NaHSO3 – Chất trợ lắng trong xử lý nước thải

Natri hydro sunfit NaHSO3 giá tốt

Cơ chế và Giải thích về NaHSO3 – Chất trợ lắng trong xử lý nước thải

NaHSO3 – Chất trợ lắng trong xử lý nước thải

1. Tổng quan về quá trình trợ lắng

Quá trình trợ lắng là một phương pháp quan trọng trong xử lý nước thải, giúp loại bỏ các hạt rắn lơ lửng (SS – Suspended Solids) và các tạp chất keo có kích thước nhỏ không thể lắng tự nhiên. Để tăng hiệu quả lắng, người ta thường sử dụng các hóa chất trợ lắng như NaHSO₃ cùng với các chất keo tụ như phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃), PAC (Poly Aluminium Chloride), FeCl₃.

2. Cơ chế hoạt động của NaHSO₃ trong trợ lắng

Giai đoạn 1: Điều chỉnh pH và tạo điều kiện thuận lợi cho keo tụ

  • Vai trò của NaHSO₃: NaHSO₃ giúp điều chỉnh pH của nước thải về mức tối ưu (thường từ 6.5 – 7.5), giúp các chất keo tụ hoạt động hiệu quả hơn.
  • Cơ chế phản ứng điều chỉnh pH:NaHSO3+H2O→H2SO3+NaOH
    • H₂SO₃ tạo ra một lượng nhỏ ion H⁺, giúp giảm pH của nước thải kiềm cao.
    • Khi pH đạt mức tối ưu, các ion kim loại như Al³⁺ hoặc Fe³⁺ từ phèn nhôm hoặc FeCl₃ sẽ dễ dàng thủy phân, hình thành các hạt keo có khả năng bám dính các hạt lơ lửng.

Giai đoạn 2: Hình thành bông keo tụ (Flocculation) và hấp phụ tạp chất

  • Khi pH ổn định, NaHSO₃ hỗ trợ quá trình tạo thành bông keo tụ bằng cách giảm điện tích bề mặt của các hạt lơ lửng.
  • Trong môi trường nước, các hạt lơ lửng thường mang điện tích âm, khiến chúng đẩy nhau và không kết dính. Khi NaHSO₃ có mặt, nó giải phóng HSO₃⁻ có khả năng trung hòa điện tích, làm mất lực đẩy tĩnh điện giữa các hạt.
  • Các chất keo tụ như Al(OH)₃ hoặc Fe(OH)₃ sau đó hấp phụ các hạt rắn lơ lửng, tạo thành các bông keo có kích thước lớn hơn, dễ dàng lắng xuống.

Giai đoạn 3: Lắng và tách bùn (Sedimentation & Sludge Separation)

  • Khi các bông keo tụ có kích thước đủ lớn, trọng lượng của chúng sẽ làm chúng lắng xuống đáy bể lắng.
  • Hiện tượng quan sát được:
    • Ban đầu, nước có màu đục do chứa nhiều hạt lơ lửng.
    • Sau khi bổ sung NaHSO₃ và chất keo tụ, các bông keo xuất hiện và nước bắt đầu trong dần.
    • Sau một thời gian, lớp bùn lắng xuống đáy, nước trở nên trong hơn và có thể tiếp tục xử lý bằng các phương pháp khác (lọc, khử trùng, tái sử dụng).

3. Ứng dụng thực tiễn của NaHSO₃ trong trợ lắng

  • Ngành dệt nhuộm: Loại bỏ phẩm màu và chất hữu cơ khó phân hủy.
  • Ngành thực phẩm: Tách loại dầu mỡ, protein trong nước thải sản xuất thực phẩm.
  • Ngành xi mạ: Kết tủa kim loại nặng (Cr³⁺, Ni²⁺, Zn²⁺) giúp nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải.
  • Ngành giấy: Hỗ trợ tách bùn và loại bỏ cặn cellulose trong nước thải.

Ứng dụng của NaHSO3 – Chất trợ lắng trong xử lý nước thải

1. Khử clo dư trong nước thải công nghiệp

Ứng dụng: Natri bisulfit được sử dụng rộng rãi để loại bỏ clo dư trong nước thải công nghiệp. Clo dư có thể gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái và làm hỏng thiết bị xử lý nước. Quá trình khử clo giúp đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn an toàn trước khi xả ra môi trường.

