MPG trong ngành thực phẩm
MPG trong ngành thực phẩm và đồ uống là một chất hoá học quan trọng, nhờ vào khả năng giữ ẩm, nhũ hóa và bảo quản. Các ứng dụng chính của MPG và cơ chế hoạt động của nó trong sản xuất thực phẩm như dưới đây.
1.Chất bảo quản (Preservative):
- MPG là một chất bảo quản hiệu quả, đặc biệt trong thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường.
- Cơ chế hoạt động của MPG là nhờ vào khả năng hút và giữ nước, giúp giảm độ ẩm trong sản phẩm. Điều này tạo ra một môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn và nấm mốc, giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng.
2.Dung môi cho hương liệu và phẩm màu
- MPG được sử dụng như một dung môi để hòa tan các hương liệu và phẩm màu trong thực phẩm và đồ uống.
- Các phân tử MPG có nhóm hydroxyl (-OH) có khả năng tương tác với các hợp chất không tan trong nước, từ đó giúp các hương liệu và phẩm màu phân tán đều trong dung dịch mà không gây phản ứng hóa học hay tạo thành các sản phẩm phụ không mong muốn. Nhờ vậy, hương vị và màu sắc của sản phẩm luôn ổn định và đồng đều.
3.Chất giữ ẩm
- MPG hoạt động như một chất giữ ẩm trong các sản phẩm như bánh kẹo, kem, và sữa chua.
- Khi được thêm vào, MPG giúp duy trì độ ẩm của thực phẩm, ngăn ngừa sự khô cứng và làm cho sản phẩm luôn mềm mại. Cơ chế hoạt động của MPG là nhờ vào khả năng liên kết với phân tử nước qua các liên kết hydrogen, giữ nước trong sản phẩm và giúp duy trì độ ẩm lâu dài.
4.Chất làm mượt
- MPG được sử dụng như một chất nhũ hóa trong các đồ uống và thực phẩm như sữa thực vật và nước giải khát.
- MPG giúp phân tán đều các thành phần dầu và nước trong sản phẩm. Quá trình này diễn ra khi MPG liên kết với cả phân tử nước và dầu. Tạo thành một hệ nhũ tương ổn định, giúp sản phẩm không bị tách lớp, mang lại kết cấu đồng nhất và mượt mà.
5.Chất tăng độ hòa tan
- MPG giúp tăng khả năng hòa tan của các chất trong thực phẩm dạng bột như cà phê hòa tan và gia vị.
- Cơ chế hoạt động của MPG là nhờ vào khả năng tương tác với các phân tử nước, tạo ra một môi trường hòa tan lý tưởng cho các hợp chất khó hòa tan. MPG làm tăng tính linh động của phân tử trong dung dịch, giúp các chất này dễ dàng phân tán và hòa tan trong nước.
6. Chất chống đông
- MPG được sử dụng trong các đồ uống có cồn, đặc biệt là cocktail, để ngăn ngừa sự đông cứng khi sản phẩm được bảo quản trong điều kiện lạnh.
- MPG hoạt động bằng cách làm giảm điểm đóng băng của dung dịch, ngăn chặn sự hình thành tinh thể đá. Điều này giúp duy trì trạng thái lỏng của đồ uống ngay cả khi nhiệt độ thấp, giữ cho sản phẩm không bị đông cứng và đảm bảo chất lượng.
7. Chất tạo độ sánh
- MPG cũng có vai trò trong việc tạo độ sánh cho các loại nước giải khát, sinh tố, và nước sốt. MPG làm tăng độ nhớt của dung dịch nhờ vào khả năng liên kết với các phân tử nước. Điều này làm cho sản phẩm trở nên đặc hơn mà không cần thêm các chất phụ gia khác. Cơ chế này giúp tăng cường kết cấu và tạo cảm giác đầy đặn khi tiêu thụ sản phẩm.
8. Chất làm mềm
- MPG giúp duy trì độ mềm mại của các sản phẩm như bơ, kem và các đồ uống có cồn nhẹ. Cơ chế hoạt động của MPG là nhờ vào khả năng giữ ẩm và tạo một môi trường không thuận lợi cho sự kết tinh các phân tử bơ hoặc đường. Điều này giúp sản phẩm mềm mại, dễ tiêu hóa và giữ được độ mượt mà trong suốt quá trình sử dụng.
