NaHSO3 dùng trong y học và dược phẩm được sử dụng chủ yếu như chất bảo quản, khử oxy và giảm thiểu phản ứng dị ứng trong các chế phẩm thuốc.
Ứng dụng NaHSO3 dùng trong y học và dược phẩm
1. Chất bảo quản trong dược phẩm
Sodium Bisulfite được sử dụng như một chất bảo quản trong các dung dịch thuốc tiêm, thuốc uống, và chế phẩm sinh học. Mục đích chính là bảo vệ các thành phần dược phẩm nhạy cảm với oxy khỏi sự phân hủy.
Cơ chế hoạt động:
NaHSO3 hoạt động như một chất khử oxy, bảo vệ các thành phần như vitamin, thuốc kháng sinh khỏi sự oxy hóa. Quá trình này diễn ra khi ion HSO3- giải phóng trong dung dịch, phản ứng với các gốc tự do hoặc oxy hoạt tính. Từ đó, sự phân hủy của dược phẩm bị ngừng lại, giúp tăng thời gian sử dụng.
2. Điều trị bệnh hen suyễn
Trong một số thuốc hít điều trị hen suyễn, NaHSO3 được dùng để ổn định dung dịch thuốc. Điều này giúp duy trì hiệu quả điều trị và giảm thiểu các tác dụng phụ.
Cơ chế hoạt động:
NaHSO3 giúp duy trì tính ổn định của thuốc hít, nhờ vào khả năng khử oxy và giảm thiểu sự phân hủy của các thành phần hoạt tính. Bằng cách này, sodium bisulfite cũng giảm thiểu nguy cơ gây ra các phản ứng phụ, đặc biệt là dị ứng, nhờ vào khả năng ức chế các phản ứng viêm.
3. Chất giảm thiểu phản ứng dị ứng
Sodium Bisulfite có thể được sử dụng trong các chế phẩm thuốc tiêm, thuốc gây mê để giảm thiểu các phản ứng dị ứng.
Cơ chế hoạt động:
NaHSO3 hoạt động như một chất khử, giúp giảm thiểu sự giải phóng histamine – yếu tố chính gây ra phản ứng dị ứng. Cùng với đó, nó cũng làm giảm tác dụng của các gốc tự do trong cơ thể, ngăn ngừa các phản ứng viêm và dị ứng khi tiếp xúc với thuốc.
4. Chất giảm thiểu oxy hóa trong thuốc tiêm
NaHSO3 là thành phần quan trọng trong các dung dịch tiêm, giúp ngăn ngừa oxy hóa, bảo vệ dược phẩm khỏi sự phân hủy.
Cơ chế hoạt động:
Cơ chế chính của NaHSO3 trong dung dịch tiêm là khử oxy, nhờ vào phản ứng hóa học giữa NaHSO3 và O2. Quá trình này tạo ra Na2SO3 và nước, làm giảm tác động của oxy, giúp bảo vệ các thành phần dược phẩm, đồng thời ngăn ngừa sự phân hủy do oxy hóa. Nhờ đó, thuốc có thể duy trì hiệu quả lâu dài.
5. Chất tạo màu trong thuốc viên và thuốc uống
NaHSO3 cũng được sử dụng trong các thuốc viên và thuốc uống để giữ màu sắc ổn định.
Cơ chế hoạt động:
Trong các chế phẩm thuốc, NaHSO3 tác động như một chất khử oxy, ngăn ngừa màu sắc tự nhiên của thuốc bị phai do quá trình oxy hóa. Khi NaHSO3 tiếp xúc với các gốc tự do trong thuốc, nó liên kết và làm giảm sự phân hủy màu sắc. Điều này giúp đảm bảo thuốc vẫn giữ được vẻ ngoài ổn định và dễ nhận diện.
Tỷ lệ sử dụng NaHSO3 dùng trong y học và dược phẩm
1. Chất bảo quản trong dược phẩm
Tỷ lệ sử dụng NaHSO3 trong các dung dịch thuốc bảo quản thường dao động từ 0.1% đến 0.5% trọng lượng/dung dịch. Tỷ lệ cụ thể sẽ tùy thuộc vào tính chất và độ nhạy cảm của các thành phần trong thuốc.