Cơ chế hoạt động: NaHSO₃ phản ứng với clo dư (Cl₂) tạo thành axit clohydric (HCl) và natri bisulfat (NaHSO₄): NaHSO3+Cl2+H2O→NaHSO4+2HCl

Hiện tượng quan sát được bao gồm sự giảm dần của mùi clo và sự ổn định của chỉ số oxy hóa trong nước.

2. Khử oxy trong hệ thống nước lò hơi

Ứng dụng: NaHSO₃ được sử dụng để loại bỏ oxy hòa tan trong nước cấp lò hơi. Việc loại bỏ oxy giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn các bề mặt kim loại trong hệ thống lò hơi.

Cơ chế hoạt động: NaHSO₃ phản ứng với oxy hòa tan (O₂), tạo thành natri bisulfat (NaHSO₄): NaHSO3+O2→NaHSO4

Sau phản ứng, lượng oxy hòa tan giảm đáng kể, hạn chế hiện tượng oxy hóa và gỉ sét trong hệ thống lò hơi.

3. Xử lý crom (VI) trong nước thải mạ điện

Ứng dụng: NaHSO₃ được dùng để khử ion Cr⁶⁺ trong nước thải ngành mạ điện. Crom (VI) có độc tính cao, cần được chuyển hóa thành dạng ít độc hơn trước khi thải ra môi trường.

Cơ chế hoạt động: NaHSO₃ là tác nhân khử mạnh, giúp chuyển Cr⁶⁺ thành Cr³⁺: 3NaHSO3+2Cr6++H2O→3NaHSO4+2Cr3

Cr³⁺ sau đó kết tủa dưới dạng Cr(OH)₃, dễ dàng loại bỏ bằng phương pháp lắng hoặc lọc. Màu vàng của dung dịch Cr⁶⁺ biến mất, thay vào đó là kết tủa Cr(OH)₃ có màu xanh lục.

4. Giảm NOx trong khí thải nước thải sản xuất hóa chất

Ứng dụng: NaHSO₃ được sử dụng để hấp thụ khí nitơ oxit (NO₂) trong quá trình xử lý khí thải công nghiệp. NO₂ là một khí độc có màu nâu đỏ, gây hại đến môi trường và sức khỏe con người.

Cơ chế hoạt động: NaHSO₃ phản ứng với NO₂ tạo thành HNO₂ và NaHSO₄: NaHSO3+NO2+H2O→NaHSO4+HNO2

Sau phản ứng, màu nâu đỏ của NO₂ giảm đáng kể, góp phần làm sạch khí thải.

5. Chất trợ lắng trong keo tụ nước thải

Ứng dụng: NaHSO₃ hỗ trợ quá trình keo tụ trong xử lý nước thải, giúp các hạt lơ lửng kết dính và lắng xuống đáy bể lắng.

Cơ chế hoạt động: NaHSO₃ giúp điều chỉnh pH về mức tối ưu, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình keo tụ của phèn nhôm hoặc PAC. Các hạt keo nhỏ liên kết thành bông keo tụ lớn hơn, dễ dàng lắng xuống. Hiện tượng quan sát được là nước trong hơn, cặn lắng rõ rệt.

6. Trung hòa nước thải chứa kiềm mạnh

Ứng dụng: NaHSO₃ được sử dụng để trung hòa nước thải có độ pH cao, giúp điều chỉnh về mức an toàn trước khi thải ra môi trường.

Cơ chế hoạt động: NaHSO₃ phản ứng với NaOH trong nước kiềm, tạo ra Na₂SO₃ và nước: NaHSO3+NaOH→Na2SO3+H2O

Sau phản ứng, pH giảm dần đến mức an toàn.

7. Ức chế vi khuẩn gây hại trong nước thải hữu cơ

Ứng dụng: NaHSO₃ giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn trong nước thải có hàm lượng hữu cơ cao.

Cơ chế hoạt động: NaHSO₃ giải phóng SO₂ hòa tan, làm biến tính protein của vi khuẩn. Quá trình này làm giảm sự phát triển của vi khuẩn có hại và hạn chế mùi hôi từ nước thải.