Tỷ lệ sử dụng MPG trong ngành thực phẩm
Tỷ lệ sử dụng Mono Propylene Glycol (MPG) trong các ứng dụng thực phẩm và đồ uống phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể, yêu cầu kỹ thuật, và quy định pháp lý tại các quốc gia. Dưới đây là một bảng biểu thể hiện tỷ lệ sử dụng phổ biến của MPG trong một số ứng dụng điển hình:
STT |
Ứng dụng |
Tỷ lệ sử dụng (dựa trên khối lượng sản phẩm) |
Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Chất bảo quản (Preservative) | 0.1% – 0.5% | Tùy thuộc vào độ ẩm và nguy cơ phát triển vi sinh vật trong sản phẩm. |
2 | Dung môi cho hương liệu, phẩm màu | 5% – 30% | Thường dùng trong đồ uống, bánh kẹo để hòa tan và ổn định hương liệu, màu. |
3 | Chất giữ ẩm (Humectant) | 1% – 10% | Được dùng nhiều trong bánh kẹo, sữa chua để giữ độ mềm mại, không bị khô. |
4 | Chất làm mượt (Emulsifier) | 0.5% – 2% | Sử dụng trong đồ uống có dầu, sữa thực vật để ổn định hỗn hợp nhũ tương. |
5 | Chất tăng độ hòa tan (Solubility enhancer) | 0.5% – 5% | Chủ yếu dùng trong thực phẩm dạng bột như cà phê hòa tan, gia vị. |
6 | Chất chống đông (Anti-freeze agent) | 15% – 30% | Phổ biến trong các loại đồ uống có cồn và cocktail đông lạnh. |
7 | Chất tạo độ sánh (Thickening agent) | 0.2% – 1% | Sử dụng để tạo độ đặc lý tưởng cho nước giải khát, nước sốt. |
8 | Chất tạo cấu trúc (Structural agent) | 0.5% – 3% | Thường dùng trong pudding, gelatin để duy trì kết cấu sản phẩm. |
9 | Chất làm mềm (Softening agent) | 0.5% – 2% | Giúp các sản phẩm như bơ, kem giữ được độ mềm mại lâu hơn. |
10 | Chất mang (Carrier agent) | 1% – 10% | Sử dụng trong gia vị dạng lỏng, dầu thực vật để hòa tan và phân tán đều. |
Quy trình sử dụng MPG trong ngành thực phẩm và đồ uống
1. Kiểm tra chất lượng nguyên liệu
- Mục đích: Đảm bảo MPG đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm (Food Grade).
- Thực hiện:
- Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ, giấy chứng nhận chất lượng (COA).
- Đảm bảo MPG không chứa tạp chất hoặc các chất cấm theo quy định của cơ quan quản lý thực phẩm.
2. Xác định tỷ lệ sử dụng
- Mục đích: Đảm bảo tỷ lệ sử dụng MPG phù hợp với mục tiêu ứng dụng và tuân thủ quy định pháp luật.
- Thực hiện:
- Tham khảo công thức sản phẩm và hướng dẫn sử dụng từ nhà cung cấp nguyên liệu.
- Kiểm tra quy định về mức sử dụng tối đa cho phép của MPG tại thị trường địa phương (ví dụ: FDA, EFSA).
3. Chuẩn bị hỗn hợp
- Mục đích: Hòa tan hoặc phân tán MPG đồng đều trong hệ thống thực phẩm hoặc đồ uống.
- Thực hiện:
- MPG thường được thêm vào giai đoạn pha lỏng hoặc hòa trộn các dung dịch.
- Đảm bảo nhiệt độ và tốc độ khuấy thích hợp để MPG hòa tan đều, tránh vón cục.
- Với vai trò là dung môi, MPG có thể được trộn với các thành phần hương liệu, phẩm màu hoặc chất hoạt tính trước khi bổ sung vào hỗn hợp chính.
4. Kiểm tra tương thích với sản phẩm
- Mục đích: Đảm bảo MPG không gây phản ứng không mong muốn trong sản phẩm.
- Thực hiện:
- Thử nghiệm mẫu trên quy mô nhỏ để kiểm tra khả năng hòa tan, tính ổn định, và ảnh hưởng đến hương vị, kết cấu.
- Điều chỉnh tỷ lệ MPG nếu cần thiết để đạt được hiệu quả mong muốn mà không làm ảnh hưởng đến các tính chất khác của sản phẩm.
5. Thêm vào quy trình sản xuất chính
- Mục đích: Đưa MPG vào công đoạn sản xuất để đạt hiệu quả tối ưu.
- Thực hiện:
- MPG có thể được thêm vào ở các giai đoạn cụ thể như pha trộn nguyên liệu, tạo nhũ tương, hoặc sau khi làm nóng để đảm bảo hòa tan hoàn toàn.
- Khi sử dụng làm chất chống đông, MPG thường được bổ sung cuối quy trình và trộn đều trước khi làm lạnh.
6. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
- Mục đích: Đánh giá hiệu quả sử dụng MPG và đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
- Thực hiện:
- Kiểm tra độ đồng đều, độ nhớt, độ ẩm, hoặc cấu trúc của sản phẩm.
- Đối với đồ uống, kiểm tra hương vị, màu sắc và độ ổn định trong thời gian bảo quản.
7. Lưu trữ và bảo quản
- Mục đích: Đảm bảo sản phẩm chứa MPG được bảo quản tốt nhất.
- Thực hiện:
- Lưu trữ MPG trong điều kiện khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Tuân thủ các hướng dẫn bảo quản sản phẩm cuối cùng, đặc biệt là đối với sản phẩm đông lạnh hoặc đồ uống chứa cồn.
Mua MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 ở đâu?
Hiện tại, MonoPropylene Glycol đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm MonoPropylene Glycol được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
MonoPropylene Glycol, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 ở đâu, mua bán MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 ở hà nội, mua bán C3H8O2 giá rẻ, Mua bán MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 dùng trong dược phẩm
Nhập khẩu MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 cung cấp MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2.
Hotline: 0867.883.818
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com