MCP trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm

MCP trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm

MCP trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm có nhiều ứng dụng đáng chú ý như sau:

  1. Chất tạo xốp trong sản xuất bột nở:

    • Vai trò: MCP là thành phần không thể thiếu trong bột nở, giúp tạo khí CO₂ khi nướng, làm bánh phồng và xốp.
    • Cơ chế hoạt động: MCP phản ứng với sodium bicarbonate (NaHCO₃) trong hỗn hợp bột khi gặp nhiệt độ cao hoặc môi trường ẩm. Phản ứng này giải phóng khí CO₂, tạo ra các bong bóng khí trong bột, làm tăng thể tích và độ xốp cho bánh.
  1. Chất ổn định độ pH trong thực phẩm chế biến:

    • Vai trò: MCP giúp điều chỉnh và duy trì độ pH phù hợp trong các sản phẩm chế biến như đồ hộp, nước chấm, và thực phẩm đông lạnh.
    • Cơ chế hoạt động: MCP hòa tan trong nước, phân ly thành các ion H⁺ và HPO₄²⁻, giúp điều chỉnh môi trường pH đến mức cần thiết. Sự cân bằng này không chỉ bảo quản màu sắc và kết cấu của thực phẩm mà còn làm chậm quá trình oxy hóa và ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
  1. Chất bổ sung khoáng chất trong thực phẩm chức năng:

    • Vai trò: MCP cung cấp canxi và photpho, hai khoáng chất cần thiết để hỗ trợ sức khỏe xương và răng trong thực phẩm chức năng.
    • Cơ chế hoạt động: Khi tiêu hóa, MCP phân ly thành ion Ca²⁺ và PO₄³⁻. Các ion này được cơ thể hấp thụ qua ruột non, tham gia vào quá trình khoáng hóa xương và duy trì hoạt động của hệ thần kinh, cơ bắp.
  1. Chất đông kết trong chế biến thịt và hải sản:

    • Vai trò: MCP cải thiện kết cấu, tăng độ đàn hồi và khả năng giữ nước của thịt và hải sản chế biến.
    • Cơ chế hoạt động: Ion Ca²⁺ từ MCP liên kết với protein myosin trong thịt, tạo ra mạng lưới gel protein. Mạng lưới này giữ nước tốt hơn, giúp sản phẩm có độ mọng nước và kết cấu đàn hồi. Ngoài ra, MCP còn làm giảm hiện tượng mất nước trong quá trình nấu chín.
  1. Chất điều chỉnh trong sản xuất đồ uống có hương vị:

    • Vai trò: MCP ổn định vị chua và hỗ trợ giải phóng hương vị tự nhiên trong đồ uống có ga hoặc chứa trái cây.
    • Cơ chế hoạt động: MCP tương tác với axit hữu cơ như axit citric, giúp cân bằng độ pH và tạo ra vị chua tự nhiên. Quá trình này cũng làm tăng khả năng hòa tan của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp hương vị được phân bố đồng đều.
  1. Nguyên liệu sản xuất viên sủi bổ sung canxi:

    • Vai trò: MCP là thành phần quan trọng trong viên sủi, cung cấp canxi và photpho cho cơ thể một cách nhanh chóng.
    • Cơ chế hoạt động: MCP phản ứng với axit citric hoặc tartaric trong viên sủi khi tan trong nước, tạo khí CO₂ và giải phóng ion Ca²⁺. Khí CO₂ giúp tạo cảm giác sủi bọt, trong khi canxi và photpho được hấp thụ dễ dàng qua niêm mạc dạ dày.
  1. Chất độn trong dược phẩm:

    • Vai trò: MCP được sử dụng làm chất độn hoặc tá dược trong viên nén, giúp đảm bảo khối lượng và độ cứng đồng đều.
    • Cơ chế hoạt động: MCP có tính chất trơ và khả năng kết dính tốt, giúp hoạt chất phân bố đồng đều trong viên nén. Trong quá trình ép viên, MCP tạo độ cứng mà không ảnh hưởng đến tính tan và hiệu quả giải phóng hoạt chất.
  1. Chất đệm trong công thức thuốc uống:

