Maltitol – C12H24O11 là gì?

Maltitol trong sản xuất bánh kẹo và thực phẩm không đường

Maltitol – C12H24O11 là gì?  Maltitol là một loại polyol (chất làm ngọt thay thế đường) được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt là cho các sản phẩm không chứa đường hoặc ít calo. Nó được sản xuất từ tinh bột qua quá trình thủy phân và hydrogen hóa.

  • Ngoại quan:  Maltitol là một chất rắn, thường có dạng tinh thể trắng. Không mùi và có vị ngọt gần giống với đường sucrose.
  • Công thức hoá học: C12H24O11
  • Tên gọi khác: maltitol syrup, maltitol solution
  • Xuất xứ: Trung Quốc

 Maltitol - C12H24O11 là gì?

Phương pháp sản xuất Maltitol – C12H24O11 là gì?

1. Thủy phân tinh bột

  • Mục đích: Phân hủy tinh bột thành các đường đơn giản như glucose.
  • Quy trình:
    • Tinh bột được nghiền và hòa tan trong nước.
    • Sau đó, nó sẽ trải qua quá trình thủy phân bằng cách sử dụng enzyme alpha-amylase hoặc acid để cắt các liên kết tinh bột, tạo ra hỗn hợp gồm glucose và oligosaccharides.

2. Hydro hóa (Hydrogenation)

  • Mục đích: Chuyển hóa các đường tạo thành từ bước thủy phân thành các polyol (chất làm ngọt không có calo hoặc ít calo).
  • Quy trình:
    • Hỗn hợp chứa glucose được đưa vào bình phản ứng hydrogen hóa.
    • Trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao, khí hydro (H₂) được đưa vào để phản ứng với glucose. Chuyển đổi các nhóm carbonyl (-C=O) thành nhóm hydroxyl (-OH), tạo thành Maltitol.
    • Quá trình hydrogen hóa này được thực hiện với sự có mặt của chất xúc tác kim loại (như niken hoặc platinum). Để tăng tốc phản ứng.

3. Tinh chế và lọc

  • Mục đích: Loại bỏ các tạp chất và tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao.
  • Quy trình:
    • Sau khi phản ứng hoàn thành, hỗn hợp sản phẩm cần được lọc để loại bỏ các tạp chất chưa phản ứng.
    • Tiếp theo, Maltitol sẽ được làm tinh khiết thông qua quá trình lọc và tách nước.

4. Sấy khô và tạo tinh thể

  • Mục đích: Tạo thành sản phẩm cuối cùng dưới dạng tinh thể rắn.
  • Quy trình:
    • Sau khi lọc, Maltitol có thể được sấy khô hoặc tinh chế thành dạng tinh thể.
    • Sản phẩm cuối cùng được thu được dưới dạng Maltitol dạng bột hoặc tinh thể, tùy theo yêu cầu của sản phẩm sử dụng.

5. Kiểm tra chất lượng

  • Mục đích: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết.
  • Quy trình: Sản phẩm Maltitol sau khi hoàn thành sẽ được kiểm tra chất lượng qua các chỉ số như độ ngọt, độ ẩm, độ hòa tan và độ tinh khiết.

Nguyên liệu sản xuất Maltitol – C12H24O11 là gì?

1. Tinh bột (Starch)

  • Nguồn gốc: Tinh bột thường được chiết xuất từ các nguồn thực vật giàu tinh bột, như ngô, lúa mì, khoai tây, và gạo.
  • Chức năng: Tinh bột là nguyên liệu chính trong quá trình thủy phân để tạo ra các đường đơn giản (glucose). Tinh bột sau khi được thủy phân sẽ tạo thành một hỗn hợp chứa glucose và oligosaccharides, tiếp tục được sử dụng trong bước hydrogen hóa.

2. Nước (Water)

  • Chức năng: Nước được sử dụng trong suốt quá trình thủy phân tinh bột và pha loãng dung dịch để giúp các phản ứng xảy ra hiệu quả.
  • Sử dụng: Nước hòa tan tinh bột, tạo điều kiện thuận lợi cho enzyme hoặc acid phân hủy các liên kết trong cấu trúc tinh bột.

3. Enzyme alpha-amylase hoặc acid (Enzyme or Acid)

  • Chức năng: Alpha-amylase là enzyme thường được sử dụng để thủy phân tinh bột thành glucose. Nếu không dùng enzyme, acid cũng có thể được sử dụng trong quá trình này.
  • Sử dụng: Enzyme giúp cắt đứt liên kết trong tinh bột, tạo ra các phân tử glucose hoặc oligosaccharides, tạo cơ sở để tiếp tục quá trình hydrogen hóa.

