Mono Propylene Glycol dùng trong ngành mỹ phẩm
1. Chất giữ ẩm (Humectant)
Ứng dụng: MPG giữ ẩm cho da trong các sản phẩm như kem, lotion.
Cơ chế: MPG tạo liên kết hydro với nước, giúp hấp thụ và giữ nước trên da, ngăn ngừa mất nước qua biểu bì.
2. Dung môi (Solvent)
Ứng dụng: MPG hòa tan các thành phần kỵ nước trong mỹ phẩm như hương liệu và dầu.
Cơ chế: MPG giảm sức căng bề mặt, giúp hòa tan các chất không tan trong nước nhờ tương tác van der Waals và liên kết hydro.
3. Chất vận chuyển hoạt chất (Penetration Enhancer)
Ứng dụng: MPG giúp tăng cường thẩm thấu của hoạt chất vào da trong các sản phẩm điều trị.
Cơ chế: MPG làm lỏng cấu trúc lipid trong lớp sừng, tạo khoảng trống cho hoạt chất thấm qua dễ dàng hơn.
4. Chất bảo quản phụ trợ (Preservative Booster)
Ứng dụng: MPG hỗ trợ các chất bảo quản trong việc ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc.
Cơ chế: MPG phá vỡ màng tế bào vi khuẩn. Làm giảm khả năng sinh trưởng của chúng và giảm hoạt động của nước trong sản phẩm.
5. Chất giảm độ nhớt (Viscosity Reducer)
Ứng dụng: MPG giảm độ nhớt trong các sản phẩm gel và kem.
Cơ chế: MPG giảm ma sát giữa các chuỗi phân tử polymer, làm sản phẩm trở nên lỏng hơn và dễ sử dụng hơn.
6. Chất ổn định hương liệu (Fragrance Stabilizer)
Ứng dụng: MPG giúp giữ mùi lâu hơn trong các sản phẩm chứa hương liệu.
Cơ chế: MPG tạo liên kết hydro với các phân tử hương liệu, làm chậm quá trình bay hơi, giúp mùi hương tồn tại lâu hơn.
7. Chất làm mát da (Cooling Agent)
Ứng dụng: MPG tạo cảm giác mát lạnh trong các sản phẩm như gel dưỡng da và xịt khoáng.
Cơ chế: Khi bay hơi, MPG hấp thụ nhiệt từ da, làm giảm nhiệt độ cục bộ và mang lại cảm giác mát lạnh.
Tỷ lệ sử dụng MPG trong ngành mỹ phẩm
Tỷ lệ sử dụng Mono Propylene Glycol (MPG) trong mỹ phẩm có thể thay đổi tùy vào mục đích và loại sản phẩm, nhưng dưới đây là các tỷ lệ sử dụng phổ biến cho các ứng dụng khác nhau:
Ứng dụng |
Tỷ lệ sử dụng |
|
---|---|---|
Chất giữ ẩm (Humectant) | 1% – 10% | MPG giúp hút và giữ ẩm cho da. Tỷ lệ sử dụng từ 1% đến 10% tùy theo độ ẩm của sản phẩm và yêu cầu chăm sóc da. |
Dung môi (Solvent) | 1% – 5% | MPG hòa tan các thành phần kỵ nước như hương liệu và dầu, giúp sản phẩm ổn định và dễ sử dụng. |
Chất vận chuyển hoạt chất (Penetration Enhancer) | 2% – 5% | MPG giúp các hoạt chất thẩm thấu sâu vào da, thường dùng trong các sản phẩm trị mụn hoặc chống lão hóa. |
Chất bảo quản phụ trợ (Preservative Booster) | 0.5% – 1% | MPG tăng cường hiệu quả của các chất bảo quản như parabens, giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc trong mỹ phẩm. |
Chất giảm độ nhớt (Viscosity Reducer) | 1% – 5% | MPG giảm độ nhớt trong các sản phẩm gel, lotion, giúp sản phẩm dễ bôi và có kết cấu nhẹ. |
Chất ổn định hương liệu (Fragrance Stabilizer) | 0.5% – 2% | MPG giúp ổn định hương liệu, giữ mùi lâu hơn trong sản phẩm như nước hoa, kem dưỡng. |
Chất làm mát da (Cooling Agent) | 1% – 3% | MPG tạo cảm giác mát lạnh khi thoa lên da nhờ quá trình bay hơi và hấp thụ nhiệt từ da. |
Quy trình sử dụng Mono Propylene Glycol (MPG) trong sản xuất mỹ phẩm
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Bước 1: Lựa chọn các thành phần chính của sản phẩm mỹ phẩm. Bao gồm các chất hoạt tính, dầu, nước, chất bảo quản và các phụ gia khác.
- Bước 2: Đo lường và chuẩn bị Mono Propylene Glycol (MPG) theo tỷ lệ sử dụng cần thiết cho công thức.
2. Kết hợp thành phần nước và dầu
- Bước 3: Trong công thức có chứa pha dầu và pha nước. Kết hợp các thành phần của pha nước (bao gồm MPG nếu sử dụng làm chất giữ ẩm hoặc dung môi) và pha dầu.
- Bước 4: Dùng máy khuấy hoặc máy trộn để kết hợp các thành phần trong mỗi pha. Đảm bảo hòa tan hoàn toàn MPG vào pha nước nếu MPG được sử dụng làm dung môi hoặc chất giữ ẩm.
3. Kết hợp các pha
- Bước 5: Khi pha nước và pha dầu đã ổn định. Kết hợp cả hai pha với nhau để tạo thành một nhũ tương hoặc gel, tùy vào loại sản phẩm.
- Bước 6: Nếu MPG được sử dụng làm chất vận chuyển hoạt chất (penetration enhancer). Có thể thêm các hoạt chất đặc trị vào pha nước trước khi kết hợp với pha dầu.
4. Thêm các thành phần cuối
- Bước 7: Sau khi các pha đã được kết hợp và ổn định, thêm các thành phần cuối cùng như hương liệu, chất bảo quản, và các phụ gia khác (chẳng hạn như vitamin hoặc khoáng chất) vào hỗn hợp.
- Bước 8: Đảm bảo rằng MPG được hòa tan hoàn toàn và phân tán đều trong công thức để đạt được hiệu quả tối ưu.
5. Điều chỉnh pH và kết cấu
- Bước 9: Kiểm tra và điều chỉnh pH của sản phẩm nếu cần thiết để phù hợp với da (thường từ 4.5 – 5.5 cho các sản phẩm chăm sóc da).
- Bước 10: Kiểm tra lại kết cấu của sản phẩm (độ nhớt, độ lỏng, cảm giác khi sử dụng) và điều chỉnh thêm MPG hoặc các thành phần khác nếu cần thiết.
6. Kiểm tra và đóng gói
- Bước 11: Kiểm tra tính ổn định của sản phẩm, xem xét các yếu tố như độ bền của nhũ tương, độ tan của các thành phần và khả năng bảo quản.
- Bước 12: Sau khi sản phẩm đạt yêu cầu về chất lượng, tiến hành đóng gói và chuẩn bị cho việc phân phối.
Mua MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 ở đâu?
Hiện tại, MonoPropylene Glycol đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm MonoPropylene Glycol được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
MonoPropylene Glycol, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 ở đâu, mua bán MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 ở hà nội, mua bán C3H8O2 giá rẻ, Mua bán MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 dùng trong mỹ phẩm
Nhập khẩu MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2 cung cấp MonoPropylene Glycol – MPG – C3H8O2.
Hotline: 0867.883.818
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com