Na2SO3 dùng trong ngành hoá chất

Na2SO3 dùng trong ngành hoá chất được sử dụng rộng rãi như một tác nhân khử, chất ổn định và chất điều chỉnh pH, mang lại hiệu quả tối ưu trong các quy trình xử lý nước, sản xuất polymer, và bảo vệ thiết bị khỏi sự ăn mòn.

Ứng dụng và cơ chế hoạt động của Sodium Sulfite Na2SO3 dùng trong ngành hoá chất

1. Chất khử oxy trong hệ thống xử lý nước

Ứng dụng: Sodium Sulfite thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước, đặc biệt là trong nồi hơi và các hệ thống nhiệt, để loại bỏ oxy hòa tan nhằm ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn các bề mặt kim loại.
Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite phản ứng trực tiếp với oxy hòa tan trong nước.Quá trình này chuyển đổi oxy, một chất oxy hóa mạnh, thành sulfate (SO₄²⁻), chất không gây hại. Điều này làm giảm đáng kể sự hiện diện của oxy hòa tan. Ngăn chặn hiện tượng ăn mòn kim loại (corrosion). Kết quả là tuổi thọ của các thiết bị được kéo dài và chi phí bảo trì giảm.

2. Tác nhân khử trong ngành sản xuất hóa chất

Ứng dụng: Sodium Sulfite được sử dụng rộng rãi làm chất khử (reducing agent) trong sản xuất hóa chất như thuốc nhuộm, hợp chất lưu huỳnh và trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ khác.
Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite hoạt động bằng cách cung cấp electron, chuyển hóa các chất oxy hóa thành dạng khử ổn định hơn. Trong quá trình này, Sodium Sulfite bị oxy hóa thành Sodium Sulfate (Na₂SO₄).
Quá trình này rất hữu ích trong các phản ứng cần khử các hợp chất hoặc điều chỉnh trạng thái oxy hóa để tạo sản phẩm mong muốn.

3. Chất ổn định trong sản xuất polymer và sơn phủ

Ứng dụng: Sodium Sulfite được thêm vào các polymer như cao su và nhựa để ngăn chặn sự phân hủy hoặc biến đổi màu sắc trong quá trình sản xuất và bảo quản. Nó cũng hỗ trợ ổn định các sản phẩm sơn phủ.
Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite phản ứng với các gốc tự do (radicals), những tác nhân gây oxy hóa làm hỏng cấu trúc polymer. Quá trình này giúp giảm tốc độ phân hủy polymer, bảo vệ khỏi sự oxy hóa, và duy trì chất lượng vật liệu. Kết quả quan sát được là giảm hiện tượng ố vàng và tăng tuổi thọ của sản phẩm polymer.

4. Chất ức chế ăn mòn trong ngành hóa dầu

Ứng dụng: Sodium Sulfite được sử dụng để bảo vệ các thiết bị, đường ống trong hệ thống hóa dầu khỏi sự ăn mòn do oxy hòa tan.
Cơ chế hoạt động: Tương tự như trong xử lý nước, Sodium Sulfite loại bỏ oxy hòa tan.Điều này ngăn chặn sự oxy hóa bề mặt kim loại, giảm tốc độ ăn mòn. Hiện tượng vật lý quan sát được là bề mặt kim loại ít bị hư hỏng, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí thay thế hoặc sửa chữa thiết bị.

5. Chất làm trắng trong sản xuất giấy và bột giấy

Ứng dụng: Sodium Sulfite đóng vai trò quan trọng trong quá trình tẩy trắng cellulose bằng cách loại bỏ lignin, một hợp chất hữu cơ tạo màu tối trong bột gỗ.
Cơ chế hoạt động: Sodium Sulfite phá vỡ cấu trúc lignin thông qua các phản ứng hóa học, tạo thành các hợp chất hòa tan dễ dàng rửa trôi. Kết quả là bột giấy trở nên trắng hơn và trong suốt hơn. Phương pháp này có ưu điểm là ít gây hại cho môi trường so với các phương pháp tẩy trắng bằng chlorine.

6. Tác nhân điều chỉnh pH trong dung dịch hóa chất

Ứng dụng: Sodium Sulfite được sử dụng để điều chỉnh pH trong các dung dịch hóa chất, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu độ kiềm nhẹ.
Cơ chế hoạt động: Khi hòa tan, Sodium Sulfite phân ly thành các ion Na⁺ và SO₃²⁻. Ion sulfite phản ứng với ion H⁺ trong dung dịch, giảm tính acid và giữ cho môi trường ở trạng thái kiềm yếu. Điều này rất quan trọng để đảm bảo các phản ứng hóa học diễn ra trong điều kiện tối ưu và ổn định.

