NH4SCN dùng trong công nghiệp hoá chất là một hợp chất quan trọng được ứng dụng rộng rãi. Đóng vai trò then chốt trong nhiều quy trình tổng hợp, phân tích, và sản xuất các sản phẩm hóa học có giá trị cao.
Ứng dụng của NH4SCN dùng trong công nghiệp hoá chất
1. Tổng hợp hợp chất thiocyanate
Ứng dụng: NH₄SCN là nguyên liệu quan trọng trong tổng hợp các hợp chất thiocyanate hữu cơ và vô cơ. Một số ví dụ điển hình là các muối thiocyanate kim loại như FeSCN, CuSCN, và các hợp chất thiocyanate khác. Quá trình này rất quan trọng trong sản xuất các hợp chất hóa học sử dụng trong dược phẩm, phân bón, và ngành công nghiệp hóa chất.
Cơ chế hoạt động: Khi NH₄SCN tiếp xúc với các kim loại hoặc hợp chất hữu cơ. Ion SCN⁻ trong NH₄SCN phản ứng với các ion kim loại (ví dụ: Fe²⁺, Cu²⁺) để tạo ra phức hợp thiocyanate. Phản ứng này thường tạo ra các hợp chất có tính chất ổn định và bền vững. Quá trình này xảy ra nhờ sự kết hợp của ion thiocyanate với các ion kim loại. Dẫn đến sự thay đổi cấu trúc và tính chất của hợp chất tạo thành.
2. Phản ứng với ion kim loại
Ứng dụng: NH₄SCN được sử dụng trong các phản ứng phân tích để phát hiện sự có mặt của các ion kim loại như Fe³⁺, Cu²⁺, Ni²⁺ trong dung dịch. Khi NH₄SCN được thêm vào dung dịch có chứa các ion kim loại này. Sẽ tạo ra phức thiocyanate có màu sắc đặc trưng.
Cơ chế hoạt động: Khi NH₄SCN được thêm vào dung dịch chứa ion kim loại. Ion SCN⁻ kết hợp với ion kim loại để tạo ra phức hợp thiocyanate, như FeSCN (đỏ), CuSCN (trắng). Sự hình thành phức hợp này là một phản ứng đặc trưng. Có thể quan sát thấy qua sự thay đổi màu sắc của dung dịch. Sự thay đổi màu sắc là dấu hiệu trực quan cho thấy sự có mặt của các ion kim loại.
3. Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm
Ứng dụng: NH₄SCN đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các thuốc nhuộm dùng trong ngành dệt. Nó giúp tạo ra các phức hợp kim loại màu sắc bền vững. Từ đó sản xuất các loại thuốc nhuộm cho vải, da và các vật liệu khác.
Cơ chế hoạt động: Ion SCN⁻ trong NH₄SCN kết hợp với ion kim loại như Fe³⁺ hoặc Cu²⁺ để tạo thành các phức hợp có màu sắc bền vững. Các hợp chất này có khả năng gắn kết với sợi vải hoặc vật liệu dệt. Tạo ra màu sắc ổn định trong suốt quá trình nhuộm. Quá trình tạo phức giữa NH₄SCN và kim loại là một phản ứng quan trọng. Giúp tạo ra các thuốc nhuộm có màu sắc đặc trưng.
4. Ứng dụng trong tổng hợp dược phẩm
Ứng dụng: NH₄SCN được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất dược phẩm. Bao gồm các chất ức chế men hoặc các hợp chất chống ung thư. Nó giúp tạo ra các sản phẩm dược phẩm có khả năng điều trị và hỗ trợ chữa trị bệnh.
Cơ chế hoạt động: Trong tổng hợp dược phẩm, NH₄SCN tham gia vào các phản ứng hóa học với các nhóm chức như -NH₂ và -OH trên các phân tử hữu cơ. Sự kết hợp này giúp tạo ra các hợp chất thiocyanate có hoạt tính sinh học mạnh mẽ. Phản ứng hóa học giữa NH₄SCN và các phân tử này tạo ra các chất có tác dụng sinh học mạnh. Giúp điều trị bệnh hoặc hỗ trợ chữa trị.
5. Ứng dụng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
Ứng dụng: NH₄SCN là một thành phần trong sản xuất một số thuốc bảo vệ thực vật. Đặc biệt là trong việc tạo ra các hợp chất có tác dụng diệt nấm và vi khuẩn. Những hợp chất này giúp bảo vệ cây trồng khỏi các tác nhân gây hại.
Cơ chế hoạt động: NH₄SCN phản ứng với các hợp chất khác trong quá trình sản xuất thuốc bảo vệ thực vật. Các hợp chất thiocyanate tạo thành có khả năng ức chế sự phát triển của nấm và vi khuẩn. Cơ chế hoạt động của chúng bao gồm khả năng liên kết với các enzyme hoặc protein của vi sinh vật, từ đó làm giảm sự phát triển của chúng.
6. Ứng dụng trong xử lý kim loại
Ứng dụng: NH₄SCN được sử dụng trong các quá trình xử lý kim loại, đặc biệt là trong việc loại bỏ các lớp oxy hóa hoặc tạp chất trên bề mặt kim loại. Việc này giúp cải thiện chất lượng và độ bền của kim loại.