8. Hỗ trợ loại bỏ dầu và chất béo trong nước thải thực phẩm

Ứng dụng: NaHSO₃ giúp phá vỡ liên kết của dầu mỡ trong nước thải ngành thực phẩm, làm tăng hiệu quả tách loại dầu mỡ.

Cơ chế hoạt động: NaHSO₃ kết hợp với enzyme lipase, thúc đẩy quá trình thủy phân lipid. Dầu mỡ bị phân hủy thành các acid béo nhỏ hơn, giúp giảm độ nhớt và dễ dàng loại bỏ khỏi nước thải.

9. Xử lý nước thải dệt nhuộm chứa phẩm màu azo

Ứng dụng: NaHSO₃ được sử dụng để khử các nhóm nitro (-NO₂) trong phẩm màu azo, giúp làm mờ màu nước thải ngành dệt nhuộm.

Cơ chế hoạt động: NaHSO₃ phản ứng với phẩm màu azo, chuyển nhóm nitro thành amin thơm không màu. Sau phản ứng, màu nước thải giảm đáng kể, giúp nước đạt tiêu chuẩn xả thải.

10. Loại bỏ hydrogen peroxide dư trong nước thải tẩy trắng

Ứng dụng: NaHSO₃ được dùng để trung hòa lượng H₂O₂ còn dư sau quá trình tẩy trắng, giúp ổn định pH và giảm hiện tượng tạo bọt.

Cơ chế hoạt động: NaHSO₃ phản ứng với H₂O₂ tạo thành NaHSO₄ và nước: NaHSO3+H2O2→NaHSO4+H2ONaHSO₃ + H₂O₂ → NaHSO₄ + H₂O

Sau phản ứng, bọt khí giảm, pH ổn định hơn, giúp hệ thống xử lý nước vận hành hiệu quả.

NaHSO3 - Chất trợ lắng trong xử lý nước thải

Hướng dẫn sử dụng NaHSO3 – Chất trợ lắng trong xử lý nước thải

Bước 1: Xác Định Mục Đích Sử Dụng

Trước khi sử dụng NaHSO₃, cần xác định rõ mục đích của quá trình xử lý:
Khử clo dư trong nước thải công nghiệp.
Trợ lắng trong xử lý nước thải chứa nhiều chất rắn lơ lửng.
Khử oxy hòa tan để bảo vệ hệ thống lò hơi.
Loại bỏ kim loại nặng (Cr⁶⁺, Ni²⁺, Zn²⁺) trong nước thải xi mạ.
Xử lý phẩm màu và chất hữu cơ trong nước thải dệt nhuộm.

Bước 2: Chuẩn Bị Hóa Chất

  • Dạng sử dụng: NaHSO₃ có thể được sử dụng ở dạng bột hoặc dung dịch.
  • Pha chế dung dịch: Hòa tan NaHSO₃ vào nước theo tỷ lệ thích hợp (thường từ 5 – 10% w/v).
  • Lưu trữ: Bảo quản trong thùng kín, tránh tiếp xúc với không khí để hạn chế oxy hóa.

Bước 3: Điều Chỉnh Liều Lượng NaHSO₃

Liều lượng sử dụng phụ thuộc vào đặc điểm của nước thải:

Ứng Dụng Liều Lượng Tham Khảo Ghi Chú
Khử clo dư 1.2 mg NaHSO₃ cho mỗi 1 mg Cl₂ Cần đo nồng độ Cl₂ trước khi xử lý
Trợ lắng trong xử lý nước thải 10 – 50 mg/L Dùng kết hợp với PAC hoặc phèn nhôm
Khử oxy trong lò hơi 5 – 20 mg/L Điều chỉnh theo độ oxy hóa
Xử lý Cr⁶⁺ trong nước thải xi mạ 2.5 – 3 mg NaHSO₃ cho mỗi mg Cr⁶⁺ Cần đo pH trước khi xử lý
Xử lý phẩm màu dệt nhuộm 50 – 100 mg/L Dùng kết hợp với keo tụ và than hoạt tính

Bước 4: Tiến Hành Xử Lý Nước Thải

A. Xử Lý Clo Dư

  1. Đo nồng độ Cl₂ trong nước thải bằng kit kiểm tra clo.
  2. Tính toán liều lượng NaHSO₃ cần dùng, đảm bảo dư lượng thấp nhất.
  3. Pha loãng NaHSO₃, khuấy đều và bổ sung vào hệ thống xử lý nước thải.
  4. Kiểm tra lại nồng độ Cl₂ dư để đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn xả thải.