    • Vai trò: MCP duy trì độ pH ổn định trong thuốc lỏng, bảo vệ hoạt chất khỏi phân hủy và hỗ trợ hấp thụ hiệu quả.
    • Cơ chế hoạt động: MCP giải phóng ion H₂PO₄⁻ và HPO₄²⁻, tạo cân bằng axit-bazơ trong dung dịch thuốc. Điều này giúp duy trì độ ổn định của thuốc và cải thiện khả năng hấp thụ qua màng tiêu hóa.
  1. Bổ sung khoáng chất trong sữa bột công thức:

    • Vai trò: MCP là nguồn bổ sung canxi và photpho trong sữa công thức, hỗ trợ phát triển xương và trí não trẻ nhỏ.
    • Cơ chế hoạt động: MCP hòa tan trong nước và giải phóng ion Ca²⁺, PO₄³⁻. Các ion này được cơ thể trẻ nhỏ hấp thụ, giúp xương chắc khỏe và hỗ trợ dẫn truyền thần kinh.MCP trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm

Tỷ lệ sử dụng Monocalcium Phosphate (MCP) trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm

1. Trong công nghiệp thực phẩm

  • Sản xuất bột nở:
    MCP chiếm tỷ lệ từ 5-10% trong bột nở. Tỷ lệ này đảm bảo khả năng tạo CO₂ khi nướng, giúp bánh nở đều và xốp.
  • Thực phẩm chế biến sẵn (thịt, cá, đồ hộp): 0,1-0,5%. Giúp cải thiện khả năng giữ nước, tăng độ đàn hồi và duy trì kết cấu sản phẩm.
  • Đồ uống (nước trái cây, nước giải khát): 0,05-0,2%. Giúp điều chỉnh độ pH và hỗ trợ ổn định hương vị sản phẩm.
  • Thực phẩm chức năng: 0,5-2%, cung cấp canxi và photpho để nâng cao giá trị dinh dưỡng.
  • Sữa bột công thức: Trong sữa công thức cho trẻ em, MCP được bổ sung ở tỷ lệ 0,2-0,8%. Hỗ trợ phát triển xương và trí não.

2. Trong công nghiệp dược phẩm

  • Viên sủi bổ sung khoáng chất:
    MCP chiếm 5-15% trong tổng khối lượng viên sủi. Tỷ lệ này đảm bảo cung cấp khoáng chất cần thiết. Tạo hiệu ứng sủi bọt khi tan trong nước.
  • Tá dược trong viên nén:
    MCP được sử dụng với tỷ lệ 10-20%, giúp ổn định khối lượng. Đảm bảo độ nén và tính đồng đều của viên thuốc.
  • Dung dịch dược phẩm (thuốc uống lỏng):
    MCP thường chiếm tỷ lệ 0,05-0,3% trong các dung dịch dược phẩm, hoạt động như chất đệm để duy trì độ pH ổn định.
  • Thực phẩm bổ sung:
    MCP được bổ sung với tỷ lệ 1-5%, cung cấp canxi và photpho, hỗ trợ người dùng cải thiện tình trạng thiếu hụt khoáng chất.

MCP trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm

 

Quy trình sử dụng Monocalcium Phosphate (MCP) trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm

1. Đánh giá nhu cầu và tính toán tỷ lệ sử dụng

  • Xác định mục đích: MCP có thể được sử dụng để tăng khả năng giữ nước, điều chỉnh pH.  Bổ sung khoáng chất, ổn định kết cấu, hoặc làm tá dược trong dược phẩm.
  • Tính toán tỷ lệ:
    • Trong thực phẩm: 0,05% đến 10%, tùy vào loại sản phẩm
    • Trong dược phẩm:  0,05% đến 20%, tùy thuộc vào chức năng

2. Chuẩn bị nguyên liệu và kiểm soát điều kiện lưu trữ

  • Lựa chọn MCP: Sử dụng MCP đạt tiêu chuẩn thực phẩm hoặc dược phẩm. Không chứa tạp chất và được kiểm định chất lượng.
  • Lưu trữ: MCP cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao để duy trì độ tinh khiết.

