Methyl violet – C24H28ClN3 là gì? Cấu tạo và ứng dụng?

Mua bán Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3

Methyl Violet (Gentian Violet B) là một hợp chất hữu cơ có công thức C24H28ClN3, thuộc nhóm thuốc nhuộm triarylmethane. Nó tồn tại dưới dạng bột tím đậm, tan trong nước và ethanol. Chất này được sử dụng rộng rãi trong y học để sát trùng, điều trị nấm, vi khuẩn, và trong vi sinh học để nhuộm vi khuẩn Gram. Ngoài ra, nó còn là thuốc nhuộm vải và chất chỉ thị pH. Tuy nhiên, tiếp xúc lâu dài có thể gây độc, ảnh hưởng đến sức khỏe, do đó cần sử dụng cẩn thận, tránh hít phải hoặc để dính vào da.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Methyl violet

Tên gọi khác: Gentian Violet B, Crystal Violet, Basic Violet 3, Hexamethyl pararosaniline chloride, C.I. 42535

Công thức: C24H28ClN3

Số CAS: 1694-09-3

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Methyl violet - Gentian Violet B - C24H28ClN3

1. Cấu tạo Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 là gì?

Cấu tạo phân tử Methyl Violet (Gentian Violet B):

  • Công thức phân tử: C24H28ClN3
  • Cấu trúc phân tử: Methyl Violet là một hợp chất hữu cơ với cấu trúc gồm:
    • Nhóm vòng benzen: Các vòng benzen (C6H5) liên kết với nhau tạo thành cấu trúc phức tạp, giúp tạo ra màu sắc đặc trưng.
    • Nhóm amin (-NH2): Các nhóm amin (chứa Nitơ) gắn với các vòng benzen. Nhóm amin giúp cải thiện khả năng tạo màu sắc khi tương tác với các chất.
    • Clorua (Cl): Một nguyên tử clo (Cl) gắn vào phân tử, tạo ra tính chất hóa học đặc trưng của Methyl Violet, ảnh hưởng đến khả năng tạo màu của chất nhuộm.
    • Nhóm methyl (-CH3): Các nhóm methyl (CH3) có mặt trong cấu trúc giúp điều chỉnh tính chất của phân tử.

Chức năng của các nhóm trong cấu trúc:

  • Nhóm vòng benzen và nhóm amin: Cấu trúc vòng benzen và nhóm amin đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra màu sắc đặc trưng của Methyl Violet. Các nhóm này tham gia vào quá trình phản ứng với các chất khác, tạo ra màu sắc đặc trưng khi nhuộm vải, tế bào, hoặc các vật liệu khác.
  • Nhóm clo: Nguyên tử clo (Cl) giúp tăng độ bền và khả năng hòa tan trong dung môi hữu cơ, điều này làm cho Methyl Violet dễ sử dụng trong các ứng dụng nhuộm.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3

Tính chất vật lý

Dạng tồn tại: Bột hoặc tinh thể màu tím đậm.

Màu sắc: Màu tím đậm, có thể thay đổi theo pH (từ tím sang xanh lam hoặc xanh lục).

Khả năng hòa tan: Tan trong nước và etanol, tạo dung dịch màu tím.

Mùi: Không có mùi đặc biệt mạnh, chỉ có mùi nhẹ khi ở dạng tinh thể.

Điểm nóng chảy: Khoảng 216-220°C.

Khả năng hấp thụ ánh sáng: Hấp thụ mạnh ánh sáng ở vùng tím, sử dụng trong nhuộm và nghiên cứu sinh học.

Tính chất hóa học

1. Methyl violet – C24H28ClN3 – Tính bazơ yếu

  • Methyl Violet có một nhóm amin (-NH₂) trong cấu trúc phân tử của mình, khiến nó có tính chất bazơ yếu.
  • Trong dung dịch nước, nhóm amin này có thể nhận proton (H⁺) từ dung môi, dẫn đến tạo ra các dạng ion.
  • Chính tính bazơ này giúp Methyl Violet thay đổi màu sắc khi pH của dung dịch thay đổi.

2. Methyl violet – C24H28ClN3 – Sự thay đổi màu sắc theo pH

  • Methyl Violet là một chỉ thị pH: Nó có khả năng thay đổi màu sắc rõ rệt khi môi trường có sự thay đổi pH. Màu sắc của nó dao động trong phạm vi pH từ 2 đến 5.
    • Môi trường axit (pH thấp): Methyl Violet có màu xanh lam hoặc xanh lục.
    • Môi trường kiềm (pH cao): Methyl Violet sẽ có màu tím đậm.
  • Đây là đặc điểm quan trọng trong các ứng dụng hóa học và sinh học, khi sử dụng Methyl Violet như một chỉ thị pH trong các thí nghiệm hoặc trong phân tích môi trường.

