Natri Clorit – NaClO2 là gì?

Natri Clorit - NaClO2 là gì?

Natri Clorit – NaClO2 là gì?

NaClO2 là gì?  Natri Clorit (NaClO₂) là một hợp chất vô cơ của natri với ion clorit (ClO₂⁻). Đây là một chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng, dễ hút ẩm và tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ.

Với tính oxy hóa mạnh, NaClO₂ chủ yếu được sử dụng làm tiền chất để sản xuất chlorine dioxide (ClO₂) – một chất khử trùng và tẩy trắng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong xử lý nước, sản xuất giấy, dệt may, y tế và bảo quản thực phẩm.

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng NaClO₂ cũng là một chất nguy hiểm, có thể gây kích ứng mạnh và phản ứng mạnh với các chất khử. Vì vậy, việc bảo quản và sử dụng cần tuân theo các quy tắc an toàn nghiêm ngặt.

  • Tên hóa học: Natri Clorit
  • Công thức hóa học: NaClO2
  • Số CAS: 7758-19-2
  • Ngoại quan: Chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng, dạng bột hoặc tinh thể. Không mùi đặc trưng. Tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính kiềm nhẹ
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Tên gọi khác: Sodium Chlorite (Tên tiếng Anh phổ biến), Muối Natri của Axit Clorit, Sodium Chlorite Powder (Khi ở dạng bột), Natri Clorit Dihydrat (Khi ở dạng ngậm nước – NaClO₂·2H₂O), E926 (Mã phụ gia thực phẩm khi dùng để xử lý nước và bảo quản thực phẩm tại một số quốc gia)

Natri Clorit - NaClO2 là gì?

Phương pháp sản xuất Natri Clorit – NaClO2 là gì? 

1. Phương pháp truyền thống: Khử hóa NaClO3 bằng các tác nhân khử

Quá trình sản xuất Natri Clorit (NaClO₂) chủ yếu dựa vào việc khử Natri Clorat (NaClO₃) bằng các tác nhân khử phù hợp. Quá trình này thường diễn ra trong môi trường kiềm hoặc axit, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.

Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu

  • Natri Clorat (NaClO₃): Là nguyên liệu chính, thường được sản xuất từ phản ứng điện phân dung dịch NaCl.
  • Tác nhân khử: Natri sulfit (Na₂SO₃), Natri peroxodisulfate (Na₂S₂O₈), hoặc sulfur dioxide (SO₂).
  • Dung dịch kiềm hoặc axit: Dung dịch NaOH hoặc H₂SO₄ để kiểm soát phản ứng.

Bước 2: Phản ứng khử NaClO₃ thành NaClO₂

Quá trình khử diễn ra với phương trình phản ứng tổng quát: NaClO3+Na2SO3+H2ONaClO2+Na2SO4+H2O
Hoặc khi sử dụng SO₂ làm chất khử:

Bước 3: Lọc và kết tinh Natri Clorit

Sau khi phản ứng hoàn tất, dung dịch chứa NaClO₂ được lọc bỏ tạp chất và cô đặc để kết tinh. Sản phẩm thu được là Natri Clorit dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, có độ tinh khiết cao.

2. Phương pháp điện phân dung dịch NaClO2

Một số phương pháp hiện đại sử dụng điện phân dung dịch NaClO₂ để tăng hiệu suất sản xuất. Phương pháp này ít tạo ra sản phẩm phụ hơn so với phương pháp truyền thống.

Quá trình điện phân

  • Điện cực: Sử dụng điện cực than chì hoặc titan phủ oxit kim loại.
  • Điện phân dung dịch NaClO₃ trong môi trường axit hoặc trung tính.
  • Phản ứng tại cực âm (cathode):   NaClO3+eNaClO2+O2
  • Phản ứng tại cực dương (anode): H2O½O2+2H++2e

Phương pháp điện phân giúp tạo ra NaClO₂ với hiệu suất cao và ít tạp chất hơn so với phương pháp hóa học truyền thống.

Ứng dụng của Natri Clorit – NaClO2 là gì?

1. Sản xuất chlorine dioxide (ClO₂) để xử lý nước

Ứng dụng:
Natri Clorit (NaClO₂) là tiền chất quan trọng để tạo ra chlorine dioxide (ClO₂). Một chất khử trùng hiệu quả trong xử lý nước. ClO₂ có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và ký sinh trùng trong hệ thống cấp nước. Trong các nhà máy xử lý nước, NaClO₂ được phản ứng với axit mạnh để tạo ra ClO₂ ở dạng khí hoặc dung dịch. Chất này được bơm vào hệ thống nước nhằm loại bỏ vi sinh vật và các hợp chất hữu cơ độc hại.

Cơ chế hoạt động:
Quá trình tạo ra ClO₂ từ NaClO₂ xảy ra khi có mặt axit như HCl hoặc H₂SO₄:
5NaClO2+4HCl→4ClO2+5NaCl+2H2O5NaClO₂ + 4HCl → 4ClO₂ + 5NaCl + 2H₂O
ClO₂ là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng phá hủy màng tế bào vi khuẩn bằng cách oxy hóa protein và enzyme quan trọng. Khi tiếp xúc với vi khuẩn, ClO₂ phản ứng với các nhóm thiol (-SH) trong protein màng tế bào, làm bất hoạt chức năng sinh học của vi khuẩn và virus.

