Methyl Ethyl Ketone Peroxide | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Methyl Ethyl Ketone Peroxide - MEKP - Butanox -1

Methyl Ethyl Ketone Peroxide | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Đôi nét về Methyl Ethyl Ketone Peroxide | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP) là một hợp chất hữu cơ có tính oxi hóa mạnh. Thường được sử dụng như một chất xúc tác trong ngành công nghiệp nhựa và composite. Đặc biệt là trong sản xuất polyester và vinyl ester. MEKP giúp quá trình polymer hóa. Nhằm cho phép các vật liệu này cứng lại và ổn định. Một trong những loại MEKP phổ biến là Butanox, được sử dụng rộng rãi nhờ vào hiệu quả và tính ổn định cao. Tuy nhiên, MEKP cần được xử lý cẩn thận vì tính dễ cháy và nguy cơ gây hại sức khỏe khi tiếp xúc trực tiếp.

1. Giới thiệu về Methyl Ethyl Ketone Peroxide

Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP), còn được biết đến với tên gọi phổ biến là Butanox. Là một hợp chất hữu cơ có tính oxi hóa mạnh, thuộc nhóm peroxit hữu cơ. MEKP chủ yếu được sử dụng như một chất xúc tác trong quá trình polymer hóa. Đặc biệt là trong sản xuất nhựa polyester và vinyl ester, tạo điều kiện cho phản ứng hóa học xảy ra. Và giúp các vật liệu này cứng lại và ổn định. MEKP là thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp composite. Nơi nó được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như thuyền, ô tô, bể chứa, và các vật liệu xây dựng.

MEKP hoạt động bằng cách phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt hoặc chất xúc tác, giải phóng oxy và tạo ra các gốc tự do. Các gốc tự do này kích hoạt phản ứng polymer hóa. Giúp tạo thành các liên kết chặt chẽ giữa các phân tử, tạo ra vật liệu cứng và bền.

Tuy nhiên, MEKP có tính chất dễ cháy và rất nguy hiểm khi không được sử dụng đúng cách. Nó có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Do đó, việc bảo quản và sử dụng MEKP cần phải tuân thủ các quy tắc an toàn nghiêm ngặt. Bao gồm bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo và tránh xa nguồn nhiệt, lửa.

2. Tính chất Methyl Ethyl Ketone Peroxide

Tính chất vật lý

  • Dạng tồn tại: MEKP thường được cung cấp dưới dạng lỏng. Là dung dịch trong các dung môi hữu cơ như acetone hoặc các dung môi khác.

  • Màu sắc: MEKP là một chất lỏng không màu hoặc có màu hơi vàng nhạt.

  • Mùi: MEKP có mùi đặc trưng của ketone, khá dễ nhận biết.

  • Điểm sôi: MEKP có điểm sôi khoảng 100-110°C, tùy thuộc vào nồng độ và môi trường xung quanh.

  • Khối lượng riêng: MEKP có khối lượng riêng khoảng 1,2 g/cm³, cao hơn một chút so với nước.

  • Điểm chớp cháy: MEKP có điểm chớp cháy thấp, thường ở khoảng 35°C. Nên rất dễ cháy và có thể gây nguy hiểm khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc lửa.

  • Tan trong nước: MEKP ít tan trong nước, nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như acetone, ether hoặc ethanol.

Tính chất hóa học

  • Tính oxi hóa mạnh: MEKP là một chất oxi hóa mạnh. Có khả năng phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt hoặc chất xúc tác, giải phóng oxy và tạo ra các gốc tự do. Các gốc tự do này đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt quá trình polymer hóa. Đặc biệt trong sản xuất nhựa polyester, vinyl ester và composite.

  • Phản ứng phân hủy: Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh, hoặc các chất xúc tác. MEKP phân hủy tạo ra các sản phẩm như acetone, oxi và các gốc tự do. Phản ứng phân hủy này có thể gây nổ hoặc cháy nếu không được kiểm soát.

  • Phản ứng với kim loại: MEKP có thể phản ứng với một số kim loại, như nhôm và kẽm. Nhằm tạo ra khí hydro, có thể gây nguy hiểm trong một số điều kiện. Vì lý do này, MEKP cần được bảo quản tránh xa các kim loại dễ phản ứng.

  • Tạo liên kết hóa học trong polymer: MEKP tạo ra các gốc tự do khi phân hủy. Và các gốc này có thể bắt đầu phản ứng với các monomer (như styrene) trong quá trình polymer hóa. Điều này giúp tạo ra các liên kết chặt chẽ giữa các phân tử trong vật liệu composite. Giúp chúng cứng lại và có tính chất cơ học tốt hơn.

  • Tính ăn mòn: MEKP có thể làm ăn mòn một số vật liệu. Đặc biệt là khi tiếp xúc lâu dài với các kim loại, vật liệu dễ bị oxy hóa hoặc các chất dễ bị phân hủy.

3. Cấu tạo của Methyl Ethyl Ketone Peroxide

Công thức hóa học:

CH3CO O-O COC2H5

Cấu trúc phân tử:

  • MEKP có cấu trúc phân tử bao gồm hai nhóm ketone (C=O), với một nhóm methyl (CH₃) gắn vào một carbonyl và một nhóm ethyl (C₂H₅) gắn vào carbonyl còn lại.

  • Hai nhóm carbonyl này liên kết với nhau thông qua một nhóm peroxit (-O-O-).

Cấu trúc phân tử chi tiết:

CH3-C=O O-O C=O-C2H5

  • CH₃-C=O: Nhóm methyl ketone.

  • C₂H₅-C=O: Nhóm ethyl ketone.

  • O-O: Nhóm peroxit, nơi các phân tử oxy liên kết với nhau.

4. Ứng dụng của Methyl Ethyl Ketone Peroxide

  • Chất xúc tác trong polymer hóa nhựa polyester: MEKP kích hoạt phản ứng polymer hóa. Tạo ra nhựa polyester không bão hòa trong sản xuất các vật liệu composite.

  • Sản xuất composite: Dùng để polymer hóa nhựa polyester kết hợp với sợi thủy tinh, ứng dụng trong sản xuất thùng chứa, tàu thuyền, và vật liệu xây dựng.

  • Chế tạo sơn và lớp phủ: MEKP giúp polymer hóa nhựa trong sản xuất sơn, tạo ra lớp phủ bền vững và chống mài mòn.

  • Sản xuất cao su: Dùng trong quá trình lưu hóa cao su, tăng cường độ bền và tính đàn hồi của cao su.

  • Ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất: MEKP được sử dụng để tạo ra các gốc tự do trong các phản ứng hóa học, thúc đẩy quá trình oxi hóa.

  • Ứng dụng trong sản xuất thuốc và mỹ phẩm: MEKP tham gia vào các phản ứng hóa học trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ trong dược phẩm và mỹ phẩm.

Methyl Ethyl Ketone Peroxide là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, dược mỹ phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng Methyl Ethyl Ketone Peroxide cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Methyl Ethyl Ketone Peroxide | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0