinh học. Sản phẩm cần đảm bảo không gây phản ứng dị ứng hoặc tổn thương mô cơ thể.

5. Lắp ráp vào thiết bị y tế

  • Lắp ráp sản phẩm: Các bộ phận nhựa TPR sau khi sản xuất sẽ được lắp ráp vào thiết bị y tế. Như máy thở, dụng cụ đo lường, hoặc các vật liệu cấy ghép. Quá trình này cần được thực hiện chính xác. Để đảm bảo sản phẩm cuối cùng hoạt động hiệu quả và an toàn.
  • Kiểm tra cuối cùng: Sau khi lắp ráp, các thiết bị y tế cần được kiểm tra chất lượng lần cuối. Để đảm bảo rằng tất cả các bộ phận đều hoạt động đúng chức năng.

6. Bảo trì và sử dụng

  • Bảo trì và kiểm tra định kỳ: Các thiết bị y tế làm từ TPR cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ. Các bộ phận như ống dẫn, găng tay hoặc các phụ kiện hỗ trợ y tế cần được thay thế nếu có dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng.
  • Sử dụng an toàn: Các sản phẩm y tế làm từ TPR cần được sử dụng đúng cách. Đảm bảo không bị tiếp xúc với các yếu tố có thể gây hư hỏng hoặc tác động tiêu cực đến hiệu quả điều trị.

 

Mua Thermoplastic rubber (TPR) ở đâu?

Hiện tại, Thermoplastic rubber (TPR)  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Thermoplastic rubber (TPR) được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Thermoplastic rubber (TPR), Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Thermoplastic rubber (TPR) của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Thermoplastic rubber (TPR) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Thermoplastic rubber (TPR) ở đâu, mua bán Thermoplastic rubber (TPR) ở Hà Nội, mua bán Thermoplastic rubber (TPR) giá rẻ, Mua bán Thermoplastic rubber (TPR)   

Nhập khẩu Thermoplastic rubber (TPR), cung cấp  Thermoplastic rubber (TPR) .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0