2. Tẩy trắng trong công nghiệp giấy và dệt may

Ứng dụng:
NaClO₂ được sử dụng trong sản xuất giấy và dệt may để tạo ClO₂. Chất này giúp tẩy trắng mà không làm hư hại cấu trúc vật liệu. Trong ngành giấy, ClO₂ loại bỏ lignin mà không làm phân hủy sợi cellulose. Trong công nghiệp dệt, nó giúp làm sáng màu sợi vải và loại bỏ tạp chất hữu cơ.

Cơ chế hoạt động:
ClO₂ có khả năng oxy hóa lignin và các hợp chất màu hữu cơ:

Quá trình oxy hóa này phá vỡ các liên kết trong lignin. Giúp sợi cellulose giữ được độ bền và màu sắc trắng sáng. Trong dệt may, ClO₂ phản ứng với hợp chất màu, làm mất đi các nhóm mang màu trong phân tử hữu cơ.

3. Khử trùng hệ thống đường ống, bể chứa nước

Ứng dụng: NaClO₂ được sử dụng để khử trùng đường ống dẫn nước, bể chứa và hệ thống làm mát công nghiệp. ClO₂ tạo ra từ NaClO₂ có thể tiêu diệt màng sinh học (biofilm). Vi khuẩn và nấm mốc tích tụ trong hệ thống nước.

Cơ chế hoạt động: ClO₂ có khả năng xuyên qua lớp biofilm và oxy hóa các hợp chất hữu cơ, phá vỡ cấu trúc tế bào vi khuẩn: ClO2+H2O+RNH2RNO+HCl+H2O.

Quá trình này làm bất hoạt enzyme và ngăn chặn vi khuẩn tái phát triển. ClO₂ cũng phản ứng với các ion sắt và mangan trong nước. Giúp loại bỏ cặn bẩn và ngăn chặn sự hình thành mảng bám trong đường ống.

4. Bảo quản thực phẩm (hải sản, rau củ, thịt)

Ứng dụng:
NaClO₂ được sử dụng trong công nghệ bảo quản thực phẩm nhằm kéo dài thời gian sử dụng của rau củ, thịt và hải sản. ClO₂ có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây hư hỏng và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn thực phẩm.

Cơ chế hoạt động:
ClO₂ oxy hóa màng tế bào vi khuẩn và làm biến đổi cấu trúc protein:

Phản ứng này làm mất chức năng của enzyme trong tế bào vi khuẩn, khiến chúng không thể sinh trưởng. Đồng thời, ClO₂ không tạo ra sản phẩm phụ độc hại như clo (Cl₂). Giúp thực phẩm an toàn hơn.

5. Xử lý nước thải công nghiệp

Ứng dụng:
NaClO₂ được ứng dụng trong xử lý nước thải để loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ, kim loại nặng và vi sinh vật gây bệnh. Dung dịch chứa ClO₂ giúp khử mùi hôi. Oxy hóa sulfide và các hợp chất phenol trong nước thải công nghiệp.

Cơ chế hoạt động:
ClO₂ phản ứng với hydrogen sulfide (H₂S) và các hợp chất hữu cơ độc hại: ClO2+H2SS+HCl+H2O

Quá trình oxy hóa này giúp khử mùi và phân hủy các hợp chất hữu cơ thành các sản phẩm hòa tan trong nước. Giúp giảm thiểu ô nhiễm.

6. Khử trùng dụng cụ y tế và bề mặt bệnh viện

Ứng dụng:
NaClO₂ được sử dụng để sản xuất dung dịch ClO₂ trong khử trùng dụng cụ y tế và bề mặt bệnh viện. ClO₂ có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm và virus mà không gây ăn mòn kim loại như clo thông thường.

Cơ chế hoạt động:
ClO₂ tấn công màng lipid của vi khuẩn và oxy hóa protein trong virusPhản ứng này phá vỡ cấu trúc tế bào vi khuẩn và làm mất hoạt tính enzyme. Giúp vô hiệu hóa vi sinh vật gây bệnh mà không để lại tồn dư hóa chất nguy hiểm.

7. Loại bỏ mùi hôi và khí độc trong không khí

Ứng dụng: NaClO₂ được sử dụng để tạo ra ClO₂ trong hệ thống xử lý không khí nhằm khử mùi hôi từ nhà máy, khu xử lý rác và hệ thống xử lý nước thải. ClO₂ có khả năng trung hòa các khí độc như amoniac (NH₃) và hydrogen sulfide (H₂S).

Cơ chế hoạt động:
ClO₂ phản ứng với các hợp chất chứa nitơ và lưu huỳnh gây mùi khó chịu: ClO2+NH3→N2+HCl+H2O
Phản ứng này phá vỡ liên kết hóa học trong các hợp chất mùi, giúp loại bỏ mùi hôi một cách hiệu quả mà. Không tạo ra sản phẩm phụ độc hại.

Mua Natri Clorit – NaClO2 ở đâu? – NaClO2 là gì?

Hiện tại,  Natri Clorit – NaClO2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Nhôm Clorua – AlCl3 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

NaClO2 là gì?

Natri Clorit – NaClO2 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Natri Clorit – NaClO2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Natri Clorit – NaClO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Natri Clorit – NaClO2 ở đâu, mua bán Natri Clorit – NaClO2 ở Hà Nội, mua bán Natri Clorit – NaClO2  giá rẻ, Mua bán Natri Clorit – NaClO2     

Nhập khẩu Natri Clorit – NaClO2 , cung cấp Natri Clorit – NaClO2 .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0