7. Tác nhân loại bỏ chlorine trong xử lý hóa chất

Ứng dụng: Sodium Sulfite thường được dùng để khử chlorine dư trong nước hoặc dung dịch sau quá trình khử trùng, đặc biệt trong ngành nước và thực phẩm.
Cơ chế hoạt động: Phản ứng này loại bỏ hoàn toàn chlorine dư thừa, làm giảm mùi hôi và tăng độ an toàn của nước thải trước khi xả ra môi trường. Hiện tượng vật lý quan sát được là giảm nồng độ chlorine đo được trong nước và cải thiện chất lượng nước xử lý.

Tỷ lệ sử dụng Na2SO3 dùng trong ngành hoá chất

1. Khử oxy trong hệ thống xử lý nước

  • Tỷ lệ khuyến nghị:
    • Khoảng 8 ppm Sodium Sulfite để loại bỏ 1 ppm oxy hòa tan (DO – Dissolved Oxygen).
  • Phản ứng với oxy hòa tan cần lượng Sodium Sulfite đủ để hoàn thành quá trình oxy hóa. Để đảm bảo hiệu quả, thường thêm lượng dư khoảng 10–20%.

2. Tác nhân khử trong sản xuất hóa chất

  • Tỷ lệ khuyến nghị:
    • 2–5% trọng lượng của Sodium Sulfite so với tổng khối lượng chất tham gia phản ứng.
  • Tỷ lệ này được điều chỉnh dựa trên mức độ oxy hóa cần thiết hoặc trạng thái của các hợp chất cần chuyển hóa. Quá ít có thể dẫn đến phản ứng không hoàn toàn; quá nhiều sẽ gây lãng phí nguyên liệu.

3. Chất ổn định trong sản xuất polymer và sơn phủ

  • Tỷ lệ khuyến nghị:
    • 0.1–1% trọng lượng trong hỗn hợp polymer hoặc sơn.
    • Lượng nhỏ Sodium Sulfite đủ để kiểm soát các phản ứng oxy hóa nhưng không làm ảnh hưởng đến các tính chất cơ lý hoặc màu sắc của sản phẩm.

4. Ức chế ăn mòn trong ngành hóa dầu

  • Tỷ lệ khuyến nghị:
    • 5–15 ppm Sodium Sulfite trên mỗi ppm oxy hòa tan trong dầu hoặc nước sử dụng.
  • Cần sử dụng dư để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn oxy hòa tan, đặc biệt trong môi trường có nguy cơ ăn mòn cao.

5. Tẩy trắng trong sản xuất giấy và bột giấy

  • Tỷ lệ khuyến nghị:
    • Khoảng 3–7% trọng lượng Sodium Sulfite so với khối lượng gỗ hoặc bột giấy.Giải thích:
    • Sodium Sulfite được sử dụng ở mức vừa đủ để loại bỏ lignin mà không làm hư hại đến cấu trúc cellulose, tối ưu hóa quá trình tẩy trắng.

6. Điều chỉnh pH trong dung dịch hóa chất

  • Tỷ lệ khuyến nghị:
    • 0.5–2% trọng lượng Sodium Sulfite tùy vào độ acid cần trung hòa.
  • Sodium Sulfite thường được thêm từ từ, kiểm tra pH liên tục để tránh quá liều gây dư kiềm trong dung dịch.

7. Khử chlorine trong nước xử lý

  • Tỷ lệ khuyến nghị:
    • 1.8 ppm Sodium Sulfite để khử 1 ppm chlorine dư.
  • Tỷ lệ này dựa trên phản ứng hóa học: 1 mol Sodium Sulfite khử 1 mol chlorine. Để đảm bảo khử hết chlorine, thường thêm dư khoảng 10–20%.Na2SO3 dùng trong ngành hoá chất

Quy trình sử dụng Na2SO3 dùng trong ngành hoá chất

  • Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra nguyên liệu, bao gồm Sodium Sulfite và môi trường ứng dụng.
  • Bước 2: Tính toán và chuẩn bị tỷ lệ Sodium Sulfite.
  • Bước 3: Thêm Sodium Sulfite vào hệ thống từ từ, đảm bảo phân bố đồng đều.
  • Bước 4: Giám sát và kiểm tra phản ứng, theo dõi các chỉ số quan trọng (pH, oxy, chlorine, v.v.).
  • Bước 5: Điều chỉnh, hoàn thiện và loại bỏ các sản phẩm phản ứng.
  • Bước 6: Vệ sinh và bảo dưỡng hệ thống.
  • Bước 7: Lưu trữ Sodium Sulfite đúng cách và xử lý chất thải an toàn.

Mua Sodium Sulfite Na2SO3 trong công nghiệp xử lý nước ở đâu?

Hiện tại, Sodium Sulfite Na2SO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium Sulfite Na2SO3 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium Sulfite Na2SO3.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Sulfite Na2SO3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Sulfite Na2SO3l giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium Sulfite Na2SO3 ở đâu, mua bán Sodium Sulfite Na2SO3 ở Hà Nội, mua bán Na2SO3 giá rẻ, Mua bán Na2SO3 xử lý nước

Nhập khẩu Na2SO3 cung cấp Sodium Sulfite Na2SO3.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0