3. Phản ứng với axit mạnh

  • Trong môi trường axit mạnh, Methyl Violet có thể bị oxy hóa, dẫn đến thay đổi màu sắc và cấu trúc phân tử của nó.
  • Các axit mạnh như axit sulfuric hoặc axit nitric có thể phá hủy một số liên kết trong cấu trúc phân tử, làm cho Methyl Violet mất màu hoặc thay đổi tính chất hóa học của nó.
  • Khi phản ứng với axit mạnh, Methyl Violet có thể phân hủy hoặc chuyển thành sản phẩm có tính chất khác.

4. Phản ứng oxy hóa

  • Methyl Violet có thể bị oxy hóa trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh như clorin (Cl₂) hoặc ozon (O₃).
  • Quá trình oxy hóa này có thể dẫn đến sự thay đổi màu sắc và làm mất màu tím đặc trưng của Methyl Violet.
  • Phản ứng oxy hóa có thể xảy ra nhanh chóng nếu môi trường có sự hiện diện của các chất oxi hóa mạnh hoặc khi Methyl Violet tiếp xúc với ánh sáng mạnh trong thời gian dài.

5. Phản ứng với các hợp chất hữu cơ khác

  • Methyl Violet có thể tham gia vào các phản ứng phức tạp hóa với các hợp chất hữu cơ khác, đặc biệt là trong các điều kiện phản ứng hóa học cụ thể.
  • Tuy nhiên, nó ít tham gia vào phản ứng trao đổi ion hay phản ứng acid-base trong môi trường trung tính so với các hợp chất khác.

6. Phản ứng phân hủy trong môi trường axit

  • Trong môi trường axit rất mạnh, Methyl Violet có thể gặp phải phản ứng phân hủy hóa học, làm biến dạng cấu trúc phân tử của nó.
  • Quá trình phân hủy này có thể dẫn đến mất màu và làm giảm khả năng nhuộm của Methyl Violet, đặc biệt khi sử dụng trong các ứng dụng y học hoặc nhuộm.

Methyl violet - Gentian Violet B - C24H28ClN3

3. Ứng dụng của Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1.1. Sát trùng và điều trị nhiễm nấm

  • Cơ cấu hoạt động: Methyl Violet có tính chất sát khuẩn mạnh, đặc biệt là đối với các vi khuẩn và nấm như Candida. Chất này có khả năng ức chế sự phát triển của các tế bào vi khuẩn và nấm. Giúp làm sạch và ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Ứng dụng: Methyl Violet được sử dụng trong các thuốc mỡ và dung dịch sát trùng để điều trị nhiễm trùng da, đặc biệt là nấm da và nấm móng.

1.2. Điều trị viêm họng và các bệnh lý khác

  • Methyl Violet có thể được sử dụng trong nước súc miệng để điều trị viêm họngviêm miệng. Hoặc viêm amidan, nhờ vào khả năng tiêu diệt vi khuẩn và giảm viêm.

1.3. Ứng dụng trong điều trị bệnh lý mắt

  • Được sử dụng trong các thuốc nhỏ mắt để điều trị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn hoặc nấm. Methyl Violet giúp tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng mắt. Giúp làm giảm triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương mắt.

2.1. Methyl violet – C24H28ClN3 – Nhuộm vải và sản xuất mực in

  • Cơ cấu hoạt động: Methyl Violet là một loại thuốc nhuộm tổng hợp có khả năng tạo màu tím đậm khi được áp dụng vào vải hoặc các vật liệu khác. Do cấu trúc phân tử đặc biệt, Methyl Violet có độ bền màu cao. Giúp vải hoặc sản phẩm nhuộm không phai màu nhanh chóng.
  • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong nhuộm vải, giấy, và sản xuất mực in. Nó cũng được sử dụng. Để tạo màu sắc đặc biệt cho các sản phẩm thời trang hoặc thiết kế.

2.2. Methyl violet – C24H28ClN3 – Nhuộm vi khuẩn trong nghiên cứu sinh học

  • Cơ cấu hoạt động: Methyl Violet có khả năng nhuộm vi khuẩn và tế bào mô, giúp phân loại vi khuẩn trong các thí nghiệm nhuộm Gram.
  • Ứng dụng: Trong nghiên cứu vi sinh học, Methyl Violet là thành phần quan trọng trong phương pháp nhuộm Gram. Giúp phân biệt các loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

3.1. Chỉ thị pH

  • Cơ cấu hoạt động: Methyl Violet là một chất chỉ thị pH, có khả năng thay đổi màu sắc. Rõ rệt từ tím sang xanh lam hoặc xanh lục tùy theo độ acid hoặc kiềm của môi trường.
  • Ứng dụng: Trong phòng thí nghiệm, Methyl Violet được sử dụng để xác định pH của dung dịch. Nó có thể được thêm vào dung dịch để quan sát sự thay đổi màu sắc, giúp các nhà hóa học dễ dàng xác định độ pH của mẫu.

3.2. Kiểm tra tính chất axit-bazơ

  • Methyl Violet được sử dụng trong các thí nghiệm để kiểm tra tính axit-bazơ của các dung dịch. Khác nhau, nhờ vào khả năng thay đổi màu sắc mạnh mẽ tùy theo pH.

