Ứng dụng của MIBK dùng trong ngành mỹ phẩm
Tỷ lệ sử dụng MIBK dùng trong ngành mỹ phẩm
- Dung môi trong sản xuất kem dưỡng da: Khoảng 2% – 10%. MIBK chỉ được sử dụng ở tỷ lệ thấp vì mục đích chính là hòa tan các hoạt chất như vitamin và chất chống oxy hóa mà không ảnh hưởng đến tính chất của sản phẩm.
- Dung môi trong sản xuất son môi: Khoảng 3% – 7%. Tỷ lệ này giúp MIBK hòa tan các thành phần dầu và chất màu, tạo ra kết cấu mịn màng cho son môi.
- Chất tẩy rửa trong công thức sữa rửa mặt: Khoảng 1% – 5%. MIBK sử dụng với tỷ lệ thấp trong các sản phẩm làm sạch để hòa tan dầu và bụi bẩn mà không làm khô da.
- Chất làm loãng trong các sản phẩm nước hoa: Khoảng 5% – 15%. MIBK làm loãng các tinh dầu trong nước hoa mà không làm thay đổi mùi hương.
- Chất ổn định trong sản phẩm chống nắng: Khoảng 2% – 8%. Tỷ lệ này giúp ổn định các hợp chất chống tia UV trong kem chống nắng mà không làm thay đổi cấu trúc của sản phẩm.
- Chất tăng cường độ bám trong các sản phẩm trang điểm: Khoảng 1% – 3%. MIBK giúp tăng cường độ bám của các thành phần trong mỹ phẩm như phấn phủ và kem nền.
- Dung môi cho sản phẩm tẩy trang: Khoảng 3% – 7%. MIBK sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ lớp trang điểm bền vững, đặc biệt là mascara và eyeliner.
Quy trình sử dụng MIBK dùng trong ngành mỹ phẩm
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Bước 1: Thu thập và chuẩn bị tất cả các nguyên liệu cần thiết cho công thức mỹ phẩm (kem dưỡng da, son môi, sữa rửa mặt, v.v.).
- Bước 2: Đảm bảo rằng MIBK đã được kiểm tra chất lượng, đảm bảo không chứa tạp chất hoặc tạp hóa chất ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
2. Pha trộn các thành phần chính
- Bước 3: Nếu MIBK được sử dụng làm dung môi, trộn MIBK với các thành phần không tan trong nước như dầu, sáp, chất màu, hoặc các tinh dầu trong công thức sản phẩm.
- Bước 4: Pha trộn các chất khác vào MIBK trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ và tốc độ trộn để đảm bảo sự hòa tan hoàn toàn của các thành phần.
3. Điều chỉnh độ pH và độ nhớt
- Bước 5: Nếu cần, điều chỉnh độ pH và độ nhớt của sản phẩm sau khi các thành phần đã được hòa tan vào MIBK. Điều này giúp sản phẩm có độ bám dính tốt và ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
- Bước 6: Kiểm tra độ ổn định của sản phẩm, đảm bảo các thành phần không bị phân hủy hoặc tương tác với nhau một cách bất lợi.
4. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
- Bước 7: Thực hiện các thử nghiệm kiểm tra chất lượng như độ ổn định, hiệu quả hoạt động, độ an toàn khi sử dụng sản phẩm trên da. Đảm bảo MIBK không gây kích ứng hoặc phản ứng tiêu cực khi sử dụng trong mỹ phẩm.
Mua Methyl Isobutyl Ketone – C6H12O ở đâu?
Hiện tại, Methyl Isobutyl Ketone – C6H12O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Methyl Isobutyl Ketone – C6H12O được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Methyl Isobutyl Ketone – C6H12O, Hàn Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Copper Cyanide – CuCN của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Methyl Isobutyl Ketone – C6H12O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Methyl Isobutyl Ketone – C6H12O ở đâu, mua bán Methyl Isobutyl Ketone – C6H12Oở Hà Nội, mua bán Copper Cyanide – CuCN giá rẻ, Mua bán Copper Cyanide – CuCN
Nhập khẩu Methyl Isobutyl Ketone – C6H12O cung cấp Methyl Isobutyl Ketone – C6H12O.
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com