Cơ chế hoạt động: Khi NH₄SCN tiếp xúc với bề mặt kim loại, ion SCN⁻ phản ứng với các ion kim loại như Fe³⁺ và Cu²⁺. Tạo thành các hợp chất thiocyanate. Quá trình này giúp loại bỏ các lớp oxy hóa hoặc tạp chất bám trên bề mặt kim loại. Các hợp chất phức này không chỉ làm sạch bề mặt mà còn cải thiện độ bền và tính chất của kim loại.
7. Ứng dụng trong công nghệ điện hóa học
Ứng dụng: NH₄SCN được sử dụng trong các dung dịch điện phân. Đặc biệt trong pin lithium-ion và các tế bào nhiên liệu. Nó cải thiện hiệu suất và độ ổn định của các hệ thống lưu trữ năng lượng này.
Cơ chế hoạt động: Khi NH₄SCN được đưa vào dung dịch điện phân, ion SCN⁻ giúp tăng cường tính dẫn điện của dung dịch. Điều này làm cho quá trình điện hóa trong các tế bào nhiên liệu hoặc pin lithium-ion diễn ra hiệu quả hơn. NH₄SCN có thể giúp giảm điện trở và tăng cường khả năng truyền tải ion giữa các điện cực. Từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của pin.
Tỷ lệ sử dụng NH4SCN dùng trong công nghiệp hoá chất
- Tổng hợp hợp chất thiocyanate: NH₄SCN được sử dụng từ 5% đến 20% trọng lượng hỗn hợp phản ứng. Tùy vào kim loại và mục đích sản phẩm.
- Phản ứng với ion kim loại: Trong phân tích để phát hiện ion kim loại, tỷ lệ sử dụng NH₄SCN là 1-5 g/l. Phụ thuộc vào nồng độ ion kim loại cần xác định.
- Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm: Tỷ lệ NH₄SCN trong công nghiệp nhuộm dao động từ 1% đến 10%. Tùy thuộc vào mức độ bền màu và loại vải.
- Ứng dụng trong tổng hợp dược phẩm: Tỷ lệ sử dụng NH₄SCN thay đổi từ 0,5% đến 5%, phụ thuộc vào loại hợp chất dược phẩm và phản ứng hóa học liên quan.
- Ứng dụng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật: NH₄SCN được sử dụng từ 1% đến 10% trong các công thức thuốc bảo vệ thực vật, tùy vào loại thuốc và hiệu quả mong muốn.
- Ứng dụng trong xử lý kim loại: Trong xử lý bề mặt kim loại, tỷ lệ NH₄SCN là 0,5% đến 5%, tùy vào mức độ oxy hóa cần loại bỏ.
- Ứng dụng trong công nghệ điện hóa học: Tỷ lệ NH₄SCN trong dung dịch điện phân thường là 2% đến 10%. Tùy theo yêu cầu về tính dẫn điện và loại tế bào năng lượng.
Quy trình sử dụng NH4SCN NH4SCN dùng trong công nghiệp hoá chất
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- NH₄SCN được mua từ các nhà cung cấp hóa chất hoặc tự sản xuất.
- Các nguyên liệu khác (kim loại, dung dịch điện phân, thuốc nhuộm, v.v.) được chuẩn bị sẵn sàng để phối trộn với NH₄SCN.
2. Pha trộn và hòa tan
- NH₄SCN thường được hòa tan trong dung môi (thường là nước). Để tạo thành dung dịch với nồng độ phù hợp cho ứng dụng cụ thể.
- Dung dịch NH₄SCN được pha trộn với các hóa chất khác (ví dụ: Dung dịch ion kim loại, các hợp chất tạo màu trong nhuộm. Hoặc thuốc bảo vệ thực vật).
3. Thực hiện phản ứng hóa học
- Tổng hợp hợp chất thiocyanate: NH₄SCN phản ứng với các kim loại (Fe²⁺, Cu²⁺, v.v.) . Hoặc các hợp chất hữu cơ tạo thành phức thiocyanate.
- Phản ứng với ion kim loại: NH₄SCN được thêm vào dung dịch chứa ion kim loại để tạo ra phức hợp màu sắc đặc trưng. Giúp phân tích hoặc xác định nồng độ ion kim loại.
- Ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm: NH₄SCN tương tác với kim loại để tạo ra thuốc nhuộm bền vững. Gắn kết với vải hoặc vật liệu dệt.
- Ứng dụng trong dược phẩm và bảo vệ thực vật: NH₄SCN tham gia vào các phản ứng tổng hợp dược phẩm hoặc thuốc bảo vệ thực vật. Giúp tạo ra các hợp chất có hoạt tính sinh học.
4. Kiểm soát điều kiện phản ứng
- Quá trình phản ứng thường cần kiểm soát nhiệt độ, độ pH, và thời gian để đảm bảo hiệu quả phản ứng. Thông thường, các phản ứng này được thực hiện ở nhiệt độ phòng hoặc trong môi trường được kiểm soát.
Mua Ammonium Thiocyanate – NH4SCN ở đâu?
Hiện tại, Ammonium Thiocyanate – NH4SCNđang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Ammonium Thiocyanate – NH4SCN được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Ammonium Thiocyanate – NH4SCN, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ammonium Thiocyanate – NH4SCNcủa KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide – ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ammonium Thiocyanate – NH4SCN ở đâu, mua bán Ammonium Thiocyanate – NH4SCNở Hà Nội, mua bán Ammonium Thiocyanate – NH4SCNgiá rẻ, Mua bán Ammonium Thiocyanate – NH4SCN
Nhập khẩu Ammonium Thiocyanate – NH4SCNcung cấp Ammonium Thiocyanate – NH4SCN.
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com