4.1. Sản xuất các hợp chất hữu cơ

  • Cơ cấu hoạt động: Methyl Violet được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp khác. Trong đó nó có thể tham gia vào các phản ứng kết hợp, oxy hóa. Hoặc tạo thành các phức chất hữu cơ với các chất khác.
  • Ứng dụng: Trong các quá trình sản xuất hóa chất, Methyl Violet có thể tham gia vào việc tổng hợp một. Số hợp chất hữu cơ quan trọng dùng trong sản xuất thuốc nhuộmhóa chất tổng hợp, hoặc dược phẩm.

4.2. Ứng dụng trong sản xuất mực in và sơn

  • Methyl Violet là thành phần chính trong một số loại mực in và sơn dùng trong công nghiệp. Nó giúp tạo ra các sản phẩm có màu sắc bền, đẹp, được ứng dụng trong các sản phẩm tiêu dùng.

5.1. Điều trị bệnh nấm và vi khuẩn cho cây trồng

  • Cơ cấu hoạt động: Methyl Violet có khả năng diệt nấm và vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng. Chất này có thể tiêu diệt các nấm và vi khuẩn trên cây, giúp cây khỏe mạnh hơn.
  • Ứng dụng: Trong nông nghiệp, Methyl Violet có thể được sử dụng để sát trùng các vết thương trên cây. Hoặc làm thuốc bảo vệ thực vật để điều trị bệnh lý do nấm và vi khuẩn gây ra.

Tỉ lệ sử dụng

1.1. Sát trùng và điều trị nhiễm nấm

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong các dung dịch sát trùng hoặc thuốc mỡ, tỉ lệ Methyl Violet thường được sử dụng khoảng 0,5% đến 2%. Đây là nồng độ đủ để tiêu diệt vi khuẩn và nấm mà không gây hại cho mô sống.
  • Lưu ý: Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy vào chỉ dẫn của bác sĩ hoặc loại bệnh cụ thể.

1.2. Nước súc miệng

  • Tỉ lệ sử dụng: Đối với nước súc miệng, nồng độ Methyl Violet dao động từ 0,1% đến 0,5%. Tỉ lệ này đủ để diệt khuẩn mà không gây kích ứng cho niêm mạc miệng.

1.3. Điều trị bệnh lý mắt

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong các dung dịch nhỏ mắt, Methyl Violet được pha loãng đến 0,01% đến 0,1% để đảm bảo hiệu quả điều trị mà không gây hại cho mắt.

2.1. Nhuộm vải

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong công nghiệp nhuộm vải, Methyl Violet thường được sử dụng ở nồng độ 0,5% đến 1%. Tính theo trọng lượng vải, tùy vào độ đậm nhạt màu sắc yêu cầu.
  • Lưu ý: Nồng độ và thời gian nhuộm có thể thay đổi để đạt được màu sắc mong muốn.

2.2. Nhuộm mực in

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong sản xuất mực in, Methyl Violet thường có tỉ lệ sử dụng từ 0,1% đến 0,5% tùy thuộc vào yêu cầu về màu sắc và độ bền của mực in.

3.1. Chỉ thị pH

  • Tỉ lệ sử dụng: Methyl Violet được sử dụng trong các thí nghiệm chỉ thị pH với tỉ lệ pha loãng. Khoảng 0,01% đến 0,1% để phát hiện sự thay đổi pH của dung dịch.

3.2. Nhuộm Gram trong vi sinh học

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong phương pháp nhuộm Gram, Methyl Violet được sử dụng ở tỉ lệ khoảng 1% trong dung dịch nhuộm.

4.1. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong quá trình tổng hợp hóa học, tỉ lệ Methyl Violet thường phụ thuộc vào loại phản ứng cụ thể. Và thường được sử dụng ở mức 0,5% đến 2% tùy theo yêu cầu của từng quá trình.

4.2. Sản xuất mực in và sơn

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong sản xuất mực in và sơn, tỉ lệ Methyl Violet có thể dao động từ 0,1% đến 0,5% tùy vào độ bền màu và loại sản phẩm cuối cùng.

5.1. Thuốc bảo vệ thực vật

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong nông nghiệp, Methyl Violet có thể được sử dụng trong các dung dịch xịt để diệt nấm và vi khuẩn. Với tỉ lệ từ 0,1% đến 1%, tùy thuộc vào loại cây trồng và mức độ nhiễm bệnh.

Methyl violet - Gentian Violet B - C24H28ClN3

6. Mua Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Methyl violet ở đâu, mua bán Gentian Violet B ở hà nội, mua bán C24H28ClN3 giá rẻ. Mua bán Methyl violet dùng trong ngành hóa chất, y học, nhuộm,…

Nhập khẩu Methyl violet – Gentian Violet B – C24H28ClN3 cung cấp Methyl violet

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

0