Sodium Azide – Natri Azide – NaN3 là gì?
Natri Azide – NaN3 là gì? Sodium Azide, còn gọi là NaN3, là một hợp chất hóa học quan trọng chứa các nguyên tố sodium (Na) và nitơ (N). Chất này tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể màu trắng và có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực hóa học và công nghệ.
Một trong những đặc điểm đáng chú ý của Sodium Azide là khả năng của nó làm chất ức chế enzyme mạnh. Vì vậy, nó thường được sử dụng để ngăn chặn các quá trình enzymatic trong nghiên cứu hóa học và sinh học, đặc biệt là trong việc ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong các môi trường lâm sàng.
Ngoài ra, Sodium Azide cũng được sử dụng như một chất tạo bọt khí để sản xuất khí nitơ (N2) và là một thành phần quan trọng trong bình xịt lửa cứu hỏa. Nó cũng được áp dụng trong phân tích hóa học và phân tích phổ nguyên tử.
Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2là gì?
Cấu tạo của Sodium Azide – Natri Azide – NaN3 là gì?
1. Cấu trúc phân tử:
-
Sodium Azide có cấu trúc tuyến tính với nhóm azide (-N₃) mang điện tích âm và ion Natri (Na⁺) mang điện tích dương.
-
Nhóm azide (-N₃) có cấu hình cộng hưởng giữa hai dạng:
⁻N=N⁺=N⁻ ↔ ⁻N⁻=N⁺=N
Điều này làm cho Sodium Azide có tính ổn định tương đối nhưng vẫn dễ phân hủy trong một số điều kiện.
2. Liên kết hóa học:
- Nhóm N₃⁻ trong Sodium Azide có liên kết cộng hóa trị giữa các nguyên tử nitơ.
- Ion Na⁺ liên kết với nhóm N₃⁻ bằng liên kết ion.
3. Tính chất quan trọng:
-
Cấu trúc tinh thể: Sodium Azide có cấu trúc tinh thể lục phương.
-
Dễ phân hủy: Khi bị nung nóng hoặc chịu va đập mạnh, NaN₃ phân hủy thành sodium (Na) và khí nitơ (N₂) theo phản ứng:
2NaN3→2Na+3N2↑
Đây là lý do Sodium Azide được sử dụng trong túi khí ô tô.
Tính chất của Sodium Azide – Natri Azide – NaN3 là gì?
Tính chất vật lý
- Ngoại quan: Natri azide tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu trắng, không mùi.
- Khối lượng mol: 65,01 g/mol.
- Độ tan: Hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ phân cực như methanol, ethanol.
- Tính bay hơi: Không bay hơi nhưng có thể giải phóng khí độc khi bị phân hủy.
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 275°C, tại đó NaN₃ bắt đầu phân hủy mà không nóng chảy hoàn toàn.
- Tính nhạy cảm: Dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, va chạm mạnh hoặc tác động cơ học.
Tính chất hóa học
21. Phản ứng phân hủy nhiệt
Natri azide là một hợp chất không bền khi gặp nhiệt độ cao, phân hủy theo phương trình: 2NaN3→2Na+3N2↑
Cơ chế: Khi bị nung nóng, NaN₃ giải phóng khí nitơ (N₂) và tạo ra natri kim loại. Phản ứng này có tốc độ rất nhanh, tạo áp suất lớn trong một không gian kín. Đây chính là nguyên lý hoạt động của túi khí ô tô.
2. Phản ứng với axit mạnh
Khi tiếp xúc với axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄, NaN₃ bị phân hủy, tạo ra khí hydrazoic acid (HN₃), một chất cực kỳ độc và dễ bay hơi: NaN3+HCl→HN3+NaCl
Lưu ý an toàn: HN₃ có độc tính cao, dễ phát nổ ngay cả khi ở dạng dung dịch. Do đó việc xử lý NaN₃ trong môi trường axit cần được kiểm soát nghiêm ngặt.
3. Phản ứng tạo azide kim loại
NaN₃ có thể phản ứng với muối kim loại để tạo ra các azide kim loại, đặc biệt là chì azide (Pb(N₃)₂) và bạc azide (AgN₃) – những hợp chất có tính nhạy nổ cao: 2NaN3+Pb(NO3)2→Pb(N3)2+2NaNO3
Ứng dụng: Azide kim loại này được sử dụng làm chất kích nổ trong công nghiệp vũ khí và kíp nổ.