4. Hydro (H₂)

  • Chức năng: Hydro là nguyên liệu quan trọng trong quá trình hydrogen hóa, chuyển hóa các phân tử glucose thành Maltitol.
  • Sử dụng: Trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao, khí hydro được đưa vào dung dịch glucose trong phản ứng hydrogen hóa để tạo thành polyol.

5. Chất xúc tác kim loại (Catalyst)

  • Chức năng: Các kim loại như niken hoặc platinum được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình hydrogen hóa.
  • Sử dụng: Chất xúc tác này giúp tăng tốc phản ứng giữa hydro và glucose. Giúp chuyển hóa glucose thành Maltitol một cách hiệu quả.

6. Dụng cụ lọc và sấy (Filtration and Drying Materials)

  • Chức năng: Các dụng cụ lọc được sử dụng để loại bỏ tạp chất,. Đảm bảo độ tinh khiết của Maltitol sau khi phản ứng.
  • Sử dụng: Các thiết bị lọc, sấy khô giúp tách nước ra khỏi sản phẩm cuối cùng và tạo ra Maltitol dưới dạng tinh thể hoặc bột khô.

 

Phân bố – Maltitol – C12H24O11 là gì?

1. Trung Quốc

  • Sản xuất: Trung Quốc là một trong những quốc gia sản xuất Maltitol lớn nhất trên thế giới. Các công ty Trung Quốc chủ yếu sản xuất Maltitol từ nguồn tinh bột ngô và lúa mì.
  • Tiêu thụ: Maltitol được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm. Đặc biệt trong các sản phẩm không đường hoặc ít calo, như kẹo, bánh và đồ uống. Trung Quốc cũng xuất khẩu một lượng lớn Maltitol đến các quốc gia khác.

2. Hoa Kỳ

  • Sản xuất: Hoa Kỳ là một trong những quốc gia lớn sản xuất Maltitol. Đặc biệt là từ nguồn tinh bột ngô. Các công ty hóa chất lớn của Mỹ cung cấp Maltitol cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
  • Tiêu thụ: Maltitol được tiêu thụ mạnh trong các sản phẩm thực phẩm không đường, như kẹo, sô cô la, và các sản phẩm thay thế đường cho người bị tiểu đường.

3. Đức

  • Sản xuất: Đức là một trong các quốc gia hàng đầu tại châu Âu sản xuất Maltitol. Các nhà máy ở Đức sản xuất Maltitol từ tinh bột và sử dụng công nghệ hydrogen hóa hiện đại để tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
  • Tiêu thụ: Maltitol được sử dụng trong ngành thực phẩm châu Âu, đặc biệt trong các sản phẩm kẹo, sô cô la và thực phẩm dành cho người ăn kiêng.

4. Nhật Bản

  • Sản xuất: Nhật Bản có các nhà máy sản xuất Maltitol chủ yếu từ nguồn tinh bột khoai tây và ngô. Quốc gia này tập trung vào chất lượng và quy trình sản xuất sạch để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • Tiêu thụ: Maltitol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm không đường và các sản phẩm dành cho người mắc bệnh tiểu đường. Nhật Bản cũng là một thị trường lớn cho các sản phẩm mỹ phẩm chứa Maltitol.

5. Hàn Quốc

  • Sản xuất: Hàn Quốc cũng là một quốc gia sản xuất Maltitol. Chủ yếu phục vụ cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Các công ty Hàn Quốc sản xuất Maltitol chủ yếu từ tinh bột ngô.
  • Tiêu thụ: Maltitol được sử dụng trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong các loại kẹo và thực phẩm chức năng. Các sản phẩm ít đường và không đường rất phổ biến tại thị trường Hàn Quốc.

6. Ấn Độ

  • Sản xuất: Ấn Độ bắt đầu gia tăng sản xuất Maltitol từ các nguồn tinh bột ngô và lúa mì. Mặc dù sản xuất không lớn như các quốc gia khác, nhưng nhu cầu tiêu thụ đang tăng nhanh.
  • Tiêu thụ: Với sự gia tăng của nhu cầu đối với sản phẩm không đường và thực phẩm chức năng. Maltitol ngày càng được sử dụng phổ biến hơn ở Ấn Độ.

7. Các quốc gia châu Á khác

  • Sản xuất và tiêu thụ: Các quốc gia như Thái Lan, Indonesia, Malaysia và Việt Nam cũng bắt đầu sản xuất và tiêu thụ Maltitol, phục vụ cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Thực phẩm ít đường, đặc biệt là kẹo và đồ uống. Đang ngày càng được ưa chuộng ở các quốc gia này.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Maltitol – C12H24O11  Trung Quốc của KDC hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0