Methyl Salicylate (Dầu nóng) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Methyl Salicylate - Dầu nóng 1

Methyl Salicylate (Dầu nóng) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Đôi nét về Methyl Salicylate (Dầu nóng) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Methyl Salicylate (C6H4(HO)COOCH3), còn gọi là methyl ester của axit salicylic, là một hợp chất hữu cơ có mùi thơm đặc trưng, thường được gọi là Dầu nóng. Nó có màu trắng trong suốt hoặc hơi vàng và dễ bay hơi. Methyl salicylate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm giảm đau ngoài da. Ví dụ như cao dán, kem bôi hoặc dầu xoa, nhờ tính chất gây nóng và giảm đau. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm (như hương liệu) và trong sản xuất thuốc.

1. Giới thiệu về Methyl Salicylate (Dầu nóng)

Methyl Salicylate (C6H4(HO)COOCH3), còn được biết đến với tên gọi là dầu nóng hoặc dầu cây bạc hà mùa đông. Là một ester của axit salicylic. Đây là một hợp chất hữu cơ có mùi thơm đặc trưng, dễ bay hơi. Và thường xuất hiện dưới dạng chất lỏng trong suốt, có màu từ trắng đến vàng nhạt. Methyl Salicylate có tính chất gây nóng, khiến nó trở thành thành phần chủ yếu trong các sản phẩm giảm đau ngoài da. Ví dụ như cao dán, kem bôi hoặc dầu xoa. Chính vì vậy, nó được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm trị đau cơ, khớp, bong gân hoặc các cảm giác đau nhức khác.

Ngoài ứng dụng trong y học, Methyl Salicylate còn được sử dụng trong ngành mỹ phẩm. Chẳng hạn như trong các sản phẩm tạo mùi thơm hoặc xịt cơ thể và ngành thực phẩm như một hương liệu. Nó cũng có mặt trong các sản phẩm như nước hoakẹo cao su.

Về mặt hóa học, Methyl Salicylate được tạo ra thông qua quá trình este hóa giữa axit salicylicmethanol. Hợp chất này có khả năng thẩm thấu nhanh qua da, tạo cảm giác ấm áp và giúp giảm viêm, giảm đau. Thông qua cơ chế kích thích lưu thông máu. Tuy nhiên, cần sử dụng cẩn thận, vì nó có thể gây kích ứng da nếu dùng quá liều.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Methyl Salicylate (Dầu nóng)

Tính chất vật lý

  1. Màu sắc: Methyl Salicylate là một chất lỏng trong suốt, có màu trắng hoặc vàng nhạt.
  2. Mùi: Nó có mùi thơm đặc trưng của bạc hà mùa đông, mùi dễ nhận biết và thường được sử dụng trong các sản phẩm hương liệu.
  3. Nhiệt độ sôi: Methyl Salicylate có nhiệt độ sôi khoảng 222°C.
  4. Nhiệt độ đông đặc (điểm đóng băng): Khoảng -8°C. Điều này có nghĩa là methyl salicylate sẽ chuyển thành chất rắn nếu nhiệt độ giảm xuống dưới mức này.
  5. Mật độ: Mật độ của methyl salicylate là khoảng 1,18 g/cm³ ở 20°C, cao hơn mật độ của nước (1 g/cm³), cho thấy nó khá nặng so với nước.

Tính chất hóa học

1. Phản ứng este hóa:

Methyl Salicylate là một ester của axit salicylic và methanol. Nó có thể bị thủy phân trong điều kiện axit hoặc kiềm để tạo ra axit salicylicmethanol.

C₆H₄(HO)COOCH₃+H2O→axit/kiềm C₆H₄(HO)COOH+CH₃OH

2. Phản ứng oxi hóa:

Do chứa nhóm phenol, methyl salicylate có thể bị oxi hóa dưới tác dụng của các chất oxi hóa mạnh, tạo thành các sản phẩm oxi hóa như axit salicylic hoặc các hợp chất phenolic khác. Tuy nhiên, methyl salicylate ổn định trong điều kiện thông thường và ít bị oxi hóa so với các phenol khác.

3. Phản ứng với kim loại kiềm:

Methyl salicylate có thể phản ứng với các kim loại kiềm (như Na, K) để tạo ra muối của axit salicylic và giải phóng khí hydro.

C₆H₄(HO)COOCH₃+2Na→C₆H₄(HO)COONa+CH₃Na+H2

4. Phản ứng với brom:

Methyl salicylate có khả năng phản ứng với brom trong môi trường dung môi khan như CCl₄ (carbon tetrachloride) để tạo ra bromphenol. Phản ứng này là một phản ứng thế halogen trong nhóm phenol của nó.

5. Tính axit nhẹ:

Do nhóm OH trong cấu trúc phenol, methyl salicylate có tính axit nhẹ. Tuy nhiên, tính axit của nó yếu hơn so với axit salicylic nguyên chất. Methyl salicylate có thể bị chuyển hóa khi tác dụng với các chất kiềm để tạo ra muối, như methyl salicylate natri.

6. Tính chất kháng khuẩn và kháng nấm:

Methyl salicylate có tính kháng khuẩn và kháng nấm nhẹ, vì vậy nó được sử dụng trong các sản phẩm trị liệu ngoài da như cao dán, dầu xoa bóp.

3. Cấu tạo của Methyl Salicylate (Dầu nóng)

Tên gọi khác:

  • Dầu nóng

  • Wintergreen oil

  • Methyl 2-hydroxybenzoate

🔬 Công thức phân tử:

C₈H₈O₃
Công thức cấu tạo:

OH
|
/\/ \\
| |
\___/–COOCH₃

Mô tả chi tiết:

  • Gồm một vòng benzen có hai nhóm thế:

    1. Nhóm hydroxyl (-OH) gắn tại vị trí ortho (vị trí số 2)

    2. Nhóm este (-COOCH₃) tạo thành từ axit salicylicmethanol → đây chính là nhóm methyl ester của acid salicylic.

🧠 Tóm tắt đặc điểm cấu trúc:

Thành phần Mô tả Tính chất ảnh hưởng
Vòng benzen (aromatic) Là khung chính Ổn định, dễ phản ứng thế
Nhóm -OH (phenol) Có tính axit yếu Tăng độ tan trong nước, tạo H-bond
Nhóm -COOCH₃ (este) Làm cho phân tử bay hơi Có mùi thơm, dễ thẩm thấu qua da

Methyl Salicylate (Dầu nóng) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng 1

4. Ứng dụng của Methyl Salicylate (Dầu nóng)

  • Giảm đau xoa ngoài da:

    • Thành phần trong dầu nóng, cao xoa bóp

    • Gây kích ứng nhẹ → phân tán cảm giác đau

  • Hỗ trợ phục hồi cơ bắp:

    • Làm ấm cơ trước vận động

    • Tăng lưu thông máu, giảm co cứng

  • Hương liệu trong mỹ phẩm:

    • Dùng trong kem đánh răng, nước hoa, nước súc miệng

    • Mùi thơm tự nhiên (wintergreen), bay hơi mát lạnh

  • Kích hoạt miễn dịch thực vật:

    • Giả lập tín hiệu cây bị tổn thương

    • Tăng sức đề kháng tự nhiên cho cây trồng

  • Trung gian tổng hợp hóa dược:

    • Dẫn xuất trong tổng hợp aspirin, salicylate

    • Tham gia các phản ứng ester hóa và thủy phân.

Methyl Salicylate (Dầu nóng) là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, dược phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng Methyl Salicylate (Dầu nóng) cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Methyl Salicylate (Dầu nóng) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0