Neopentyl Glycol là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Neopentyl Glycol hay được còn được gọi là C5H12O2. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Neopentyl Glycol là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Neopentyl Glycol là gì?

Neopentyl Glycol (NPG) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C5H12O2. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong sản xuất nhựa, sơn, và các sản phẩm polyme. NPG có cấu trúc phân tử đặc biệt, gồm một nhóm hydroxyl (-OH) gắn với một chuỗi carbon bão hòa. Với nhóm -CH2- gắn vào carbon trung tâm. Cấu trúc này giúp NPG có tính linh hoạt và ổn định trong các ứng dụng hóa học.

Neopentyl Glycol được sản xuất chủ yếu thông qua quá trình hydrat hóa 1,3-butadiene. Trong đó butadiene phản ứng với formaldehyde để tạo ra một hợp chất có tính chất ổn định hơn. Sau đó, hợp chất này được chuyển hóa thành NPG qua các phản ứng hóa học tiếp theo.

Trong công nghiệp, NPG thường được sử dụng làm chất trung gian trong việc sản xuất nhựa polyester, các loại nhựa tổng hợp khác, và các chất tẩy rửa. Nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các polymer đặc biệt có tính chất cơ học và nhiệt ổn định cao. Ngoài ra, NPG cũng được dùng trong sản xuất chất dẻo, chất chống ăn mòn và chất làm mềm.

Với tính chất ổn định, không mùi và ít bay hơi. Neopentyl Glycol là một nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Neopentyl Glycol?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Neopentyl Glycol?

Tính chất Neopentyl Glycol

Tính chất vật lý

  • Dạng vật lý: NPG là một dạng tinh thể màu trắng
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 25 – 26°C. Điều này có nghĩa là NPG có thể ở dạng rắn trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nhưng sẽ trở thành lỏng khi nhiệt độ tăng lên.
  • Nhiệt độ sôi: Khoảng 230°C (khoảng 446°F). NPG có nhiệt độ sôi khá cao. Điều này thể hiện khả năng chịu nhiệt của nó trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Khối lượng riêng: Khoảng 1,03 g/cm³ (ở 20°C). Điều này cho thấy NPG có mật độ cao hơn nước (mật độ nước là 1 g/cm³). Vì vậy nó sẽ chìm khi hòa lẫn với nước.

Tính chất hóa học

  • Tính phản ứng với axit: NPG có nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc phân tử. Do đó nó có thể phản ứng với axit để tạo ra este. Phản ứng este hóa này là cơ sở quan trọng trong việc sản xuất các polyme polyester, nhựa, và các sản phẩm tổng hợp khác. Quá trình này thường xảy ra với axit terephthalic để tạo thành polyester.
  • Khả năng tạo liên kết hydro: Nhờ nhóm hydroxyl (-OH), NPG có khả năng tạo liên kết hydro với các phân tử nước hoặc các hợp chất khác có nhóm hydroxyl. Điều này làm tăng khả năng hòa tan trong các dung môi có thể tạo liên kết hydro.
  • Tính ổn định trong môi trường kiềm: NPG tương đối ổn định trong môi trường kiềm. Nhưng có thể bị phân hủy khi phản ứng với một số hóa chất mạnh hoặc các điều kiện môi trường đặc biệt.
  • Phản ứng với formaldehyde: Trong quá trình sản xuất, NPG có thể được tạo thành từ phản ứng giữa butadiene, formaldehyde và hydro. Đây là phản ứng cơ bản trong việc sản xuất Neopentyl Glycol từ các nguyên liệu ban đầu.
  • Tính chống oxy hóa: NPG khá ổn định và ít bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí ở điều kiện bình thường. Điều này giúp nó giữ được tính chất trong thời gian dài mà không bị phân hủy.
  • Không phản ứng mạnh với nước: Dù ít hòa tan trong nước, nhưng NPG không phản ứng mạnh với nước trong điều kiện bình thường. Và không tạo ra phản ứng acid-base hay thủy phân.

Cấu tạo của Neopentyl Glycol

Cấu trúc phân tử của Neopentyl Glycol:

  • Cấu trúc mạch chính: Neopentyl Glycol có một mạch carbon phân nhánh gồm 5 nguyên tử carbon.
  • Nhóm chức hydroxyl (-OH): Cấu trúc của NPG chứa hai nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào carbon 2 và carbon 3 của mạch carbon.

Mô tả chi tiết:

  • Nhóm hydroxyl (-OH): Hai nhóm -OH được gắn vào các nguyên tử carbon tại vị trí 1 (ở đầu mạch) và vị trí 4 (ở cuối mạch). Đây là đặc điểm quan trọng giúp NPG tham gia vào các phản ứng este hóa và trùng hợp.
  • Mạch carbon: Mạch carbon chính trong NPG có 5 nguyên tử carbon, với nhánh phụ trên carbon thứ hai, tạo nên cấu trúc phân nhánh.

Cấu trúc phân tử:

  • Nhóm 1 (CH2OH): Nhóm hydroxymethyl (-CH2OH) gắn vào nguyên tử carbon đầu tiên.
  • Nhóm 2 (C4H9): Mạch chính dài 4 nguyên tử carbon giữa nhóm hydroxymethyl.
  • Nhóm cuối (CH2OH): Nhóm hydroxymethyl gắn vào nguyên tử carbon cuối cùng.

Ứng dụng của Neopentyl Glycol

  • Sản xuất nhựa polyester không no (UPR): NPG được sử dụng trong sản xuất nhựa polyester. Giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống thấm, ứng dụng trong composite, tàu thuyền và ngành xây dựng.
  • Sản xuất nhựa epoxy: NPG là nguyên liệu trong sản xuất nhựa epoxy. Giúp tạo ra các vật liệu có khả năng chịu nhiệt và chống hóa chất, ứng dụng trong sơn, vật liệu cách điện.
  • Chất làm dẻo: NPG là chất trung gian trong sản xuất các chất hóa dẻo cho nhựa. Giúp tăng tính linh hoạt và độ bền cho các vật liệu nhựa, đặc biệt là PVC.
  • Mỹ phẩm: NPG được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da và son môi, giúp giữ ẩm và làm mềm da.
  • Chất tẩy rửa và dung môi: NPG được sử dụng trong các dung môi công nghiệp và chất tẩy rửa. Nhờ khả năng hòa tan cao và tính chất không độc hại.
  • Chất bảo quản thực phẩm: NPG giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • Sản xuất sơn và mực in: NPG cải thiện độ bám dính và độ bóng của sơn. Giúp tạo lớp phủ bền vững và chống thấm nước.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Neopentyl Glycol là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0