2. Điều trị bệnh hen suyễn
Trong các thuốc hít, tỷ lệ sử dụng NaHSO3 thường dao động từ 0.05% đến 0.1%. Tỷ lệ này giúp ổn định dung dịch thuốc mà không ảnh hưởng đến tính hiệu quả của các thành phần hoạt chất.
3. Chất giảm thiểu phản ứng dị ứng
NaHSO3 được sử dụng ở tỷ lệ rất thấp trong các thuốc tiêm hoặc thuốc gây mê, khoảng 0.1% đến 0.2%. Mức sử dụng này giúp ngăn ngừa phản ứng dị ứng mà không gây ra tác dụng phụ.
4. Chất giảm thiểu oxy hóa trong thuốc tiêm
Tỷ lệ sử dụng NaHSO3 trong thuốc tiêm thường dao động từ 0.05% đến 0.2%, tùy thuộc vào độ nhạy cảm của dược phẩm với oxy. Tỷ lệ này giúp giảm thiểu sự oxy hóa mà không làm giảm hiệu quả của thuốc.
5. Chất tạo màu trong thuốc viên và thuốc uống
- NaHSO3 được sử dụng trong thuốc viên và thuốc uống với tỷ lệ khoảng 0.1% đến 0.5%. Tùy thuộc vào yêu cầu về màu sắc và tính ổn định của sản phẩm. Tỷ lệ này giúp duy trì màu sắc tự nhiên của thuốc. Không làm thay đổi đặc tính hóa học của thuốc.
Quy trình sử dụng NaHSO3 dùng trong y học và dược phẩm
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Đảm bảo Sodium Bisulfite có chất lượng cao, tinh khiết và không bị lẫn tạp chất.
- Cân đo Sodium Bisulfite chính xác theo tỷ lệ yêu cầu cho từng ứng dụng.
2. Pha chế dung dịch
- Pha NaHSO3 với nước cất hoặc dung môi thích hợp theo tỷ lệ chính xác để đảm bảo hiệu quả.
- Trộn đều Sodium Bisulfite trong dung dịch để nó phát huy tác dụng khử oxy, bảo quản thuốc hiệu quả.
3. Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra độ ổn định của dung dịch, đảm bảo không xảy ra phản ứng oxy hóa hoặc biến đổi chất lượng.
- Kiểm tra pH của dung dịch để đảm bảo phù hợp với yêu cầu của sản phẩm, không ảnh hưởng đến hiệu quả.
4. Sử dụng trong sản xuất thuốc
- Bổ sung Sodium Bisulfite vào dung dịch tiêm, thuốc uống, hoặc các dạng bào chế khác theo tỷ lệ đúng.
- Đảm bảo điều kiện bảo quản thuốc sau khi chế tạo. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong suốt quá trình lưu trữ.
5. Đảm bảo an toàn và hiệu quả
- Giám sát chặt chẽ trong suốt quy trình sản xuất thuốc. Kiểm tra chất lượng từng lô sản phẩm.
- Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất. Tránh sử dụng sai tỷ lệ hoặc liều lượng.
6. Kiểm tra tác dụng phụ
- Theo dõi bệnh nhân sau khi sử dụng thuốc có chứa NaHSO3 để phát hiện dấu hiệu phản ứng dị ứng.
- Nếu phát hiện tác dụng phụ như mẩn đỏ, khó thở, ngừng sử dụng ngay lập tức và điều chỉnh liệu pháp điều trị phù hợp.
Mua Sodium Bisulfite (NaHSO3) trong y học và dược phẩm ở đâu?
Hiện tại, Sodium Bisulfite (NaHSO3) đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium Bisulfite (NaHSO3) được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Bisulfite (NaHSO3), Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Bisulfite (NaHSO3) của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Bisulfite (NaHSO3) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Bisulfite (NaHSO3) ở đâu, mua bán Sodium Bisulfite (NaHSO3) ở Hà Nội, mua bán Sodium Bisulfite (NaHSO3) giá rẻ, Mua bán Sodium Bisulfite (NaHSO3) y học và dược phẩm
Nhập khẩu Sodium Bisulfite (NaHSO3) cung cấp Sodium Bisulfite (NaHSO3).
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com