4. Phản ứng với nước
Mặc dù tan trong nước, NaN₃ không phản ứng trực tiếp với nước ở điều kiện bình thường. Tuy nhiên, trong môi trường kiềm hoặc axit yếu, nó có thể giải phóng khí azide độc hại.
5. Tính khử và phản ứng với halogen
Natri kim loại sinh ra từ phản ứng phân hủy NaN₃ có thể phản ứng mạnh với halogen để tạo thành muối tương ứng: 2Na+Cl2→2NaCl2
Điều này cho thấy NaN₃ có thể gián tiếp tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử quan trọng trong tổng hợp hóa học.
Ứng dụng của Sodium Azide – Natri Azide – NaN3 là gì?
1. Hệ thống túi khí ô tô
Ứng dụng: Sodium Azide là thành phần chính trong cơ chế kích hoạt túi khí ô tô. Giúp triển khai túi khí ngay lập tức khi xảy ra va chạm.
Cơ chế hoạt động: Khi có tác động mạnh, Sodium Azide phân hủy nhanh chóng theo phản ứng: 2NaN3→2Na+3N2↑
Khí nitơ (N₂) sinh ra với áp suất cao giúp bơm phồng túi khí trong thời gian chưa đến 40 mili-giây.
2. Sản xuất hợp chất azide trong hóa học hữu cơ và vô cơ
Ứng dụng: Sodium Azide là tiền chất quan trọng để tổng hợp nhiều hợp chất azide như hydrazoic acid (HN₃), azide hữu cơ, và polyazide.
Cơ chế hoạt động: Nhóm azide (-N₃) có tính phản ứng cao. Giúp tham gia vào phản ứng cộng nucleophilic. Tạo cầu nối giữa các phân tử hoặc làm tác nhân nổ trong công nghiệp quốc phòng.
3. Chất bảo quản trong phòng thí nghiệm và y sinh học
Ứng dụng: Sodium Azide được sử dụng trong các dung dịch bảo quản mẫu sinh học, huyết thanh, enzyme. Và kháng thể để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
Cơ chế hoạt động: Sodium Azide ức chế enzyme cytochrome c oxidase trong chuỗi hô hấp của vi khuẩn. Làm gián đoạn quá trình trao đổi chất và tiêu diệt chúng mà không ảnh hưởng đến tính chất của mẫu sinh học.
4. Ứng dụng trong ngành dược và nghiên cứu y học
Ứng dụng: Sodium Azide được sử dụng trong nghiên cứu y sinh học để tổng hợp thuốc chống ung thư và điều chế các hợp chất chống vi khuẩn.
Cơ chế hoạt động: Nhóm azide (-N₃) có thể tham gia vào phản ứng với các hợp chất hữu cơ để tạo ra các phân tử có hoạt tính sinh học cao, giúp phát triển thuốc điều trị bệnh.
5. Tác nhân ly giải tế bào trong nghiên cứu sinh học
Ứng dụng: Sodium Azide được dùng để phá hủy tế bào trong các thí nghiệm sinh học nhằm phân tích thành phần tế bào.
Cơ chế hoạt động: NaN₃ làm mất hoạt tính enzyme trong ty thể. Khiến tế bào không thể tổng hợp ATP. Dẫn đến quá trình chết tế bào có kiểm soát (apoptosis).
6. Ứng dụng trong ngành hóa học phân tích
Ứng dụng: Sodium Azide được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định sự có mặt của kim loại nặng như chì (Pb) và thủy ngân (Hg).
Cơ chế hoạt động: Sodium Azide phản ứng với các ion kim loại nặng, tạo ra kết tủa đặc trưng giúp phân tích định tính và định lượng trong mẫu thử.
7. Ứng dụng trong ngành công nghiệp chất nổ và quốc phòng
Ứng dụng: Sodium Azide được dùng để tổng hợp các hợp chất nổ azide như lead azide (Pb(N₃)₂), một thành phần quan trọng trong kíp nổ.
Cơ chế hoạt động: Khi bị kích nổ, lead azide phân hủy mạnh mẽ thành khí nitơ và kim loại chì, tạo ra một sóng xung kích khởi động vụ nổ chính.
Mua Sodium Azide – Natri Azide – NaN3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Azide – Natri Azide – NaN3đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium Azide – Natri Azide – NaN3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Azide – Natri Azide – NaN3của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Azide – Natri Azide – NaN3giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Azide – Natri Azide – NaN3ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Sodium Azide – Natri Azide – NaN3dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Sodium Azide – Natri Azide – NaN3cung cấp Sodium Azide – Natri Azide – NaN3.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com