3. Phối trộn hoặc hòa tan MCP

  • Trong công nghiệp thực phẩm:
    • Bột nở: MCP được trộn với các thành phần khô như bột mì, đường, và natri bicarbonate.
    • Thịt và cá chế biến: MCP được hòa tan trong dung dịch nước muối hoặc trộn trực tiếp vào khối thịt trong quá trình chế biến.
    • Đồ uống: MCP được hòa tan vào nước. Hoặc dung dịch cơ bản của sản phẩm để đảm bảo phân bố đồng đều.
    • Sữa bột và thực phẩm chức năng: MCP được phối trộn cùng các thành phần khác trong công đoạn sản xuất cuối.
  • Trong công nghiệp dược phẩm:
    • Viên sủi: MCP được phối trộn với acid citric và natri bicarbonate. Để tạo phản ứng sinh CO₂ khi tiếp xúc với nước.
    • Viên nén: MCP được sử dụng làm tá dược trong khối bột để nén thành viên thuốc đồng đều.
    • Dung dịch dược phẩm: MCP được hòa tan để làm chất đệm, điều chỉnh pH và ổn định hoạt chất.

4. Theo dõi và kiểm soát phản ứng

  • Trong thực phẩm:
    • Phản ứng tạo CO₂: Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình chế biến. Để tối ưu phản ứng giữa MCP và các thành phần khác
    • Điều chỉnh pH: Đo độ pH thường xuyên trong sản phẩm để đảm bảo MCP hoạt động hiệu quả.
    • Ổn định cấu trúc: Theo dõi kết cấu sản phẩm chế biến (thịt, cá, sữa bột). Để xác định mức độ tương tác của MCP với protein và nước.
  • Trong dược phẩm:
    • Viên sủi: Đảm bảo MCP tạo hiệu ứng sủi bọt đều đặn và cung cấp khoáng chất cần thiết.
    • Viên nén: Đánh giá độ bền, khả năng tan rã và độ đồng nhất của viên thuốc sau khi nén.
    • Dung dịch: Đảm bảo MCP giữ ổn định pH và không gây kết tủa trong dung dịch dược phẩm.

5. Kiểm tra chất lượng sản phẩm

  • Trong thực phẩm:
    • Đo hàm lượng khoáng chất: Xác nhận MCP đã cung cấp đủ canxi và photpho theo tiêu chuẩn.
    • Đánh giá thời gian bảo quản, khả năng chống kết tinh và duy trì hương vị.
  • Trong dược phẩm:
    • Kiểm nghiệm độ tan: Đảm bảo MCP trong viên nén hoặc dung dịch có độ hòa tan phù hợp.
    • Đánh giá khả năng cung cấp khoáng chất hoặc tác động tá dược của MCP

6. Hoàn thiện và đóng gói sản phẩm

  • MCP đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng trước khi đóng gói, ghi nhãn và phân phối.
  •  Đóng gói sản phẩm trong điều kiện vô trùng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Mua Monocalcium Phosphate (MCP) ở đâu?

Hiện tại, Monocalcium Phosphate (MCP) đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm  được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Monocalcium Phosphate (MCP) – Ca(H2PO4)2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Monocalcium Phosphate (MCP) – Ca(H2PO4)2  của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Monocalcium Phosphate (MCP) – Ca(H2PO4)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Monocalcium Phosphate (MCP) – Ca(H2PO4)2 ở đâu. Mua bán Monocalcium Phosphate (MCP) – Ca(H2PO4)2 ở hà nội. Mua bán Ca(H2PO4)2 giá rẻ. Mua bán Ca(H2PO4)2 dùng cho lĩnh vực dầu khí.

Nhập khẩu Ca(H2PO4)2 cung cấp Monocalcium Phosphate (MCP) – Ca(H2PO4)2.

Zalo – Viber: 0867.883.818

Web: kdcchemical.vn 

Gmail: kdcchemical@gmail.com

 

 

 

0