Phản ứng hóa học: NaHSO3+Cl2+H2O→NaHSO4+2HCl

B. Trợ Lắng Trong Xử Lý Nước Thải

  1. Kiểm tra pH của nước thải (tối ưu từ 6.5 – 7.5).
  2. Pha loãng NaHSO₃ và bổ sung từ từ vào nước thải.
  3. Thêm chất keo tụ (PAC hoặc phèn nhôm) để tăng khả năng lắng.
  4. Khuấy trộn nhẹ nhàng và để yên trong 30 – 60 phút để các hạt lơ lửng kết tụ.
  5. Quan sát quá trình lắng, kiểm tra độ trong của nước.

Phản ứng hóa học hỗ trợ keo tụ: NaHSO3+H2O→H2SO3+NaOH

(Điều chỉnh pH, hỗ trợ tạo bông keo tụ)

C. Khử Oxy Trong Hệ Thống Lò Hơi

  1. Đo nồng độ oxy hòa tan (DO) trong nước cấp lò hơi.
  2. Bổ sung NaHSO₃ theo tỷ lệ thích hợp để loại bỏ oxy.
  3. Kiểm tra lại DO để đảm bảo oxy được loại bỏ hoàn toàn.

Phản ứng khử oxy: NaHSO3+O2→NaHSO4

D. Xử Lý Kim Loại Nặng (Cr⁶⁺, Ni²⁺, Zn²⁺)

  1. Đo nồng độ kim loại nặng trong nước thải bằng thiết bị phân tích.
  2. Bổ sung NaHSO₃ từ từ vào bể xử lý.
  3. Khuấy trộn nhẹ nhàng, theo dõi sự thay đổi màu sắc (Cr⁶⁺ chuyển từ vàng sang xanh lục).
  4. Tăng pH lên 8 – 9 bằng NaOH để kết tủa Cr³⁺ dưới dạng Cr(OH)₃.
  5. Lọc và loại bỏ kết tủa, kiểm tra lại nồng độ kim loại nặng còn dư.

Bước 5: Kiểm Tra Hiệu Quả Xử Lý

Sau khi bổ sung NaHSO₃, cần kiểm tra các thông số sau để đánh giá hiệu quả:
pH: Đảm bảo pH nằm trong khoảng 6.5 – 8.5.
Độ đục (TSS): Quan sát khả năng lắng của các tạp chất.
DO (Oxy hòa tan): Đối với xử lý nước cấp lò hơi.
Nồng độ Cl₂ dư, Cr⁶⁺, NO₂: Kiểm tra bằng các phương pháp phân tích hóa học.

Lưu Ý Khi Sử Dụng NaHSO₃

Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc không khí để hạn chế oxy hóa.
Không trộn trực tiếp với chất oxy hóa mạnh (NaClO, KMnO₄, H₂O₂) vì có thể tạo ra phản ứng không mong muốn.
Sử dụng thiết bị bảo hộ (găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ) khi thao tác với hóa chất.
Điều chỉnh liều lượng phù hợp, tránh dư thừa gây ảnh hưởng đến hệ vi sinh trong xử lý nước thải sinh học.

Mua Sodium Bisulfite (NaHSO3) ở đâu?

Hiện tại, Sodium Bisulfite (NaHSO3) đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium Bisulfite (NaHSO3) được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Bisulfite (NaHSO3), Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Bisulfite (NaHSO3) của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Bisulfite (NaHSO3) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua  Sodium Bisulfite (NaHSO3) ở đâu, mua bán Sodium Bisulfite (NaHSO3) ở Hà Nội, mua bán  Sodium Bisulfite (NaHSO3) giá rẻ, Mua bán  Sodium Bisulfite (NaHSO3) y học và dược phẩm

Nhập khẩu  Sodium Bisulfite (NaHSO3) cung cấp  Sodium Bisulfite (NaHSO3).

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0